Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI NÓI ĐẦU
Đáp ứng nhu cầu của đông đảo bạn đọc, nhà xuất bản Văn hóa Thông Tin trân trọng giới thiệu cuốn “NGỮ PHÁP TIẾNG HOA” do hai chuyên gia Hán ngữ Trần Thị Thanh Liêm và Nguyễn Bích Hằng biên soạn.
Đây là cuốn sách được soạn thảo công phu, trình bày một cách hệ thống, mạch lạc những vấn đề cơ bản của ngữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại. Nội dung cuốn sách bao gồm ba phần lớn:
- Những vấn đề cơ bản của ngữ pháp tiếng Trung Quốc hiện đại.
- Bộ đề thi và đáp án.
- Bài khóa: Từ dễ đến cao với nhiều chủ đề để luyện kỹ năng đọc, nghe, nói nhằm tăng vốn từ, củng cố ngữ pháp.
Với nội dung phong phú và thiết thực, cuốn sách sẽ là người thầy luôn bên bạn, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung một cách nhanh chóng, hiệu quả để bạn thêm tự tin học tốt, thi giỏi.
Hy vọng cuốn sách này sẽ làm vui lòng bạn đọc gần xa.
NHÀ XUẤT BẢN VĂN HÓA THÔNG TIN
MỤC LỤC
Phần một
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG QUỐC
Bài 1: Từ loại và kết cấu cố định ……………………………. 11
Bài 2: Câu nghi vấn ……………………………………………. 20
Bài 3: Động ngữ và trạng ngữ ……………………………….. 25
Bài 4: Bổ ngữ 1 ………………………………………………….. 36
Bài 5: Bổ ngữ 2 ………………………………………………….. 46
Bài 6: Câu đơn giản ……………………………………………. 54
Bài 7: Trợ từ ……………………………………………………….. 67
Bài 8: Câu chữ “把” và câu chữ “被” ……………………. 79
Bài 9: Câu so sánh và câu biểu động từ …………………. 100
Bài 10: Cách nhân mệnh …………………………………….. 108
Bài 11: Câu ghép ………………………………………………… 128
Phần hai
BỘ ĐỀ LUYỆN THI
- Bộ đề thi (11 bài) ……………………………………………. 154
- Bài tập tổng hợp (5 bộ đề thi tổng hợp) ………………. 238
- Đáp án bộ đề thi ……………………………………………… 263
- Đáp án bài tập tổng hợp ……………………………………. 291
Phần ba
BÀI KHÓA
Mục Lục
- 白雪公主 ……………………………………………………. 331
- 聪明的木匠 ………………………………………………… 341
- 怎么才能飞出地球 ……………………………………… 347
- 太阳是从东方升起来的吗? …………………….. 349
- 地球在宇宙中为什么会转动? ……………………. 350
- 地球转动的轨道 ………………………………………….. 352
- 花为什么有各种各样的颜色 ………………………. 354
- 池塘里的荷花为什么不同的颜色 ……………….. 355
- 夏天的向日葵为什么不怕热 ……………………….. 357
- 发了芽的马铃薯为什么不能吃 ……………………. 358
- 为什么黑色总是深受人们欢迎 ……………………. 359
- 植物有哪三种形态 ………………………………………. 360
- 植物为什么会变色 ………………………………………. 362
- 花重瓣的秘密:花瓣掉落时有多重 ……………… 363
- 地球是不是有“褶皱” ………………………………… 365
- 聪明的阿凡提 ………………………………………………. 366
- 一道算术题 …………………………………………………. 368
- “0”为什么不能作除数呢? ………………………… 370
- 地球上的风为什么会产生? ………………………… 371
- 测量金字塔的故事 ………………………………………. 374
- 球的直径增大1倍,它的体积增加多少倍? …. 374
- 摩擦生电 ……………………………………………………. 375
- 电灯为什么会发光? ………………………………….. 376
- 电流有哪几种现象? ………………………………….. 378
- 磁铁的发源 ………………………………………………… 379
- 不怕风 ……………………………………………………….. 380
- 祖冲之和圆周率 ………………………………………… 382
- 气体的浮力 ………………………………………………… 383
- 石头升高 ……………………………………………………. 387
- 烛光发色玻璃 …………………………………………….. 388
- 回音壁 ……………………………………………………….. 390
- 日行四万公里 …………………………………………….. 391
- 指南针立功 ………………………………………………… 393
- 古老的赵州桥 …………………………………………….. 395
- 物体的重量会变化吗? ………………………………. 397
- 怎样计算出摔落物的总数? ………………………… 400
- 蒸发 ……………………………………………………….. 402
- 哪个球先落到地上 ……………………………………… 404
- 温度计 ……………………………………………………… 406
Phụ lục
Phụ lục 1:
Bảng tên các nước trên thế giới bằng tiếng Trung Quốc …………………………………………. 408
Phụ lục 2:
Bảng đối chiếu thời gian chuẩn các nơi trên thế giới ……………………………………………… 426
Bài 1: 词语的重叠和固定格式
TỪ LÁY VÀ KẾT CẤU CỐ ĐỊNH
1. 动词重叠 — Động từ láy lại
有的动词可以重叠。动词重叠表示动作的次数较少、时间较短、程度较轻或者随意试一试的意思。
动词重叠的形式一般有以下几种:
- AA
- ABAB
单音节动词的重叠式一般为 AA,如:
- 看 → 看看
- 想 → 想想
- 试 → 试试
双音节动词的重叠式一般为 ABAB,如:
- 复习 → 复习复习
- 商量 → 商量商量
如果动词后面有了宾语,可以在动词重叠中间加“一”或“了”。
例如:
- 看 → 看一看
- 试 → 试一试
Ví dụ:
- 我们在公园里玩玩儿吧!
- 这课的生词比较多,我要复习复习。
- 我觉得这本小说很有意思,你可以看看。
- 课文里不清楚的地方你可以问一问老师。
- 电影给我谈了谈上海的情况。
2. 量词或数量词重叠 — Lượng từ hoặc số lượng từ láy lại
量词重叠有“每每”的意思,但它不能修饰实词,只能修饰动词或宾语前的数量词。
量词重叠的句子里,谓语动词常常带“都”。
Ví dụ:
- 间间房子都打扫得很干净。
- 个个儿了了他都满意得很。
少数名词也可以重叠,作状语和修饰语。
Ví dụ:
- 听了这个消息,人人都非常高兴。
- 年年的生产任务他们都完成得很好。
数量词也可以重叠。重叠以后:
Số lượng từ cũng có thể láy lại, sau khi láy lại:
A. 作状语,说明动作的方式
Làm trạng ngữ, nói rõ phương thức của động tác:
- 你看,两个两个地进来做身体检查。
- 把行头搬下来,一块一块地称一称,算知道大象的重量了。
B. 作定语,表示个体的罗列
Làm định ngữ, biểu thị liệt kê nhiều cái thể:
- 一辆一辆的汽车停在学校的大门口。
- 书架上放着一本一本的新书,非常整齐。
3. 形容词重叠 — Hình dung từ láy lại
有的形容词可以重叠。重叠后一般表示性质、状态的程度加深,也可以表示轻微或随意的语气。
形容词重叠的形式通常有以下几种:
- AA:高高、胖胖、干干净净
- AABB:清清楚楚、明明白白、漂漂亮亮
- ABAB: thường ít dùng hơn, mang nghĩa nhẹ nhàng thử một chút
形容词重叠以后可作定语或状语,常与“地”、“得”连用,表示语气 nhẹ微、亲切。
Ví dụ:
- 你叫早早儿地起来,我们一起去长城。


