Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI NGƯỜI DỊCH
Nhật Bản là một quốc gia phát triển, giàu mạnh và hiện đại. Sản phẩm công nghiệp của Nhật nổi tiếng về chất lượng, được nhiều người trên thế giới yêu chuộng.
Tuy nhiên, trước thời kỳ Minh Trị Duy Tân, Nhật cũng chỉ là một quốc gia phong kiến nghèo khổ, thậm chí còn kém hơn Việt Nam chúng ta thời đó.
Trước sự bành trướng của các thế lực Âu châu hùng mạnh, hầu hết các nước Á châu chỉ có thể nghĩ ra cách “bế quan tỏa cảng” để chống lại, nhưng cuối cùng đều bị liệt cường Âu châu xâu xé như Trung Quốc, hoặc bị biến thành thuộc địa như Việt Nam.
Vậy tại sao ở Á châu chỉ có Nhật Bản biết lợi dụng sức mạnh của người khác để cận đại hóa quốc gia, tạo ra một nước Nhật hùng cường như ngày nay?
Người ta thường nói: sự phát triển của một dân tộc hay quốc gia phụ thuộc phần lớn vào cách suy nghĩ, nếp sinh hoạt xã hội, nói ngắn gọn là văn hóa của dân tộc, quốc gia đó.
Với ý nghĩa ấy, tôi xin dịch và chú thích quyển “Văn hóa sử Nhật Bản” của Giáo sư Ienaga Saburou (Đại học Sư phạm Tokyo – nay là Đại học Tsukuba), xuất bản lần thứ hai năm 1982, nhằm giới thiệu đến bạn đọc vài nét đại cương về văn hóa Nhật Bản.
Đối với những người nghiên cứu về Nhật Bản, câu hỏi “Tại sao Nhật Bản nghĩ ra và thực hành được hai chữ ‘duy tân’ cách đây hơn 140 năm, trong khi không có nước nào khác làm được?” là một đề tài vô cùng khó.
Do đó, quyển sách này được dịch với mục đích cung cấp kiến thức phổ thông về văn hóa Nhật Bản. Nếu quyển sách có thể khơi gợi nơi bạn đọc niềm hứng thú muốn tìm hiểu sâu hơn, để rồi một ngày nào đó có người đưa ra lời giải cho câu hỏi nói trên – góp phần tham khảo trong việc kiến thiết đất nước – thì đó chính là niềm hạnh phúc của tôi.
Sau cùng, tôi xin cảm ơn anh em, gia đình và những người thân yêu đã hết lòng giúp đỡ tôi hoàn thành bản dịch này.
Tháng 3 năm 2003
Lê Ngọc Thảo
TẬP 1
CHƯƠNG 1
VĂN HÓA CỦA XÃ HỘI NGUYÊN THỦY
1. Khởi điểm của lịch sử
Trước đây, người ta thường cho rằng lịch sử chỉ bắt đầu khi quốc gia được hình thành.
Ở thời đại mà dân chúng phải quỳ phục trước quyền lực quốc gia, thời đại chưa có quốc gia bị xem như thời kỳ “tiền nhân loại”.
Nếu dạy rằng trong thực tế đã có thời đại không có quốc gia, điều đó chẳng khác nào thừa nhận quốc gia không phải điều kiện tất yếu cho đời sống con người – và tư tưởng ấy có thể dẫn đến hy vọng về một tương lai “không quốc gia”.
Vì thế, trước Thế chiến II, lịch sử xã hội nguyên thủy không được đề cập trong sách giáo khoa tiểu học hay trung học ở Nhật.
Một lý do trực tiếp là lịch sử Nhật bắt đầu từ các huyền thoại thần thánh, nên xã hội nguyên thủy không có chỗ đứng. Nhưng sâu xa hơn, đó là do ý đồ chính trị – tư tưởng của giới cầm quyền.
Song song với đó là thói quen coi lịch sử bắt đầu từ khi có văn hiến, gọi thời đại chưa có văn hiến là tiền sử.
Thực tế, thời đại chưa có quốc gia thường bị xếp chung vào “thời tiền sử”.
Ngày nay, quan điểm hiện đại cho rằng sử liệu không nhất thiết phải là văn kiện đã trở thành điều hiển nhiên.
Quốc gia chỉ là một trạng thái xã hội, được sinh ra ở một giai đoạn nào đó trong lịch sử loài người, và cũng có thể biến mất trong tương lai.
Do vậy, lịch sử lâu dài của con người trước khi có quốc gia ngày càng được coi trọng.
Theo học giới hiện nay, lịch sử nhân loại bắt đầu từ lúc con người biết chế tạo công cụ sản xuất để lao động tập thể.
Vì vậy, lịch sử thường được viết bắt đầu từ thời đại đồ đá – nền văn hóa cổ xưa nhất của loài người.
Sau chiến tranh, các sách giáo khoa Nhật Bản đã bỏ việc mở đầu lịch sử bằng thần thoại và xác lập cách viết sử từ thời đồ đá, coi đó là giai đoạn xã hội nguyên thủy.
2. Thời đại xã hội nguyên thủy là một thời đại như thế nào
Đến tận sau Thế chiến II, người ta vẫn nghĩ rằng thời kỳ đồ gốm Joumon (縄文) là thời đại đồ đá duy nhất ở Nhật.
Nhưng năm 1949, tại Iwajuku (岩宿), tỉnh Gunma (群馬), người ta tìm thấy đồ đá không kèm gốm, chứng tỏ đã có một nền văn hóa cổ hơn Joumon.
Sau đó, nhiều di vật thời kỳ này được phát hiện trên khắp nước Nhật, kể cả xương người cổ đại, tuy vẫn chưa xác định rõ ràng niên đại cụ thể.
Trong thời đồ đá, chưa có nông nghiệp, con người săn bắn, hái lượm, đánh cá để sống.
Do chưa thể lập nên cộng đồng lớn và chưa có của cải thặng dư, quyền lực chính trị và giai cấp chưa hình thành.
Đó là một xã hội không có quốc gia, không có đối lập giai cấp – đặc trưng cơ bản khác biệt so với các giai đoạn sau.
3. Đồ gốm Joumon
Không rõ xã hội nguyên thủy Nhật Bản kéo dài bao lâu, nhưng khoa học cho thấy thời đại đồ gốm Joumon đã tồn tại khoảng 10.000 năm – một khoảng thời gian vô cùng dài.
Tổ tiên người Nhật có lẽ đã đến quần đảo này khi nó còn liền với châu Á.
Dù bị cô lập, họ vẫn tự phát triển trình độ kỹ thuật, đặc biệt trong chế tác đồ đá và đồ gốm.
Đồ gốm Joumon có nhiều kiểu dáng, phong phú và sáng tạo – từ hình đơn giản đến những kiểu trang trí cầu kỳ, hoa lệ.
Đây là minh chứng cho tài năng kỹ thuật và khiếu thẩm mỹ sớm của người Nhật cổ.
4. Sức sản xuất bị đình trệ
Dù kỹ thuật làm đồ gốm và mài đá phát triển, nhưng năng suất sản xuất vẫn dừng lại ở mức thấp.
Ở châu Âu, thời đồ đá mới gắn liền với canh nông và chăn nuôi, nhưng tại Nhật, dù đã có kỹ thuật tương đương, nông nghiệp vẫn chưa xuất hiện.
Nguyên nhân là Nhật là quần đảo biệt lập, ít giao lưu với đại lục.
Điều này khiến năng lực sản xuất phát triển chậm, dù kỹ thuật thủ công lại rất tinh xảo – một nghịch lý văn hóa đặc trưng của Nhật Bản.
5. Sự chi phối của bùa phép (chú thuật)
Các di vật như tượng phụ nữ hoặc vật hình dương vật, những răng bị mài nhọn trong sọ người, cho thấy bùa phép và tín ngưỡng phồn thực giữ vai trò trung tâm.
Người xưa sợ người chết sống lại, nên có những cách táng kỳ lạ như “khuất táng” (bẻ gập tay chân, đặt đá trên thi thể).
Thậm chí, có giả thuyết rằng những đống vỏ sò (rác thải thực phẩm) là nơi cúng tế linh hồn động vật, cầu cho nguồn thực phẩm dồi dào.
Phụ nữ trong xã hội này có địa vị cao, thể hiện qua các tượng nữ và khả năng duy trì chế độ mẫu hệ.
Nhà ở thời này là nhà hầm (tateana juukyo) – đào sâu xuống đất, cắm cột, lợp mái, đơn giản mà bền vững.
Nhiều kiểu nhà như vậy còn tồn tại đến tận thời cổ đại, cho thấy tính bền vững của văn hóa nguyên thủy Nhật Bản.


