Tải FREE sách Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Hán Hiện Đại Sơ - Trung Cấp PDF

Tải FREE sách Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Hán Hiện Đại Sơ – Trung Cấp PDF

Tải FREE sách Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Hán Hiện Đại Sơ – Trung Cấp PDF là một trong những Sách tiếng Trung đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Giáo Trình Ngữ Pháp Tiếng Hán Hiện Đại Sơ – Trung Cấp PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

BÀI 1: 词语的重叠 — SỰ LẶP LẠI CỦA TỪ NGỮ


Lưu ý / 注意:

  1. Động từ dùng dạng lặp lại chỉ có thể biểu thị những hành vi hoạt động thường xuyên xảy ra, đã xảy ra hoặc sắp xảy ra.
    ➤ Ví dụ câu “他来的时候,我正看报呢” là không đúng, bởi vì “看看” là hình thức lặp lại của “看”, mà động từ lặp lại không thể biểu thị hành động đang diễn ra.
  2. Chỉ có hai loại động từ có thể dùng dạng lặp lại:
    • Động từ chỉ động tác, hành vi: 看 (xem), 听 (nghe)
    • Động từ chỉ hoạt động tư duy tích cực: 想 (suy nghĩ), 考虑 (cân nhắc)
      ➤ Các động từ khác không thể dùng dạng này.
  3. Động từ hai âm tiết không thể dùng dạng AB—AB, vì thế “了解一了解” là sai.
  4. Sau động từ lặp lại không được có bổ ngữ (như bổ ngữ chỉ kết quả, số lượng).
    ➤ Ví dụ “他招一招手,走了” là không đúng, vì “一下” là bổ ngữ chỉ số lượng.

II. 名词重叠 — DANH TỪ LẶP LẠI

Một số danh từ đơn âm tiết trong tiếng Hán có thể dùng dạng lặp lại, mang nghĩa “toàn thể, tất cả, mỗi một”.

Ví dụ / 例句:

Câu tiếng TrungPhiên âm / Nghĩa
家家都在吃团圆饭。Mọi nhà đều đang ăn bữa cơm đoàn tụ. (Danh từ đơn âm tiết sau khi lặp lại làm chủ ngữ)
我年年都去中国休假。Mỗi năm tôi đều đi Trung Quốc nghỉ phép. (Danh từ đơn âm tiết sau khi lặp lại làm trạng ngữ)

Lưu ý / 注意:
Trước vị ngữ của các câu có danh từ lặp lại thường có “都” (đều) như trong hai ví dụ trên.


III. 形容词重叠 — TÍNH TỪ LẶP LẠI

Một số tính từ trong tiếng Hán có thể dùng dạng lặp lại, làm tăng mức độ nghĩa của từ.

Bảng tổng hợp hình thức lặp lại của tính từ:

Loại tính từMẫu chữ cáiHình thức lặp lạiVí dụNghĩa
Tính từ đơn âm tiếtAAA高 → 高高rất cao
Tính từ hai âm tiếtABAABB整齐 → 整整齐齐rất gọn gàng
Tính từ phức hợpABABAB雪白 → 雪白雪白trắng xóa

Ví dụ / 例句:

Câu tiếng TrungNghĩa tiếng ViệtGhi chú
那朵红红的牡丹花很好看。Đóa mẫu đơn đỏ thắm kia trông thật đẹp.Làm định ngữ, sau phải có “的”
孩子们痛痛快快地玩儿了一天。Bọn trẻ đã chơi rất vui vẻ cả ngày.Làm trạng ngữ, sau phải có “地”
树上的花红鲜红的。Hoa trên cây đỏ thắm.Làm vị ngữ, sau phải có “的”
他的手洗得通红通红的。Tay anh ấy bị rét đến đỏ cả lên.Làm bổ ngữ, sau phải có “的”

Lưu ý / 注意:

  1. Một số tính từ cũng là động từ, khi dùng như động từ thì tuân theo quy tắc lặp lại của động từ.
    ➤ Ví dụ: 高兴 → 高高兴兴;干净 → 干干净净。
  2. Sau các tính từ lặp lại không được kết hợp với các từ chỉ mức độ như “很”, “太”.
    ➤ Ví dụ “很高高兴兴”, “太大大大” là sai.
  3. Hình thức lặp lại của tính từ phức hợp (như 漆黑 – tối như mực, 油绿 – xanh rì) là ABAB, không phải AABB.

IV. 量词重叠 — LƯỢNG TỪ LẶP LẠI

Các lượng từ đơn âm tiết trong tiếng Hán đều có thể lặp lại, biểu thị ý nghĩa “toàn bộ, mỗi một, tất cả”.

Mẫu: AA → “toàn bộ A / mỗi A”
Dạng tiếng Trung: AA → 全部的A / 每一个A


Ví dụ / 例句:

Câu tiếng TrungNghĩa tiếng ViệtGhi chú
这些孩子个个都会用电脑。Tất cả những đứa trẻ này đều biết dùng máy tính.Lượng từ lặp lại làm chủ ngữ
鲁迅的部部小说都很有意思。Tất cả tiểu thuyết của Lỗ Tấn đều rất hay.Lượng từ lặp lại làm định ngữ
我去过三次广州,回回都遇上台风。Tôi đến Quảng Châu ba lần, lần nào cũng gặp bão.Động lượng từ lặp lại làm chủ ngữ
他次次都打车来。Mỗi lần anh ấy đều đến bằng taxi.Động lượng từ lặp lại làm trạng ngữ

Lưu ý / 注意:

Trước vị ngữ của các câu có lượng từ lặp lại, thông thường đều có từ “都” (đều).