Sách Đời Sống, Lễ Hội, Phong Tục Tập Quán Của Người Chăm PDF tải FREE

Sách Đời Sống, Lễ Hội, Phong Tục Tập Quán Của Người Chăm PDF tải FREE

Sách Đời Sống, Lễ Hội, Phong Tục Tập Quán Của Người Chăm PDF tải FREE là một trong những Sách văn hóa đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Đời Sống, Lễ Hội, Phong Tục Tập Quán Của Người Chăm PDF tải FREE đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

VĂN HÓA DÂN TỘC CHĂM

I. Lịch sử

Dân tộc Chăm vốn sinh tụ ở vùng duyên hải miền Trung Việt Nam từ rất lâu đời. Người Chăm đã từng kiến tạo nên một nền văn hoá rực rỡ chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hoá Ấn Độ.

Ngay từ thế kỷ thứ XVII, người Chăm đã xây dựng nên vương quốc Chămpa – một quốc gia hùng mạnh trong lịch sử Việt Nam.

Hiện nay, cư dân Chăm gồm hai bộ phận chính:

  • Bộ phận cư trú ở Ninh Thuận và Bình Thuận chủ yếu theo đạo Bàlamôn (một bộ phận nhỏ theo đạo Islam truyền thống gọi là Chăm Bàni).
  • Bộ phận cư trú ở Nam Bộ (Châu Đốc, Tây Ninh, An Giang, Đồng Nai, TP. Hồ Chí Minh) theo đạo Islam (Hồi giáo) mới.

II. Hoạt động sản xuất

Người Chăm có truyền thống nông nghiệp ruộng nước, giỏi làm thủy lợitrồng cây ăn trái.
Bên cạnh canh tác ruộng nước, họ còn canh tác ruộng khô một vụ trên sườn núi.

Bộ phận người Chăm ở Nam Bộ sinh sống chủ yếu bằng nghề chài lưới, dệt thủ công, buôn bán nhỏ; nghề nông chỉ đóng vai trò thứ yếu.


III. Nghề thủ công

Nghề thủ công của người Chăm phát triển rất sớm và nổi tiếng, tiêu biểu là:

  • Dệt lụa tơ tằm
  • Nghề gốm nặn tay, nung bằng lò lộ thiên

Hoạt động buôn bán và trao đổi hàng hoá với các dân tộc láng giềng đã xuất hiện từ lâu.
Vùng duyên hải miền Trung từng là nơi hoạt động của những đội hải thuyền nổi tiếng trong lịch sử.


IV. Ăn uống

Người Chăm ăn cơm gạo, nấu trong nồi đất nung lớn, nhỏ.
Thức ăn gồm cá, thịt, rau củ do săn bắt, hái lượm, chăn nuôi hoặc trồng trọt mang lại.

Thức uống có rượu cần, rượu gạo.
Tục ăn trầu cau phổ biến trong sinh hoạt và trong các lễ nghi phong tục cổ truyền.


V. Trang phục

Nam nữ đều quấn váy tấm.

  • Đàn ông mặc áo cánh ngắn, xẻ ngực, cài khuy.
  • Phụ nữ mặc áo dài chui đầu.

Màu chủ đạo của y phục là màu trắng từ sợi bông dệt thủ công.

Ngày nay, trong sinh hoạt hàng ngày, người Chăm mặc giống người Việt ở miền Trung; chỉ chiếc áo dài chui đầu vẫn còn được giữ bởi các phụ nữ cao niên.


VI. Nhà ở

Người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận chủ yếu ở nhà đất (nhà trệt).
Một gia đình thường gồm nhiều ngôi nhà nhỏ xây gần nhau theo trật tự:

  • Nhà khách
  • Nhà cha mẹ và con nhỏ
  • Nhà của các cô gái đã lập gia đình
  • Nhà bếp và nhà tục (chứa kho thóc, buồng tân hôn, nơi ở của vợ chồng cô gái út)

VII. Phương tiện vận chuyển

Phương tiện vận chuyển chủ yếu là gùi cõng trên lưng.
Người Chăm còn là những thợ đóng thuyền giỏi, chế tạo thuyền để hoạt động trên sông, biển.

Trên bộ, họ sử dụng xe bò kéo, trâu kéo có trọng tải lớn để vận chuyển hàng hóa.


VIII. Quan hệ xã hội

Gia đình người Chăm mang truyền thống mẫu hệ, dù xã hội Chăm xưa là xã hội đẳng cấp, phong kiến.

Ở các vùng theo Hồi giáo Islam, gia đình đã chuyển sang phụ hệ, vai trò nam giới được đề cao, nhưng các tập quán mẫu hệ vẫn tồn tại đậm nét trong thờ cúng tổ tiên và quan hệ dòng họ.

Cư dân Chăm được chia thành hai thị tộc: CauDừa, tương tự như hai hệ NieeMlô của dân tộc Ê Đê.

  • Thị tộc Cau: tầng lớp bình dân
  • Thị tộc Dừa: tầng lớp quý tộc và tăng lữ

Dưới thị tộc là các dòng họ theo huyết hệ mẹ, đứng đầu là người phụ nữ út trong dòng.
Mỗi dòng họ lại có nhiều chi họ nhỏ.

Xã hội cổ truyền Chăm có sự phân tầng đẳng cấp rõ rệt, tương tự như xã hội Ấn Độ cổ đại.
Các đẳng cấp có vùng cư trú riêng, không được kết hôn, sống chung hoặc ăn cùng mâm.


IX. Hôn nhân

Phụ nữ chủ động trong quan hệ luyến ái.
Hôn nhân cư trú phía nhà vợ, con cái mang họ mẹ.
Sính lễ do nhà gái lo liệu.
Gia đình theo chế độ một vợ một chồng.


X. Tang ma

Người Chăm có hai hình thức đưa người chết về thế giới bên kia:

  • Thổ táng
  • Hỏa táng

Nhóm theo đạo Bàlamôn thường hỏa táng, còn nhóm khác thổ táng.
Những người trong cùng dòng họ được chôn chung một nơi, theo huyết hệ mẹ.


XI. Làm nhà mới

Người Chăm ở Ninh Thuận, Bình Thuận khi dựng nhà mới phải cúng các vị thần:

  • Thổ thần khi đốn gỗ
  • Lễ đón cây khi gỗ được mang về làng
  • Lễ phạt mộc khi khởi công xây dựng

XII. Lễ tết

Người Chăm có nhiều nghi lễ nông nghiệp trong năm như:

  • Lễ khai mương, đắp đập
  • Lễ hạ điền
  • Lễ mừng lúa con
  • Lễ mừng lúa ra đòng

Lễ lớn nhất là lễ Bon Katê, được tổ chức linh đình tại các đền tháp vào giữa tháng mười âm lịch.


XIII. Lịch

Người Chăm có nông lịch cổ truyền, tính theo lịch âm.


XIV. Học chữ

Người Chăm có chữ viết từ rất sớm.
Hiện còn tồn tại nhiều bia ký, kinh văn bằng chữ Chăm, sáng tạo dựa trên văn tự Sanscrit.

Việc sử dụng chữ Chăm xưa kia chủ yếu giới hạn trong giới quý tộc và tăng lữ; còn trong dân gian, việc học hành chủ yếu theo truyền khẩu và thực hành.


XV. Văn nghệ

Nhạc cụ truyền thống gồm:

  • Trống Paranưng, trống vỗ, kèn Saranai.

Âm nhạc và dân ca Chăm có ảnh hưởng sâu sắc đến dân ca miền Trung Việt Nam, đặc biệt là các điệu trống cơm, nhạc Nam ai, ca hò Huế.

Dân vũ Chăm được trình diễn trong các ngày hội lớn như lễ Katê.


XVI. Trò chơi dân gian

Trẻ em Chăm yêu thích các trò chơi như:

  • Đánh cù
  • Thả diều
  • Đánh trận giả
  • Thi cướp cờ
  • Bịt mắt bắt dê

LỄ HỘI KATÊ CỦA NGƯỜI CHĂM BÀLAMÔN

(Theo TS. Nguyễn Đức Toàn)

Katêlễ hội lớn nhất trong năm của người Chăm Bàlamôn tại Ninh Thuận và Bình Thuận.

Lễ hội Katê có ý nghĩa tưởng nhớ ông bà tổ tiêncác vị anh hùng dân tộc được tôn thờ như thần linh – tiêu biểu là Pô Rô MêPô Klong Garai, những vị vua có công với dân tộc trong việc kiến thiết đất nướchướng dẫn sản xuất nông nghiệp.

Ngoài ra, Katê còn là dịp tưởng nhớ tổ tiên bên ngoại (bên cha), phù hợp với chế độ mẫu hệ.

Tương tự như Katê, người Chăm có lễ Chabur (vào 15/9 lịch Chăm) để tưởng nhớ tổ tiên bên nội (bên mẹ) và sùng kính thần mẹ Pô Nagar – vị thần tối cao của người Chăm.