Tải FREE sách Tuổi Trẻ Băn Khoăn PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Tuổi Trẻ Băn Khoăn PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Tuổi Trẻ Băn Khoăn PDF có tiếng Việt là một trong những Tiểu thuyết đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Tuổi Trẻ Băn Khoăn PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

TỰA

Trọn một chu kỳ đã trôi qua kể từ lần cuối cùng tôi bắt tay Hermann Hesse. Thật ra, thời gian ấy dường như còn dài hơn, vì trong khoảng đó biết bao sự việc đã xảy ra – biết bao biến động trong lịch sử thế giới, và giữa cơn hỗn loạn rối ren của thời đại, biết bao điều đã đến từ chính đôi tay tận tụy của con người chúng ta.

Những biến cố bên ngoài, đặc biệt là sự sụp đổ không thể tránh khỏi của nước Đức bất hạnh, cả Hesse và tôi đều đã thấy trước và cùng chứng kiến. Dù cách xa nhau trong không gian, đôi khi không thể liên lạc, chúng tôi vẫn luôn nhớ đến nhau, luôn cùng chia sẻ một mạch tinh thần chung. Con đường tinh thần của mỗi người tuy riêng rẽ, nhưng trong ý nghĩa sâu xa, chúng tôi là bạn đồng hành, là tri kỷ — như Joseph Knecht và tu sĩ Jacobus trong Tuồng Ảo Hóa, “đầy thú vị và kéo dài ra cái cử chỉ lễ phép của những cái cúi đầu vô tận, giống như sự chào nhau giữa hai vị thánh hay những tay cự phách của giáo hội”.

Tên tuổi của chúng tôi hiếm khi được nhắc đến cùng nhau, nhưng mỗi lần như vậy đều mang lại một cảm giác dễ chịu. Có lần, một nhạc sĩ Đức cố chấp và cay cú ở Munich đã viết thư sang Mỹ, gọi cả Hesse và tôi là “những kẻ đê tiện”, chỉ vì chúng tôi không tin rằng dân tộc Đức là “cao cả và cao thượng nhất”. Ông ta ví nước Đức như “một con chim kim tước giữa bầy chim se sẻ”. Sự so sánh ấy vừa yếu đuối, vừa ngạo mạn, phô bày rõ cái tính tự phụ khiến dân tộc khốn khổ này rơi vào bi kịch.

Về phần tôi, tôi cam chịu cái “phán xét” ấy của “linh hồn Đức”. Có lẽ tôi chỉ là một con chim se sẻ xám xịt giữa bầy chim hót đa cảm, nên vào năm 1933, họ hân hoan tống cổ tôi đi, dù giờ đây họ lại ra sức tỏ ra đau khổ vì tôi chưa quay về. Nhưng còn Hesse thì sao? Làm sao có thể xua đuổi “con chim họa mi” ấy – nhà thơ trữ tình đã nhào nặn từ tiếng Đức những hình ảnh thuần khiết nhất, tinh tế nhất, người đã kết hợp thi ca và minh triết thành nghệ thuật siêu phàm?

Vậy mà họ gọi ông là “kẻ đê tiện”, “kẻ bội phản di sản Đức”, chỉ vì ông dám giữ quan điểm riêng và nói ra sự thật – sự thật sinh ra từ những trải nghiệm kinh hoàng mà dân tộc ông không muốn hiểu, sự thật về những tội ác mà lòng kiêu hãnh mù quáng đã khiến họ phạm phải.

Ngày nay, khi chủ nghĩa dân tộc cực đoan đang tàn lụi, khi không còn vấn đề nào có thể giải quyết chỉ bằng quan điểm quốc gia, thì “tinh thần quốc gia” chân chính – nếu vẫn còn giá trị – phải được đo bằng phẩm chất tinh thần, chứ không phải bằng sự huyên náo ồn ào. Đặc biệt ở Đức, những người ít bằng lòng với dân tộc mình lại chính là những người Đức chân thật nhất.

Ai có thể phủ nhận rằng chính công trình lao khổ và tận tụy của Hesse – không chỉ như nhà văn, mà còn là nhà xuất bản, người sưu tầm – đều mang phẩm chất Đức sâu sắc? Ông là hiện thân tự nhiên nhất của lý tưởng “Văn học Thế giới” mà Goethe từng khởi xướng. Tập sách Thư viện Văn học Thế giới (1945), xuất bản tại Mỹ, là bằng chứng cho lòng say mê đọc và tri ân tinh thần nhân loại của ông.

Từ những nghiên cứu về Francis Assisi, Boccaccio, đến Blick in Chaos (Thoáng nhìn vào sự hỗn loạn) viết về Dostoievski, rồi các ấn bản về Jean Paul, Novalis, và những nhà lãng mạn Đức khác — tất cả cho thấy một tinh thần học giả miệt mài, cẩn trọng, yêu cái đẹp và sự thật. Nhưng với Hesse, đó không phải là công việc, mà là niềm vui, là biểu hiện của một tâm hồn hiếm có – vừa lặng lẽ, vừa tự do, vừa phiêu du trong thế giới tinh thần.

Ngay cả khi là thi sĩ, ông vẫn thích vai trò “người bảo quản văn khố” – một trò chơi tao nhã sau tấm mặt nạ của kẻ “đưa ra ánh sáng những trang viết của người khác”. Tác phẩm vĩ đại nhất của ông, Tuồng Ảo Hóa, đã hội tụ mọi tinh hoa văn hóa Đông Tây. “Magister Ludi Thomas Knecht cùng Di cảo của ông”, như chính Hesse tự ghi, là minh chứng tuyệt vời cho sự kết hợp giữa trí tuệ và mộng tưởng.

Đọc Tuồng Ảo Hóa, tôi cảm nhận rõ tinh thần “người Đức” sâu sắc trong ông – một sự trung thực đến khắc nghiệt, một tâm hồn không chiều lòng thế gian. Ở đó có sự cách mạng – không phải chính trị hay xã hội, mà là cách mạng tinh thần, mang hơi hướng tiên tri của tương lai.

Hesse là người thừa kế tinh hoa của linh hồn Đức, nhưng cũng là kẻ thoát khỏi ràng buộc của nó. Ông có sự mỏng manh, sâu sắc và ưu uất của lãng mạn, kết hợp với cái nhìn sáng suốt của phân tâm học. Narziss und Goldmund là ví dụ tuyệt diệu – một tiểu thuyết vừa thi vị, vừa triết lý, vừa đầy tính đối nghịch giữa bản năng và trí tuệ.

Sự hấp dẫn của Hesse, theo tôi, sánh ngang với Kafka – “Hoàng đế không ngai của văn xuôi Đức” – người mà Hesse từng tôn kính từ trước khi thế giới biết đến tên tuổi ấy.

Ảnh hưởng của Demian đối với cả một thế hệ sau Thế chiến thứ nhất là không thể quên. Với văn phong huyền diệu và sức mạnh cảm hóa, tác phẩm đã đánh thức tinh thần tuổi trẻ, khiến họ tin rằng tiếng nói nội tâm của mình được thấu hiểu. Cũng như Ulysses hay The Counterfeiters, Sói Đồng Hoang của Hesse là một tiểu thuyết thực nghiệm táo bạo và phi thường.

Toàn bộ sự nghiệp của ông – bắt nguồn từ chủ nghĩa lãng mạn Đức – là biểu hiện của một cá nhân vừa cô độc, vừa kiêu hãnh, vừa hướng nội mà vẫn tràn đầy khát vọng tinh thần. Trong thế hệ của tôi, không ai tôi thấy gần gũi và thân thiết hơn Hesse, dù khác biệt vẫn hiện hữu.

Tôi yêu Hesse – yêu cái vui buồn thâm trầm, cái nhìn xa vời, cặp mắt xanh biếc pha nỗi đau nhân thế, khuôn mặt như một người nông dân Swabian thông minh, hiền triết. Tôi từng ở với ông trong ngôi nhà nhỏ ở Ticino – nơi tôi cảm thấy vừa an lành, vừa ghen tị với sự tự do tinh thần của ông.

Tôi đã từng mong Hesse được trao giải Nobel Văn chương Thụy Điển. Dù không sớm đạt được, cuối cùng ông cũng tự tưởng thưởng mình bằng tác phẩm vĩ đại của tuổi bảy mươi – Tuồng Ảo Hóa.

Và nay, khi viết lời tựa cho bản tiếng Anh của Demian, tôi không thể không nhắc rằng: trong cuốn sách mỏng manh ấy, Hesse đã gửi gắm một sức mạnh vĩ đại – như Nỗi đau của chàng Werther trẻ tuổi từng làm rung động cả nước Đức. Hesse đã viết bằng cảm hứng của tuổi trung niên hừng hực, nhưng lại để tên “Sinclair” trên bìa, giấu kín danh tính thật.

Ở cuối truyện, Demian nói với Sinclair:

“Sẽ có chiến tranh… Nhưng Sinclair ạ, cậu sẽ thấy rằng đây chỉ là khởi đầu. Thế giới mới đang hình thành – và đối với những kẻ còn khư khư bám vào cái cũ, đó sẽ là một điều khủng khiếp.”

Câu trả lời đúng, có lẽ, là:

“Nâng đỡ cái mới mà không hy sinh cái cũ.”

Những người trung thành nhất với tương lai – như Hermann Hesse – chính là những người hiểu và yêu sâu sắc quá khứ, rồi mang nó vào trong thế giới mới.