Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI NÓI ĐẦU
Đáp ứng nhu cầu của đông đảo học viên, sinh viên học tiếng Hán. Nhà xuất bản Đại học Sư phạm trân trọng giới thiệu bộ GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ hiện đại do nhà nghiên cứu, nhà giáo, Thạc sĩ Trần Thị Thanh Liêm cùng các cộng sự của bà biên dịch.
Đây là bộ giáo trình giảng dạy tổng hợp, thông qua việc giảng dạy trên lớp, giúp học viên nắm vững toàn bộ kiến thức về ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng, nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và khả năng giao tiếp cơ bản của học viên.
Hy vọng GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ hiện đại sẽ là tài liệu học tập thiết thực, hữu ích không những đối với sinh viên học tiếng Hán ở các trường chuyên ngành mà còn là bộ sách khoa hữu ích đối với các bạn trẻ đang tự học, tìm hiểu và nghiên cứu tiếng phổ thông Trung Quốc.
NXB ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
LỜI GIỚI THIỆU
- Bộ GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ này được biên dịch và soạn bổ sung dựa trên cơ sở của bộ giáo khoa HÁN NGỮ GIÁO TRÌNH do Dương Kỳ Châu chủ biên và các chuyên gia của trường Đại học Ngôn ngữ, Đại học Bắc Kinh biên soạn.
- Giáo trình gồm ba tập (sáu quyển)
Từ bài 1 đến bài 10 là giai đoạn dạy ngữ âm, tập trung hình thành giảng dạy luyện tập ngữ âm cơ bản của tiếng Hán. Từ bài 11 đến bài 60 thông qua những bài hội thoại thường dùng, tiến hành giảng dạy kết hợp ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng. Từ bài 61 đến bài 100 là giai đoạn giảng dạy ngữ đoạn, thông qua xử lý biểu đạt và hơn về ngữ pháp và nội dung ngữ pháp, để nâng cao khả năng biểu đạt thành đoạn văn của học viên.
Mục đích chính của việc biên soạn giáo trình này là lấy các yếu tố ngôn ngữ như: ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng, chữ Hán v.v… làm cơ sở, thông qua việc giảng dạy trên lớp, luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho học viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp thực tế cho học viên. Mỗi bài của giáo trình này gồm bốn bộ phận: bài đọc, ghi chú ngữ pháp, ngữ âm, bài tập và tập viết chữ Hán.
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ có 3300 từ mới. Phần bài đọc hoặc nội dung đàm thoại có quan hệ chặt chẽ đến đề tài bài luyện đọc trong phần bài tập, trên cơ sở cấu trúc ngữ mới của từng bài. Chủ điểm bài đọc bao gồm nhiều mặt trong đời sống hàng ngày, đồng thời giới thiệu những kiến thức về đất nước và con người Trung Quốc nhằm bồi dưỡng hứng thú học tiếng Hán của người học.
- Giáo trình biên soạn theo hướng phù hợp với nhu cầu dạy học hiện đại, phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Hán, đồng thời cũng thích hợp cho những người đã có trình độ cơ bản muốn củng cố và nâng cao thêm kỹ năng tiếng.
- Hoàn thành toàn bộ giáo trình khoảng 600 tiết học. Học viên có thể tiến hành theo trình tự các bài hoặc tùy vào nội dung cần học mà lựa chọn bài vở thích hợp.
NXB ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
课文 Kèwén – Bài khóa
张杰:没有。这次我请客了。
田芳:祝贺你们!
张杰:谢谢!哦,你呀来有什么事吗?
田芳:我想问问你,你不是要去托福班吗?报名了没有?
张杰:报了。
田芳:什么时候开班上课?
张杰:下星期。
田芳:希望那你不要再考大学再干年啊?
张杰:走吧。送送你?
田芳:谢谢了。你明天要是也想去托福班?
张杰:我想明天去报名,你陪我一起去,好吗?
田芳:好。
二、生词 Shēngcí – New Words
- 喂 (wèi) – alô
- 了 (le) – rồi
- 踢 (tī) – đá (chơi bóng)
- 足球 (zúqiú) – bóng đá
- 阿姨 (āyí) – cô, thím, dì, mợ
- 中学 (zhōngxué) – trường trung học
- 出国 (chū guó) – xuất ngoại, đi nước ngoài
- 又 (yòu) – lại, tiếp tục
- 接 (jiē) – nhấc máy, nhận (điện thoại)
- 传呼机 (chuánhūjī) – máy nhắn tin
- 政法 (zhèngfǎ) – chính pháp, chính trị và pháp luật
- 队 (duì) – đội
- 赢 (yíng) – thắng
- 祝贺 (zhùhè) – chúc mừng
- 啊 (a) – ồ, kìa, á
- 上 (shàng) – tham gia, học (lớp)
- 托福 (tuōfú) – TOEFL
- 驾驶 (jiàshǐ) – lái xe, xe mô tô
- 毕业 (bìyè) – tốt nghiệp
- 考试 (kǎoshì) – thi, kiểm tra
- 通过 (tōngguò) – thông qua, thi đậu
- 陪 (péi) – bồi, giúp, đi cùng
补充生词 – Supplementary New Words
- 球赛 (qiúsài) – trận đấu bóng
- 晚报 (wǎnbào) – báo chiều
- 体育馆 (tǐyùguǎn) – nhà thi đấu
- 报名 (bàomíng) – đăng ký, ghi danh
三、注释 Zhùshì – Notes
- “你呼我了吗?”
你呼我了吗?你 paged me, didn’t you? Bạn đã gọi cho mình à?
- “呼” means to call for someone through a pager or beeper.
- “吗” expresses an interrogative tone.
- “你是不是要上托福班呀?”
你是不是要上托福班呀?Cậu phải muốn học lớp TOEFL phải không?
“是不是……?” là câu nghi vấn mang tính khẳng định.
Câu này nhấn mạnh xác nhận, không yêu cầu trả lời.
- “是……不是……”
Là cấu trúc câu khẳng định – phủ định, được dùng trước vị ngữ hoặc trong câu trả lời.
(2)
A: 你买今天的晚报了没有?
B: 没买。(我还买今天的晚报。)
“还没(有)…呢” 表示事情正在还没有开始或完成,含有即将开始或完成的意思。
Ví dụ:
(1)A: 你吃饭了吗?
B: 还没吃呢。
(2)A: 地铁还没修好吗?
B: 还没呢。
(3)A: 他上班了吗?
B: 还没上呢。
动词前用 “没(有)” 表示否定意义时,句末不用 “了”,例如:
(1) 我今天没去看电影。
(2) 我昨天没去看朋友。
表示经常性的动作时,句末也不用 “了”,例如:
(1) 我每天上课都去得很早。
(2) 我每天都看报。
(二) 副词 “再” 和 “又”
Phó từ “再” và “又” đều đặt trước động từ, làm trạng ngữ, biểu thị sự lặp lại động tác.
Khác nhau ở chỗ: “再” biểu thị động tác lặp lại chưa xảy ra, còn “又” biểu thị động tác lặp lại đã xảy ra rồi.
Ví dụ:
(1) 他明天再来。 (Ngày mai anh ấy sẽ lại đến.)
(2) 他昨天又来了。 (Hôm qua anh ấy lại đến nữa.)
(三) 替换 (Thay thế – Substitution)
1.A: 你昨天看球赛了吗?
B: 没有。
A: 你去哪儿了?
B: 我去图书馆了。
→ 图书馆 / 买衣表 / 看朋友 / 商店 / 老师那儿
2.A: 你预习课文了吗?
B: 还没有呢。
→ 预习词语 / 看电视 / 吃晚饭 / 做练习
3.A: 你报纸了吗?
B: 还没。
→ 买晚报 / 买鞋 / 复习语法
4.A: 下午你做什么了?
B: 我去参加聚会了。
→ 买录音带 / 买毛衣 / 预习词语
(三) 选词填空 (Chọn từ điền vào chỗ trống)
半 踢 考 回 接 比 又 出国
- 我下午去看一个____朋友。
- 妈妈骑车去上班,爸爸也____骑车去上班。
- 你昨天是不是____去看电影了?
- 下午十时的飞机,他____在机场等呢。
- 你再____一次电话。
- 很多留学生都____HSK。
(四) 依样造句 (Đặt câu theo mẫu)
A: 她什么时候回国来?
B: 下个月。
→ 你买词典了没有?
→ 今天晚上看电影吗?
→ 上午你上课吗?
→ 晚上你练习写汉字吗?
→ 你去医院了吗?
(十) 实际会话 (Hội thoại giao tiếp)
1. 打招呼 – Chào hỏi
A: 去上课呀? B: 是。
A: 下课了? B: 下课了。
2. 提醒 – Nhắc nhở
A: 你做练习了吗?
B: 还没有呢。
3. 催促 – Giục, thúc giục
A: 快! 你得去上课了。
B: 哦, 我马上去。
(十一) 阅读 (Đọc hiểu)
今我姓江(Jiāng),叫平。
我和李平是中学同学,她是我的好朋友,也是我们全班同学的朋友。
她学习非常努力,我们班的同学都喜欢她。


