Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



CHƯƠNG I
BẢN SẮC DÂN TỘC NHẬT BẢN
1. Cội rễ người Nhật
Vấn đề nguồn gốc người Nhật đến nay vẫn còn gây nhiều tranh cãi. Dù có nhiều giả thuyết được đưa ra, song chưa có lý thuyết nào lý giải trọn vẹn toàn bộ những dữ kiện khoa học đã tích lũy.
Theo giới Nhật học Xô viết, sắc dân Ainu là tầng lớp cư dân cổ xưa nhất của toàn bộ người Nhật hiện đại. Họ sinh sống bằng săn bắt, đánh cá và hái lượm, chủ yếu ở các đảo phía Bắc như Hokkaido. Về sau, người Ainu hỗn huyết với các sắc dân duyên hải Đông Á và các bộ tộc Nam Đảo (Austronésie) từ phía Nam tràn lên.
Vào giữa thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, một dòng người khác (gọi là các bộ tộc tiền Nhật) từ Nam bán đảo Triều Tiên vượt qua eo biển, di cư đến các đảo Nhật. Họ mang theo gia súc, nghề trồng lúa nước và các yếu tố văn hóa mới. Quá trình giao thoa và đồng hóa giữa văn hóa bản địa (Ainu – Austronésie) và các bộ tộc nhập cư kéo dài đến thế kỷ V, khi nông nghiệp lúa nước trở thành phương thức sản xuất chủ yếu.
Từ thế kỷ VI – VII, người Nhật tiếp nhận thêm ảnh hưởng văn hóa Triều Tiên và Trung Hoa, đặc biệt trong tôn giáo, chữ viết và kiến trúc. Đến thế kỷ VIII, các tộc người Nam Đảo ở Kyushu bị đồng hóa, còn người Ainu bị đẩy lên miền Bắc.
Hiện nay, Nhật Bản là quốc gia đơn sắc tộc cao độ, trong đó người Nhật chiếm 99% dân số. Dân Ainu chỉ còn khoảng 20.000 người, chủ yếu ở Hokkaido. Ngoài ra còn có 600.000 người Triều Tiên, 40.000 người gốc Hoa, và một lượng nhỏ người Âu – Mỹ sinh sống lâu dài.
2. Lịch sử xã hội Nhật Bản
Người Nhật được sử sách Trung Hoa nhắc đến từ thế kỷ I trước Công nguyên. Đến thế kỷ VIII, người Nhật mới biên soạn các niên sử của riêng mình, như:
- Cổ sự ký (Kojiki) – năm 712
- Nhật Bản sử ký (Nihon Shoki) – năm 720
Theo Thần đạo (Shinto) – tín ngưỡng bản địa của Nhật, người Nhật là hậu duệ của Nữ thần Mặt Trời Amaterasu, mẹ của Thiên hoàng Jimmu, vị vua đầu tiên, lên ngôi năm 660 TCN. Từ đó đến nay, các Thiên hoàng kế tiếp trị vì, là biểu tượng tinh thần và sự thống nhất dân tộc.
Phật giáo du nhập vào Nhật qua Triều Tiên và Trung Hoa vào thế kỷ VI, hòa nhập với Thần đạo để hình thành bản sắc tôn giáo riêng biệt. Nhà sư Kobo Daishi (774–835) từng khẳng định rằng Amaterasu chính là hóa thân của Đức Phật, giúp Phật giáo dễ dàng bám rễ.
Khổng giáo được du nhập từ thế kỷ IV–V, nhấn mạnh đạo hiếu, tôn ti trật tự và bổn phận xã hội, ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và đạo đức người Nhật. Từ đó, chữ Hán cũng trở thành ngôn ngữ chính thức của giới trí thức và quan lại.
3. Thời kỳ Samurai và Võ sĩ đạo
Từ thế kỷ XII, xuất hiện chế độ Mạc phủ (Shogun) – chính quyền quân sự.
Trong thời Mạc phủ Kamakura (1192–1333), giai cấp samurai hình thành, đề cao đức thượng võ và tinh thần trung nghĩa. Về sau, một bộ phận samurai mất chủ được gọi là ronin, họ phát triển bộ luật đạo đức Bushido (Võ sĩ đạo) – “con đường của người chiến binh”, đề cao trung thành, danh dự và cái chết oanh liệt (tục harakiri).
Mặc dù chế độ samurai bị xóa bỏ sau Cải cách Minh Trị (1868), tinh thần Bushido vẫn ăn sâu vào tâm thức người Nhật, trở thành cốt lõi của bản sắc dân tộc.
4. Chính sách “Bế quan tỏa cảng”
Thế kỷ XVII, Mạc phủ Tokugawa ban hành chính sách đóng cửa đất nước (Sakoku), nhằm ngăn chặn ảnh hưởng Thiên Chúa giáo và phương Tây:
- Cấm đạo, trục xuất giáo sĩ (1611–1639)
- Cấm người Nhật ra nước ngoài và cấm Nhật kiều trở về
- Chỉ cho phép thương nhân Hà Lan và Trung Hoa giao thương giới hạn ở Nagasaki
Chính sách này khiến Nhật Bản cô lập gần 250 năm, nhưng đồng thời giúp bảo tồn bản sắc văn hóa, củng cố tính kỷ luật, trung thành, và tinh thần dân tộc.
5. Cải cách Minh Trị và hiện đại hóa
Cải cách Minh Trị (1867–1869) đã mở cửa đất nước, đưa Nhật Bản bước vào thời kỳ tư bản chủ nghĩa, canh tân toàn diện về kinh tế, chính trị và giáo dục. Tuy nhiên, người Nhật vẫn giữ được các giá trị truyền thống, như:
- Cần cù, kỷ luật
- Trung thành, kiên định
- Khiêm nhường, tiết kiệm
Những phẩm chất ấy giúp Nhật phục hồi nhanh sau chiến tranh, vươn lên thành cường quốc công nghiệp chỉ sau vài thập kỷ.
6. Tiếng Nhật
Tiếng Nhật là quốc ngữ của hơn 119 triệu người. Dù sử dụng chữ tượng hình (Hán tự), nhưng ngữ pháp và cấu trúc của tiếng Nhật hoàn toàn khác tiếng Hán – thuộc loại ngôn ngữ chắp dính (agglutinative).
Vì không có chữ viết riêng, người Nhật vay mượn chữ Hán, sau đó sáng tạo ra hệ thống kana vào thế kỷ VIII–IX, gồm:
- Hiragana: dùng cho từ thuần Nhật và ngữ pháp
- Katakana: dùng cho từ vay mượn nước ngoài
Sự kết hợp giữa Hán tự và Kana đã tạo nên văn tự Nhật Bản – biểu tượng của bản sắc văn hóa độc đáo, vừa mang tính truyền thống Á Đông, vừa có tính sáng tạo riêng biệt.
7. Nghiên cứu về bản sắc người Nhật ở phương Tây
Sau Chiến tranh thế giới thứ II, nhiều học giả Âu – Mỹ nghiên cứu về tâm lý và bản sắc dân tộc Nhật. Tác phẩm nổi tiếng nhất là “Hoa cúc và Thanh kiếm” (The Chrysanthemum and the Sword) của Ruth Benedict (1947).
Benedict, dù chưa từng đến Nhật, đã miêu tả người Nhật như dân tộc bị chi phối bởi “mặc cảm liêm sỉ”, đối lập với “mặc cảm tội lỗi” ở phương Tây. Dù cuốn sách có ảnh hưởng lớn, nhiều học giả như Hiroshi Minami phê phán rằng quan điểm của Benedict mang tính định kiến, thiếu cơ sở xã hội – kinh tế.
Dù còn hạn chế, công trình của Benedict mở đường cho hàng loạt nghiên cứu sâu hơn về tâm lý và văn hóa Nhật Bản trong giai đoạn sau.


