Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI TỰA
Hội An là một trường hợp đặc biệt, cho đến nay vẫn chưa từng có lần thứ hai trong lịch sử Việt Nam.
Hơn 500 năm trước, Hội An được ghi nhận là thương cảng của người Chămpa với những địa danh như Đại Chiêm Hải Khẩu, Chiêm Bất Lao, cửa Đại Chiêm…
Trước đó, qua những đồng tiền Ngũ Thù, Vương Mãng thời Tiền Hán được tìm thấy tại các di chỉ Cù Lao Chàm, Cẩm Hà trong các mộ chum Sa Huỳnh, nơi đây được xác định là điểm giao thương quốc tế của cư dân nền Văn hóa Sa Huỳnh cách đây hơn 2.000 năm — cùng thời với Văn hóa Hòa Bình, Đông Sơn ở phía Bắc và Óc Eo ở phía Nam.
Xuất phát từ bối cảnh phân tranh Trịnh – Nguyễn vào thế kỷ XVII, Nguyễn Hoàng cùng binh lính và gia quyến vượt qua dãy Hoành Sơn vào Nam, chọn Hội An làm cửa ngõ thông thương ra thế giới.
So với thương cảng Phố Hiến (Đàng Ngoài) cùng thời, Hội An tuy hình thành muộn hơn nhưng lại nổi bật và thành công vượt trội.
Trong Phủ biên tạp lục (1776), Lê Quý Đôn miêu tả:
“Thuyền từ Sơn Nam (Đàng Ngoài) về chỉ mua được một thứ củ nâu;
thuyền từ Thuận Hóa (Phú Xuân) về thì cũng chỉ có một thứ là hồ tiêu.
Còn từ Quảng Nam (tức Hội An) thì hàng hóa không thứ gì không có.”
Trong thời kỳ thịnh vượng, Hội An không chỉ là nơi đem lại “kho vàng, kho bạc” dồi dào cho 9 đời Chúa và 13 đời vua Nguyễn, mà còn là nơi thử nghiệm kinh tế táo bạo nhất trong lịch sử.
Lần đầu tiên, Chúa Nguyễn đã:
- Cắt đặt một thương gia Nhật làm thị trưởng thương cảng Hội An;
- Cho phép “Hoa di ngoại tộc” định cư, lập làng, xây phố, kết hôn, sinh sống lâu dài;
- Đối xử công bằng, chí tình như con dân bản xứ.
Nhờ vậy, Hội An trở thành cửa ngõ giao lưu văn hóa – thương mại giữa Việt Nam và thế giới, nơi hội tụ tinh hoa và lan tỏa năng lượng sáng tạo cho công cuộc mở đất phương Nam.
Đặc biệt, dù trải qua thiên tai, chiến tranh, và sự tàn phá của thời gian, Đô thị cổ Hội An vẫn bảo tồn gần như nguyên vẹn nét kiến trúc cổ hàng trăm năm tuổi.
Kiến trúc sư người Ba Lan Kazimierz Kwiatkowski (Kazik) từng viết (1985):
“Vẻ đẹp không trùng lặp chứa đựng trong các phố phường lịch sử;
sự phong phú của dáng kiến trúc;
sự hoàn hảo của nghệ thuật chạm khắc nội thất…
Tất cả đưa Phố cổ Hội An lên vị trí hàng đầu trong danh mục các di tích văn hóa Việt Nam và trong kho tàng di sản văn hóa nhân loại.”
Hội An không phô trương, không choáng ngợp.
Nó là một góc nhỏ yên bình, giản dị và thân mật, nơi người ta tìm về sau những cuộc bôn ba.
“Yêu ở đâu thì yêu,
về Hội An xin chớ,
hôn một lần ở đó,
một đời vang thủy triều.”
(Chế Lan Viên)
Hội An là “sợi nước trong giữa biển ngầu đục” của xã hội hiện đại.
Là cảm giác bình yên khi nghĩ về, và nỗi nhớ khi rời xa.
Người viết xin trân trọng cảm ơn Trung tâm Thể thao – Văn hóa Hội An đã hỗ trợ, cho phép trích sử dụng thông tin và hình ảnh từ website hoianworldheritage.org.vn.
(12.2013)
GIỚI THIỆU CHUNG
Hội An là địa danh nổi tiếng, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Cách thành phố Đà Nẵng khoảng 30 km về phía Đông Nam, Hội An được xem là trung tâm thương mại quốc tế sầm uất bậc nhất Đông Nam Á từ thế kỷ XV đến cuối thế kỷ XIX.
Từ hơn 500 năm trước, thuyền buôn khắp thế giới đã đến Hội An trao đổi hàng hóa, đặc biệt là thương nhân Nhật Bản và Trung Hoa.
Họ lập thương điếm, dựng phố, định cư và kết hôn, tạo nên một cộng đồng đa văn hóa.
Nhà sư Thích Đại Sán, trong chuyến hành hương năm 1695, viết:
“Xa trông cách bờ, cột buồm như rừng tên xúm xít — hỏi ra mới biết đó là đoàn thuyền chở lương đậu chờ gió ở Hội An.”
Hội An nằm trên con đường gốm sứ trên biển, nối châu Á với châu Âu, là điểm dừng quan trọng trong tuyến thương mại xuyên lục địa.
Các cuộc khai quật đã phát hiện:
- Tiền đồng Ngũ Thù, Vương Mãng (Trung Hoa – trước Công nguyên);
- Gốm sứ Islam (Trung Đông), Hyzen (Nhật Bản), Chu Đậu (Hải Dương, Việt Nam);
- Cùng hệ thống giếng Chăm cổ, đền, tháp, mộ táng… minh chứng cho một vùng văn hóa giao thoa hàng ngàn năm.
Hội An là nơi hội tụ của các nền văn hóa Chăm – Việt – Hoa – Nhật, hòa quyện trong kiến trúc, tín ngưỡng, lễ hội, ẩm thực và lối sống.
Đó chính là “linh hồn phố cổ” – giản dị, hài hòa mà sâu sắc.
Năm 1985, Hội An được công nhận là Di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia.
Đến ngày 4/12/1999, UNESCO chính thức ghi tên Phố cổ Hội An vào danh mục Di sản văn hóa thế giới.
HỘI AN – QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN
Theo Trần Trọng Kim (Việt Nam Sử Lược), năm 1558, Nguyễn Hoàng được giao trấn thủ Thuận Hóa, mở đầu cho cuộc Nam tiến của dân tộc.
Đây chính là bước ngoặt lịch sử, mở ra kỷ nguyên mở đất – mở cảng – mở lòng người Việt về phương Nam.
Để tránh sự dòm ngó của “Hoa di ngoại tộc”, Nguyễn Hoàng chọn Hội An – nơi vốn là Đại Chiêm Hải Khẩu của Vương quốc Chămpa – làm cảng buôn trọng yếu.
Vị trí địa lý thuận lợi, sản vật phong phú, cửa biển sâu, và hệ thống sông ngòi thông thương khiến Hội An trở thành trung tâm giao thương lý tưởng.
Các tài liệu như Đại Nam nhất thống chí, Hải ngoại ký sự, Phủ biên tạp lục… đều miêu tả Hội An là thành phố thương mại quốc tế sôi động, nơi tập trung người Hoa, người Nhật, người Châu Âu, cùng các cuộc đấu xảo quốc tế thường niên.
Người Nhật và người Hoa được Chúa Nguyễn cho phép lập phố riêng, duy trì phong tục, xây chùa, hội quán, kết hôn với người Việt – tạo nên bức tranh đa sắc tộc hòa hợp.
Thế kỷ XVII – XVIII là thời kỳ cực thịnh của Hội An, nơi mà, theo Lê Quý Đôn:
“Hàng hóa không thứ gì không có.”
Đến đầu thế kỷ XX, khi sông Cổ Cò bị bồi lấp và Đà Nẵng được người Pháp phát triển thành cảng lớn, vai trò thương mại của Hội An dần suy giảm.
Tuy nhiên, chính sự “lãng quên” đó đã giúp Hội An giữ trọn vẹn hình dáng nguyên sơ cho đến ngày nay


