Tải FREE sách Hỏi Và Đáp Về Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam PDF

Tải FREE sách Hỏi Và Đáp Về Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam PDF

Tải FREE sách Hỏi Và Đáp Về Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam PDF là một trong những Sách văn hóa đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hỏi Và Đáp Về Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

LỜI GIỚI THIỆU

Văn hoá dân gian là một bộ môn khoa học mới, được chúng ta làm quen trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có cuốn sách nào vừa mang tính khái quát tổng hợp, vừa có giá trị phổ thông, có thể giới thiệu được những vấn đề lý luận cơ bản, đồng thời giúp ích thiết thực cho những người làm công tác văn hoá cũng như đông đảo bạn đọc.

Trong các trường học trước đây, mới chỉ có giáo trình Văn học dân gian, chứ chưa có tài liệu hệ thống về Văn hoá dân gian. Một số công trình đi sâu vào các lĩnh vực riêng như âm nhạc, mỹ thuật, lễ hội… nhưng chủ yếu mới thiên về sưu tầm tư liệu. Cũng có vài công trình nghiêng về văn hoá học nói chung, song chưa thật đầy đủ.

Chính vì vậy, việc có một tài liệu giới thiệu những vấn đề cơ bản của văn hoá dân gian Việt Nam – xét theo cả lý luận lẫn thực tiễn – vẫn là một nhu cầu chờ đợi từ lâu của bạn đọc.


Cuốn sách này của Giáo sư Vũ Ngọc Khánh ra đời với hy vọng đáp ứng phần nào sự chờ đợi ấy.
Tác giả là người có nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu về văn hoá dân gian, với cách tiếp cận vừa thực tiễn, vừa học thuật, nhờ vậy cuốn sách mang lại một cái nhìn tổng hợp, sinh động và dễ tiếp cận.

Giáo sư không đi từ lý thuyết suông, mà đi từ thực tế – từ cơ sở đời sống văn hoá, rồi nâng lên thành khái quát, thành lý luận.
Giới nghiên cứu đã ghi nhận phương pháp làm việc của ông là sự kết hợp giữa sưu tầm – khảo sát – điều tra – phân tích – tổng hợp, tức là vừa làm công việc của người điền dã, vừa làm công việc của nhà lý luận.

Ông thu thập rộng rãi tư liệu, gạn lọc và rút ra tinh tuý văn hoá qua hàng trăm trường hợp cụ thể.
Chính điều đó tạo nên giá trị bền vững và chiều sâu khoa học cho công trình này.


PHẦN I – THẾ NÀO LÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN

1. Khái niệm chung về văn hoá

Văn hoá được hiểu theo nghĩa rất rộng. Có thể nói rằng trong toàn bộ thế gian này – từ thiên nhiên đến xã hội loài người – hầu như không có gì không liên quan đến văn hoá.

Văn hoá là những gì do con người tạo ra, nhưng đồng thời, những hiện tượng không do con người tạo nên, nếu được con người cảm nhận, đánh giá hoặc gắn cho giá trị, thì cũng được xem là mang ý nghĩa văn hoá.

Ví dụ: một cảnh đẹp thiên nhiên – ngọn núi, dòng sông, cánh đồng – không phải do con người dựng nên, nhưng trong con mắt và cảm xúc con người, nó trở thành một hiện tượng văn hoá, bởi vì con người đã nhìn nhận, thưởng thức và gán cho nó giá trị thẩm mỹ, tâm linh hay lịch sử.


2. Phân loại các hiện tượng văn hoá

a) Văn hoá vật thể

Là những hiện tượng văn hoá có hình khối, có thể nhìn thấy, cầm nắm, đo đếm hoặc quan sát được.
Ví dụ: một ngôi đền, một pho tượng, một bức tranh, một nhạc cụ, hay một sản phẩm thủ công, một di tích khảo cổ… đều là văn hoá vật thể.

b) Văn hoá phi vật thể

Là những hiện tượng không thể cầm nắm, nhưng vẫn có thể cảm nhận, ghi chép hoặc lưu giữ dưới dạng ký ức, ngôn ngữ, âm thanh, hình ảnh…
Ví dụ: một câu ca dao, một điệu hò, một khúc nhạc dân tộc, một lễ hội truyền thống, một nghi thức tín ngưỡng…
Dù có thể được ghi âm, ghi chép, nhưng bản thân giá trị văn hoá của chúng nằm ở quá trình thực hành, ở sự lan truyền qua trí nhớ và truyền khẩu.

Cả hai loại trên – vật thể và phi vật thể – đều cấu thành đời sống văn hoá, gắn bó mật thiết với nhau, bổ sung cho nhau.


3. Văn hoá và con người sáng tạo

Trong toàn thể nhân loại, từ xưa đến nay, văn hoá chỉ có thể hình thành thông qua hoạt động sáng tạo của con người.
Tuy nhiên, không phải chỉ có tầng lớp trí thức hay nghệ sĩ mới sáng tạo ra văn hoá.

Có hai dòng văn hoá chính được hình thành song song:

(1) Văn hoá bác học

Đây là những giá trị văn hoá do những người có học vấn, có chuyên môn, có năng khiếu sáng tạo trong các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học, kỹ thuật tạo nên.

Họ có thể là nhà thơ, nhà văn, nhạc sĩ, họa sĩ, kiến trúc sư, nhà khoa học, nhà phát minh…
Các tác phẩm của họ được ghi chép, in ấn, ký tên, và được truyền lại với sự công nhận cá nhân.

Ví dụ:

  • Truyện Kiều của Nguyễn Du – dù có chất liệu dân gian, nhưng vẫn là tác phẩm văn hoá bác học.
  • Chùa Một Cột, Tượng Thánh Đồng Đen – dù không biết tên tác giả, vẫn thuộc dòng văn hoá bác học, bởi nó là sản phẩm của kỹ năng, chuyên môn, và tư duy sáng tạo cá nhân hoặc tập thể có chủ đích.

(2) Văn hoá dân gian

Khác với văn hoá bác học, văn hoá dân gian là sản phẩm sáng tạo của đông đảo nhân dân, được hình thành một cách tự nhiên, tự phát và tập thể.

Mỗi người dân – dù không có học vấn chuyên môn – đều có thể cảm nhận, thể hiện, và sáng tạo ra những giá trị văn hoá trong đời sống thường nhật: câu hát, lời ru, tục ngữ, trò chơi, lễ nghi, phong tục…

Những sáng tạo này ban đầu chỉ xuất hiện trong phạm vi nhỏ – một làng, một vùng – nhưng dần dần được truyền miệng, lưu truyền rộng khắp, trở thành gia tài chung của cộng đồng, không còn xác định được tác giả cụ thể.

Chính vì vậy, văn hoá dân gian mang đặc trưng là:

  • Tính tập thể (do nhiều người sáng tạo và lưu truyền);
  • Tính truyền miệng (truyền qua lời nói, trí nhớ, thực hành, không qua văn bản cố định);
  • Tính biến dị và kế thừa (mỗi thế hệ có thể thay đổi, thêm bớt, nhưng vẫn giữ tinh thần chung);
  • Tính dân tộc và địa phương sâu sắc.

4. Giải nghĩa khái niệm “Dân gian”

Từ “dân gian” đôi khi dễ bị hiểu sai, bởi chữ “gian” trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau.
Ở đây, “gian” không mang nghĩa tiêu cực (như trong “gian tà”) hay nghĩa “vất vả” (như trong “gian nan”), mà chỉ “khoảng không gian” hay “vùng miền rộng lớn”.

Ví dụ:

  • Không gian nghĩa là khoảng trời đất bao la.
  • Trung gian nghĩa là phần ở giữa hai vật thể hay hai khái niệm.
    Tương tự, dân gian nghĩa là “trong phạm vi dân chúng, giữa nhân dân, trong đời sống cộng đồng nhân dân.”

Do đó, văn hoá dân gian chính là văn hoá của nhân dân, được hình thành, lưu truyền, phát triển trong lòng cộng đồng nhân dân, phản ánh đời sống, tâm hồn, trí tuệ và bản sắc của họ.