Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI DẪN – 前言
Với những mục tiêu khác nhau, người học ngoại ngữ sẽ chọn cho mình một phương pháp và cấp độ học tập khác nhau.
Có thể bạn không có nhiều thời gian nhưng vẫn muốn tìm ra phương pháp hữu hiệu để có thể nâng cao trình độ tiếng Trung trong khoảng thời gian ngắn nhất?
Hoặc cũng có thể bạn đang chuẩn bị đi du học và muốn nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung của mình?
Tuy nhiên, một thực tế đáng buồn là nhiều người đã bỏ ra khá nhiều thời gian đi học nhưng vẫn rất khó để có thể giao tiếp bằng tiếng Trung.
Có thể nói, việc học tiếng Trung chỉ thật sự có hiệu quả khi bạn có ý thức tự học, nhiều hơn là trông chờ vào những gì người khác có thể dạy cho mình.
Đừng lao vào học ngay, khi mà trên thực tế, bạn vẫn đang ngập trong một mớ câu hỏi rắc rối:
“Học tiếng Trung như thế nào? Nên học từ đâu?”
Hãy dành chút thời gian để hiểu trình độ hiện tại của mình, giống như muốn xây thêm tầng thì phải xem móng nhà đang chắc đến đâu.
Hãy làm các bài kiểm tra tổng hợp, sau đó đánh giá kết quả. Bạn sẽ nhận ra đâu là những kỹ năng yếu kém để bổ sung và hoàn thiện.
Trong quá trình rèn luyện một kỹ năng, bạn cũng sẽ gián tiếp nâng cao những kỹ năng khác.
Ví dụ: khi luyện nghe, trong quá trình lĩnh hội cách phát âm của người nói, bạn sẽ cải thiện cả vốn từ, cách giao tiếp và phát âm của mình.
Khi đã chứng thực được trình độ của mình, hãy bước sang giai đoạn tiếp theo: xác định mục tiêu.
Bạn cần làm gì? Học những gì? Bắt đầu từ đâu?
Trả lời từng câu hỏi chính là cách bạn giải mã những khó khăn còn tồn đọng.
Kỹ năng đọc, viết:
Đây là hai kỹ năng khó luyện cấp tốc nhất, tuy nhiên bạn có thể áp dụng vài mẹo nhỏ:
- Đọc báo, tin tức, tài liệu, truyện bằng tiếng Trung.
Việc này giúp bạn nâng cao vốn từ, mở rộng hiểu biết và giao tiếp tốt hơn. - Tập suy nghĩ bằng tiếng Trung.
Trước khi nói hay làm gì, hãy thử diễn đạt bằng tiếng Trung trong đầu.
Nhờ vậy, vốn từ của bạn trở thành “từ điển sống”, giúp khả năng vận dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.
Nói tóm lại, điều quan trọng nhất là xác định phương pháp và lập kế hoạch học tập khoa học.
Việc học tiếng Trung là một hành trình dài, nhưng nếu có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ đạt hiệu quả tối ưu.
Và để tránh nhàm chán trong quá trình học, chúng tôi đã biên soạn cuốn sách này — “Tuy học mà chơi, tuy chơi mà học”, giúp bạn thư giãn khi học tiếng Trung.
Trong quá trình biên soạn không thể tránh khỏi một vài thiếu sót, mong bạn đọc gần xa góp ý bổ sung.
Xin chân thành cảm ơn!
MỤC LỤC – 目录
| STT | Bài học | Dịch nghĩa tiếng Việt | Trang |
|---|---|---|---|
| 1 | 导盲犬 | Con chó dẫn đường | 12 |
| 2 | 养条狗 | Nuôi chó | 14 |
| 3 | 恶毒诽谤 | Sự chê bai đầy ác ý | 16 |
| 4 | 小偷的笑话故事 | Truyện cười về tên ăn trộm | 18 |
| 5 | 聪明的酋长 | Vị tù trưởng thông minh | 22 |
| 6 | 谈恋爱 | Bàn chuyện yêu đương | 25 |
| 7 | 两个可怜的男人聊天 | Hai người đàn ông đáng thương tán gẫu | 27 |
| 8 | 丢三落四 | Bỏ đâu quên đấy | 29 |
| … | … | … | … |
| 100 | 孩子的父亲 | Bố đứa bé | 217 |
(Danh sách rút gọn — xem đầy đủ trong sách gốc.)
BÀI 1: 导盲犬 – CON CHÓ DẪN ĐƯỜNG
约翰正要过马路,他看到一个瞎子,正带着他的导盲犬也要过马路。
绿灯时,那只狗不带它的主人过马路,却在它主人的裤子上尿尿。
不料,那瞎子却伸手进他的口袋,拿了一片饼干给那只狗。
约翰很惊讶,跟那瞎子说:
“如果那是我的狗,我一定会踢它的屁股。”
那瞎子非常镇静地回答说:
“是啊,我是要踢它,但是我必须要先找到它的头啊!”
DỊCH NGHĨA
John đang định sang đường, anh trông thấy một người mù đang dắt con chó dẫn đường sang đường.
Khi đèn xanh bật, con chó không dẫn chủ nó qua đường mà lại tè lên quần của ông ta.
Không ngờ người mù đó lại thò tay vào túi, lấy ra một chiếc bánh quy cho con chó ăn.
John ngạc nhiên nói:
“Nếu đó là con chó của tôi, chắc chắn tôi đã đá đít nó rồi.”
Người mù bình thản đáp:
“Đúng thế, tôi cũng muốn đá nó, nhưng trước hết tôi phải tìm được cái đầu của nó đã!”
TỪ MỚI
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 约翰 | Yuēhàn | John (tên riêng) |
| 马路 | mǎlù | Đường cái |
| 着 | zhe | Trợ từ – chỉ trạng thái tiếp diễn |
| 瞎子 | xiāzi | Người mù |
| 导盲犬 | dǎo máng quǎn | Chó dẫn đường |
| 不料 | bùliào | Không ngờ |
| 饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
| 片 | piàn | Lượng từ – miếng, chiếc |
| 地 | de | Trợ từ nối bổ ngữ |
| 在……上 | zài……shàng | Trên… |
| 跟……说 | gēn……shuō | Nói với… |
Cách dùng 要 (yào)
Ví dụ:
- 约翰正要过马路。
→ John đang định qua đường. - 这本书我还要呢。
→ Quyển sách này tôi vẫn cần. - 她要我替她写信。
→ Cô ấy nhờ tôi viết thư. - 路很滑,大家要小心。
→ Đường trơn lắm, mọi người phải cẩn thận. - 要下雨了。
→ Sắp mưa rồi.
BÀI 2: 养条狗 – NUÔI CHÓ
老公一直想养条狗,打算征求一下媳妇的意见,于是老公就问媳妇:
“我想养条狗行不?”
媳妇:“不行!养狗住哪呀?”
老公:“住我那屋呗。”
媳妇:“你那屋可不适合住狗。”
老公:“我那屋怎么就不适合养狗呢?”
媳妇:“我跟你说,狗不能睡在猪窝里,知道不!”
老公:“……”
DỊCH NGHĨA
Anh chồng từ trước đến giờ muốn nuôi một con chó, định hỏi ý kiến vợ nên hỏi:
“Anh định nuôi con chó được không em?”
Vợ đáp: “Không được! Nuôi chó thì cho nó ở đâu?”
Chồng: “Ở phòng của anh.”
Vợ: “Phòng anh không thích hợp để nuôi chó.”
Chồng: “Phòng anh có gì mà không thích hợp chứ?”
Vợ: “Anh nghe cho rõ nhé – chó không thể ngủ trong ổ lợn được!”
Chồng: “……”
TỪ MỚI
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 条 | tiáo | (Lượng từ) con, cái |
| 征求 | zhēngqiú | Trưng cầu, hỏi ý kiến |
| 呀 | ya | Trợ từ ngữ khí |
| 行 | xíng | Được |
| 呢 | ne | Trợ từ ngữ khí |
| 适合 | shìhé | Thích hợp |
| 窝 | wō | Ổ, chuồng |
| 于是……就…… | yúshì……jiù | Thế là……liền…… |
| 在……里 | zài……li | Ở trong…… |
Cách dùng 想 (xiǎng)
Ví dụ:
- 想办法 → Nghĩ cách
- 我想他今天不会来 → Tôi nghĩ hôm nay anh ấy không đến
- 老公一直想养条狗 → Anh chồng luôn muốn nuôi một con chó
- 想家 → Nhớ nhà


