Tải FREE sách Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam PDF

Tải FREE sách Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam PDF

Tải FREE sách Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam PDF là một trong những Sách văn hóa đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

I. VĂN HOÁ HỌC VÀ VĂN HOÁ VIỆT NAM (Chương I)

1. Khái niệm và Chức năng của Văn hoá

GS. Trần Ngọc Thêm định nghĩa: VĂN HOÁ là một hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và tích luỹ qua quá trình hoạt động thực tiễn, trong sự tương tác giữa con người với môi trường tự nhiên và xã hội.

  • Chức năng: Văn hóa là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử dân tộc, làm nên sức sống mãnh liệt của cộng đồng. Văn hóa thực hiện chức năng điều chỉnh xã hội, duy trì trạng thái cân bằng động, giúp xã hội tự hoàn thiện và thích ứng với biến đổi của môi trường, định hướng các chuẩn mực.
  • Văn hóa và Văn minh: Tác giả phân biệt rõ Văn hóaVăn minh.
    • Văn hóa: Gắn bó nhiều hơn với giá trị tinh thầnphương Đông nông nghiệp. Có tính dân tộc và tính lịch sử (duy trì bằng truyền thống).
    • Văn minh: Gắn bó nhiều hơn với giá trị vật chất (kỹ thuật, công nghệ) và phương Tây đô thị. Có tính quốc tế (dễ phổ biến, lây lan).

2. Bối cảnh hình thành Văn hoá Việt Nam

Tác giả khẳng định văn hóa Việt Nam được hình thành trong bối cảnh địa lý và lịch sử đặc biệt, với hai nhân tố chính chi phối:

  • Môi trường Tự nhiên: Vùng Đông Nam Á (nhiệt đới gió mùa, sông nước) tạo nên nền văn hoá nông nghiệp lúa nước với đặc trưng là tính trọng Âm tính (thiên về nước, cái mềm mại, linh hoạt) và tính tổng hợp (kết hợp các yếu tố, hài hòa).
  • Môi trường Xã hội: Nằm trên giao điểm của nhiều luồng văn hóa lớn (Ấn Độ, Trung Hoa, phương Tây), đặc biệt là quá trình đấu tranh và tiếp xúc lâu dài với văn hóa Hán (phương Bắc). Điều này thúc đẩy văn hóa Việt Nam hình thành đặc trưng tính dung hợptính tự trị (ý thức khẳng định mình).

3. Cấu trúc Hệ thống Văn hoá Việt Nam

Cuốn sách trình bày văn hóa Việt Nam như một hệ thống hoàn chỉnh, cấu trúc được chia thành các lĩnh vực tương ứng với các mối quan hệ cơ bản của con người:

  1. Văn hoá Nhận thức: Nhận thức về vũ trụ và con người.
  2. Văn hoá Tổ chức Cộng đồng: Tổ chức đời sống tập thể và đời sống cá nhân (tổ chức xã hội, tín ngưỡng, phong tục, nghệ thuật).
  3. Văn hoá Ứng xử với Môi trường: Ứng xử với môi trường tự nhiên (ăn, mặc, ở, đi lại) và môi trường xã hội (giao lưu văn hóa).

II. VĂN HOÁ NHẬN THỨC (Chương II)

Chương này đi sâu vào hệ thống triết lý và tư duy định hình cách người Việt nhận thức về vũ trụ và con người.

1. Triết lý về Vũ trụ: Âm Dương – Ngũ Hành

Người Việt Nam có tư duy tổng hợp, biện chứng, thể hiện rõ nhất qua hệ thống triết lý phổ quát chi phối toàn bộ các lĩnh vực văn hóa: Triết lý Âm Dương và Học thuyết Ngũ Hành.

  • Triết lý Âm Dương: Đây là tư tưởng xuất phát về bản chất của vũ trụ, xem vũ trụ là một khối thống nhất nhưng được tạo thành từ hai mặt đối lập, mâu thuẫn nhưng lại thống nhất và chuyển hóa cho nhau (âm và dương). Người Việt Nam thường áp dụng nó một cách linh hoạt, thực tiễn, thiên về hài hòa, cân bằng (tính tổng hợp) hơn là sự phân chia rạch ròi.
    • Ứng dụng: Sự kết hợp gia vị (cay/nóng – hàn/mát) trong ẩm thực, việc chọn số chẵn (Âm) để thờ cúng người chết và số lẻ (Dương) để lạy người sống, sự khác biệt trong tang ma của cha (Dương, gậy tre tròn) và mẹ (Âm, gậy vông vuông).
  • Học thuyết Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ): Là triết lý về cấu trúc không gian của vũ trụ (mô hình Tam tài, Ngũ hành) và triết lý thời gian (lịch âm dương, hệ Can Chi). Ngũ Hành chi phối từ hướng nhà, màu sắc trang phục, cho đến y học, giúp con người tìm kiếm sự cân bằng với thiên nhiên.

2. Nhận thức về Con người

Người Việt Nam nhận thức về con người theo một cách nhìn hài hoà, thiên về cảm tính, trọng tình. Con người được đặt trong mối quan hệ tập thể (gia đình, làng xã), coi trọng cộng đồng hơn cá nhân.


III. VĂN HOÁ TỔ CHỨC ĐỜI SỐNG (Chương III & IV)

Phần này phân tích cách thức con người Việt Nam tổ chức xã hội và đời sống tinh thần cá nhân dựa trên các triết lý đã hình thành.

1. Văn hóa Tổ chức Đời sống Tập thể

Đời sống tập thể được tổ chức xoay quanh hai thiết chế cơ bản:

  • Gia đình: Dưới ảnh hưởng của văn hóa nông nghiệp lúa nước và Nho giáo, gia đình Việt Nam là tiểu nông (thiên về tự cấp, tự túc) và gia trưởng (trọng nam quyền, coi trọng trật tự thứ bậc). Tuy nhiên, yếu tố trọng tìnhtính linh hoạt vẫn chi phối, tạo nên sự dung hòa (chồng nghĩa, vợ tình).
  • Làng xã: Thiết chế cơ bản của xã hội truyền thống. Làng là một tiểu vũ trụ khép kín, tự trị, với đặc trưng là tính cộng đồng (đề cao sự hòa hợp, đoàn kết) và tính tự trị (luật tục riêng, phép vua thua lệ làng). Lối sống cộng đồng này tạo ra cả ưu điểm (tinh thần tương thân tương ái) và nhược điểm (óc bè phái, sự thiếu tính quyết đoán).

2. Văn hóa Tổ chức Đời sống Cá nhân

Đây là các biểu hiện của đời sống tinh thần:

  • Tín ngưỡng – Phong tục: Gồm các tín ngưỡng bản địa (thờ cúng Tổ tiên, Tứ Bất Tử, thờ Mẫu, tín ngưỡng phồn thực) và các phong tục lớn như hôn nhân, tang ma, lễ Tết.
    • Thờ cúng Tổ tiên là cốt lõi của đời sống tâm linh, thể hiện sự trọng cội nguồn, quá khứ.
    • Lễ hội là nơi thể hiện tinh thần cộng đồng và sự giao hòa giữa con người với tự nhiên và thần linh.
  • Văn hóa Giao tiếp và Nghệ thuật Ngôn từ: Coi trọng sự hòa hợp, giữ gìn thể diện, thiên về giao tiếp linh hoạt, ứng biến.
    • Ngôn từ: Đặc trưng là tính uyển chuyển, tế nhị, và sự phong phú của nghệ thuật chửi (với cấu trúc vần điệu, chặt chẽ) được xem là một “nghệ thuật” độc đáo để giải tỏa cảm xúc.
  • Nghệ thuật Thanh sắc và Hình khối: Nghệ thuật truyền thống (âm nhạc, sân khấu, điêu khắc, kiến trúc) mang đậm tính tổng hợp (kết hợp nhiều loại hình) và linh hoạt, đơn giản (thiên về vật liệu thiên nhiên, gần gũi).

IV. VĂN HOÁ ỨNG XỬ VỚI MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN (Chương V)

Chương này phân tích cách người Việt thích nghi và tận dụng môi trường nhiệt đới gió mùa thông qua các hoạt động sinh hoạt vật chất.

1. Văn hóa Ẩm thực (Ăn)

  • Tính tổng hợp và Cân bằng Âm Dương: Ẩm thực Việt Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nhiều loại nguyên liệu (thủy sản, động vật, thực vật), hương vị (cay, chua, mặn, ngọt) để tạo ra sự hài hòa theo triết lý Âm Dương – Ngũ Hành (ví dụ: gừng cay (Dương) phải đi kèm thịt vịt (Âm), rau thơm (Mộc) cân bằng thịt (Kim/Thổ)).
  • Tính cộng đồng: Thể hiện qua bữa cơm gia đình (chung mâm, đũa chung), khác biệt với văn hóa phương Tây (cá nhân) hay Trung Hoa (thực khách tự phục vụ).
  • Tính linh hoạt: Thể hiện qua sự phong phú của các loại nước chấm, khả năng tận dụng triệt để sản vật địa phương.

2. Văn hóa Trang phục (Mặc)

  • Tính đơn giản, tiện dụng: Trang phục truyền thống (áo cánh, quần lãnh đen) chủ yếu phục vụ cho hoạt động nông nghiệp, phù hợp với khí hậu nóng ẩm.
  • Tính tổng hợp: Trang phục là sự pha trộn, giao thoa giữa các yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ văn hóa Hán. Về sau, trang phục hiện đại (áo dài) thể hiện rõ sự kết hợp hài hòa, tôn vinh nét mềm mại (Âm tính) của phụ nữ Việt Nam.

3. Văn hóa Nhà ở và Đi lại (Ở và Đi lại)

  • Nhà ở: Mang tính thích nghi với môi trường tự nhiên (nhà sàn, nhà ba gian hai chái) và tuân theo các quy tắc phong thủy (Âm Dương, Ngũ Hành) về hướng nhà, cổng, bếp…
  • Đi lại: Phương tiện giao thông chính gắn liền với sông nước (ghe, thuyền) và đi bộ, phản ánh địa hình và sinh hoạt của văn hóa nông nghiệp.

V. VĂN HOÁ ỨNG XỬ VỚI MÔI TRƯỜNG XÃ HỘI (Chương VI)

Chương cuối cùng phân tích khả năng dung hợpứng phó của văn hóa Việt Nam trước các luồng văn hóa ngoại lai.

1. Tính Dung hợp (Hội nhập và Biến đổi)

Đây là đặc trưng quan trọng nhất trong ứng xử xã hội của văn hóa Việt Nam. Tính dung hợp là khả năng tiếp nhận các yếu tố ngoại lai (Phật giáo, Nho giáo, văn hóa phương Tây) nhưng không tiếp nhận hoàn toàn mà biến đổi, Việt hóa để phù hợp với nền tảng văn hóa dân tộc.

2. Giao lưu và Ảnh hưởng của các luồng Văn hóa

  • Ảnh hưởng từ Trung Hoa (Văn hóa Hán): Đây là ảnh hưởng sâu sắc nhất và lâu dài nhất. Người Việt tiếp thu Nho giáo, Đạo giáo, chữ Hán, hệ thống tổ chức hành chính… nhưng đã Việt hóa nó:
    • Nho giáo: Được tiếp thu theo hướng thực dụng, linh hoạt, không quá giáo điều, trọng Tình hơn Lễ, Nho giáo trở thành công cụ cai trị nhưng không thay thế hoàn toàn tín ngưỡng dân gian.
    • Đạo giáo: Hòa nhập với tín ngưỡng dân gian, trở thành một bộ phận của tôn giáo Tam giáo đồng nguyên.
  • Ảnh hưởng từ Ấn Độ (Phật giáo): Phật giáo vào Việt Nam sớm, nhanh chóng hòa quyện với tín ngưỡng bản địa (Phật Mẫu, Tam Phủ, Tứ Phủ). Phật giáo Việt Nam có tính nhân gian, nhập thế, gần gũi với người lao động hơn là triết lý cao siêu.
  • Ảnh hưởng từ Phương Tây (Văn hóa Pháp, Mỹ): Chủ yếu là khoa học kỹ thuật, phương thức tổ chức xã hội hiện đại, lối sống cá nhân và hệ thống chữ viết La-tinh (chữ Quốc ngữ). Sự tiếp xúc này tạo ra những biến đổi lớn trong văn hóa ứng xử, đặc biệt là sự đối lập giữa văn hóa truyền thống và hiện đại.

VI. TỔNG KẾT

Tóm lại, cuốn “Cơ Sở Văn Hoá Việt Nam” của Trần Ngọc Thêm đã xây dựng một hệ thống lý luận chặt chẽ để phân tích loại hình văn hóa gốc nông nghiệp lúa nước của Việt Nam, nổi bật với các đặc trưng:

  1. Tính Tổng hợp – Hài hòa (Âm Dương): Thể hiện trong ẩm thực, kiến trúc, và tư duy.
  2. Tính Cộng đồng – Linh hoạt: Thể hiện trong tổ chức gia đình, làng xã và giao tiếp.
  3. Tính Dung hợp – Tự trị: Thể hiện trong khả năng tiếp thu và biến đổi các yếu tố ngoại lai để khẳng định bản sắc dân tộc.

Tác phẩm không chỉ cung cấp tri thức cơ bản về văn hóa mà còn nhấn mạnh vai trò của văn hóa là nền tảng tinh thầnđộng lực phát triển xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa.