Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ ĐỊA – VĂN HÓA VÙNG HUẾ
1. Vị thế của vùng đất Huế
Huế là một trong những địa danh của Việt Nam xuất hiện sớm nhất trên bản đồ thế giới. Điều đó chứng tỏ vùng đất này giữ vị thế quan trọng về lịch sử và văn hóa trong tiến trình phát triển của dân tộc.
Trong dòng chảy lịch sử, Huế là dấu nối giữa hai miền Bắc – Nam, là trạm trung chuyển của các thế hệ người Việt trên con đường Nam tiến, góp phần hình thành diện mạo đất nước.
Cho đến nay, Huế vẫn đóng góp xứng đáng vào kho tàng văn hóa phong phú của dân tộc.
Đặc biệt, Quần thể Di tích Cố đô Huế được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới đầu tiên của Việt Nam, khẳng định tầm vóc và giá trị của vùng đất này.
2. Huế – Đôi dòng lịch sử
2.1. Cuộc hôn nhân lịch sử
Lịch sử vùng Huế gắn liền với một câu chuyện tình đậm chất sử thi:
Vào năm 1301, dưới thời nhà Trần, Thái Thượng hoàng Trần Nhân Tông sang thăm nước Champa và hứa gả Công chúa Huyền Trân cho vua Chế Mân (Jaya Sinhavarman III) nhằm thắt chặt bang giao.
Năm 1306, vua Chế Mân dâng hai châu Ô và Lý làm lễ vật sính hôn. Công chúa Huyền Trân được gả sang Đồ Bàn (Bình Định ngày nay). Nhưng chưa đầy một năm sau, vua Chế Mân băng hà. Theo tục Chăm, vợ vua phải lên giàn hỏa thiêu chết theo chồng.
Triều đình Đại Việt sai Trần Khắc Chung giả làm sứ bộ đi phúng điếu, rồi bí mật giải cứu công chúa trở về.
Năm 1307, triều đình cử Đoàn Nhữ Hài vào tiếp quản vùng đất mới, đổi châu Ô thành Thuận, châu Lý thành Hóa – từ đó hình thành Thuận Hóa, vùng đất tiền thân của Huế ngày nay.
Tên “Hóa” được đọc chệch thành “Huế” và giữ nguyên đến nay.
2.2. Từ Thuận Hóa đến Phú Xuân
- Từ thời nhà Hồ (1400–1407), Thuận Hóa trở thành bàn đạp cho công cuộc Nam tiến, mở rộng lãnh thổ đến Quảng Nam.
- Đến thế kỷ XVI, vùng Thuận Hóa – Huế trở thành trung tâm chính trị và văn hóa của miền Nam đất nước.
Năm 1558, giữa thời loạn Lê – Mạc – Trịnh, Nguyễn Hoàng (1525–1613) được cử vào trấn thủ Thuận Hóa, mở đầu cho chính quyền họ Nguyễn.
Từ đời Nguyễn Phúc Nguyên (1613–1635), đất nước bị chia đôi:
- Đàng Ngoài (Bắc Hà) do họ Trịnh kiểm soát,
- Đàng Trong (Nam Hà) do họ Nguyễn cai trị.
Ranh giới là sông Gianh (Quảng Bình) – vết cắt lịch sử kéo dài gần 150 năm.
2.3. Phú Xuân – Thủ phủ và Kinh đô
Từ năm 1687, Phú Xuân – một làng bên bờ Bắc sông Hương – được chọn làm Thủ phủ của Đàng Trong.
Tại đây, các chúa Nguyễn đã mở rộng lãnh thổ đến tận mũi Cà Mau, tạo nền tảng cho việc thống nhất đất nước sau này.
Tuy nhiên, cuối thế kỷ XVIII, triều Nguyễn suy yếu, xã hội rối loạn, dẫn đến khởi nghĩa Tây Sơn (1771).
Đến năm 1775, quân Trịnh chiếm Phú Xuân, rồi bị Nguyễn Huệ (Tây Sơn) đánh bại năm 1786.
Nguyễn Huệ sau đó lên ngôi Hoàng đế Quang Trung (1788), mở cuộc Bắc tiến thần tốc, đánh tan 29 vạn quân Thanh, thống nhất giang sơn.
Dù vậy, triều đại Tây Sơn ngắn ngủi; sau khi Quang Trung mất (1792), nội bộ rối ren, tạo điều kiện cho Nguyễn Ánh phục quốc, thống nhất đất nước năm 1802, lên ngôi Gia Long, và chọn Phú Xuân – Huế làm Kinh đô của Đại Nam.
2.4. Triều Nguyễn và thời kỳ Pháp thuộc
- Vua Gia Long (1802–1819) và vua Minh Mạng (1820–1840) xây dựng Huế thành Kinh đô nguy nga, tráng lệ.
- Từ đời Thiệu Trị, Tự Đức, triều đình bảo thủ, không thích ứng kịp thời với biến động quốc tế.
- Thực dân Pháp lấy cớ xâm lược: Đà Nẵng (1858), Nam Kỳ (1859–1867), Bắc Kỳ (1873–1882), rồi đánh chiếm Huế (1885).
Kinh đô thất thủ, Việt Nam hoàn toàn rơi vào ách đô hộ.
Một số vua yêu nước như Hàm Nghi, Thành Thái, Duy Tân chống Pháp, nhưng đều thất bại và bị lưu đày.
Đến Cách mạng Tháng Tám 1945, vua Bảo Đại thoái vị, chính thức chấm dứt triều Nguyễn và mở đầu kỷ nguyên độc lập mới.
3. Huế qua cái nhìn địa – văn hóa
3.1. Vị trí và không gian văn hóa
Huế nằm giữa miền Trung Việt Nam, cách Hà Nội 653 km về phía Nam và cách Thành phố Hồ Chí Minh 1.071 km về phía Bắc.
Dù diện tích chỉ 67,7 km², dân số khoảng 320.000 người, Huế vẫn là một trong năm thành phố trực thuộc trung ương, được xem là trung tâm văn hóa – du lịch lớn của cả nước.
“Huế” không chỉ là danh xưng hành chính, mà còn là khái niệm văn hóa bao hàm cả vùng Phú Xuân – Thuận Hóa xưa, nơi từng được mệnh danh:
“Làm trai cho đáng nên trai,
Phú Xuân đã trải, Đồng Nai đã từng.”
3.2. Địa hình và cảnh quan
Huế có đủ rừng, núi, đồi, đồng bằng, sông ngòi, đầm phá và biển cả.
Giữa khung cảnh đó, sông Hương và núi Ngự Bình trở thành linh hồn của xứ Huế — vừa là chứng nhân lịch sử, vừa là nguồn cảm hứng nghệ thuật.
“Con sông dùng dằng, con sông không chảy,
Sông chảy vào lòng nên Huế rất sâu.”
(Thu Bồn)
Cảnh sắc ấy tạo nên chất thơ, sự trầm mặc và sâu lắng – nét riêng của tâm hồn người Huế.
3.3. Kiến trúc và triết lý không gian
Kiến trúc Huế thể hiện tư duy triết học phương Đông:
Thiên – địa – nhân hòa hợp, con người sống cùng thiên nhiên chứ không chế ngự nó.
Nhà nào cũng có vườn, không gian mở rộng giao hòa với cảnh vật.
GS Nguyễn Từ Chi từng nhận xét:
“Không gian bên ngoài luồn vào trong kiến trúc, kéo kiến trúc về với thiên nhiên, góp phần tổ chức lại không gian chung.”
Từ Thủ phủ Phú Xuân đến Kinh thành Huế, các nhà kiến trúc sư xưa đã biết gắn yếu tố phong thủy, dịch lý, tâm linh vào cảnh quan, khiến mỗi công trình có hồn và có thần.
Tất cả đều thể hiện sự tổng hòa giữa đạo và đời – điều mà các chuyên gia UNESCO đã ca ngợi khi thăm Huế.
3.4. Văn hóa và con người Huế
Huế là nơi hội tụ tinh hoa dân tộc, nơi sản sinh nhiều danh nhân văn hóa, thi nhân, trí thức lỗi lạc.
Môi trường thiên nhiên thanh tịnh, khí chất nhẹ nhàng đã hun đúc nên một tâm hồn tinh tế, sâu sắc, trữ tình – cái “hồn” riêng của văn hóa Cố đô.
Dù từng trải qua nhiều biến động, chiến tranh và mất mát, Huế vẫn giữ được cốt cách riêng biệt – nơi mà vẻ đẹp thiên nhiên, kiến trúc và con người hòa làm một.
3.5. Đánh giá của UNESCO
Năm 1981, Tổng Giám đốc UNESCO Amadou-Mahtar M’Bow khi đến thăm Huế đã khẳng định:
“Huế là thành phố của sự hài hòa tuyệt diệu.
Huế thực hiện được sự tổng hợp giữa đạo và đời trong kiến trúc,
tổng hợp được cổ xưa và hiện đại, qua đó, Cố đô cổ kính chung sống hài hòa với thành phố trẻ hôm nay.”


