Sách 80 Ngày Vòng Quanh Thế Giới PDF tải FREE

Sách 80 Ngày Vòng Quanh Thế Giới PDF tải FREE

Sách 80 Ngày Vòng Quanh Thế Giới PDF tải FREE là một trong những Tiểu thuyết đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách 80 Ngày Vòng Quanh Thế Giới PDF tải FREE đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

LỜI GIỚI THIỆU

Năm 1863, khi cuốn tiểu thuyết Năm tuần trên khinh khí cầu của Jules Verne ra đời, dư luận Pháp xôn xao trước một hiện tượng đặc biệt của đời sống văn học: sự xuất hiện của một thể loại tiểu thuyết mới – “tiểu thuyết khoa học”.

Nhân vật chính là nhà khoa học Fergusson, người chế tạo một khinh khí cầu có điều khiển, cùng hai cộng sự bay đi thám hiểm vùng Trung Phi. Trước Jules Verne, năm 1852, một người Pháp là Henri Giffard đã biểu diễn ở Paris một khinh khí cầu, nhưng vì không chống nổi gió nên phải cho khí cầu lên xuống để tìm hướng gió thuận lợi ở các tầng khí quyển khác nhau.

Cuốn tiểu thuyết của Verne dựa trên những thành tựu khoa học đã đạt được, đồng thời phóng tầm viễn tưởng về hai vấn đề: việc đi lại có điều khiển trên khôngviệc nghiên cứu miền Trung Phi. Đoàn công tác của tiến sĩ Fergusson chỉ trong vài tuần đã hoàn thành những điều mà trước đó con người phải mất nhiều năm.

Ra đi từ Zanzibar (một hòn đảo bên bờ Ấn Độ Dương) ngày 18/4/1862, đến ngày 23/4 đoàn đã ở trên nguồn sông Nil, và ngày 24/5 đã bay ngang châu Phi đến các lãnh địa Pháp trên sông Senegal. Jules Verne đã tiên đoán chính xác nơi bắt nguồn của sông Nil, đồng thời dự báo tương lai phát triển của châu Phi – lục địa giàu tài nguyên phong phú.

Cuộc du hành ấy là viễn tưởng, nhưng Jules Verne đã “thôi miên” độc giả, khiến nhiều người tin rằng tiến sĩ Fergusson và chuyến thám hiểm đó là có thật.

Một năm sau, cuốn tiểu thuyết được dịch sang tiếng Nga với tên Cuộc du lịch bằng khinh khí cầu qua châu Phi (1864), và nhà văn Saltykov-Chtchedrine là người đầu tiên ca ngợi nó trên tạp chí Người cùng thời.


Ngay từ những năm đầu xuất hiện trên diễn đàn văn học, Jules Verne đã cho ra đời liên tiếp bốn tiểu thuyết khoa học xuất sắc:

  • Năm tuần trên khinh khí cầu (1863),
  • Cuộc du lịch vào trung tâm Trái đất (1864),
  • Những cuộc phiêu lưu của thuyền trưởng Hatteras (1864),
  • Từ Trái đất lên Mặt trăng (1865).

Những cuốn truyện này đưa người đọc vào những cuộc viễn du kỳ lạ – từ các lục địa xa xôi ít người biết đến, đến những vùng sâu trong lòng đất, miền băng giá Bắc Cực, hay vực thẳm mênh mông của vũ trụ.

Bằng các tác phẩm ấy, Jules Verne đã khẳng định vị trí của tiểu thuyết khoa học như một thể loại văn học độc đáo, có giá trị giáo dục to lớn, đặc biệt đối với thanh niên.

Từ Jules Verne đến nay, tiểu thuyết khoa học – mà ngày nay thường gọi là tiểu thuyết khoa học viễn tưởng – đã phát triển mạnh mẽ, và Jules Verne được xem là người có công lớn nhất đưa thể loại này lên vị trí xứng đáng.


Cuộc đời và sự nghiệp của Jules Verne

Jules Verne sinh ngày 8/2/1828 tại Nantes, một thành phố cảng lớn nằm bên bờ sông Loire, miền Tây nước Pháp – nơi sinh sống của những người đi biển và đóng tàu.

Cậu bé Jules Verne lớn lên giữa không khí của biển cả, thường ra bến cảng nghe các thủy thủ kể chuyện, say mê những truyền thuyết và ước mơ viễn du. Trong nhà, ảnh tổ tiên của cậu – những người đi biển và chủ tàu – treo trang trọng như lời nhắc về dòng máu phiêu lưu truyền thống.

Niềm ham mê du lịch thôi thúc đến nỗi năm 1839, khi mới 11 tuổi, Verne đã trốn nhà định theo tàu đi Ấn Độ. Gia đình phát hiện và đuổi theo kịp, đưa cậu trở về – nhưng ước mơ chinh phục thế giới đã khắc sâu trong tâm trí cậu bé.

Jules Verne là con một luật sư, nên cha mẹ định hướng cậu theo nghề luật. Khi học trung học ở Nantes, Verne đoạt giải nhì về tu từ học (nghệ thuật hùng biện) – điều khiến cha ông càng tin con trai sẽ làm rạng danh gia đình. Sau khi đậu tú tài, Verne lên Paris học luật.

Tuy nhiên, Paris lúc ấy – năm 1848 – đang dậy sóng cách mạng. Nhà vua chạy trốn, nước Pháp tuyên bố thành lập nền cộng hòa. Chính bầu không khí sôi động này đã mở ra cho Verne một chân trời tư tưởng mới.

Mặc dù đỗ luật và có công việc chờ sẵn ở Nantes, Verne đã quyết định:

“Số phận đã buộc chặt con với Paris. Nghề duy nhất hấp dẫn con là văn học.”

Từ đó, ông tự lập hoàn toàn, không nhận trợ cấp của cha mẹ, sống bằng những đồng tiền ít ỏi do viết kịch và làm thư ký sân khấu.

Ở Paris, ông làm quen với Alexandre Dumas (cha) – nhà văn nổi tiếng mà Verne xem như “người cha đỡ đầu” trong văn học. Dưới ảnh hưởng của Dumas, Verne bắt đầu kết hợp đam mê sân khấu, âm nhạc với khoa học, địa lý, lịch sử, thiên văn và kỹ thuật.

Ông từng viết trong thư:

“Con không nghi ngờ tương lai của mình. Đến năm ba mươi tuổi, con sẽ có vị trí vững vàng trong văn học.”

Quả đúng vậy – năm 1863, ở tuổi 35, Jules Verne cho ra đời Năm tuần trên khinh khí cầu, mở đầu cho sự nghiệp rực rỡ. Nhà xuất bản Hetzel ký hợp đồng với ông, mỗi năm xuất bản ba cuốn sách mới.


Một đời cống hiến không ngừng nghỉ

Ngoài các tiểu thuyết, Verne còn viết những tác phẩm khoa học phổ thông như:

  • Địa lý nước Pháp có minh họa (1868)
  • Lịch sử những cuộc du lịch vĩ đại và những nhà du hành vĩ đại (1878)
  • Christophe Colomb (1883)

Đặc biệt, bộ sách “Những cuộc viễn du kỳ lạ” gồm hơn 80 tiểu thuyết đã khẳng định vị trí huyền thoại của ông. Trong đó nổi bật là:
Năm tuần trên khinh khí cầu, Hai vạn dặm dưới biển, Vòng quanh thế giới trong 80 ngày, Hòn đảo bí mật, Từ Trái đất lên Mặt trăng, Người thuyền trưởng 15 tuổi, Michael Strogoff, Ấn Độ đen, Tia sáng xanh, Robur người chinh phục

Verne là người làm việc cực kỳ nghiêm túc và bền bỉ. Có khi ông viết suốt đêm đến sáng, tự ví mình như “một con ngựa thồ chỉ nghỉ ngơi trong bộ yên cương”. Nhiều năm, ông sống và làm việc ngay trên du thuyền Saint-Michel, đi qua các vùng biển Bắc Âu và Địa Trung Hải, coi đó là “phòng làm việc nổi” của mình.

Ông từng nói:

“Khi tôi không làm việc, tôi không cảm thấy mình sống nữa.”

Thật vậy, một năm trước khi qua đời, ở tuổi 76, ông vẫn hoàn thành Người chủ Thế giới (1904).

I – Phileas Fogg và Vạn Năng nhận nhau làm chủ và tớ như thế nào

Vào năm 1872, tại ngôi nhà số 7 phố Saville, bên công viên Burlington — nơi Sheridan đã qua đời năm 1814 — có một người cư trú tên là ngài Phileas Fogg, một trong những hội viên kỳ dị và đặc biệt nhất của Câu lạc bộ Cải cách Luân Đôn, mặc dù ông dường như luôn cố gắng không làm điều gì khiến người khác chú ý đến mình.

Vậy là, kế vị cho một trong những nhà hùng biện lớn nhất từng làm vinh dự cho nước Anh, lại là ông Phileas Fogg — một nhân vật bí hiểm, mà người ta chẳng biết gì về ông ngoài việc ông là một người hào hoa, phong nhã, và là một trong những quý ông điển trai nhất của xã hội thượng lưu Anh quốc.

Người ta bảo ông giống Byron — giống ở cái đầu, vì chân ông thì không thể chê vào đâu được — nhưng là một Byron có ria mép và râu quai nón, một Byron lạnh như tiền, có thể sống nghìn năm mà vẫn không già.

Dĩ nhiên ông là người Anh, nhưng có lẽ không phải người Luân Đôn. Người ta chưa bao giờ thấy ông ở Sở Giao dịch Chứng khoán, Ngân hàng hay bất cứ trung tâm thương mại lớn nào của thành phố. Cả những bến tàu và cảng ở Luân Đôn cũng chưa từng tiếp nhận con tàu nào mang tên chủ tàu là Phileas Fogg.

Nhà quý phái ấy không có chân trong bất cứ ban trị sự nào. Tên tuổi ông không bao giờ được nhắc đến ở các hội luật sư hay trong các thánh đường, tại khách sạn Lincoln hay Gray. Ông không bao giờ cãi ở Tòa án Đại pháp quan, Cao đẳng Pháp viện, Tài chính Pháp viện, hay Tòa án Giáo hội.

Ông không phải nhà kỹ nghệ, thương gia, lái buôn hay người làm ruộng. Ông không có tên trong Học viện Hoàng gia Anh, Học viện Luân Đôn, Viện Thủ công nghiệp, Viện Russell, Viện Văn học phương Tây, Viện Luật, hay Viện Công nghệ và Khoa học Liên hợp đặt dưới sự bảo trợ của Đức Hoàng Thượng.

Cuối cùng, ông cũng không tham gia bất kỳ hội nhóm nào trong hàng ngàn hội ở thủ đô nước Anh — từ hội kèn Ácmônica cho đến hội Côn trùng học lập ra nhằm tiêu diệt sâu bọ có hại.

Tất cả những gì người ta biết là: Phileas Fogg là hội viên của Câu lạc bộ Cải cách — chỉ vậy thôi.

Giả sử có ai lấy làm lạ rằng một nhà quý phái bí hiểm như thế sao lại được là hội viên của hội danh giá này, thì câu trả lời rất đơn giản: ông được giới thiệu bởi Ngân hàng anh em Baring, nơi ông có một khoản tiền đối phiếu giao ngân. Vì thế, ông có “máu mặt” trong xã hội, và những ngân phiếu của ông luôn được thanh toán đều đặn — bằng chứng cho thấy ông là một người có địa vị và tín nhiệm.

Phileas Fogg có giàu không? Hiển nhiên là . Nhưng ông giàu bằng cách nào, thì ngay cả những người am hiểu nhất cũng không thể đoán được. Nếu muốn biết điều đó, thì chỉ còn cách hỏi chính ông Fogg — mà có lẽ ông cũng chẳng buồn trả lời.

Dẫu vậy, ông không hề xa hoa, cũng không keo kiệt. Bất cứ khi nào có việc làm thiện nguyện, giúp ích cho cộng đồng, ông đều lặng lẽ đóng góp — thậm chí còn giấu tên.

Tóm lại, không ai kín đáo hơn Phileas Fogg. Ông ít nói, sống lặng lẽ, mà chính vì sự im lặng ấy lại càng khiến người ta tò mò, muốn khám phá xem đằng sau con người trầm tĩnh ấy ẩn chứa điều gì.

Tuy nhiên, cuộc sống của ông rất minh bạch. Mọi việc ông làm diễn ra đều đặn, máy móc, đơn điệu, đến mức khiến người khác không khỏi nghi ngờ rằng phía sau sự chính xác ấy hẳn phải là một điều gì sâu xa hơn.

Ông đã từng đi đây đi đó chưa? Chắc chắn rồi. Bởi vì không ai hiểu biết bản đồ thế giới hơn ông. Không nơi nào — dù xa xôi hay hẻo lánh đến đâu — mà ông không có kiến thức đặc biệt về nó.

Thỉnh thoảng, chỉ qua vài lời ngắn gọn mà chính xác, ông đã cải chính được bao nhiêu tin đồn trong câu lạc bộ về những nhà thám hiểm mất tích hay bị lạc đường. Ông vạch ra những khả năng thật sự, và lời nói của ông thường được xác minh là đúng về sau.

Người ta bảo rằng, con người này hẳn phải đã đi khắp nơi trên thế giới — ít nhất là trong trí tưởng tượng.