Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI GIỚI THIỆU
Cuốn sách Sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế do Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Cao Đức đồng chủ biên, với sự tham gia của nhiều tác giả và chuyên gia quốc tế. Mục tiêu là tìm câu trả lời về cách chuyển hóa nguồn lực mềm văn hóa thành sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Thực trạng và Hướng tiếp cận mới
- Vấn đề tồn tại: Giới nghiên cứu và hoạch định chính sách thường nhắc đến sức mạnh mềm văn hóa dựa trên học thuyết của Joseph Nye (Soft Power), vốn hình thành từ thực tiễn Mỹ hay các cường quốc hàng đầu thế giới, hoặc bàn luận ở tầm vĩ mô mà chưa tính toán đến khả năng áp dụng chính sách cụ thể cho các quốc gia đang phát triển, giàu nguồn lực mềm văn hóa nhưng thiếu tiềm lực kinh tế mạnh như Việt Nam.
- Mẫu số chung của thành công: Thực tiễn cho thấy các quốc gia top đầu về Soft Power (Anh, Đức, Pháp, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc) đều thành công nhờ việc chuyển hóa nguồn lực mềm văn hóa thành sức mạnh mềm văn hóa có sức hấp dẫn, lôi cuốn, thuyết phục.
- Hướng tiếp cận mới của sách: Xác lập cơ chế chuyển hóa nguồn lực mềm văn hóa thành sức mạnh mềm văn hóa thông qua các kênh tác động có khả năng lan tỏa, lôi cuốn, thẩm thấu vào quốc gia tiếp nhận.
- Mục tiêu của sách: Nhận diện bức tranh toàn cảnh về sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam, từ đó tìm ra lời giải thông qua việc xác lập cơ chế chuyển hóa tài nguyên mềm văn hóa thành sức mạnh mềm văn hóa với sự phối hợp đồng bộ của các kênh truyền dẫn (ngoại giao văn hóa, truyền thông, công nghiệp văn hóa, cơ chế hợp tác…).
Nội dung chính của Sách (5 Chương)
- Chương I: Cơ sở lý luận và thực tiễn về sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam.
- Chương II: Kinh nghiệm và bài học quốc tế.
- Chương III: Nhận diện sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
- Chương IV: Dự báo xu hướng phát triển sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam đến năm 2030.
- Chương V: Giải pháp phát huy sức mạnh mềm văn hóa Việt Nam.
Chương I: Cơ sở Lý luận và Thực tiễn
- Khái niệm Sức mạnh mềm văn hóa:
- Là sức hấp dẫn, sức thu hút, sức thuyết phục về văn hóa của quốc gia này đối với quốc gia khác.
- Là sự giao thoa giữa sức mạnh mềm và sức mạnh văn hóa, xuất hiện trong quá trình tương tác giữa các quốc gia.
- Là khả năng chống đỡ, hóa giải được những tác động nguy hại, gây xói mòn các giá trị nền tảng, suy yếu bản sắc và tổn hại chủ quyền văn hóa quốc gia.
- Nguồn tài nguyên/Tiềm năng: Ở dạng sẵn có và có khả năng chuyển hóa thành sức mạnh mềm văn hóa, bao gồm:
- Nguồn tài nguyên di sản văn hóa (vật thể, phi vật thể).
- Các giá trị văn hóa, danh nhân, bản sắc dân tộc, hình ảnh quốc gia.
- Các nguồn tài nguyên thể chế (tổ chức, nguồn nhân lực).
- Cơ chế Chuyển hóa và Kênh truyền dẫn: Sức mạnh mềm văn hóa được sinh ra từ quá trình chuyển hóa nguồn lực mềm văn hóa thông qua các kênh truyền dẫn/tác động như ngoại giao, công nghiệp văn hóa, truyền thông, mạng xã hội,…
- Đo lường: Dựa trên kết quả tương tác về quyền lực thể hiện qua khả năng tác động và mức độ tiếp nhận.
- Cơ sở thực tiễn Việt Nam: Chỉ ra những thay đổi mạnh mẽ trong nhận thức theo hướng tháo gỡ rào cản, thúc đẩy sức sáng tạo, chủ động khai thác các nguồn tài nguyên văn hóa, xây dựng con người, từng bước đưa sức hấp dẫn ra thế giới nhằm mở đường cho các mục tiêu chiến lược phát triển đất nước bền vững.
Chương II: Kinh nghiệm và Bài học Quốc tế
- Mục tiêu: Hệ thống kinh nghiệm thành công và thất bại để rút ra bài học phù hợp với Việt Nam (quốc gia nhỏ, tiềm năng kinh tế hạn chế, xuất phát điểm muộn).
- Các kinh nghiệm được phân tích:
- Hàn Quốc: Tấm gương kỳ tích ngoạn mục về tái định vị thương hiệu quốc gia từ sức mạnh mềm văn hóa thông qua những tính toán quyết đoán về sự chuyển hóa nguồn tài nguyên.
- Mỹ và Trung Quốc: Hai cường quốc lớn, tồn tại cạnh tranh gay gắt về quyền lực cứng, cho thấy lợi thế của nước lớn cũng như rủi ro có tính hai mặt khi công cụ truyền dẫn gây lo ngại về sự can thiệp quá sâu của bàn tay chính phủ.
- Nga và Ấn Độ: Cho thấy những chiều cạnh khác nhau về các cấp độ sử dụng sức mạnh mềm văn hóa trong chiến lược tổng thể quốc gia của các cường quốc khu vực.
- Canada, Israel, New Zealand: Các quốc gia có vị thế đặc biệt, dù đứng cạnh nước lớn nhưng vẫn có sức mạnh mềm đáng kể, là bài học phù hợp với Việt Nam (quốc gia nhỏ có lịch sử lâu đời trong quan hệ với Trung Quốc).
- Nhật Bản, Singapore: Các nước châu Á có nhiều điểm tương đồng văn hóa với Việt Nam nhưng đã trở thành cường quốc lớn về sức mạnh mềm văn hóa ở khu vực.
- Bài học cốt lõi (Tổng hợp):
- Tập trung phát triển nguồn tài nguyên sức mạnh mềm để gia tăng tính thu hút, hấp dẫn.
- Lựa chọn các thành tố thuộc cả văn hóa hàn lâm và văn hóa đại chúng, cùng các nguồn tài nguyên hấp dẫn hữu hình và vô hình.
- Đặc biệt chú trọng kênh truyền dẫn các ngành công nghiệp văn hóa và sáng tạo (âm nhạc đại chúng, phim ảnh, ẩm thực, định hình xu hướng mới).
- Cần phối hợp với các nguồn lực hữu hình và vô hình khác để thu hút các đối tượng khác nhau (giới tinh hoa, nhóm lợi ích, công chúng).
- Cần có cơ chế đánh giá thực sự hiệu quả và khả năng liên tục thích ứng trước những xu hướng mới.
Chương III: Nhận diện Thực trạng Việt Nam
- Giai đoạn hiện tại: Việt Nam đang ở giai đoạn đầu tiên của lộ trình xây dựng sức mạnh mềm văn hóa và đang nỗ lực ở bước hình thành khung chính sách.
- Thành tựu ban đầu: Đã có bước tiến đáng ghi nhận trong việc hấp dẫn, thu hút thế giới đến với Việt Nam thông qua du lịch văn hóa và từng bước định hình hình ảnh quốc gia, văn hóa, con người tích cực.
- Vai trò của di sản: Sự phối hợp của các kênh truyền dẫn đã biến di sản văn hóa vật thể, phi vật thể và di sản thiên nhiên trở thành sức hấp dẫn.
- Công tác quản lý: Nhận được sự quan tâm của cộng đồng trong nước và sự đánh giá cao của cộng đồng quốc tế (thông qua sự công nhận của các tổ chức quốc tế và xu hướng gia tăng du khách).
- Sự lan tỏa: Sự phối hợp giữa các kênh truyền thông, ngoại giao văn hóa và một số ngành công nghiệp văn hóa đã tạo nên sức lan tỏa của hình ảnh quốc gia, thương hiệu địa phương và bản sắc Việt Nam.
- Thành công trong đại dịch Covid-19: Việt Nam nổi lên như một “hình mẫu toàn cầu” thuyết phục về kiểm soát đại dịch dựa trên sự đồng lòng đoàn kết.
- Tích cực và có trách nhiệm: Việt Nam tích cực tham gia đóng góp vào công cuộc ngăn ngừa đại dịch toàn cầu thông qua việc sẵn sàng chia sẻ các bài học kinh nghiệm (tổ chức cách ly, ngăn ngừa, điều trị, thông tin về bản đồ gen của vi rút) và hỗ trợ trang thiết bị y tế thiết yếu cho các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
- Ý nghĩa: Khẳng định niềm tin ngày càng tăng của cộng đồng quốc tế vào năng lực quản trị quốc gia của Chính phủ Việt Nam và vào những giá trị cốt lõi đầy tính thuyết phục của dân tộc, qua đó phát huy sức mạnh mềm văn hóa và nâng cao vai trò, uy tín, vị thế của Việt Nam.


