


目次 (もくじ) Table of Contents / Mục lục
Chapter 1 | じこしょうかい Self Introduction / Tự giới thiệu. | 11 |
1 | 〜です 〜is / Là〜 | 12 |
2 | おはよう。Good morning. / Xin chào! | 14 |
3 | かぞく Family / Gia đình | 18 |
4 | なんにんですか。How many people? / Bao nhiêu người? | 20 |
5 | 〜からきました Came from ~ / Đến từ ~ | 22 |
Chapter 2 | べんきょう Study / Học tập | 25 |
1 | 学校 School / Trường học | 26 |
2 | かず Number / Số đếm | 28 |
3 | よう日 Day of the Week / Thứ (trong tuần) | 30 |
4 | ことば Words / Từ ngữ | 32 |
5 | べんきょう Study / Học tập | 34 |
Chapter 3 | しごと Work / Công việc | 37 |
1 | はたらく to Work / Làm việc, lao động | 38 |
2 | しごと Work / Công việc | 41 |
3 | これは何ですか。What is this? / Đây là cái gì? | 43 |
4 | 何こありますか。How many is there? / Có bao nhiêu cái? | 48 |
5 | 時間 Time / Thời gian | 50 |
Chapter 4 | 友だち Friend / Bạn bè | 55 |
1 | どんな人? What kind of person? / Người như thế nào? | 56 |
2 | シャツをきています。I am wearing a shirt. / Mặc áo. | 59 |
3 | スカートをはきます。I wear a skirt. / Mặc váy. | 61 |
4 | あそぶ Play / Chơi | 64 |
5 | 町 Town / Phố xá, thị trấn | 67 |
Chapter 5 | きょうのごはん Today’s Meal / Cơm hôm nay | 69 |
1 | あさ・よる Morning, Evening / Sáng – Tối | 70 |
2 | 食べる・飲む Eat, Drink / Ăn – Uống | 73 |
3 | りょうり Cooking / Món ăn | 77 |
4 | レストラン Restaurant / Nhà hàng | 80 |
5 | どうですか。How is it? / Như thế nào? | 83 |
Chapter 6 | しゅみ Hobby / Sở thích | 85 |
1 | しゅみ Hobby / Sở thích | 86 |
2 | おんがく Music / Âm nhạc | 89 |
3 | スポーツ Sports / Thể thao | 92 |
4 | てんき Weather / Thời tiết | 95 |
5 | きせつ Season / Mùa | 98 |
Chapter 7 | 買い物 Shopping / Mua sắm | 103 |
1 | 買い物 Shopping / Mua sắm | 104 |
2 | みせ Shop / Cửa hàng, cửa tiệm | 108 |
3 | ATM ATM / Máy rút tiền tự động | 111 |
4 | おくる Send / Gửi | 113 |
5 | プレゼント Present / Quà tặng | 116 |
Chapter 8 | 休みの日 Holiday / Ngày nghỉ | 121 |
1 | のりもの Rides / Phương tiện giao thông | 122 |
2 | どのくらい? How long? / Khoảng bao lâu? | 126 |
3 | みち Road / Đường đi | 128 |
4 | どこ? Where? / Ở đâu? | 131 |
5 | 出かける Go Out / Ra ngoài | 133 |
Chapter 9 | すむ Living / Sống | 137 |
1 | いえ House / Nhà | 138 |
2 | アパートの2かい Second Floor of the Apartment / Tầng 2 chung cư | 142 |
3 | ひっこし Moving / Chuyển nhà | 144 |
4 | 先生のいえ Teacher’s House / Nhà của giáo viên | 147 |
5 | 電気 Electricity / Điện | 152 |
Chapter 10 | けんこう etc. Health etc. / Sức khỏe v.v. | 155 |
1 | びょうき Sick / Bệnh | 156 |
2 | (お) 元気ですか。How are you? / (Bạn) Khỏe không? | 159 |
3 | たいせつなもの・こと Important Things / Vật – Việc quan trọng | 162 |
4 | しょうらい Future / Tương lai | 164 |
5 | これもおぼえよう! Let’s remember this! / Hãy nhớ cả những thứ này! | 166 |
50音順単語さくいん Vocabulary Index in Syllabic Order / Danh mục từ vựng theo thứ tự 50 chữ cái tiếng Nhật | 170 |
Section 1 〜です
Japanese | English / Vietnamese | Note | ||
1 | わたし | わたしはアンです。 | I am Ann. Tôi (tên) là An. | tôi (ngôi thứ số ít) |
2 | 〜です | わたしはスミスです。 | My name is Smith. Tôi là Smith. | -is / là~ |
3 | 〜さん | A:「トムさんですか。」 B:「はい。」 | A: Are you Tom-san? / B: Yes. A: Anh Tom phải không? / B: Vâng. | ông/bà/anh/chị ~ Add “-san” when calling someone’s name. / Khi gọi tên người khác, thêm “さん” vào để gọi. |
4 | 〜ちゃん | (かのじょは) ララちゃんです。 | (She is) Lara-chan. (Cô bé) Là bé Lala. | bé ~ Add “-chan” when calling a small child’s name. / Với các em bé nhỏ thì thêm “ちゃん”. |
5 | あなた | あなたはトムさんですか。 | Are you Tom-san? Anh là anh Tom phải không? | you (ngôi thứ số ít) “Anata” is not used much in Japanese. / Trong tiếng Nhật, hầu như không dùng “あなた”. |
6 | かれ | かれはトムさんです。 | He is Tom-san. Anh ấy là anh Tom. | he anh ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn trai The word has two meanings: 1) a male, 2) a male lover. Có 2 ý nghĩa: 1. chỉ người đàn ông 2. người yêu (nam), bạn trai. |
7 | かのじょ | かのじょはヒエンさんです。 | She is Hien-san. Chị ấy là chị Hiền. | she cô ấy, chị ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn gái The word has two meanings: 1) a female, 2) a female lover. Có 2 ý nghĩa: 1. chỉ người phụ nữ 2. người yêu (nữ), bạn gái. |
8 | [お] なまえ | A:「おなまえは?」 B:「トムです。」 | A: What is your name? / B: My name is Tom. A: Tên bạn là gì? / B: Là Tom. | name tên (của bạn) |
9 | はい | A:「やまださんですか。」 B:「はい。」 | A: Are you Yamada-san? / B: Yes, I am. A: Anh Yamada phải không? / B: Vâng. | yes vâng, dạ |
10 | ええ | A:「やまださんですか。」 B:「ええ、そうです。」 | A: Are you Yamada-san? / B: Yes, I am. A: Anh Yamada phải không? / B: Vâng, đúng vậy. | yes vâng, dạ In conversation, “ee” is used more often than “hai”. / Khi nói chuyện, thường dùng “ええ” nhiều hơn “はい”. |
11 | いいえ | A:「やまださんですか。」 C:「いいえ。」 | A: Are you Yamada-san? / C: No, I’m not. A: Anh Yamada phải không? / B: Không. | no không |
12 | そうです | A:「やまださんですか。」 B:「はい、そうです。」 | A: Are you Yamada-san? / B: Yes, that’s right. A: Anh Yamada phải không? / B: Vâng, đúng vậy. | yes, that’s right đúng vậy |
13 | ちがいます | A:「やまださんですか。」 B:「いいえ、ちがいます。たなかです。」 | A: Are you Yamada-san? / B: No, I’m not. I’m Tanaka. A: Anh Yamada phải không? / B: Không, không phải. Tôi là Tanaka. | no, that’s not correct không phải |
Link tải Drive: https://drive.google.com/file/d/1flxqxxnTs__eWd0HsABoIlpL2xbkNReO/view?usp=sharing