Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



| STT | Tiếng Trung (中文) | Phiên âm (拼音) | Tiếng Việt (Dịch nghĩa) |
|---|---|---|---|
| 1 | 北京的天气怎么样? | Běijīng de tiānqì zěnmeyàng? | Thời tiết ở Bắc Kinh như thế nào? |
| 2 | 今天室外的天气如何? | Jīntiān shìwài de tiānqì rúhé? | Thời tiết ngoài trời hôm nay như thế nào? |
| 3 | 昨天的天气怎么样? | Zuótiān de tiānqì zěnmeyàng? | Thời tiết hôm qua như thế nào? |
| 4 | 天气预报怎么说的? | Tiānqì yùbào zěnme shuō de? | Dự báo thời tiết báo như thế nào? |
| 5 | 天气预报说明天的天气如何? | Tiānqì yùbào shuō míngtiān de tiānqì rúhé? | Dự báo thời tiết nói thời tiết ngày mai như thế nào? |
| 6 | 今天的气温是多少? | Jīntiān de qìwēn shì duōshǎo? | Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu? |
| 7 | 不知道明天是否会下雨。 | Bù zhīdào míngtiān shìfǒu huì xiàyǔ. | Không biết ngày mai có mưa không. |
| 8 | 不知星期天的天气会怎么样? | Bù zhī xīngqītiān de tiānqì huì zěnmeyàng? | Thời tiết chủ nhật như thế nào? |
| 9 | 今晚有台风吗? | Jīnwǎn yǒu táifēng ma? | Tối nay có bão phải không? |
| 10 | 明天有大雷雨,是吗? | Míngtiān yǒu dà léiyǔ, shì ma? | Ngày mai có mưa sấm lớn phải không? |
| 11 | 今天似乎是个阴天,对吗? | Jīntiān sìhū shì ge yīntiān duì ma? | Hôm nay râm mát phải không? |
| 12 | 天气总是这么热吗? | Tiānqì zǒngshì zhème rè ma? | Thời tiết thường nóng như vậy phải không? |
| 13 | 你认为会下雨吗? | Nǐ rènwéi huì xiàyǔ ma? | Anh nghĩ trời sẽ mưa chứ? |
| 14 | 今天天气不错。 | Jīntiān tiānqì bùcuò. | Thời tiết hôm nay rất đẹp. |
| 15 | 看起来天气不会好转。 | Kàn qǐlái tiānqì bù huì hǎozhuǎn. | Xem ra thời tiết không có nhiều chuyển biến tốt. |
| 16 | 现在这个节气来说天气相当凉爽了。 | Xiànzài zhège jiéqì lái shuō tiānqì shì xiāngdāng liángshuǎng le. | Xét về tiết khí hiện nay, thời tiết rất mát mẻ. |
| 17 | 我希望天气一直晴到下个星期。 | Wǒ xīwàng tiānqì yīzhí qíng dào xià ge xīngqī. | Tôi hy vọng thời tiết đẹp kéo dài đến tuần sau. |
| 18 | 这种天气已经持续一个星期了。 | Zhè zhǒng tiānqì yǐjīng chíxù yí ge xīngqī le. | Thời tiết này đã kéo dài được một tuần. |
| 19 | 整个上午都在下雨。 | Zhěng gè shàngwǔ dōu zài xiàyǔ. | Trời mưa suốt buổi sáng. |
| 20 | 今天冷极了。 | Jīntiān lěng jí le. | Hôm nay lạnh quá. |
| 21 | 天气的确又有转变,你说呢? | Tiānqì díquè yòu yǒu zhuǎnbiàn, nǐ shuō ne? | Thời tiết đúng là có thay đổi, anh thấy thế nào? |
| 22 | 看到太阳又出来了,真让人高兴。 | Kàn dào tàiyáng yòu chū lái le, zhēn ràng rén gāoxìng. | Nhìn thấy mặt trời xuất hiện, thật làm cho người ta vui mừng. |
| 23 | 比昨天暖和多了,是吗? | Bǐ zuótiān nuǎnhuo duō le, shì ma? | Ấm hơn hôm qua nhiều phải không? |
| 24 | 这同天气预报所说的出入很大。 | Zhè tóng tiānqì yùbào suǒ shuō de chūrù hěn dà. | Tình hình này khác nhiều với dự báo thời tiết. |
| 25 | 今天乌云密布。 | Jīntiān wūyún mìbù. | Hôm nay trời nhiều mây. |
| 26 | 几乎没有一丝风。 | Jīhū méiyǒu yī sī fēng. | Dường như không có một luồng gió. |
| 27 | 雨开始变小了。 | Yǔ kāishǐ biàn xiǎo le. | Mưa bắt đầu nhỏ dần. |
| 28 | 雨点掉在我脸上了。 | Yǔ diǎn diào zài wǒ liǎn shàng le. | Mưa rơi trên mặt tôi. |
| 29 | 天空无云密布。 | Tiānkōng wú yún mìbù. | Trời nhiều mây. |
| 30 | 天空这么好,呆在家里太遗憾了。 | Tiānkōng zhème hǎo, dāi zài jiālǐ tài yíhàn le. | Thời tiết đẹp như vậy, ngồi ở nhà thật là tiếc. |
| 31 | 天气太热了,我什么事也不想做。 | Tiānqì tài rè le, wǒ shénme shì yě bù xiǎng zuò. | Thời tiết quá nóng, tôi chẳng muốn làm gì cả. |
| 32 | 一定是风使天气这么冷。 | Yídìng shì fēng shǐ tiānqì zhème lěng. | Chắc chắn gió làm cho thời tiết lạnh như vậy. |
| 33 | 气温已经上升到摄氏三十六度。 | Qìwēn yǐjīng shàngshēng dào shèshì 36 dù. | Nhiệt độ đã tăng lên 36 độ C. |
| 34 | 冷得刺骨。 | Lěng de cìgǔ. | Lạnh thấu xương. |
| 35 | 今天有霜。 | Jīntiān yǒu shuāng. | Hôm nay có sương. |
| 36 | 我的手脚都冻僵了。 | Wǒ de shǒu jiǎo dōu dòng jiāng le. | Chân tay tôi lạnh cóng. |
| 37 | 下雪后天气总是变冷。 | Xiàxuě hòu tiānqì zǒngshì biàn lěng. | Sau khi tuyết rơi, thời tiết sẽ lạnh. |
| 38 | 雾很大。 | Wù hěn dà. | Sương mù dày đặc. |
| 39 | 我们遇上寒流了。 | Wǒmen yù shàng hánliú le. | Chúng tôi gặp luồng không khí lạnh. |
| 40 | 起风了。 | Qǐ fēng le. | Nổi gió. |
| 41 | 今天风力一级。 | Jīntiān fēnglì yījí. | Sức gió hôm nay cấp 1. |
| 42 | 明天风力三级。 | Míngtiān fēnglì sānjí. | Sức gió ngày mai cấp 3. |
| 43 | 今天下午将有七级大风。 | Jīntiān xiàwǔ jiāng yǒu qī jí dàfēng. | Chiều nay sẽ có gió mạnh cấp 7. |
| 44 | 风暴就要来了。 | Fēngbào jiùyào lái le. | Bão sắp đến. |
| 45 | 好像一场雷阵雨就要来临了。 | Hǎoxiàng yī chǎng léi(zhèn)yǔ jiù yào láilín le. | Dường như một trận mưa sấm sắp đến. |
| 46 | 我认为雨不会下太久的。 | Wǒ rènwéi yǔ bù huì xià tài jiǔ de. | Tôi cho rằng trời sẽ không mưa quá lâu. |
| 47 | 恐怕天气要转阴了。 | Kǒngpà tiānqì yào zhuǎn yīn le. | Chắc trời sắp chuyển sang âm u. |
| 48 | 雾开始消散了。 | Wù kāishǐ xiāosàn le. | Sương mù bắt đầu tan. |


