Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI NÓI ĐẦU
Nghe nói rằng, trong cuộc chiến tranh vùng Vịnh đầu những năm 1990, các binh sĩ quân đội Mỹ tham chiến hầu như ai cũng mang theo một cuốn “Tôn Tử binh pháp”.
Sự việc ấy có chính xác hay không cũng không quan trọng. Điều quan trọng là nó đã truyền đạt một thông điệp: cuốn binh pháp cổ đại ra đời cách đây hơn 2.500 năm vẫn có ảnh hưởng sâu rộng trong chiến tranh hiện đại. “Tôn Tử binh pháp” không chỉ là báu vật của văn hóa truyền thống Trung Hoa, mà còn là tinh hoa của văn hóa thế giới, là tài sản tinh thần chung của nhân loại.
“Tôn Tử binh pháp”, lịch sử gọi là “Binh pháp Tôn Vũ” hay “Binh pháp Ngô Tôn Tử”, tác giả là Tôn Vũ, sống vào cuối thời Xuân Thu. Tôn Vũ, tự Trường Khanh, người Lạc An, nước Tề (nay thuộc tỉnh Sơn Đông), là người cùng thời với Khổng Tử theo như sử sách ghi chép.
Tổ tiên của Tôn Vũ vốn là người nước Trần. Khi nội loạn nổ ra, Trần Hiến phải chạy sang nước Tề và đổi tên là Điền Hoàng. Điền Thư, cháu đời thứ năm của Điền Hoàng, là ông của Tôn Vũ. Nhờ có chiến công, ông được Tề Vương phong đất ở Lạc An, đổi họ thành Tôn. Đến đời Tôn Vũ, họ Điền – Tôn đã trở thành một trong bốn họ quý tộc lớn của nước Tề.
Song, do cuộc đấu tranh chính trị trong nước vô cùng khốc liệt, Tôn Vũ bèn mang gia quyến chạy sang nước Ngô, ẩn cư ở ngoại thành Cô Tô – kinh đô nước Ngô (nay là Tô Châu). Ông vừa cày cấy dệt cửi để sinh sống, vừa chuyên tâm nghiên cứu binh pháp. Trong thời gian này, Tôn Vũ kết giao thân thiết với Ngô Tử Tư, trọng thần của nước Ngô.
Lúc bấy giờ, Ngô vương Hạp Lư đang nuôi chí chinh phạt nước Sở để xưng bá thiên hạ. Ngô Tử Tư liền tiến cử Tôn Vũ với nhà vua. Tôn Vũ dâng lên Ngô vương mười ba thiên binh pháp, được Ngô vương hết sức tán thưởng. Để chứng minh tài năng của mình, Tôn Vũ đã dùng ngay các cung nữ trong cung để diễn tập binh pháp, thậm chí chém mỹ nhân để thị uy, khiến Ngô vương vô cùng nể phục.
Sau đó, ông được phong làm Thượng tướng quân, giữ chức quân sư, cùng Ngô Tử Tư giúp Ngô vương cải cách chính sự, tăng cường quốc lực, tích cực chuẩn bị cho việc diệt Sở xưng bá.
Năm 512 trước Công nguyên, Tôn Vũ chỉ huy trận chiến ở Dương Thành để dẹp loạn nội bộ. Trước đó, hai công tử Yểm Du và Chúc Dung của nước Ngô bỏ trốn sang Dương Thành thuộc nước Sở, thường xuyên uy hiếp quyền lực của Hạp Lư, trở thành mối lo lớn.
Tôn Vũ đem quân Ngô chia làm ba đạo, trong đó hai đạo giả vờ tấn công Thành Phủ và Huyện Ấp, dụ quân Sở ra cứu viện, rồi bất ngờ tập kích ở giữa đường. Quân Sở mệt mỏi, phải tháo chạy, không kịp ứng cứu lẫn nhau. Tôn Vũ nhân lúc quân địch rối loạn, điều đạo quân thứ ba đánh chiếm Dương Thành, bắt và giết được hai công tử, dẹp được mối lo cho nước Ngô, đồng thời cũng làm suy yếu tinh thần của quân Sở.
Trận chiến ở Dương Thành đã chứng minh sự sắc bén của binh pháp Tôn Vũ, và cũng khẳng định địa vị chỉ huy tối cao của ông trong quân đội nước Ngô.
Đến năm 506 trước Công nguyên, nước Ngô cử Tôn Vũ làm tướng soái, thống lĩnh toàn quân chinh phạt nước Sở. Ông vận dụng chiến thuật vu hồi tập kích, xuất kỳ bất ý, từ vùng bình nguyên sông Hoài vượt qua dãy Đại Biệt Sơn, tiến sâu hơn nghìn dặm vào lãnh thổ nước Sở, thẳng đến sông Hán, uy hiếp Dĩnh Đô.
Tại Bá Cử (nay thuộc tỉnh Hồ Bắc), hai bên giao chiến quyết liệt. Tôn Vũ với ba vạn quân đã đánh thắng năm trận liền, tiêu diệt hơn hai mươi vạn quân Sở, cuối cùng chiếm được kinh đô Dĩnh Đô. Trận Bá Cử là một kỳ tích trong lịch sử quân sự — lấy ít thắng nhiều, hành quân thần tốc, giúp Hạp Lư thực hiện được ước vọng diệt Sở xưng bá.
Từ đó, nguyên khí nước Sở bị tổn thương nặng nề và dần suy yếu, còn uy danh nước Ngô thì chấn động khắp chư hầu. Các nước lớn như Tề, Tấn ở phương Bắc đều phải e dè. Tư Mã Thiên trong Sử ký đã nhận định:
“Tây phá được Sở mạnh, tiến vào Dĩnh Đô, Bắc uy hiếp Tề – Tấn, nức tiếng với chư hầu — những điều ấy có sự trợ giúp của Tôn Vũ.”
Từ sau trận chiến Ngô – Sở, sử sách không còn ghi chép gì thêm về Tôn Vũ. Có người cho rằng, sau khi lập nên công lao hiển hách, ông không muốn màng đến danh lợi, lui về núi ẩn cư, phiêu diêu tự tại, không rõ tung tích. Sách Việt tuyệt thư chép rằng: “Cách thành Cô Tô mười dặm có mộ Tôn Vũ”, song thực hư vẫn khó xác định.
Cuốn “Tôn Tử binh pháp” do Tôn Vũ dâng lên Ngô vương là một tác phẩm hoàn chỉnh, được viết vào khoảng năm 512 trước Công nguyên. Theo Sử ký của Tư Mã Thiên và Luận bàn về Tôn Tử của Tào Tháo, đều ghi rõ 13 thiên binh pháp của Tôn Vũ.
Từ đời Đường, Tống về sau, xuất hiện nhiều nhầm lẫn về tác phẩm này. Do “Tôn Tẫn binh pháp” bị thất truyền từ sau đời Tùy, đến đời Thanh người ta lại hiểu nhầm rằng “Tôn Tử binh pháp” và “Tôn Tẫn binh pháp” là một, cho rằng Tôn Vũ và Tôn Tẫn là cùng một người, thậm chí có người còn nói chỉ có Tôn Tẫn mà không có Tôn Vũ.
Tháng 4 năm 1972, hai cuốn “Tôn Tử binh pháp” và “Tôn Tẫn binh pháp” được phát hiện đồng thời trong một ngôi mộ cổ đời Hán khai quật ở tỉnh Sơn Đông. Đến tháng 7 năm 1978, lại tìm thấy bản chép tay của “Tôn Tử binh pháp” trong một ngôi nhà ở Thanh Hải. Từ đó, những ngộ nhận kéo dài hàng nghìn năm về Tôn Vũ và Tôn Tẫn mới được làm sáng tỏ.
Mười ba thiên của “Tôn Tử binh pháp” gồm:
Kế sách, Tác chiến, Mưu công, Hình thiên, Thế thiên, Hư thực, Quân tranh, Cửu biến, Hành quân, Địa hình, Cửu địa, Hỏa công, Dụng gián, tổng cộng hơn 7.000 chữ.
Cuốn sách quán xuyến tư tưởng duy vật sơ khai và biện chứng pháp nguyên thủy, nêu rõ mối quan hệ giữa chiến tranh với chính trị, ngoại giao, kinh tế, tự nhiên, cũng như mối tương tác giữa yếu tố con người và quy luật khách quan. Tác phẩm đã khái quát toàn diện quy luật phổ biến của chiến tranh, đồng thời nêu ra nguyên tắc cốt lõi trong chỉ đạo quân sự.
Tư tưởng quân sự của Tôn Vũ sâu rộng và thực tiễn, có mưu lược tinh vi, bao quát toàn bộ quá trình chiến tranh — từ khởi phát, tiến hành cho đến kết thúc. Những tư tưởng chiến lược thận trọng, tốc chiến, mưu trí, nhẫn nại, cùng nguyên tắc “hợp với lợi thì động”, “biết người biết mình”, “không đánh mà khuất phục được người” đều trở thành những chân lý bất hủ.
Bên cạnh đó, các phương pháp hư – thực, động – tĩnh mà Tôn Vũ nêu ra đều có tính khái quát cao và giá trị ứng dụng phổ biến, được hậu thế ca ngợi suốt hàng nghìn năm qua.
Đương nhiên, do hạn chế của hoàn cảnh lịch sử và nhận thức thời đại, “Tôn Tử binh pháp” vẫn không tránh khỏi một số thiên lệch và sai lầm, chẳng hạn như xem nhẹ vai trò của binh sĩ, chỉ chú trọng đến lợi ích mà ít bàn về chính nghĩa. Những điểm đó cần được xem xét và đánh giá lại một cách toàn diện.


