Tải FREE sách 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc PDF có tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Trung đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

I. TỔNG QUAN VÀ LỊCH SỬ XUẤT BẢN

“301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc” là một giáo trình kinh điển, được công nhận là bộ giáo trình tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài bán chạy nhất trên toàn thế giới hiện nay1.

1. Thông tin cơ bản và Bản quyền:

Giáo trình được biên soạn bởi Khang Ngọc Hoa (康玉华) và Lại Tư Bình (赖思平). Bản dịch tiếng Việt được thực hiện bởi Tiến sĩ Nguyễn Thị Minh Hồng, Giảng viên khoa Trung Văn, trường Đại học Sư phạm TP.HCM. Sách thuộc hệ thống giáo trình tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài (tủ sách tinh hoa) của trường Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh4.

Bản quyền thuộc về Nhà xuất bản Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh Trung Quốc5. Ấn bản tại Việt Nam được thực hiện thông qua hợp đồng chuyển nhượng bản quyền vào năm 20066.

2. Lịch sử và Mục tiêu chỉnh sửa (Bản in lần thứ ba):

  • Lịch sử: Giáo trình được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1990 và được chỉnh sửa, tái bản lần thứ hai vào năm 19987.
  • Bản in lần thứ ba (Tháng 7 năm 2005): Nhà xuất bản đã cho ra đời bản in lần thứ ba nhằm duy trì sức sống mạnh mẽ của bộ giáo trình kinh điển này8888.
    • Nội dung: Chỉnh lý và thêm vào những nội dung có thể phản ánh được cuộc sống xã hội đương đại, trong khi vẫn giữ nguyên các chủ điểm ngôn ngữ cốt lõi9.
    • Cấu trúc: Cố gắng trau chuốt tỉ mỉ, hoàn thiện hơn nữa việc sắp xếp trình tự và phối hợp các chủ điểm ngôn ngữ trong bài10.
    • Hình thức: Thay đổi quy cách và bố cục trình bày, in cỡ nhỏ hơn để tiện mang theo và in hai màu để làm nổi bật các phần cần chú ý11.
    • Phân tập: Chia thành hai tập (tập một và tập hai) để ứng dụng cho các chu kỳ học khác nhau12.

II. TRIẾT LÝ VÀ CẤU TRÚC BÀI HỌC

Giáo trình được thiết kế theo một trình tự sư phạm chặt chẽ, được gọi là Hướng dẫn (导读 – Dǎo dú), đảm bảo tính tuần tự và hiệu quả cho cả người dạy và người tự học13131313.

1. Cấu trúc sáu phần của mỗi bài học:

Mỗi bài học đều bao gồm 6 phần chính, sắp xếp theo trình tự học tập được khuyến nghị141414:

STTTên phần (Hán Việt)Tên tiếng HoaChú thích (Mục đích)
1Từ mới生词 (Shēng cí)Học từ vựng, hình thức, âm và nghĩa151515151515151515.
2Mẫu câu句子 (Jù zi)Đọc to nhiều lần cho đến khi học thuộc lòng, là nền tảng cho đàm thoại161616161616161616.
3Đàm thoại会话 (Huì huà)Thực hành nói chuyện theo vai, sắm vai dựa trên chủ đề của bài1717171717171717171717171717.
4Thay thế và Mở rộng替换与扩展 (Huàn yǔ Kuò zhǎn)Mở rộng từ vựng thông dụng và tăng khả năng tự diễn đạt1818181818181818181818181818181818181818181818181818181818181818.
5Ngữ pháp语法 (Yǔ fǎ)Giải thích và minh họa các điểm ngữ pháp cần nắm vững trong bài học19191919191919.
6Bài tập练习 (Liàn xí)Củng cố kiến thức, bao gồm điền từ, nghe thuật lại, và luyện tập ngữ âm202020202020202020202020202020.

2. Trình tự giảng dạy và tự học được khuyến nghị:

  • Ưu tiên Từ mới: Trong lớp, các từ mới thường được học trước tiên21.
  • Tiến hành các bước thực hành: Sau khi học sinh nắm vững các từ mới, giáo viên tiến hành dạy các Mẫu câu, Đàm thoại, Thay thế và Mở rộng, cuối cùng là Bài tập22222222.
  • Ngữ pháp lồng ghép: Việc dạy ngữ pháp được thực hiện trong suốt quá trình dạy23232323. Giáo viên được khuyên nên xử lý phần ngữ pháp một cách vừa phải, tránh làm học sinh lo lắng, và nên cung cấp thêm các câu thí dụ24.

III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT NỘI DUNG BÀI 10 (THÍ DỤ: HỎI ĐƯỜNG)

Giáo trình sử dụng Bài 10, chủ đề Hỏi thăm (询问 – Xúnwèn)25252525, như một ví dụ điển hình để minh họa phương pháp học tập. Chủ đề chính của bài là Hỏi đường và xác định vị trí.

1. Từ mới (生词 – Shēng cí):

Học sinh được yêu cầu học thuộc lòng hình thức, âm và nghĩa của từ, đồng thời chú ý đến sự kết hợp của các từ26. Các từ mới được cung cấp trong Bài 10 bao gồm:

  • Cách thức: zěnme (怎么 – thế nào, như thế nào) và zǒu (走 – đi)272727272727272727.
  • Phương hướng/Vị trí: wǎng (往 – về phía: đi), qián (前 – trước, phía trước), qiánbian (前边 – phía trước)28282828282828282828282828282828282828282828282828.
  • Khoảng cách: (离 – cách), jìn (近 – gần)29292929292929292929292929292929.
  • Từ chức năng/Danh từ riêng: jiù (就 – chính, chính là, tức là), qǐng wèn (请问 – xin hỏi), nàr (那儿 – chỗ đó, nơi ấy), cāochǎng (操场 – sân vận động), yóujú (邮局 – bưu điện).

2. Mẫu câu (句子) và Đàm thoại (会话):

Mẫu câu được chọn lựa kỹ và là các cấu trúc chủ yếu của bài.

  • Mẫu câu chính (Bài 10):
    • Hỏi vị trí: Yóujú zài nǎr? (Bưu điện ở đâu?).
    • Hỏi cách đi: Qù Bā Lóu zěnme zǒu? (Đến tòa nhà số tám đi như thế nào?)333333333333333333.
    • Hỏi khoảng cách: Yóujú lí zhèr yuǎn bu yuǎn? (Bưu điện cách đây xa không?)34343434.
    • Chỉ đường/xác định: Wǎng qián zǒu jiù shì yóujú. (Đi về phía trước là (đến) bưu điện).
  • Đàm thoại: Cho phép học sinh thực hiện sắm vai theo lời thoại, sau đó đàm thoại tự do liên quan đến chủ đề Hỏi đường.

3. Thay thế và Mở rộng (替换与扩展):

  • Thay thế (替换): Các câu dành cho luyện tập thay thế sử dụng các mẫu câu chủ yếu. Học sinh sử dụng các từ mới đã học hoặc các từ đã học trước đó để thay thế các thành phần trong câu, ví dụ: thay thế Bā Lóu zài Jiǔ Lóu pángbiān bằng Tā jiā zài Běijīng Yǔyán Dàxué pángbiān (Nhà anh ấy ở bên cạnh Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh)373737373737373737.
  • Mở rộng (扩展): Cung cấp các đoạn văn dài hơn so với đàm thoại, cho phép học sinh làm quen và sau đó tự diễn đạt bằng các nhóm câu, tăng khả năng tự diễn đạt theo tình huống thực tế38383838. Ví dụ: Tā bàba zài shāngdiàn gōngzuò. Nà ge shāngdiàn lí tā jiā hěn jìn… (Bố anh ấy làm việc ở cửa hàng. Cửa hàng đó cách nhà anh ấy rất gần…) và yêu cầu học sinh nói về người thân của mình393939393939393939.

4. Ngữ pháp (语法 – Yǔ fǎ):

Các điểm ngữ pháp được giải thích và minh họa sau khi đã được giới thiệu trong ngữ cảnh của mẫu câu và đàm thoại40.

  • Từ phương vị (方位词): Giới thiệu các từ chỉ phương hướng và vị trí như pángbiān (bên cạnh), qiánbiān (phía trước), xībiān (phía Tây), nánbiān (phía Nam), běibiān (phía Bắc), dōngbiān (phía Đông)414141414141414141414141414141414141414141414141414141414141414141414141. Giải thích fāngwèicí là một loại danh từ, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc định ngữ4242. Khi làm định ngữ, cần dùng thêm “的” để nối với trung tâm ngữ, ví dụ: Dōngbiān de fángjiān (căn phòng phía Đông)43434343.
  • Câu hỏi chính phản (正反疑问句): Hình thức khẳng định và phủ định của động từ hoặc tính từ trong vị ngữ được dùng liên nhau sẽ tạo thành câu hỏi chính phản44444444. Ví dụ: Nǐ jīntiān lái bu lái? (Hôm nay bạn có đến không?) hoặc Wángfǔjǐng lí zhèr yuǎn bu yuǎn? (Vương Phủ Tỉnh cách đây xa không?)45454545.

5. Bài tập (练习 – Liàn xí):

Phần bài tập củng cố kiến thức đã học qua nhiều hình thức:

  • Chọn từ điền vào chỗ trống (选词填空): Luyện tập việc sử dụng các từ chức năng như (离) để chỉ khoảng cách, ví dụ: Bā Lóu __ Jiǔ Lóu bú tài yuǎn (Tòa nhà số Tám cách Tòa nhà số Chín không xa lắm)46464646.
  • Nghe và thuật lại (听话): Rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và kể lại nội dung vừa nghe, ví dụ: nghe đoạn miêu tả vị trí bưu điện và nhà sách, sau đó kể lại4747474747474747.
  • Bài tập ngữ âm (语音练习): Luyện tập các âm tiết thường dùng và đọc to bài đàm thoại để củng cố phát âm và ngữ điệu48484848.

IV. KẾT LUẬN

Giáo trình “301 Câu Đàm Thoại Tiếng Trung Quốc” (Tập 1, Bản in lần thứ ba) là một tài liệu học tập toàn diện, được thiết kế để phát triển kỹ năng đàm thoại một cách hiệu quả và có hệ thống. Giáo trình không chỉ cung cấp các bài hội thoại mẫu, mà còn hướng dẫn chi tiết phương pháp học tập thông qua sáu phần kiến thức được phân bổ hợp lý trong mỗi bài: từ vựng, mẫu câu, đàm thoại, mở rộng, ngữ pháp và bài tập49. Triết lý lồng ghép ngữ pháp vào ngữ cảnh thực hành (thay vì học lý thuyết khô khan) và việc cập nhật nội dung phản ánh cuộc sống xã hội đương đại 50đã giúp bộ giáo trình này duy trì vị thế là một trong những tài liệu giảng dạy tiếng Trung Quốc được ưa chuộng và bán chạy nhất trên toàn thế giới51.