Tải FREE sách Bresil Đỏ - Jean Christophe Rufin PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Bresil Đỏ – Jean Christophe Rufin PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Bresil Đỏ – Jean Christophe Rufin PDF có tiếng Việt là một trong những Tiểu thuyết đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Bresil Đỏ – Jean Christophe Rufin PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

KHÓI TRỜI LỘNG LẪY

CHƯƠNG 1

1

Buổi sớm, sương như tấm khăn mỏng vắt ngang dòng sông. Người đàn bà ngồi co ro trên chiếc xuồng con, tay lặng lẽ chống mái chèo, để thằng nhỏ nằm ngủ trong lòng. Mặt nước lạnh, từng đợt sóng lăn tăn đập vào mạn ghe nghe khẽ khàng như tiếng thở dài. Chị không dám nhìn lại phía sau, nơi ngôi nhà nhỏ vừa rời đi đang tan trong sương trắng. Cánh cửa đóng sập, để lại một quãng đời cũ kỹ, rã rời.

Thằng nhỏ trở mình, miệng ú ớ mấy tiếng trong cơn mơ. Nó đâu biết rằng, mỗi nhịp chèo của mẹ là một đoạn đời bị bỏ lại. Người đàn bà siết chặt tay chèo, sợ rằng nếu dừng lại, những ký ức sẽ ùa về mà nhấn chìm chị. Con nước ròng kéo xuồng trôi miết, như muốn giúp người đàn bà cắt đứt với quá khứ.

Trời chưa sáng hẳn, tiếng chim dậy sớm hót vang trên đám tràm ướt sương. Người đàn bà khẽ ngẩng đầu, ánh mắt như kẻ đang tìm một con đường sống giữa mịt mù. Có lẽ chị cũng chẳng biết mình đang đi đâu, chỉ biết phải đi, đi thật xa. Cái làng ấy, ngôi nhà ấy, những tiếng xì xào, những ánh mắt soi mói… chị đã chịu đủ rồi.

2

Khi mặt trời ló dạng, sương tan dần, dòng sông hiện ra rõ hơn với màu nước đục ngầu và những đám lục bình lững lờ trôi. Thằng nhỏ tỉnh dậy, dụi mắt nhìn quanh, rồi hỏi mẹ đi đâu. Chị chỉ đáp nhỏ: “Đi chỗ khác sống, con à.” Nó không hỏi thêm, chỉ nhìn những vệt sáng vàng loang trên mặt nước, lòng ngơ ngác mà ngậm ngùi.

Người đàn bà quăng lưới mắt ra xa, thấy những mái nhà ven sông dần đổi sắc, khói bếp bốc lên từng cụm, mùi rơm rạ ngai ngái khiến lòng chị chộn rộn. Hồi còn ở nhà, sáng nào chị cũng nhóm bếp, khói vờn quanh mái tranh, tiếng heo kêu, tiếng nước reo trong nồi canh chua cá linh… Giờ chỉ còn lại khoảng lặng mênh mông và tiếng mái chèo khua nước.

Chị dừng xuồng bên một cù lao nhỏ, dựng tạm túp lều bằng tấm bạt cũ. Thằng nhỏ đi nhặt cành khô, chị nhóm bếp nấu nồi cơm trắng. Giữa khoảng đất hoang, khói lam chiều bốc lên hòa vào nắng nhạt, trông như dải lụa phất phơ. Cảnh nghèo nhưng yên tĩnh, chẳng ai quấy rầy. Chị cảm thấy lòng nhẹ hơn đôi chút, dù vẫn đau nhói mỗi khi nhớ lại ánh mắt người đàn ông đã bỏ đi.

Thằng nhỏ vừa ăn vừa nhìn mẹ, thấy chị lặng im, gương mặt phảng phất nỗi gì xa xôi. Nó muốn hỏi nhưng sợ, chỉ biết cúi xuống nhai chậm rãi. Sau bữa cơm, hai mẹ con nằm tựa vào nhau, nghe gió thổi qua hàng dừa nước. Mọi thứ đều xa lạ, mà cũng hiền như hơi thở của dòng sông.

3

Những ngày sau đó, hai mẹ con sống lang bạt như người lạc xứ. Hết chỗ này đến chỗ khác, chỗ nào có đất khô là cắm lều, chỗ nào có cá là thả lưới. Mưa nắng dãi dầu, da chị sạm lại, tóc bết khói, tay đầy vết nứt. Nhưng chị không than. Mỗi buổi chiều, khi mặt trời đỏ ối rớt xuống lòng sông, chị lại nhìn thằng nhỏ chơi đùa với con chó nhỏ nhặt được, lòng bỗng thấy dịu.

Đêm, gió sông thổi hun hút, tiếng dế kêu râm ran. Chị nằm nghe con thở đều đều mà nghĩ: có lẽ trời còn thương. Dù cuộc đời từng quay lưng, dù người ta đã quên, chị vẫn còn đứa con này – chút máu thịt duy nhất để bấu víu. Mỗi lần thằng nhỏ cười, nụ cười của nó làm sáng cả khoảng tối quanh chị, như ánh đèn dầu le lói nhưng đủ sưởi ấm một căn chòi.

Một chiều nọ, họ ghé vào xóm nhỏ ven rạch. Người ta tò mò nhìn hai mẹ con xa lạ, kẻ cười, kẻ xầm xì. Chị im lặng, gật đầu chào từng người, thuê mảnh đất nhỏ để dựng túp lều. Họ ở lại đó ít lâu. Chị kiếm sống bằng nghề giặt thuê, đan giỏ, còn thằng nhỏ thì đi chăn vịt thuê cho một ông chủ hiền lành. Cuộc sống dẫu cực, nhưng ít ra không còn những lời dèm pha, không còn bóng dáng người đàn ông ấy.

Có đêm, ngồi ngoài cửa lều, chị nhìn lên trời, thấy những cụm mây loang như khói. Chị nhớ lại câu nói của người ta: “Đời con người như khói trời – bay đi, tan ra, chẳng biết đâu mà tìm lại.” Chị chợt cười, tiếng cười khàn đục mà nhẹ nhõm. Có lẽ, khói trời cũng có vẻ đẹp riêng – thứ đẹp lộng lẫy trong nỗi tan biến của nó.

4

Một buổi sáng, sương mù dày đặc, sông như giấu mình trong tấm khăn xám. Chị chèo ghe ra chợ, mua ít muối, ít gạo. Khi quay về, gặp cơn mưa bất chợt. Mưa trắng xóa, nước sông dâng nhanh, xuồng chòng chành. Thằng nhỏ chạy ra bờ, gọi với theo, giọng hốt hoảng. Người đàn bà cười, hối con vào lều trú. Mưa ào xuống, như trút hết bao muộn phiền.

Khi mưa tạnh, mặt sông lại phẳng lặng như tấm gương. Hai mẹ con ngồi nhìn bóng mình phản chiếu, một lớn, một nhỏ, xiêu vẹo trong làn nước. Chị thấy đời mình cũng như bóng nước kia — chẳng vững vàng, nhưng vẫn hiện hữu.

Buổi chiều, thằng nhỏ chạy đến khoe với mẹ con cá lóc bắt được, mắt nó long lanh. Chị bật cười, nụ cười thật sự sau bao tháng ngày. Khói bếp chiều bay lên, hòa lẫn khói trời, nhuộm cả khoảng không gian màu vàng sẫm. Người đàn bà nhìn lên, thấy khói bay lộng lẫy, dẫu biết chỉ trong chốc lát sẽ tan.

Và trong khoảnh khắc ấy, chị hiểu rằng, có những điều dẫu mong manh nhưng vẫn đáng sống — như khói trời kia, đẹp trong chính sự tàn phai của nó.


CẢM NHẬN

Chương mở đầu của Khói trời lộng lẫy là bức tranh chan hòa giữa hiện thực và nỗi niềm. Qua hình ảnh người đàn bà cùng đứa con nhỏ lênh đênh trên sông, Nguyễn Ngọc Tư khắc họa một phận đời lam lũ nhưng kiên cường. Dòng sông trở thành biểu tượng của thời gian, của sự đổi thay và xóa nhòa, nơi con người vừa chạy trốn vừa tìm lại chính mình.

Văn phong giàu chất thơ, mềm mại như khói nước, mang hơi thở của miền Tây sông nước — nơi con người nhỏ bé nhưng lòng lại bao la. Mỗi chi tiết đều thấp thoáng buồn, song không tuyệt vọng: trong cơn mưa, trong bếp lửa, trong ánh mắt đứa trẻ… vẫn ánh lên niềm tin âm ỉ.

Đọc xong, ta không chỉ thương nhân vật, mà còn thấy trong mình một nỗi xao động: cuộc đời dù mỏng manh, vẫn có thể lộng lẫy như khói trời, nếu ta còn biết yêu thương và hy vọng.