Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI GIỚI THIỆU
Bộ tiểu thuyết Bá tước Môngtơ Crixtô được Alexanđrơ Đuyma viết năm 1844.
Nhân vật chính là chàng thanh niên Étmông Đăngtét — người sắp trở thành thuyền trưởng và sẽ cưới nàng Métxêđét xinh đẹp.
Bỗng nhiên anh bị vu oan, bị giam cầm và đày đọa dưới hầm ngục của nhà tù trên đảo Íp suốt mười bốn năm trời.
Dưới ngục sâu tăm tối, anh đã gặp một nhà bác học là linh mục Faria, người tận tình truyền lại cho anh tất cả tri thức của mình, cùng với bí mật về một kho tàng trên hòn đảo hoang gần bờ biển nước Ý.
Khi linh mục Faria qua đời, Étmông Đăngtét vượt ngục và tìm được kho báu.
Anh trở thành Bá tước Môngtơ Crixtô, lần lượt đền ơn và trả oán một cách thích đáng với những kẻ đã làm gia đình anh tan nát, hạnh phúc của anh bị chà đạp: chủ ngân hàng Đăngla, nghị sĩ Moocxép (Fécnăng), quan toà Vinlơpho… — những đại diện tiêu biểu của bộ máy cai trị tư sản thối nát, đầy rẫy bất công.
Xin trân trọng giới thiệu tiểu thuyết “Bá tước Môngtơ Crixtô” cùng bạn đọc.
PHẦN I: MÁC XÂY
Chương I – TÀU CẬP BẾN
Ngày 24 tháng Hai năm 1815, đài quan sát trên nhà thờ Đức Bà báo tin chiếc tàu Pharaôn ba cột buồm từ Xmiêc, qua Naplơ đang trở về.
Theo thường lệ, viên hoa tiêu lập tức rời bến ra đón tàu, và cũng như mọi khi, sân thượng pháo đài Thánh Giăng đã đông nghịt những kẻ hiếu kỳ.
Mỗi lần có một chiếc tàu cập bến là y như cảng Mácxây lại có một sự kiện trọng đại, nhất là khi chiếc Pharaôn này ra đời ở xưởng đóng tàu Phôxê cổ kính, và ông chủ tàu lại là công dân của thành phố.
Trong khi đó, chiếc tàu vẫn giương đủ các cánh buồm to nhỏ của mình, từ từ tiến vào.
Nhưng đám người hiếu kỳ trên bến, nhìn dáng điệu buồn bã của con tàu, đã linh cảm rằng có điều rủi ro hoặc tai họa nào đó đã xảy ra.
Con tàu vẫn tiến vào một cách lặng lẽ, dưới sự điều khiển khéo léo của một chàng trai có dáng nhanh nhẹn, cặp mắt linh hoạt. Chàng đứng bên cạnh viên hoa tiêu, chăm chú theo dõi từng chuyển động của con tàu.
Nỗi lo âu lan tràn khắp đám dân chúng, đến nỗi có một người đang đứng xem không chờ cho tàu kịp cập bến, vội nhảy xuống một chiếc xuồng con, ra lệnh chèo tới ngay trước mũi chiếc Pharaôn.
Vừa nhìn thấy người đó, chàng thủy thủ trẻ tuổi kia liền rời khỏi đài chỉ huy, bỏ mũ, chạy xuống đứng sát vào thành tàu.
Đó là một thanh niên chừng mười tám, đôi mươi, vóc cao, mảnh dẻ, đôi mắt đen đẹp đẽ, mái tóc màu gỗ mun. Con người anh toát ra vẻ điềm tĩnh và quả quyết đặc biệt của những người từng dạn dày trong nguy hiểm, gian lao.
— Này anh Đăngtét, có chuyện gì xảy ra vậy? Tại sao trên tàu lại có vẻ buồn thảm thế?
— Thưa ông Moren, một tai họa lớn đã xảy ra. Khi tàu tới gần Xivita, ông thuyền trưởng Lơclê dũng cảm của chúng ta đã từ trần.
— Thế còn hàng hóa? — ông chủ tàu hỏi.
— Thưa ông, hàng hóa không suy suyển gì. Nhưng ông thuyền trưởng đáng thương…
— Ông ta làm sao? Rơi xuống biển ư?
— Thưa không ạ, ông thuyền trưởng bị chết vì bệnh sốt viêm não, rất đau đớn.
Rồi anh thanh niên lại quay về phía các thủy thủ, ra lệnh cho họ chuẩn bị thả neo. Khi các thủy thủ bắt tay vào việc, anh tiếp tục nói chuyện với ông chủ tàu:
— Thưa ông, tai họa xảy ra đột ngột. Ông thuyền trưởng Lơclê hội đàm rất lâu với vị chỉ huy cảng Naplơ. Ngay sau cuộc chia tay xúc động đó, ông lại lên cơn sốt. Ba ngày sau, ông qua đời…
Chúng tôi đã làm lễ mai táng ông theo tục lệ: khâm liệm thi hài ông trong một cái võng, rồi chôn cất ở đảo Engigliô.
Bây giờ chúng tôi đem về trả cho bà vợ góa của ông tấm huy chương danh dự và thanh kiếm.
Thật là uổng công chiến đấu trong suốt mười năm trời với quân đội Hoàng gia Anh, để rồi chết trên giường bệnh như một kẻ thường dân.
— Biết làm sao hơn được hả anh Étmông? Mọi người chúng ta rồi cũng sẽ chết, và người cũ phải nhường chỗ cho người mới chứ!
Vừa rồi anh nói là hàng hóa vẫn còn nguyên chứ?
— Thưa ông Moren, còn nguyên vẹn. Và chắc chắn chuyến này ông sẽ kiếm được hai vạn rưởi frăng tiền lãi.
Bây giờ, mời ông lên tàu. Ông Đăngla, kế toán viên, sẽ cung cấp cho ông những tin tức cần thiết.
Còn tôi, tôi bận phụ trách việc thả neo và treo cờ rủ.
Ông chủ tàu nắm sợi dây cáp Đăngtét ném cho, rồi trèo lên tàu với động tác lanh lẹ và khéo léo của một thủy thủ lành nghề.
Ông đến gần viên kế toán Đăngla, vừa ở trong cabin đi ra.
Hắn trạc hăm lăm, hăm sáu, bộ mặt u ám đầy vẻ khúm núm, ti tiện đối với cấp trên, hống hách láo xược đối với người dưới.
Cái chức vụ kế toán của hắn càng làm mọi người ghê tởm — trái hẳn với Étmông Đăngtét, người được cả tàu yêu mến.
— Thưa ông Moren, ông đã biết tin dữ rồi chứ ạ?
— Phải, ông Lơclê thật đáng thương. Ông là một thuyền trưởng dũng cảm và lương thiện.
— Và là một thủy thủ xuất sắc, suốt đời sống giữa trời và biển để bảo vệ quyền lợi cho công ty Moren, một hãng đóng tàu quan trọng.
Nhưng – ông chủ tàu vừa theo dõi Đăngtét điều khiển việc thả neo, vừa nói – hình như tôi chưa hề thấy một thủy thủ trẻ tuổi nào thông minh, chững chạc và quả cảm như cậu ấy.
— Đúng thế, thưa ông Moren — Đăngla đáp, giọng cố làm ra vẻ bình tĩnh — nhưng có lẽ vì cậu ấy còn trẻ, nên hơi liều lĩnh một chút.
— Ồ! — ông chủ tàu vừa cười vừa đáp. — Một thủy thủ mà không có chút táo bạo thì làm sao trở thành người chỉ huy giỏi được.
Rồi ông quay lại nhìn Đăngtét đang ra lệnh cho thủy thủ đoàn, ánh mắt ông ánh lên vẻ tin tưởng và hài lòng.
Chiếc Pharaôn vừa thả neo xong, cờ rủ đã treo trên cột buồm chính. Đăngtét lau mồ hôi, bước tới gần ông chủ tàu.
— Thưa ông Moren, tàu đã thả neo an toàn. Ông có muốn tôi trình bày thêm điều gì không ạ?
— Có, anh Đăngtét. Hãy nói cho tôi biết, ngoài chuyến hàng này, còn điều gì khác mà ông thuyền trưởng Lơclê đã dặn lại không?
Đăngtét hơi ngập ngừng một chút, rồi nói:
— Có, thưa ông. Trước khi qua đời, ông ấy giao cho tôi một gói nhỏ, bảo tôi phải trao tận tay cho một người ở Paris.
— Một người ở Paris ư? — ông Moren hỏi, nhíu mày. — Anh có biết người đó là ai không?
— Thưa ông, tôi chỉ biết tên ghi trong giấy của ông thuyền trưởng. Đó là một người tên Noirtier, địa chỉ ở phố Coq-Héron.
Ông Moren bỗng nhìn quanh rồi hạ giọng:
— Noirtier à? Anh có biết đó là ai không, Đăngtét?
— Thưa ông, tôi không biết. Tôi chỉ làm theo lời dặn của ông thuyền trưởng mà thôi.
Ông Moren trầm ngâm một lát rồi nói:
— Được rồi, anh làm đúng. Giữ gói đó cẩn thận. Và bây giờ, anh nên về nghỉ đi. Tôi biết anh đã mệt.
— Cảm ơn ông Moren, nhưng tôi muốn ghé qua nhà cha tôi một lát, rồi tới gặp Métxêđét.
— Ồ, phải rồi, cô gái người Catalan ấy! — ông Moren mỉm cười. — Cô ấy thật xứng đáng với anh.
Đăngtét đỏ mặt, cúi đầu, cảm ơn ông chủ tàu, rồi nhanh nhẹn bước xuống bến.
Lúc ấy, Đăngla vẫn đứng gần đó, chăm chú theo dõi. Hắn nhìn theo bóng Đăngtét, trong mắt ánh lên vẻ ganh tị.
— Một tay mới hai mươi tuổi đầu mà đã sắp làm thuyền trưởng! — hắn lẩm bẩm. — Còn ta, ta vẫn chỉ là tên kế toán hạng xoàng.
Rồi hắn nghiến răng: — Ta sẽ khiến cho cái gã Đăngtét ngạo mạn kia phải gục ngã!
Chương II – CHA VÀ CON
Từ bến tàu La Canebière, Étmông Đăngtét đi thẳng về khu phố hẻo lánh nơi cha cậu ở.
Ngôi nhà nhỏ nằm lọt giữa hai bức tường cao, tường quét vôi trắng, mái ngói cũ kỹ, cửa sổ trổ ra con hẻm hẹp.
Đăngtét khẽ gõ cửa. Một giọng già yếu vọng ra:
— Ai đấy?
— Con đây, thưa cha! — cậu đáp, giọng run lên vì xúc động.
Cánh cửa mở hé, rồi một ông cụ gầy gò, tóc bạc trắng, khuôn mặt hiền từ nhưng khắc khổ, hiện ra.
Khi thấy con trai, ông bỗng run rẩy, rồi ôm chầm lấy cậu:
— Con trai ta! Trời ơi, con đã trở về rồi!
Hai cha con ôm nhau rất lâu. Những giọt nước mắt hạnh phúc lăn dài trên khuôn mặt nhăn nheo của người cha.
Sau phút xúc động, ông cụ lùi lại, nhìn con trai từ đầu đến chân.
— Con vẫn khỏe chứ, Étmông?
— Dạ, con khỏe lắm, cha ạ. Còn cha, sao trông cha gầy đi nhiều thế này?
Ông cụ mỉm cười yếu ớt:
— Già rồi con ạ. Với lại… có lúc cha cũng thiếu thốn đôi chút.
Đăngtét chợt sững người:
— Thiếu thốn ư? Nhưng con đã gửi cho cha một trăm frăng cơ mà! Cha không nhận được sao?
— Có, cha nhận được. Nhưng ông Cadarousse, người hàng xóm, đến đòi số tiền mà con nợ ông ấy, cha đành trả cho ông ta.
— Trời ơi! — Đăngtét kêu lên. — Sao cha lại làm thế? Sao không chờ con về giải thích?
Ông cụ nhìn con, hiền từ nói:
— Con ạ, cha không muốn ai nói rằng con mắc nợ.
Cha đã sống thế này bấy lâu rồi, cũng quen rồi. Chỉ cần biết con bình an là cha vui lòng lắm rồi.
Đăngtét nắm tay cha, xúc động nghẹn lời.
Cậu lục túi, lấy ra một ít tiền đưa cho cha:
— Cha ơi, đây là ba nghìn frăng. Con để lại cho cha, cha đừng từ chối nhé.
Từ nay, cha sẽ không bao giờ phải chịu khổ nữa.
Ông cụ run run cầm lấy, mắt rớm lệ:
— Con ta, con thật tốt! Trời sẽ phù hộ cho con!


