Sách 3500 Câu Đàm Thoại Hoa - Việt PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách 3500 Câu Đàm Thoại Hoa – Việt PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách 3500 Câu Đàm Thoại Hoa – Việt PDF tải FREE có tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Trung đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách 3500 Câu Đàm Thoại Hoa – Việt PDF tải FREE có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

I. Tổng quan và Mục đích Biên soạn

Giáo trình “3500 Câu Đàm Thoại Hoa – Việt” là tài liệu học tiếng Hoa (tiếng phổ thông Trung Quốc) được biên soạn bởi Châu Thị Hoàng Yến, nhằm mục đích cung cấp một nguồn tài nguyên toàn diện và thiết thực cho việc học giao tiếp1111111111111. Cuốn sách được xuất bản bởi Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa2222. Điểm đặc biệt của giáo trình này là việc đi kèm với đĩa CD, giúp người học luyện tập phát âm chuẩn xác và tự nhiên hơn3. Với 3500 câu giao tiếp, giáo trình bao phủ hầu hết các tình huống đời sống thường nhật, phục vụ đắc lực cho người học muốn nhanh chóng làm chủ kỹ năng đàm thoại.

Cấu trúc cuốn sách được chia thành hai phần chính: Nền tảng Ngữ âmThực hành Đàm thoại, cùng với các bảng từ vựng bổ trợ, thể hiện tính bài bản trong phương pháp giảng dạy.

II. Phần Nền tảng Ngữ âm và Phát âm

Phần mở đầu của giáo trình tập trung xây dựng nền tảng phát âm vững chắc, bao gồm việc giới thiệu và đối chiếu chi tiết giữa các âm của ký hiệu tiếng Phổ thông (Bopomofo) và hệ thống La tinh hóa (Pinyin)44444.

1. Thanh mẫu (Phụ âm):

Giáo trình giới thiệu tổng cộng 21 thanh mẫu (phụ âm đầu)55555. Chúng được phân loại rõ ràng theo vị trí phát âm trong khoang miệng, giúp người học dễ dàng nắm bắt kỹ thuật khẩu hình chính xác:

  • Âm môi (Âm môi môi/môi răng): Gồm b, p, m, f777777777.
  • Âm đầu lưỡi giữa: Gồm d, t, n, l888888888.
  • Âm cuống lưỡi: Gồm g, k, h9.
  • Âm đầu lưỡi trước (Âm chân răng): z, c, s10.
  • Âm đầu lưỡi sau (Âm cuộn lưỡi/Âm mặt lưỡi trước): zh, ch, sh, r11111111.
  • Âm mặt lưỡi: j, q, x12.Bên cạnh đó, sách còn đối chiếu chi tiết cách đọc các phụ âm này từ ký hiệu Bopomofo sang cách đọc tiếng Việt/La tinh hóa, ví dụ: $b(\text{ㄅ})$ đọc là p (po), $p(\text{ㄆ})$ đọc là ph (ph-o), $g(\text{ㄍ})$ đọc là c, k (cơ), $j(\text{ㄐ})$ đọc là chi13131313.

2. Vận mẫu (Nguyên âm và Vần):

Tiếng Hoa có tổng cộng 36 vận mẫu1414141414. Giáo trình phân chia chúng thành:

  • 6 Vận mẫu đơn (a, o, e, i, u, ü)1515151515151515151515.
  • 29 Vận mẫu ghép/phức hợp, được hình thành từ 6 vận mẫu đơn và 9 vận mẫu gốc (ai, ei, ao, ou, an, eng, ang, eng, ong)16.
  • Một vận mẫu đặc biệt là er, không ghép với thanh mẫu17.

3. Thanh điệu (Tones):

Thanh điệu trong tiếng Hoa là yếu tố quan trọng giúp phân biệt nghĩa của từ18. Giáo trình liệt kê 4 thanh điệu cơ bản và cách biểu thị bằng ký hiệu19:

  • Thanh một ($\bar{a}$): Thanh cao20.
  • Thanh hai ($\acute{a}$): Thanh lên cao21.
  • Thanh ba ($\check{a}$): Thanh thấp22.
  • Thanh tư ($\grave{a}$): Thanh xuống thấp23.Sách đưa ra ví dụ kinh điển về sự khác biệt ngữ nghĩa do thanh điệu, chẳng hạn như mǎi (mua) và mài (bán)24.

4. Quy tắc và Lưu ý Phát âm đặc biệt:

Sách cung cấp nhiều quy tắc chuyển đổi ngữ âm quan trọng của Pinyin2525252525:

  • Vận mẫu trong các âm tiết zhi, chi, shi, ri, zi, ci, si không đọc là i mà đọc như âm “ư” trong tiếng Việt26.
  • Âm tiết bắt đầu bằng iu khi đứng độc lập được viết thành yw (ví dụ: iǎo $\to$ yǎo, uǎ $\to$ wǎ)27272727.
  • Âm tiết bắt đầu bằng ü được viết thành yu, và khi đi kèm các vận mẫu ghép, hai dấu chấm trên u được lược bỏ (ví dụ: üe $\to$ yue)28.
  • Khi có thanh mẫu, các vận mẫu iou, uei, uen sẽ được viết gọn thành iu, ui, un29.

Đặc biệt, giáo trình còn kèm theo các hướng dẫn phát âm chi tiết bằng tiếng Việt cho người học, nhằm khắc phục các lỗi phát âm thường gặp30:

  • Âm w đọc như “w” trong tiếng Anh3131313131.
  • Âm Ts (còn gọi là Tx hay Txư ở trang trước) yêu cầu đặt đầu lưỡi áp sát vào phần trong răng dưới rồi bật âm32.
  • Âm Sh (còn gọi là shī hay ở trang trước) được nhấn mạnh là phải đọc thật mạnh để phân biệt với âm “s” nhẹ hơn33.
  • Âm Dz (còn gọi là hay chi ở trang trước) đọc giống âm “ch” tiếng Việt nhưng nhẹ hơn, với lưỡi đặt sát vào phần trong răng trên34.

III. Từ vựng và Ngữ pháp Cơ sở

1. Đại từ Nhân xưng:

Giáo trình giới thiệu cẩn thận các đại từ nhân xưng, bao gồm cả cách dùng để thể hiện sự kính trọng hoặc phạm vi xưng hô:

  • Số ít: (anh, chị, cậu, em, mày…) và nín (dùng khi nói chuyện với bậc trên, người kính trọng hoặc trong trường hợp xã giao)35; (tôi, tao, tớ, bố, mẹ…)36; (anh ấy, ông ấy, thằng kia…)37.
  • Số nhiều: wǒ men (chúng tôi, chúng em, chỉ bao gồm phía mình)38; zán men (chúng ta, chúng mình, bao gồm cả phía mình và phía đối phương)3939; nǐ men (các anh, các chị, các em)40; tā men (họ, bọn chúng, các cô ấy)41.

2. Bảng Từ vựng:

Phần từ vựng được sắp xếp theo thứ tự chữ cái La tinh (Pinyin)4242. Các đoạn trích cho thấy sách cung cấp một lượng lớn từ vựng thông dụng (khoảng 150-200 từ/cụm từ trong các trang được xem), bao gồm:

  • Danh từ và Cụm danh từ: (tám), bà ba (bố, cha), bái tiān (ban ngày), băi huò dà lóu (thương mại tổng hợp), chē piào (vé xe), dà xué (đại học), dì tiě (tàu điện ngầm), dàn gāo (bánh ga-tô), diàn shì (truyền hình)434343434343434343.
  • Động từ và Tính từ: bái (trắng, không), cháng (thường xuyên), chī (ăn), (đánh), dào (đến, tới), hăo (tốt, hay, giỏi, khỏe)44444444.

IV. Các Bài Đàm thoại Mẫu

Đây là phần trọng tâm của giáo trình, cung cấp các đoạn hội thoại thực tế được ký âm chữ Hán, Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt, giúp người học áp dụng kiến thức ngữ âm và từ vựng vào tình huống giao tiếp cụ thể. Các chủ đề tiêu biểu bao gồm:

1. Chào hỏi và Xã giao (Bài 1):

  • Các câu chào hỏi cơ bản và cách hỏi thăm sức khỏe: “Nǐ hǎo!” (Xin chào) 45, “Xiān sheng zǎo ān, nǐ hǎo ma?” (Chào ông, buổi sáng ông có khỏe không?) 46464646464646464646.
  • Câu trả lời và hỏi lại: “Xiè xiè, hěn hǎo, nǐ ne?” (Cảm ơn, tôi rất khỏe, còn anh?) 47474747.
  • Các cách chào tạm biệt: “Zài jiàn” (Chào!)48.
  • Hỏi thăm sức khỏe người lớn tuổi: “Nín shēn tǐ hǎo ma?” (Thưa thầy có khỏe không?) 49.

2. Ngôn ngữ và Quốc tịch (Bài 2):

  • Hỏi về quốc tịch: “Nǐ shì nǎ guó rén?” (Anh là người nước nào?) 5050505050.
  • Xưng danh quốc tịch: “Wǒ shì yuè nán rén” (Tôi là người Việt Nam)51.
  • Hỏi về khả năng ngôn ngữ: “Nǐ huì shuō yīng wén ma?” (Anh biết nói tiếng Anh không?) 52, “Nǐ men huì xiě Hàn zì ma?” (Các anh có biết viết chữ Hoa không?) 53.

3. Vật dụng và Mua bán (Bài 3 và Bài 15):

  • Hỏi về vật dụng: “Nà shì shì shén mo?” (Kia là cái gì vậy?) 54545454545454545454.
  • Phân biệt vật dụng: “Nà bù shì huǒ chái, nà shì dǎ huǒ jī” (Đó không phải là diêm quẹt, đó là bật lửa)55555555.
  • Hội thoại tại tiệm sách: Hỏi mua bản đồ và lựa chọn ngôn ngữ: “Zhè lǐ yòu mài xiàn gǎng shì tú ma?” (Thưa cô, đây có bán bản đồ thị xã Đà Nẵng không?) 56565656565656565656, “Yǒu yuè wén hé yīng wén, nǐ xiǎng yào nǎ zhǒng?” (Có loại bản đồ chữ Việt và chữ Anh, ông muốn lấy loại nào?) 57575757.

4. Giao thông và Liên lạc (Bài 27 và các đoạn trích):

  • Điện thoại: Các câu giao tiếp cơ bản khi gọi điện: “Wèi, shì sān èr jiǔ jiǔ bā sì ma?” (A lô, có phải số 329984 không?). Xử lý tình huống: “Nǐ dǎ cuò hào mǎ le” (Ông gọi lầm số rồi), “Duì bu qǐ, zhàn zhe xiàn le” (Xin lỗi, đường dây bận rồi).
  • Giao thông công cộng: Hỏi đường và mua vé: “Qù nóng lín dà xué zài nǎ er xià?” (Nếu đi Đại học Nông lâm thì xuống ở đâu?), “Hǎo, wǒ mǎi yī zhāng dào shǒu dé de piào” (Vâng, vậy bán cho tôi một vé đi Thủ Đức).

5. Các chủ đề khác:

Giáo trình còn bao gồm các câu giao tiếp trong các tình huống khác như thăm hỏi ngày lễ Tết: “Xīn nián kuài lè” (Năm mới vui vẻ) và “Zhù nǐ wàn shì rú yì” (Chúc vạn sự như ý)63.

V. Kết luận

“3500 Câu Đàm Thoại Hoa – Việt” là một giáo trình tự học tiếng Hoa giao tiếp có tính hệ thống cao, phù hợp cho người mới bắt đầu và người muốn nâng cao khả năng đàm thoại. Sách cung cấp một nền tảng vững chắc về ngữ âm học (Thanh mẫu, Vận mẫu, Thanh điệu, Quy tắc chuyển đổi Pinyin), ngữ pháp cơ sở (Đại từ nhân xưng và cách dùng kính trọng) , và các tình huống giao tiếp thực tế (chào hỏi, quốc tịch, mua sắm, điện thoại, du lịch). Với sự hỗ trợ của đĩa CD kèm theo, giáo trình này là một công cụ toàn diện giúp người học tiến bộ nhanh chóng trong việc làm chủ ngôn ngữ Hoa Phổ thông.