Tải FREE sách Nihongo Sou-Matome JLPT N4 PDF

Tải FREE sách Nihongo Sou-Matome JLPT N4 PDF

Tải FREE sách Nihongo Sou-Matome JLPT N4 PDF là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Nihongo Sou-Matome JLPT N4 PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

もくじ Table of Contents / Mục lục

「日本語能力試験」N4について About the JLPT Level N4 / Về “Kỳ Thi Năng Lực Nhật Ngữ N4”

この本の使い方 How to use this book / Cách sử dụng quyển sách này …… 7

この本に使われている文法の ‫と‬ / Grammar terms used in this book / Những thuật ngữ ngữ pháp được dùng trong quyển sách này …… 14

第1週 文法を勉強しましょう (1) Let’s study grammar (1) / Hãy học ngữ pháp (1) …… 17

1日目 一日に二回、歯をみがきます。
I brush my teeth twice a day. / Tôi đánh răng 1 ngày 2 lần. …… 18

2日目 漢字は少ししか書けません。
I can only write a limited number of kanji. / Tôi chỉ có thể viết được một chút chữ Hán. …… 20

3日目 9時までに来てください。
Please come here by 9 o’clock. / Cho đến 9 giờ, hãy đến đây! …… 22

4日目 今、勉強しているところです。
I’m studying now. / Bây giờ tôi đang học bài. …… 24

5日目 音楽を聞きながら勉強しています。
I study while listening to music. / Tôi vừa nghe nhạc vừa học bài. …… 26

6日目 雪を見たことがありません。
I’ve never seen snow before. / Tôi chưa từng thấy tuyết. …… 28

7日目 まとめ問題 Review Test / Bài tập tổng hợp …… 30

第2週 文法を勉強しましょう (2) Let’s study grammar (2) / Hãy học ngữ pháp (2) …… 33

1日目 宿題をしなければいけません。
I must do my homework. / Tôi phải làm bài tập về nhà. …… 34

2日目 習ったことを忘れてしまいました。
I’ve forgotten what I learned. / Tôi đã quên những gì đã học mất rồi. …… 36

3日目 教えてくれてありがとう。
Thank you for teaching me. / Cảm ơn bạn đã chỉ tôi. …… 38

4日目 日記を書くようにしました。
Let’s keep a daily journal. / Hãy cố gắng viết nhật ký. …… 40

5日目 日本語でどう言いますか。
How do you say this in Japanese? / Nói bằng tiếng Nhật như thế nào? …… 42

6日目 もっと勉強したほうがいいですよ。
You should study harder. / Bạn nên học nhiều hơn đấy. …… 44

7日目 まとめ問題 Review Test / Bài tập tổng hợp …… 46

4


第3週 文法を勉強しましょう (3) Let’s study grammar (3) / Hãy học ngữ pháp (3) …… 49

1日目 漢字を書くのは大変です。
Kanji are hard to write. / Viết Hán tự thật vất vả. …… 50

2日目 このまどから山が見えます。
You can see mountains from this window. / Có thể thấy ngọn núi từ cửa sổ này. …… 52

3日目 雨でも行きましょう。
Let’s go out, even if it rains. / Hãy đi dù trời mưa. …… 54

4日目 この漢字の読み方はむずかしいです。
It’s difficult to read this kanji. / Cách đọc Hán tự này thì khó. …… 56

5日目 手伝ってくれませんか。
Can you help me? / Bạn có thể vui lòng giúp đỡ tôi được không? …… 58

6日目 今日はお酒を飲まないつもりです。
I won’t drink any alcohol today. / Hôm nay tôi định không uống rượu. …… 60

7日目 まとめ問題 Review Test / Bài tập tổng hợp …… 62

第4週 文法を勉強しましょう (4) Let’s study grammar (4) / Hãy học ngữ pháp (4) …… 65

1日目 夏休みになったら、国に帰ります。
I’ll return to my country during the summer vacation. / Đến kỳ nghỉ hè là tôi về nước. …… 66

2日目 明日は天気がよさそうです。
The weather is going to be nice tomorrow. / Ngày mai thời tiết có vẻ đẹp. …… 68

3日目 この本は使いやすいです。
This book is easy to use. / Quyển sách này dễ sử dụng. …… 70

4日目 会社をやめさせられました。
I was forced to quit the company I had worked for. / Tôi bị buộc nghỉ việc. …… 72

5日目 かぎがかかっています。
It’s locked. / Nó khóa. …… 74

6日目 試験に受からないかな。
I wish I could pass the test. / Mong sao đậu kỳ thi! …… 76

7日目 まとめ問題 Review Test / Bài tập tổng hợp …… 78


第5週 読む練習をしましょう Let’s practice reading / Hãy luyện đọc …… 81

1日目 メールやメモを読みましょう
Reading e-mails and memos. / Hãy đọc e-mail và ghi chú …… 82

2日目 説明文を読みましょう
Reading explanatory texts. / Hãy đọc câu giải thích …… 84

3日目 案内や注意事項を読みましょう
Reading information guides and instructions. / Hãy đọc bảng hướng dẫn và các mục chú ý …… 86

4日目 長めの文章を読みましょう (1)
Reading longer sentences. (1) / Hãy đọc đoạn văn dài hơn một chút (1) …… 88

5日目 長めの文章を読みましょう (2)
Reading longer sentences. (2) / Hãy đọc đoạn văn dài hơn một chút (2) …… 90

6日目 広告やお知らせを読みましょう
Reading advertisements and notices. / Hãy đọc quảng cáo và thông báo …… 92

7日目 まとめ問題 Review Test / Bài tập tổng hợp …… 94

第6週 聞く練習をしましょう Let’s practice listening / Hãy luyện Nghe …… 97

1日目 準備をしましょう (1)
Let’s get ready. (1) / Hãy chuẩn bị (1) …… 98

2日目 準備をしましょう (2)
Let’s get ready. (2) / Hãy chuẩn bị (2) …… 100

3日目 どれですか 一課題理解
Which one is it? / Cái nào? …… 102

4日目 どうしてですか 一ポイント理解
Why? / Tại sao? …… 104

5日目 何と言いますか 一表現理解
What do you say in Japanese? / Nói (gọi) là gì? …… 106

6日目 どんな返事をしますか 一即時応答
How do you respond? / Trả lời như thế nào? …… 108

7日目 まとめ問題 Review Test / Bài tập tổng hợp …… 110

活用 Conjugations / Sử dụng …… 113

さくいん Index / Danh mục …… 118


「日本語能力試験」N4について About the JLPT Level N4 / Về “Kỳ Thi Năng Lực Nhật Ngữ N4”

試験日
年2回(7月と12月の初めの日曜日)
※海外では7月の試験を行わない都市があります。

レベルと認定の目安
N4の認定の目安は「基本的な日本語を理解することができる」です。

試験科目と試験時間
言語知識(文字・語彙)< 30分 >
言語知識(文法)・読解 < 60分 >
聴解 < 35分 >

N4の合否の判定
「得点区分別得点」と、それらを合計した「総合得点」の二つで合否判定を行います。得点区分ごとに基準点が設けられており、一つでも基準点に達していない場合は、総合得点が高くても不合格になります。

総合得点言語知識 (文字・語彙・文法)・読解聴解
得点の範囲0〜180点0〜120点0〜60点
合格点90点
基準点38点19点

試験日、実施日、出願の手続きのしかたなど、「日本語能力試験」の詳しい情報は、
日本語能力試験のウェブサイト http://www.jlpt.jp をご参照ください。

7


《文法》 Grammar / Ngữ pháp

♦ この本の第1週〜第4週目は文法を勉強します。
In this book, the first week to the fourth week of study are devoted to grammar.
Tuần thứ nhất – tuần thứ tư của sách này bạn sẽ học Ngữ pháp.

まず、ここに書いてある問題を解いてみましょう。
First, answer the following question.
Trước tiên, hãy thử trả lời câu hỏi ở đây.

第4週 文法を勉強しましょう 4
3日目 この本は使いやすいです。

Q. このえほんは
①かきやすい
②つかいやすい
③よみやすい
です。

重要な例文です。
These are important example sentences.
Câu ví dụ quan trọng.

おさえましょう
このほうは私は小さい時すきます。
(Text is partially obscured/unclear)
すきです
This expression means something is too much of something and is not appropriate. / Thị biểu thị cái gì đó, không phù hợp.
… で、あま (Partially obscured text)

このペンは書きやすいです。

♦ 文法項目です。
These are grammatical items.
Mục ngữ pháp.

V やすい
V-ます …やすい
• この地図は、小さくてわかりにくいです。
• カタカナはけいて、読みにくいです。
• このワイングラスは、すぐわれてしまうから、気をつけます。

にくい
• この地は、小さくてわかりにくいです。
• カタカナがけい
• この地図は、小さくて
• この問題は、じゅうじんで、
• この服は、しょうがと
(Obscured text related to examples/notes)

♦ 解説や例文です。
These are tutorial explanations and example sentences.
Giải thích và câu ví dụ.