Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI GIỚI THIỆU
Earnest Hemingway, sau khi nhận Giải thưởng Nobel Văn chương, đã phát biểu (được The New York Times đăng tải ngày 7/11/1954) như sau:
“Hôm nay tôi cũng sẽ hạnh phúc — hạnh phúc hơn nữa — nếu giải thưởng này được trao cho nhà văn nữ xuất sắc Isak Dinesen.”
Vậy Isak Dinesen, người từng hai lần (năm 1954 và 1957) được đề cử Giải Nobel, là ai?
1. Từ Karen Blixen đến Isak Dinesen
Tên thật của bà là Karen Christentze Dinesen (thường được biết đến với tên Karen Blixen), sinh ngày 17 tháng 4 năm 1885 tại Đan Mạch trong một gia đình có bên ngoại là thương nhân, bên nội là quý tộc địa chủ.
Cha bà là nhà văn, chính trị gia, quân nhân, nhưng đã tự tử khi bà mới lên chín tuổi. Bắt đầu sáng tác thơ, kịch, truyện ngắn từ rất sớm, năm 1903 — bất chấp sự phản đối của gia đình — bà theo học Nghệ thuật tại Học viện Hoàng gia Copenhagen.
Thời trẻ, bà đi du lịch nhiều nước châu Âu như Anh, Pháp, Ý và đã có một số truyện ngắn được xuất bản.
2. Cuộc hôn nhân và những năm tháng ở châu Phi
Tháng Chạp năm 1912, bà đính hôn với người anh họ — Nam tước Bror Blixen-Finecke, và tháng Giêng năm 1914, họ tổ chức lễ cưới tại Mombasa (Kenya).
Bối cảnh châu Phi thời ấy thật đặc biệt: sau gần một thế kỷ tranh chấp, đến năm 1900 thực dân Anh đã khống chế phần lớn Đông Phi, xây dựng đường sắt để khai phá vùng đất màu mỡ. Người bản xứ bị mất đất, dồn vào “Khu bảo tồn” — những nơi khô cằn, nghèo nàn khiến dân số giảm từ bốn triệu xuống chỉ còn hai triệu rưỡi.
Chính sách lưu dân châu Âu ra đời nhằm khai thác thuộc địa hiệu quả, và vợ chồng Karen Blixen là một phần trong làn sóng đó. Gia đình bà bỏ tiền mua một đồn điền sáu ngàn mẫu Anh gần Nairobi để hai vợ chồng quản lý.
3. Bi kịch hôn nhân và thử thách sinh tồn
Không lâu sau khi tới Kenya, năm 1915, bà phát hiện chồng ngoại tình với nhiều phụ nữ — đồng thời lây bệnh giang mai cho bà. Sau này bà kể lại:
“Có hai điều bạn có thể làm trong tình huống ấy:
Bắn chết người đàn ông đó — hoặc chấp nhận nó.”
Mọi nỗ lực hàn gắn đều vô ích. Năm 1921, hai người ly thân, và đến 1925 thì chính thức ly hôn. Trong thư gửi em trai, bà viết:
“Em đừng nghĩ chị đang chua xót…
Chị tin rằng nếu mình trụ vững ở đây và hoàn thành phận sự,
cuối cùng chị sẽ tìm lại được sức mạnh,
và bất chấp mọi sự, cuộc đời chị sẽ vẫn vẻ vang, giàu có và hạnh phúc.”
Bà ở lại châu Phi một mình, trải qua hạn hán, dịch bệnh, rồi thời kỳ Đại Khủng Hoảng (1929–1939) khiến đồn điền phá sản. Khi người tình — Denys Finch-Hatton, một tay săn và chủ đồn điền người Anh — tử nạn, bà trở về Đan Mạch năm 1931.
4. Văn chương – nơi trú ngụ cuối cùng
Năm 1934, bà xuất bản tập truyện “Bảy câu chuyện Gô-tích” (Seven Gothic Tales), viết bằng tiếng Anh, sau tám năm sáng tác. Bà từng nói:
“Gần đây tôi đã gặp thực tại trong một hình hài xấu xí đến nỗi
không còn muốn chạm vào nó nữa.
Trong tôi ẩn chứa một nỗi sợ tối tăm,
và tôi phải trốn vào trí tưởng tượng —
như một đứa trẻ buồn trốn vào cuốn truyện cổ tích của mình.”
Tập truyện được đón nhận nồng nhiệt, đặc biệt ở Mỹ.
Ba năm sau, “Châu Phi nghìn trùng” (Out of Africa, 1937) ra đời — tác phẩm được viết trong sáu tháng tại Skagen, cực Bắc Đan Mạch.
5. “Châu Phi nghìn trùng” — tiếng nức nở của một linh hồn
Các nhà nghiên cứu cho rằng Karen Blixen cần thời gian để có khoảng cách cảm xúc, tìm được giọng văn thích hợp để kể lại đời mình ở châu Phi.
Năm 1933, khi được hỏi sao chưa viết về châu Phi, bà trả lời:
“Nếu tôi viết về châu Phi bây giờ,
cuốn sách sẽ đầy chua chát và oán thán
về cách người Anh đối xử với mảnh đất và con người nơi đó.
Nhưng tôi không muốn viết một bản cáo trạng chính trị —
mà là tiếng nức nở của lòng tôi.”
Hai năm sau, bà đã tìm thấy giọng văn mỉa mai, xa xôi, lặng lẽ — để người đọc tự rút ra nhận xét. Chính sự tiết chế ấy khiến “Châu Phi nghìn trùng” trở thành một tác phẩm vượt thời gian, không chỉ là hồi ký mà còn là ẩn dụ cho thân phận con người giữa chiến tranh, thiên tai và mất mát.
Ở đầu sách, bà trích dẫn phương châm sống của giới quý tộc Ba Tư cổ:
“Hãy cưỡi ngựa, bắn cung, nói sự thật.”
Một lời nhắn giản dị mà sâu sắc:
Dấn thân – Trải nghiệm – Trung thực.
Đó cũng là tổng kết của 17 năm đời bà trên đất Phi.
6. Lời người dịch
Cuốn sách này ra đời khi bố mẹ tôi còn nhỏ. Sinh năm 1885, bản thân tác giả đã thuộc hàng “các cụ” của tôi. Những bản dịch tiếng Anh, Pháp, Đức mà tôi tham khảo đều lâu đời hơn cả tuổi tôi.
Nói vậy để thấy, bạn đọc Việt đã đến muộn với Out of Africa — gần một thế kỷ sau khi thế giới tôn vinh nó. Trong suốt thời gian ấy, nói đến văn học Đan Mạch, ta chỉ biết đến Hans Christian Andersen và gần đây mới có Søren Kierkegaard.
Thông qua “Châu Phi nghìn trùng”, tôi muốn mang đến cho độc giả Việt một viên ngọc khác của văn chương Đan Mạch — Isak Dinesen / Karen Blixen — người đã sống, đã yêu, và đã viết bằng cả linh hồn mình.
Người dịch giới thiệu
HÃY CƯỠI NGỰA, BẮN CUNG, NÓI SỰ THẬT
(Phương châm của giới quý tộc Ba Tư cổ)
PHẦN I – KAMANTE VÀ LULU
“Từ những cánh rừng và vùng cao, chúng tôi tới, tới nơi đây.”
1. Đồn điền dưới chân rặng Ngong
Tôi có một đồn điền tại châu Phi, dưới chân rặng Ngong.
Miền cao nguyên này, cách 100 dặm về phía Bắc, có đường Xích đạo chạy qua; đồn điền nằm ở độ cao hơn sáu ngàn bộ so với mực nước biển.
Ban ngày, ta thấy như đang ở trên cao — gần phía mặt trời;
buổi sáng và chiều tối, không khí trong lành và dễ chịu;
ban đêm thì lạnh.
Độ cao và vị trí nơi đây đã tạo nên một khung cảnh độc nhất vô nhị:
đất không màu mỡ, cây không sum suê, nhưng đậm linh hồn của châu Phi — khô khan mà hùng vĩ, khắc nghiệt mà đẹp như gốm.


