Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



VÀI DÒNG TIỂU SỬ
Harry Sinclair Lewis là con một bác sĩ ở vùng quê, sinh tại Sauk Centre, Minnesota, năm 1885.
Thuở thơ ấu và niên thiếu, ông ở Middle West, sau đó học tại Đại học Yale; ở đây, ông làm chủ bút tờ văn học tập san.
Sau khi tốt nghiệp năm 1907, ông đến New York viết báo một thời gian, rồi làm việc trong ban biên tập của nhiều tờ báo ở nhiều nơi, từ East Coast tới California.
Sau khi đã viết một số truyện đăng trong các tạp chí và xuất bản được cuốn truyện đầu tay Our Mr. Wrenn (1914), ông bỏ nghề viết báo.
Tuy nhiên, Main Street (1920) mới thực là tác phẩm thành công đầu tiên của ông, và cuốn Babbitt (1922) làm cho ông nổi danh thêm.
Năm 1926, ông được thưởng giải Pulitzer về cuốn Arrowsmith (1925), nhưng ông từ chối danh dự này.
Tuy nhiên, ông nhận giải Nobel Văn học năm 1930 và chính thức đến Stockholm để lãnh thưởng.
Trong khoảng cuối đời, ông thường hay ở tại Âu châu, tiếp tục viết cả tiểu thuyết và kịch.
Năm 1950, sau khi hoàn thành cuốn truyện cuối cùng World So Wide (1951), ông dự định du lịch xa rộng, nhưng ông bị đau và buộc phải ở lại Rome mấy tháng để dưỡng bệnh.
Ông mất tại đây năm 1951.
CHƯƠNG I
1.
Người cầm cương chiếc xe ngựa đang chạy lúc lắc xuyên qua những cánh rừng rậm và vùng đầm lầy miền Ohio hoang dã là một cô bé rách rưới mới mười bốn tuổi.
Mẹ cô — người ta vừa chôn ở gần sông Monongahela — chính cô bé đã đắp đầy cỏ xanh giập nát lên ngôi mộ bên bờ con sông có cái tên hoa mỹ ấy.
Cha cô lên cơn sốt, đang nằm co quắp trong xe; còn em cô, một lũ trẻ người ngợm bẩn thỉu, quần áo rách rưới, thì nô đùa vui vẻ quanh người cha.
Cô bé cho xe ngừng lại ở một ngã ba đường đầy cỏ mọc.
Tiếng người ốm run rẩy:
“Emmy, con nên rẽ xuống Cincinnati thì hơn. Nếu tìm được chú Ed, chắc chú sẽ cho mình ở nhờ.”
Cô bé đáp:
“Chẳng ai cho mình ở nhờ đâu, bố ạ. Mình cứ đi được xa chừng nào hay chừng nấy.
Về miền Tây! Ở đấy có nhiều cái mới lạ con muốn xem!”
Cô nấu cơm, cho lũ trẻ ngủ, rồi ngồi một mình bên đống lửa đêm.
Cô là cụ của Martin Arrowsmith sau này.
2.
Trong phòng mạch của Lão Đốc Vickerson, một cậu bé ngồi vắt chân chữ ngũ trên chiếc ghế dành cho bệnh nhân, đọc cuốn Cơ thể học của Gray.
Tên cậu là Martin Arrowsmith, ở Elk Mills, thuộc tiểu bang Winnemac.
Elk Mills hồi 1897 chỉ là một làng nhỏ, nhà toàn xây bằng gạch đỏ xoàng xĩnh, quanh năm lúc nào cũng sực nức mùi táo thơm.
Chiếc ghế da nâu — điều chỉnh được — mà Lão Đốc dùng để giải phẫu những bệnh lặt vặt, hoặc thỉnh thoảng nhổ một cái răng, và nhất là để ngủ trưa, vốn là ghế của một anh thợ cạo.
Người ta còn tin rằng chủ nhân chiếc ghế ấy xưa kia cũng từng được gọi là Đốc-tơ Vickerson hẳn hoi, nhưng rồi từ lâu lắm, người ta chỉ còn gọi xách mé là Lão Đốc thôi.
Lão Đốc bủn xỉn và bê bối, chẳng hơn gì chiếc ghế của lão.
Martin là con ông J. J. Arrowsmith, chủ hiệu Nữu-ước Trang phục Vạn Hóa.
Lúc mười bốn tuổi, tính trâng tráo ngỗ nghịch, cậu đến xin làm việc với Lão Đốc và trở thành một viên phụ tá không chính thức — dĩ nhiên không có lương.
Những khi Lão đi thăm bệnh vắng, cậu ở nhà thay mặt — nhưng thay mặt làm gì thì chẳng ai biết cả.
Cậu mảnh khảnh, tóc đen láy, đôi mắt láo liên, nước da trắng lạ lùng.
Hai màu tương phản ấy khiến vẻ mặt cậu thay đổi rất nhanh, đầu vuông, vai khá rộng, làm cho cậu mất hẳn vẻ rụt rè yếu đuối.
Mỗi khi ngẩng đầu lên nghe, lông mày bên phải vốn đã cao hơn bên trái lại nhướng cao thêm và rung rung — tạo nên vẻ tự tin, ngạo mạn, hiếu chiến rất đặc biệt.
Cậu thích hỏi, thích chất vấn, và làm các giáo sư cũng như ông giám thị lớp Thánh Kinh phải phát cáu.
Martin cũng giống đa số dân làng Elk Mills trước ngày có dân Slavo–Italien di cư, tiêu biểu cho dòng Anglo-Saxon American thuần túy: nghĩa là lai Đức, Pháp, Tô Cách Lan, Ái Nhĩ Lan, có lẽ pha thêm chút Tây Ban Nha — có thể nói là một hợp huyết kỳ lạ, pha chút “Do Thái”, nhiều phần “Anh”, mà “Anh” ở đây lại là hỗn hợp Briton, Celt, Roman, German, Dane và Swede.
Martin quyến luyến Lão Đốc như vậy — chẳng biết có phải vì thực tâm cậu muốn sau này trở thành một thầy thuốc đại tài hay không.
Cậu băng bó vết thương cho bạn, mổ xẻ sóc, giảng giải những điều kỳ bí của sinh lý học, và làm tụi bạn vừa sợ vừa phục.
Nhưng cậu vẫn thèm có vinh dự như con ông mục sư Thanh Công Hội — người có thể hút cả một điếu xì-gà mà không say.
Tuy nhiên, trưa hôm nay, cậu lại chăm chú đọc cả một chương về mạch bạch huyết.
Những chữ dài dằng dặc, cậu đọc lẩm nhẩm mà chẳng hiểu gì, giọng rì rầm hòa với bụi mờ trong phòng, ru ngủ không gian.
Phòng ấy là phòng giữa trong ba phòng của Lão Đốc, trông ra Phố Chính, trên gác nhà hàng Nữu ước Trang phục Vạn Hóa.
Một bên là phòng đợi hôi hám, một bên là phòng ngủ của Lão Đốc.
Lão góa vợ, đã già, chẳng bao giờ bận tâm tới “công việc của đàn bà”; nên phòng ngủ trơ trọi, chỉ có bàn giấy khập khiễng, giường bệnh viện cũ kỹ, chăn nệm dơ dáy — thỉnh thoảng Martin mới quét dọn.
Căn phòng giữa dùng làm đủ thứ: văn phòng, phòng khám bệnh, phòng mổ, phòng khách, đánh bài, chứa súng và đồ câu cá.
Tường quét vôi nâu, bên cạnh là tủ sưu tập động vật học và những vật lạ về y học.
Vật nổi danh nhất là bộ xương người có răng vàng — khiến tụi trẻ Elk Mills vừa sợ vừa mê.
Mỗi khi Lão Đốc đi vắng, Martin lại dẫn bạn vào phòng tối om, quẹt que diêm nhúng lưu hoàng lên răng bộ xương, để tia lửa xanh bùng lên rờn rợn.
Trên tường treo con cá măng mà Lão Đốc tự tay nhồi rơm, tự sơn quang dầu.
Cạnh chiếc lò sắt rỉ là ống nhổ đựng mạt cưa, đờm dãi bầy nhầy, đặt trên tấm vải sơn tróc sợi.
Trên bàn ọp ẹp, chất chồng giấy nợ — Lão Đốc chửi thề là “phải đòi ngay cái lũ chó chết ấy”, nhưng chưa bao giờ đòi được ai.
Góc phòng dơ bẩn nhất là nơi đặt chậu sắt rửa bát — dùng để rửa đĩa trứng, chứ chẳng mấy khi khử trùng dụng cụ y khoa.
Bên trong lẫn lộn: ống nghiệm nứt, lưỡi câu gãy, lọ thuốc mất nhãn, gót giày đinh, mẩu xì-gà dụi nát, dao giải phẫu cắm vào củ khoai.
Cảnh bừa bãi phóng đãng ấy chính là tâm hồn Lão Đốc Vickerson — và nó gợi tính hiếu kỳ mạo hiểm của Martin.


