Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



I. PHÂN TÍCH MỤC ĐÍCH VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU (Dựa trên Lời Giới Thiệu)
Tác phẩm “Kiến trúc cổ Việt Nam” ra đời năm 1991, trong bối cảnh đất nước đang bước vào thời kỳ Đổi Mới và nhận thức sâu sắc về giá trị di sản dân tộc. Lời giới thiệu của sách chỉ rõ các mục tiêu cốt lõi của công trình này:
1. Mục tiêu Sáng tạo và Phát triển Kiến trúc
Mục tiêu chung của ngành kiến trúc và xây dựng Việt Nam được xác định là “Xây dựng và phát triển nền Kiến trúc xã hội chủ nghĩa có tính hiện đại và tính dân tộc”.
- Tính Hiện Đại: Hấp thụ tinh hoa của kiến trúc thế giới.
- Tính Dân Tộc (Truyền Thống): Kế thừa và phát huy những truyền thống kiến trúc tốt đẹp của dân tộc.
2. Vấn đề Nghiên cứu Lý luận – Phê bình – Lịch sử
Cuốn sách là một phần trong nỗ lực lớn nhằm nghiên cứu lý luận và lịch sử kiến trúc, nhằm “tìm hiểu tinh hoa và giá trị truyền thống kiến trúc Việt Nam”.
- Nhu cầu được quan tâm không chỉ từ Đảng và Nhà nước mà còn từ các nhà khoa học và đông đảo nhân dân.
3. Nhiệm vụ của Tác phẩm
Nhiệm vụ cụ thể của cuốn sách là:
- Sưu tầm tài liệu, nghiên cứu về “Kiến trúc cổ và dân gian Việt Nam” từ xưa đến nay.
- Hệ thống hóa, phân loại và đánh giá bước đầu: Rút ra các bài học kinh nghiệm cổ truyền.
- Giới thiệu cái hay – cái đẹp của các công trình có giá trị trong di sản nghệ thuật kiến trúc dân tộc.
- Phục vụ cho việc kế thừa và phát huy truyền thống kiến trúc.
Tác giả Vũ Tam Lang, thông qua tác phẩm này, đã góp phần đặt nền móng cho việc tiến tới biên soạn bộ “Lịch sử kiến trúc Việt Nam” có tầm cỡ quốc gia, điều được coi là “rất cần thiết”.
II. TÓM TẮT CÁC CHỦ ĐỀ VÀ GIAI ĐOẠN DỰ KIẾN (Nội dung Sách)
Dựa trên mục đích và phạm vi nghiên cứu của sách, một công trình 202 trang về Kiến trúc Cổ Việt Nam thường sẽ được cấu trúc theo các chủ đề và giai đoạn lịch sử sau:
1. Kiến trúc Tiền sử và Sơ sử (Trước Công nguyên – Thế kỷ I SCN)
Phần mở đầu thường là giới thiệu về cội nguồn, chứng minh sự hình thành kiến trúc từ rất sớm, gắn liền với văn hóa vật chất của các cư dân cổ.
- Kiến trúc hang động và nhà ở sơ khai: Các di chỉ văn hóa khảo cổ (như Văn hóa Hòa Bình, Bắc Sơn) chỉ ra các hình thái cư trú đầu tiên.
- Kiến trúc nhà ở Văn hóa Đông Sơn: Tập trung vào kiến trúc nhà sàn , một đặc trưng quan trọng của cư dân Đông Nam Á và miền núi Việt Nam. Phân tích các dấu vết trên trống đồng để phục dựng hình thái, kết cấu mái, và vật liệu.
- Đặc điểm chung: Kiến trúc lấy gỗ, tre, nứa làm vật liệu chính, thể hiện sự thích nghi cao với khí hậu nhiệt đới ẩm, mưa nhiều.
2. Kiến trúc Thời kỳ Bắc thuộc và Đấu tranh Giành Độc lập (Thế kỷ I – X)
Giai đoạn này được xem xét dưới góc độ ảnh hưởng từ bên ngoài và sự bảo tồn bản sắc dân tộc.
- Ảnh hưởng của Kiến trúc Hán: Sự xuất hiện của gạch, ngói, và các công trình kiểu Trung Hoa (lăng mộ, thành lũy) và sự tiếp nhận có chọn lọc.
- Sự hình thành Kiến trúc Phật giáo: Các chùa chiền và tháp Phật giáo đầu tiên (ví dụ: Chùa Dâu, Chùa Phật Tích – dù phần lớn được xây lại sau này, nhưng có nguồn gốc từ giai đoạn này) bắt đầu hình thành, đánh dấu sự ra đời của các loại hình kiến trúc tôn giáo phức tạp.
3. Kiến trúc Thời kỳ Phong kiến Độc lập (Thế kỷ X – XIX)
Đây là phần trọng tâm của sách, phân tích sự phát triển rực rỡ và định hình rõ rệt của bản sắc kiến trúc dân tộc qua các triều đại lớn.
A. Kiến trúc Thời Lý – Trần (Thế kỷ XI – XIV)
- Kiến trúc Hoàng cung và Thành quách: Tập trung vào Kinh thành Thăng Long (Thành cổ Hà Nội) và việc xây dựng hệ thống phòng thủ.
- Kiến trúc Phật giáo (Đỉnh cao): Thời Lý – Trần là thời kỳ Phật giáo phát triển mạnh mẽ nhất, tạo nên những công trình quy mô lớn và tinh xảo:
- Chùa Một Cột (Lý): Thể hiện sự độc đáo, bay bổng.
- Tháp Báo Thiên, Tháp Phổ Minh: Biểu tượng cho quyền lực và sự phát triển kỹ thuật xây dựng gạch, đá.
- Chùa Phật Tích, Chùa Keo (Gốc): Phân tích bố cục “Nội Công Ngoại Quốc”, kỹ thuật chạm khắc đá tinh xảo.
B. Kiến trúc Thời Lê Sơ – Mạc (Thế kỷ XV – XVI)
- Sự chuyển dịch và ảnh hưởng của Nho giáo: Kiến trúc cung đình, đền miếu, văn miếu được chú trọng, nhấn mạnh sự uy nghiêm và tính quy phạm.
- Thành nhà Hồ (Hồ Quý Ly): Phân tích kỹ thuật xây dựng bằng đá phiến lớn, thể hiện bước tiến về kỹ thuật quân sự và xây dựng.
- Kiến trúc Lăng mộ: Các lăng tẩm hoàng gia thời Lê, Mạc thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc.
C. Kiến trúc Thời Lê Trung Hưng và Nguyễn (Thế kỷ XVII – XIX)
Đây là giai đoạn đa dạng và phong phú nhất, với sự phát triển song song của kiến trúc dân gian, tôn giáo và cung đình.
| Loại Hình | Đặc điểm và Công trình Tiêu biểu | Phân tích trọng tâm |
| Kiến trúc Cung đình | Kinh thành Huế (Nguyễn) – Quần thể kiến trúc đồ sộ, chịu ảnh hưởng từ Trung Hoa nhưng thể hiện bản sắc riêng trong cách bố cục và chi tiết trang trí. | Kỹ thuật Khảm Sành Sứ, bố cục “tứ hợp viện” lớn, vai trò của yếu tố Phong Thủy và trục đối xứng. |
| Kiến trúc Tôn giáo | Đình làng (Đình Bảng, Đình Chu Quyến): Đại diện cho kiến trúc dân gian |
. Chùa (Chùa Tây Phương, Chùa Bút Tháp). | Kết cấu kiến trúc gỗ (vì kèo, đấu củng) tứ trụ, nghệ thuật chạm khắc gỗ sinh động, tả thực, và vai trò của đình làng như trung tâm văn hóa cộng đồng. |
| Kiến trúc Dân gian | Nhà ở truyền thống (Miền Bắc: nhà ba gian hai chái; Miền Trung: nhà Rường; Miền Nam: nhà sàn/nhà trệt đơn giản hơn). | Tính thích nghi khí hậu (mái dốc, hiên rộng, vật liệu nhẹ), sự hài hòa với thiên nhiên và mối quan hệ gia đình. |
4. Phân loại và Phân tích Cấu kiện (Kỹ thuật Kiến trúc)
Phần này sẽ đi sâu vào cấu trúc và kỹ thuật, là nơi rút ra “các bài học kinh nghiệm cổ truyền”.
A. Kết cấu Kiến trúc Gỗ
- Hệ Khung chịu lực: Phân tích các loại vì kèo truyền thống: Chồng rường, giá chiêng, thượng rường hạ kẻ.
- Mối liên kết: Kỹ thuật mộng và then (không dùng đinh), thể hiện sự linh hoạt, khả năng chịu đựng động đất và tháo lắp công trình.
- Đỡ mái: Phân tích vai trò của cột (cột cái, cột con), xà, kẻ và bẩy.
B. Kỹ thuật Vật liệu và Trang trí
- Gạch và Đá: Kỹ thuật xây dựng gạch trần (Chăm Pa), lát đá (lăng mộ), và đá chạm khắc.
- Nghệ thuật Trang trí:
- Trang trí Mái: Kỹ thuật lợp ngói (ngói âm dương), các hình tượng linh vật (rồng, phượng, kìm, kẹp) trên bờ nóc và bờ dải.
- Trang trí Gỗ: Kỹ thuật chạm khắc thủng (đình làng), chạm bong (cung đình), thể hiện các đề tài phong phú như Tứ Linh (Long, Lân, Quy, Phụng), Tứ Hóa (Mai, Lan, Cúc, Trúc) và các cảnh sinh hoạt dân gian.
5. Kiến trúc Chăm Pa và Kiến trúc Miền Nam (Nội dung bổ sung)
Cuốn sách về kiến trúc cổ Việt Nam thường không thể thiếu các thành phần này:
- Kiến trúc Chăm Pa: Nghiên cứu về Tháp Chăm (Mỹ Sơn, Po Klong Garai), tập trung vào kỹ thuật xây dựng gạch nung không dùng vữa (hoặc vữa đặc biệt) và nghệ thuật điêu khắc phản ánh tín ngưỡng Hindu giáo.
- Kiến trúc Dân tộc thiểu số: Phân tích sự đa dạng của kiến trúc nhà ở vùng núi (nhà sàn của người Thái, Tày, Mường), và các công trình cộng đồng (nhà Rông, nhà Dài của Tây Nguyên), làm nổi bật tính đa dạng dân tộc của kiến trúc Việt Nam.
III. ĐÁNH GIÁ VÀ KẾT LUẬN
Tác phẩm “Kiến trúc cổ Việt Nam” của Vũ Tam Lang là một công trình nghiên cứu hệ thống, đóng vai trò quan trọng trong việc hệ thống hóa và đánh giá di sản kiến trúc dân tộc vào đầu thập niên 90.
Tóm tắt dự kiến 2000 từ về cuốn sách này sẽ tập trung làm rõ:
- Tính Độc lập và Bản sắc: Kiến trúc Việt Nam đã phát triển một phong cách độc lập qua các triều đại, dù có tiếp thu ảnh hưởng (đặc biệt từ Trung Hoa), nhưng luôn giữ vững tính bản địa và tính thích nghi với điều kiện tự nhiên, xã hội.
- Sự Thống nhất trong Đa dạng: Sự phong phú của kiến trúc không chỉ thể hiện qua các loại hình công trình (chùa, đình, cung điện, nhà ở) mà còn qua sự đa dạng của kiến trúc dân tộc thiểu số và kiến trúc Chăm Pa.
- Vai trò của Kiến trúc Gỗ: Kiến trúc cổ Việt Nam, đặc biệt là kiến trúc đình làng, đạt đến đỉnh cao về kỹ thuật kết cấu gỗ thông qua hệ thống vì kèo và mộng chốt phức tạp.
- Tính Tổng hợp: Kiến trúc cổ là sự tổng hợp của nhiều ngành nghệ thuật khác (điêu khắc, hội họa), thể hiện triết lý sống, tín ngưỡng (Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo) và tinh thần cộng đồng của người Việt.
Tóm lại, cuốn sách là tài liệu nền tảng, cung cấp bức tranh toàn cảnh và chi tiết về lịch sử phát triển, các loại hình, kỹ thuật xây dựng và giá trị nghệ thuật của di sản kiến trúc cổ truyền Việt Nam, đóng góp thiết thực vào mục tiêu kế thừa và phát huy truyền thống trong kiến trúc hiện đại.


