Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI NÓI ĐẦU
Những năm gần đây, nhận thức về vai trò của văn hóa ở nước ta được nâng lên đúng với giá trị đích thực của nó.
Nghị quyết Hội nghị lần thứ 4 của Ban Chấp hành Trung ương khóa VII đã khẳng định:
Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, thể hiện tầm cao và chiều sâu về trình độ phát triển của một dân tộc, là sự kết tinh những giá trị tốt đẹp nhất trong quan hệ giữa người với người, với xã hội và với thiên nhiên.
Văn hóa vừa là động lực thúc đẩy, vừa là mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của chúng ta.
Vì thế, việc giữ gìn, phát huy và chấn hưng văn hóa dân tộc được đặt ra một cách cấp bách, đòi hỏi sự tham gia của nhiều ngành, nhiều giới.
Giữa tháng 12 năm 1994, Hội nghị lần thứ 8 của Ủy ban Quốc gia về Thập kỷ Quốc tế Phát triển Văn hóa của Việt Nam, do Phó Thủ tướng Nguyễn Khánh làm Chủ tịch, đã họp.
Hội nghị tập trung thảo luận chủ đề: Bảo vệ và phát huy di sản văn hóa Việt Nam, đặc biệt là di sản văn hóa phi vật thể.
Hội nghị đã có nhiều kiến nghị với Đảng, Nhà nước và các Bộ, ngành, trong đó có kiến nghị:
“Bộ Giáo dục và Đào tạo đưa vào chương trình giảng dạy ở các trường học nội dung bảo vệ và phát huy các di sản văn hóa, giáo dục cho thanh niên và học sinh về giá trị của văn hóa dân tộc và di sản văn hóa Việt Nam, nâng cao lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ di sản văn hóa.”
Ngày 10 tháng 1 năm 1995, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ký Công văn số 173/VP về việc tăng cường giáo dục các giá trị văn hóa dân tộc và di sản văn hóa Việt Nam, yêu cầu các cơ quan chuẩn bị hệ thống giáo trình, đưa môn Văn hóa học và Cơ sở văn hóa Việt Nam vào chương trình đại học, cao đẳng để phục vụ việc học tập của sinh viên.
Thực hiện nhiệm vụ được giao, chúng tôi biên soạn giáo trình môn Cơ sở văn hóa Việt Nam.
Khoa Văn hóa học nói chung và môn Cơ sở văn hóa Việt Nam nói riêng có ý nghĩa rất quan trọng không chỉ trong nhà trường mà còn ngoài xã hội. Tuy nhiên, với bậc đại học và cao đẳng, đây vẫn là môn học còn rất mới mẻ. Hiện nay còn tồn tại nhiều cách hiểu khác nhau về lịch sử và đặc điểm văn hóa Việt Nam, cũng như về nội dung, cách trình bày của môn học này.
Chính vì vậy, chúng tôi thấy rằng cần trình bày cho sinh viên hiểu cả hai mặt: lịch đại và đồng đại của văn hóa Việt Nam, cùng với những đặc điểm và kiến thức cơ bản về Văn hóa học.
Sau lần xuất bản đầu tiên – phục vụ cho hội nghị tập huấn về bộ môn Văn hóa học do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh – chúng tôi đã nhận được nhiều ý kiến đóng góp quý báu của các đồng nghiệp, thầy cô giáo và bạn đọc ở nhiều nơi như PGS.TS. Nguyễn Xuân Kính, TS. Nguyễn Thị Minh Thái, ông Nguyễn Hòa, ông Lê Đình Bích, ông Trần Mạnh Hảo… đăng trên Tạp chí Văn hóa Dân gian, Tập san Kiến thức Ngày nay, Báo Thể thao và Văn hóa, Báo Văn nghệ.
Chúng tôi xin trân trọng cảm ơn.
Ở lần xuất bản này, chúng tôi đã sửa chữa và bổ sung cho hoàn thiện hơn dựa trên các ý kiến đóng góp nói trên. Tuy nhiên, để có một cuốn giáo trình Văn hóa học hoàn chỉnh, bản thân các tác giả vẫn cần tiếp tục nghiên cứu và rất mong nhận thêm nhiều ý kiến thảo luận, góp ý của độc giả.
Chúng tôi hy vọng rằng, với tinh thần khoa học nghiêm túc, môn Văn hóa học và Cơ sở văn hóa Việt Nam sẽ ngày càng được khẳng định đúng vị thế của nó – góp phần tích cực vào việc giảng dạy và học tập trong các trường đại học, cao đẳng.
1. NHỮNG ĐỊNH NGHĨA KHÁC NHAU VỀ CON NGƯỜI
Từ thuở xa xưa, trong trường kỳ lịch sử, những câu hỏi như:
“Ta từ đâu đến?”, “Ta đi đến đâu?” luôn ám ảnh loài người.
Con người tìm cách giải đáp bằng huyền thoại, sáng thế luận, triết học, và tôn giáo.
Quan niệm phương Đông
Trong tư tưởng phương Đông, con người được xem là vũ trụ thu nhỏ – “Nhân thân tiểu thiên địa” (Lão Tử).
Con người là sự thống nhất của không gian và thời gian, bao gồm cả vũ – không gian (trên, dưới) và trụ – thời gian (xưa, nay, sau này).
Theo thuyết Tam tài (Thiên – Địa – Nhân), con người là một trong ba yếu tố cấu thành vũ trụ.
Người nối liền trời với đất, dung hòa hai cực đối lập ấy để đạt sự hài hòa:
“Thiên thời – địa lợi – nhân hòa.”
Trong Phật giáo, con người và muôn loài là bình đẳng – khác với quan niệm phương Tây cổ truyền vốn xem con người là trung tâm của vũ trụ, chúa tể muôn loài.
Quan niệm phương Đông về con người thể hiện trong các tư tưởng:
“Tam tài”, “Vạn vật tương đồng”, “Thiên nhân hợp nhất” – cùng với tư tưởng Phật giáo về sự bình đẳng giữa con người và vạn vật – hoàn toàn tương đồng với xu hướng phát triển của sinh thái học hiện đại và sinh thái học văn hóa.
Quan niệm của chủ nghĩa duy vật biện chứng
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử nhìn con người như một thực thể trong nhiều mối quan hệ xã hội.
Các Mác định nghĩa:
“Trong tính hiện thực của nó, con người là tổng hòa các quan hệ xã hội.”
Năm 1865, khi hai cô con gái Laura và Jenny hỏi cha:
“Châm ngôn ưa thích nhất của bố là gì?”,
Mác đã trả lời bằng một câu nổi tiếng của người La Mã cổ đại:
“Không có cái gì thuộc về con người mà tôi lại coi là xa lạ với tôi.”
Quan niệm hiện đại
Trong thời đại tin học, người ta nói đến “con người đa chiều” (multidimensional human) – khái niệm này thực chất là sự phát triển của tư tưởng Mác.
Con người được xem xét trong nhiều mối tương quan:
- tự nhiên – xã hội,
- gia đình – cộng đồng,
- hành động – tâm linh,
- cá nhân – chính mình.
Quan niệm sinh thái học
Theo khoa học sinh thái, con người là một thành viên đặc biệt trong sinh quyển, vừa thuộc về tự nhiên vừa là sản phẩm của văn hóa.
Do là sinh vật tiêu thụ “ăn tạp”, con người có khả năng khai thác, cải biến và cả tàn phá tự nhiên mạnh hơn bất kỳ loài nào khác.
Tuy nhiên, xét trên quy mô sinh quyển, con người không tạo ra sự tiến hóa sinh học mới, mà chủ yếu biến đổi thế giới để phục vụ sự tồn tại xã hội của chính mình.
Một số quan niệm phương Tây
Từ thế kỷ XVIII, Benjamin Franklin định nghĩa:
“Con người là động vật làm ra công cụ.”
Trước năm 1960, hầu hết các nhà khoa học đều đồng tình với định nghĩa này.
Tuy nhiên, các nghiên cứu sau đó về tập tính động vật cấp cao (như vượn người chimpanzé) cho thấy:
ở những tình huống nhất định, một số loài cũng biết sử dụng đá, cành cây… làm công cụ.
Điều đó cho thấy mầm mống hành vi chế tạo công cụ đã xuất hiện từ trước loài người.
Nhưng khác biệt ở chỗ:
động vật chỉ sử dụng công cụ ngẫu nhiên, không hệ thống, còn con người chủ động sáng tạo và sử dụng có mục đích, có kế hoạch.
Chính lao động hệ thống và có ý thức này mới là yếu tố quyết định sự hình thành con người.


