Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



修訂說明 | GIẢI THÍCH SỬA ĐỔI
Bộ giáo trình “Tiếng Hán cấp tốc luyện nghe” từ khi xuất bản năm 2002 đến nay đã nhận được sự hoan nghênh rộng rãi của người học và giáo viên trong và ngoài nước.
Tuy nhiên, theo thời gian, một số nội dung trong giáo trình đã trở nên lỗi thời so với thực tế đời sống hiện nay của Trung Quốc, ảnh hưởng đến việc sử dụng giáo trình.
Lần sửa đổi này, chúng tôi đã thực hiện chỉnh sửa chi tiết đối với các bài tập và chú thích, đồng thời thay thế những nội dung đã lỗi thời, giúp giáo trình phù hợp hơn với bối cảnh đương đại.
Mỗi tập đều được bổ sung bảng từ mới và một số lượng bài học cập nhật.
Trong quá trình sử dụng, nhiều giáo viên phản hồi rằng nội dung nên phong phú hơn để giáo trình có thể được sử dụng cho cả sinh viên các lớp bồi dưỡng thông thường. Vì vậy:
- Ở Phần nhập môn, chúng tôi thêm chuyên đề ngữ âm, thông qua các bài tập luyện âm chuyên biệt giúp người học sơ cấp khắc phục lỗi phát âm.
- Ở phần luyện nghe ghi âm, thêm nhiệm vụ học tập theo hướng “học trong khi làm”.
- Phần cơ bản: thêm 8 bài mới.
- Phần trung cấp: thêm 7 bài mới.
- Phần nâng cao: thêm 4 bài mới.
Ngoài ra, chúng tôi mở rộng các chủ đề thực tế trong đời sống như thuê nhà, công việc, kết bạn, giải quyết mâu thuẫn, và các chủ đề hiện đại như văn hóa, khí hậu, môi trường, khoa học, pháp luật, du lịch.
Mục tiêu là cung cấp tài liệu luyện nghe phong phú, giúp người học nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Hán, sử dụng linh hoạt trong cuộc sống, công việc, đồng thời hiểu sâu hơn về văn hóa, tư duy và lối sống của người Trung Quốc.
Các bản ghi âm đính kèm được chuyển sang định dạng MP3, tiện lợi cho ôn tập và tự học sau giờ lên lớp.
编者 / Người biên soạn
前言 | LỜI NÓI ĐẦU
Từ lâu, người học tiếng Trung nước ngoài thường cho rằng tiếng Trung rất khó.
Cuốn từ điển hình ảnh này được biên soạn nhằm phá bỏ định kiến ấy, thông qua cách học trực quan kết hợp hình ảnh và ngữ cảnh, giúp người học nhanh chóng hiểu nghĩa và cách dùng từ ngữ một cách sinh động và tự nhiên.
Cuốn từ điển gồm 15 chủ đề, chia thành 142 tiểu mục, tổng cộng 4200 từ ngữ thông dụng.
Các mục được phân loại dựa trên Đề cương chương trình Hán ngữ quốc tế (Hanban), phản ánh các lĩnh vực đời sống hàng ngày.
Mỗi phần đều có tranh minh họa chân thực, giúp người học vừa hiểu nghĩa, vừa biết vận dụng từ trong giao tiếp thực tế.
Về tiêu chuẩn chọn lọc từ vựng, từ điển dựa vào nguyên tắc phổ biến – thực dụng, tham khảo báo chí Trung Quốc và các giáo trình Hán ngữ chính thống.
Ngoài danh từ, động từ, tính từ, sách còn thu thập nhiều cụm từ thường dùng, giúp người học nắm rõ mối liên kết ngữ nghĩa giữa các từ.
Đặc điểm nổi bật
- Đa dạng văn hóa:
Không chỉ nhấn mạnh yếu tố văn hóa Trung Hoa, sách còn thể hiện tính đa văn hóa, giúp người học hiểu và so sánh các hiện tượng văn hóa khác nhau. - Kết hợp truyền thống và hiện đại:
Các chủ đề vừa phản ánh văn hóa truyền thống, vừa gắn liền với đời sống hiện đại của người Trung Quốc, giúp bạn đọc hiểu toàn diện về xã hội Trung Hoa.
Cấu trúc và tra cứu
Mỗi từ trong từ điển bao gồm:
- Chữ Hán giản thể
- Phiên âm (pinyin)
- Dịch nghĩa tiếng Việt
- Số thứ tự tương ứng trên hình minh họa
Phiên âm dựa theo 《现代汉语词典》 (Từ điển Hán ngữ hiện đại, lần xuất bản thứ 5) và 《新华字典》 (Từ điển Tân Hoa).
Ngoài ra, mục lục có phần tra cứu bằng cả tiếng Trung và tiếng Việt, đặc biệt ghi chú sự khác biệt giữa giản thể và phồn thể.
Hanban (Tổng bộ Học viện Khổng Tử) đã hỗ trợ và chỉ đạo biên soạn tận tình.
Nhiều chuyên gia trong và ngoài nước, cùng các lưu học sinh, đã đóng góp ý kiến quý báu cho quá trình hoàn thiện.
Tại đây, chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn chân thành.
Người biên soạn
Tháng 10 năm 2009
目录 | MỤC LỤC
Lời nói đầu 前言
Mục lục 目录
1 Kiến thức thông thường 常识
- Con số 数字
- Lượng từ 量词
- Thời gian 时间
- Lịch 日历
- Ngày tết và lễ hội 节日
- Tiền tệ 钱币
- Hệ đo lường 度量衡
- Màu sắc và hình dáng 颜色和形状
- Từ trái nghĩa (1) 反义词 (1)
- Từ trái nghĩa (2) 反义词 (2)
2 Thông tin cá nhân 个人信息
- Sơ yếu lý lịch 简历
- Giấy tờ chứng nhận 证件
- Quốc gia và ngôn ngữ 国家和语言
- Dân tộc Trung Quốc (1) 中国民族 (1)
- Dân tộc Trung Quốc (2) 中国民族 (2)
- Diện mạo 体貌
- Tính cách 性格
- Sở thích 爱好
- Tôn giáo 宗教
3 Gia đình 家庭
- Nhà bếp 厨房
- Đồ dùng trong nhà bếp 厨房用品
- Nhà tắm 浴室
- Đồ dùng trong phòng tắm 梳妆用品
- Dụng cụ vệ sinh 清洁用品
- Đời sống hàng ngày 居家生活
- Việc nội trợ 家务琐事
- Nuôi dạy con cái 抚养孩子
- Cưới hỏi và tang lễ 婚礼与葬礼
- Gia đình quây quần 家庭聚会
4 Trường học 学校
- Trường học 学校
- Khuôn viên trường 校园
- Thư viện 图书馆
- Môn học và chuyên ngành 课程专业
- Cuộc sống học sinh, sinh viên 学生生活
- Đồ dùng học tập 学生用品
- Lớp học và phòng thí nghiệm 教室和实验室
- Hoạt động trên lớp 课堂活动
- Cuộc sống du học 留学生活
5 Công việc 工作
- Nghề nghiệp (1) 职业 (1)
- Nghề nghiệp (2) 职业 (2)
- Văn phòng 办公室
- Máy vi tính 电脑
- Điện thoại 电话
- Công ty 公司
- Công trường 工地
- Nông trường 农场
- Dụng cụ 工具
- Tìm việc làm 找工作
6 Dạo phố 逛街
- Cửa hàng 商店
- Cửa hàng bách hóa 百货大楼
- Siêu thị 超市
- Cửa hàng quần áo 服装店


