Tải FREE sách Giáo Trình Hán Ngữ Bộ Mới Tập 1 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Giáo Trình Hán Ngữ Bộ Mới Tập 1 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Giáo Trình Hán Ngữ Bộ Mới Tập 1 PDF có tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Trung đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Giáo Trình Hán Ngữ Bộ Mới Tập 1 PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

I. GIỚI THIỆU CHUNG VÀ TRIẾT LÝ BIÊN SOẠN

1. Nguồn gốc và Biên soạn:

  • Tác giả: Bộ sách được biên soạn bởi tập thể các giáo sư, giảng viên Trường Đại học Bắc Kinh, Trung Quốc, bắt đầu từ năm 1989 và hoàn thành vào năm 1993. Các tác giả chính được đề cập là Lý Hiểu Kỳ, Đái Quế Phù, và Quách Chấn Hoa.
  • Bản dịch: Bản dịch tiếng Việt được thực hiện bởi Khoa Trung văn, Trường Đại học Sư phạm TP.HCM.
  • Mục tiêu cốt lõi: Các nhà biên soạn coi việc bồi dưỡng năng lực giao tiếp cho học sinh là điểm xuất phát cơ bản và là mục tiêu hàng đầu của giáo trình.

2. Phương pháp và Đặc điểm:

Giáo trình được thiết kế hàng loạt để giải quyết vấn đề đào tạo năng lực giao tiếp, với ba đặc điểm nổi bật:

  • Tính Thực dụng (Tính Giao tiếp): Nội dung và chủ đề bài học đều mang tính thực tiễn cao, tập trung vào các tình huống giao tiếp cơ bản của đời sống.
  • Tính Khoa học: Giáo trình có bố cục hợp lý, giới thiệu kiến thức một cách khoa học và có trình tự.
  • Tính Thú vị: Thiết kế các nội dung học tập và hình thức thể hiện đa dạng, thú vị để tạo hứng thú cho người học.

3. Cấu trúc:

Giáo trình Tập I bao gồm 15 bài học chính, cùng với các phần bổ trợ quan trọng là Phần Ngữ âm và Bảng Tổng hợp Từ mới. Các bài học được thiết kế theo một bố cục thống nhất.

II. PHẦN NGỮ ÂM (PHÁT ÂM VÀ HÁN NGỮ PINYIN)

Phần này là nền tảng khởi đầu của giáo trình, cung cấp kiến thức chi tiết về hệ thống ngữ âm tiếng Hán hiện đại (tiếng Phổ thông).

1. Khái niệm cơ bản:

  • Âm tiết: Âm tiết tiếng Hán được cấu tạo bởi 3 thành phần: Thanh mẫu (phụ âm đầu), Vận mẫu (nguyên âm/vần), và Thanh điệu (dấu).
  • Thanh điệu: Gồm 4 thanh cơ bản ($\bar{a}, \acute{a}, \check{a}, \grave{a}$) và Khinh thanh (thanh nhẹ). Sách hướng dẫn chi tiết cách đọc 4 thanh điệu.

2. Thanh mẫu (Phụ âm đầu):

Giới thiệu 21 Thanh mẫu, chia thành 7 nhóm theo vị trí phát âm, giúp người học dễ dàng nắm bắt khẩu hình:

  • Âm môi môi: b, p, m.
  • Âm môi răng: f.
  • Âm đầu lưỡi trước: d, t, n, l.
  • Âm cuống lưỡi: g, k, h.
  • Âm mặt lưỡi: j, q, x.
  • Âm đầu lưỡi sau (Âm cuộn lưỡi): zh, ch, sh, r.
  • Âm đầu lưỡi trước (Âm đầu lưỡi bằng): z, c, s.

3. Vận mẫu (Nguyên âm và Vần):

Giới thiệu 35 Vận mẫu (Vận mẫu đơn, Vận mẫu kép, Vận mẫu mũi, Vận mẫu cuộn lưỡi).

4. Quy tắc ghép vần và biến điệu:

  • Ghép vần: Hướng dẫn cách ghép Thanh mẫu và Vận mẫu, bao gồm cả các trường hợp Vận mẫu đứng độc lập (như a, o, e, ai, ao, an).
  • Biến điệu: Tập trung vào các quy tắc quan trọng:
    • Biến điệu của Thanh 3: Khi hai âm tiết Thanh 3 đứng cạnh nhau, âm tiết thứ nhất đọc thành Thanh 2 (ví dụ: nǐ hǎo $\to$ ní hǎo).
    • Biến điệu của “不” (bù): Khi đứng trước âm tiết Thanh 4, nó sẽ đọc thành Thanh 2 (), còn ở các vị trí khác vẫn đọc là Thanh 4.
    • Biến điệu của “一” (yī): đọc thành Thanh 2 khi đứng trước âm tiết Thanh 4; đọc thành Thanh 4 khi đứng trước Thanh 1, Thanh 2, Thanh 3; và đọc là Khinh thanh khi đứng ở giữa từ (ví dụ: dì-yī).

III. CẤU TRÚC BÀI HỌC VÀ NỘI DUNG CHÍNH (BÀI 1 – BÀI 15)

Mỗi bài học được tổ chức theo các mục lớn, với thứ tự nhất quán để đảm bảo tính liên tục của kiến thức: Ngữ âm, Chữ Hán, Từ mới, Chú thích, Hội thoại/Bài đọc, Ngữ pháp, và Bài tập.

1. Ngữ âm và Chữ Hán:

  • Ngữ âm (Từ bài 1 đến bài 6): Tiếp tục giới thiệu các Thanh mẫu và Vận mẫu còn lại, cùng với các quy tắc Biến điệu và quy tắc viết Pinyin.
  • Chữ Hán: Hướng dẫn về Nét bút (các loại nét cơ bản: ngang, sổ, phẩy, mác, chấm, hất, gập, móc) và Quy tắc bút thuận (thứ tự viết). Bắt đầu từ Bài 1, người học được làm quen với việc viết chữ Hán cơ bản.

2. Từ mới và Hội thoại/Bài đọc:

Các từ mới được giới thiệu theo từng bài học, tăng dần về số lượng và độ phức tạp. Hội thoại và Bài đọc là phần trung tâm, được xây dựng xoay quanh các chủ đề giao tiếp cơ bản và cần thiết trong đời sống hàng ngày:

BàiChủ đề chínhNội dung giao tiếp trọng tâm
Bài 1Chào hỏi (问候 – Wènhòu)Chào hỏi, tự giới thiệu, hỏi tên (Nǐ hǎo, Wǒ shì…, Nín guì xìng?).
Bài 2Cảm ơn (谢谢 – Xièxie)Cảm ơn, xin lỗi, và đáp lại (Bú kèqi, Duìbuqǐ, Méi guānxi).
Bài 3Hỏi quốc tịch (问国家 – Wèn guójiā)Hỏi quốc tịch, nơi sinh sống và học tập (Nǐ shì nǎ guó rén?).
Bài 4Hỏi tuổi và nghề nghiệp (问年龄和工作)Hỏi tuổi tác và nghề nghiệp (Nǐ duō dà le? Wǒ shì xuésheng/lǎoshī).
Bài 5Gia đình (家庭 – Jiātíng)Giới thiệu thành viên trong gia đình (Tā shì wǒ de māma).
Bài 6Ngôn ngữ và sở thích (问语言)Hỏi về khả năng ngôn ngữ và sở thích (Nǐ huì shuō Hànyǔ ma?).
Bài 7Địa điểm (在什么地方 – Zài shénme dìfāng)Hỏi và chỉ định vị trí (Zài nǎr? Zhèr/Nàr).
Bài 8Mua sắm (买东西 – Mǎi dōngxi)Hỏi giá, mua bán (Zhè ge duō shǎo qián?).
Bài 9Đi học (上课 – Shàng kè)Các hoạt động trong lớp học, hỏi giờ, hỏi ngày.
Bài 10Gọi món ăn (点菜 – Diǎn cài)Đặt món ăn, đồ uống (Wǒ yào… Qǐng gěi wǒ…).
Bài 11Sinh nhật (生日 – Shēngrì)Chúc mừng sinh nhật, tặng quà (Shēngrì kuàilè).
Bài 12Tham quan (参观 – Cānguān)Đi thăm, tham quan địa điểm (Cānguān xuéxiào).
Bài 13Sở thích (爱好 – Àihào)Hỏi và nói về sở thích cá nhân (Nǐ xǐhuan kàn diànyǐng ma?).
Bài 14Thư từ (信件 – Xìnjiàn)Giao tiếp qua thư từ, bưu điện (Jǐ gěi péngyou xiě xìn).
Bài 15Đời sống học sinh (学生生活)Tổng hợp các nội dung, miêu tả đời sống sinh viên.

3. Ngữ pháp (Yǔfǎ):

Phần ngữ pháp cung cấp các điểm ngữ pháp cơ bản, từ cấu trúc câu đơn giản đến phức tạp hơn:

  • Bài 1-3: Đại từ nhân xưng (wǒ, nǐ, tā), Trợ từ sở hữu “的” (de), Hình thức câu nghi vấn “吗” (ma), Danh từ, Tính từ, Phân loại từ.
  • Bài 4-6: Số từ và Lượng từ (Số đếm), Động từ, Phó từ “也” (yě), Hình thức câu hỏi “呢” (ne), Câu nghi vấn dùng đại từ nghi vấn (shéi, shénme).
  • Bài 7-9: Giới từ “在” (zài) chỉ nơi chốn, Phó từ “都” (dōu), Trợ động từ (Năng nguyện động từ) “会” (huì), Câu chữ “是” (shì), Câu hỏi chính phản.
  • Bài 10-15: Lượng từ, Trợ từ kết cấu “得” (de), Bổ ngữ chỉ khả năng, Động từ lặp lại, và các câu phức.

4. Bài tập (练习):

Phần bài tập được thiết kế đa dạng, bao gồm: Luyện tập phát âm, Điền từ, Dịch câu, Trả lời câu hỏi, và Luyện tập đàm thoại tự do, nhằm củng cố toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết.

IV. KẾT LUẬN

“Giáo trình Hán ngữ – Bộ Mới – Tập I” là một tài liệu học tập có tính hệ thống, khoa học và thực dụng cao. Với sự phân bổ hợp lý giữa ngữ âm, chữ Hán, từ vựng và ngữ pháp, đặc biệt là việc đặt mục tiêu giao tiếp lên hàng đầu, giáo trình này tạo điều kiện thuận lợi cho người học tiếng Hán có thể xây dựng nền tảng vững chắc và nhanh chóng áp dụng vào các tình huống giao tiếp cơ bản trong cuộc sống. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cùng với các bài tập đa dạng, biến nó thành một công cụ giảng dạy và tự học tiếng Hán hiệu quả.