Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI NÓI ĐẦU
Sách ngữ pháp tiếng Trung trên thị trường có khá nhiều và cũng rất đa dạng về định hướng học tập. Nhưng NP BOOKS vẫn quyết định cho ra cuốn “GIÁO TRÌNH PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP HÁN NGỮ THEO GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 6 CUỐN”.
Đây là cuốn sách có định hướng phân tích sâu sắc các mảng ngữ pháp tiếng Trung nói chung và các mảng ngữ pháp được nhắc đến trong bộ Giáo trình Hán ngữ 6 cuốn của Đại học Ngôn ngữ và Văn hóa Bắc Kinh. Cuốn sách ra đời theo định hướng biên soạn của thầy Nhật Phạm và thầy Hà Bắc Sinh dưới sự hỗ trợ của nhóm biên tập NP BOOKS, giúp các học viên học theo giáo trình này nắm chắc và sâu hơn về ngữ pháp tiếng Trung phục vụ cho học tập và công việc.
Đây cũng là cuốn sách biên soạn theo định hướng GIÁO ÁN NGỮ PHÁP, rất phù hợp cho những giáo viên dạy theo giáo trình Hán ngữ tham khảo, tạo tài liệu giảng dạy.
Sách phù hợp với mọi đối tượng từ cơ bản đến nâng cao, biên soạn các điểm ngữ pháp từ Hán ngữ 1 đến Hán ngữ 6 và đặc biệt phù hợp cho những bạn tự học không có giáo viên hướng dẫn.
Để giúp người học thực hành, cuốn sách này có thêm các phần bài tập được biên soạn theo các cuốn bài tập riêng. Người học nên mua kèm để nắm vững kiến thức hơn. Trong quá trình biên soạn, chủ biên và đồng chủ biên có tham khảo nhiều nguồn tài liệu của các tác giả trước nhằm so sánh, đối chiếu và làm mới theo định hướng riêng của mình.
Chủ biên xin chân thành cảm ơn những nguồn tài liệu quý báu của người đi trước.
Quá trình biên soạn có sự giúp đỡ nhiệt tình từ các bạn biên tập viên của NP BOOKS như Nguyễn Hà Nhiên, Khương Thị Tĩnh, Thu Trang… Chủ biên xin chân thành cảm ơn các bạn đã hỗ trợ hết mình để cuốn sách nhanh được hoàn thành.
Sách lần đầu biên soạn không tránh khỏi sai sót, mong quý độc giả phản hồi để lần tái bản được hoàn thiện hơn.
NP BOOKS!
TRẬT TỰ NGỮ PHÁP TRONG CÂU TIẾNG TRUNG
汉语句子的语序
- Câu tiếng Hán được cấu thành từ 6 thành phần:
主语 (Chủ ngữ – CN)、谓语 (Vị ngữ – VN)、宾语 (Tân ngữ – TN)、定语 (Định ngữ – ĐN)、状语 (Trạng ngữ – TrN)、补语 (Bổ ngữ – BN) - Thông thường câu sẽ được sắp xếp theo thứ tự:
Chủ ngữ đứng trước, vị ngữ đứng sau: CN + VN
→ Chủ ngữ thường là danh từ (DT), vị ngữ thường là động từ (ĐT) hoặc tính từ (TT).
Trật tự ngữ pháp trong câu tiếng Trung
| (ĐN) + ĐT + (TrN) + ĐT/TT + (BN + ĐN + TN) |
|---|
| Chủ ngữ |
Trong đó:
- Định ngữ đặt trước chủ ngữ danh từ và tân ngữ, có tác dụng bổ nghĩa.
- Động từ/Tính từ là thành phần chính của vị ngữ.
- Tân ngữ là thành phần liền kề của động từ.
- Trạng ngữ tu sức cho động từ hoặc tính từ.
- Bổ ngữ đứng sau động từ và tính từ, bổ sung ý nghĩa cho chúng.
Ví dụ:
| Chủ ngữ | ĐN | ĐT | TrN | ĐT/TT | BN | ĐN | TN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 我 | 喝。 | ||||||
| Wǒ | hē. | ||||||
| Tôi | uống. | ||||||
| → Tôi uống. |
CÂU VỊ NGỮ ĐỘNG TỪ
动词谓语句
1. Khái niệm
Câu vị ngữ động từ là câu có động từ hoặc cụm động từ làm thành phần chính của vị ngữ, nhằm tường thuật động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển, biến hóa… của chủ ngữ.
2. Kết cấu câu vị ngữ động từ
Hình thức khẳng định:
→ CN + VN$_{động từ}$ + (TN)
- Trong câu vị ngữ động từ, vị ngữ có thể chỉ là động từ, không cần thành phần khác.
Ví dụ:
我睡觉。Wǒ shuìjiào. → Tôi ngủ.
刮风。Fēng chuī. → Gió thổi.
- Trong kết cấu vị ngữ, ngoài động từ chính còn có thành phần phụ để nói rõ đối tượng được tác động (tân ngữ).
Tân ngữ có thể là:
- Đại từ: 我不喜欢他。→ Tôi không thích anh ta.
- Danh từ: 我学习汉语。→ Tôi học tiếng Trung.
- Cụm chủ vị: 我相信她是一个善良的姑娘。→ Tôi tin cô ấy là một cô gái hiền lành.
3. Cấu trúc tân ngữ
Câu có thể có:
- Một tân ngữ: VN = ĐT + TN$_{trực tiếp}$
- Hai tân ngữ: VN = ĐT + TN${gián tiếp}$ (người) + TN${trực tiếp}$ (sự vật/sự việc)
Lưu ý:
Trong câu có hai tân ngữ, động từ thường chỉ hành vi giao tiếp như 给、告诉、借、通知…
Ví dụ:
妈妈做饭。Māma zuò fàn. → Mẹ nấu cơm。
他买给我一件衣服。Tā mǎi gěi wǒ yī jiàn yīfu. → Anh ấy mua cho tôi một bộ quần áo。
4. Tân ngữ là cụm chủ vị
Cấu trúc: VN = ĐT + CN₂ + VN₂
Trong đó CN₂ + VN₂ là một câu nhỏ làm tân ngữ cho động từ chính.
Các động từ thường gặp: 说、想、觉得、表示、知道、相信…
Ví dụ:
我想他快到了。→ Tôi nghĩ cậu ấy sắp tới rồi。
妈妈觉得这件衣服很适合爸爸。→ Mẹ cảm thấy chiếc áo này rất hợp với bố。
老师相信麦克会得到奖学金。→ Thầy giáo tin rằng Mike sẽ giành học bổng。
5. Hình thức phủ định
Cấu trúc: CN + 不 / (没)有 + ĐT + (TN)
- 不: phủ định tình trạng, hành vi, động tác.
- 没(有): biểu thị hành vi chưa xảy ra.
Ví dụ:
我不喜欢他。→ Tôi không thích anh ta。
爸爸没骂过我。→ Bố chưa từng mắng tôi。
6. Hình thức nghi vấn
Cấu trúc: CN + ĐT + (TN) + 吗?
Ví dụ:
你喜欢吃中国菜吗?→ Em thích món Trung Quốc không?
HỎI NHƯ THẾ NÀO (1): … 吗?
怎么问(1): “… 吗?”
是非问 – Câu hỏi thị phi
Trợ từ nghi vấn 吗 đứng cuối câu trần thuật để tạo thành câu hỏi có/không.
Cấu trúc:
Câu khẳng định / phủ định + 吗?
Ví dụ:
你弟弟学习汉语吗?→ Em trai cậu học tiếng Trung không?
你不喜欢吃酸的吗?→ Cậu không thích ăn đồ chua à?
反问句 – Câu hỏi phản vấn
Là câu hỏi có 吗 ở cuối câu trần thuật, mang nghĩa trách cứ, chất vấn hoặc biện giải.
Thường dùng với các từ như: 不是、还不、不就是、难道、莫非…
Ví dụ:
这个帅哥不是你男友吗?→ Anh chàng đẹp trai này không phải là bạn trai cậu à?


