Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



LỜI NÓI ĐẦU
Lịch sử văn minh thế giới là môn học có nhiệm vụ cung cấp những kiến thức cơ bản về quá trình ra đời và phát triển của các nền văn minh tiêu biểu trong lịch sử loài người.
Giáo trình này gồm 8 chương, đem lại cho người đọc sự hiểu biết cơ bản và có hệ thống về những nền văn minh thời cổ – trung đại ở phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa, Đông Nam Á) và phương Tây (Hy Lạp, La Mã, các nước Tây Âu), cùng nền văn minh công nghiệp thời cận – hiện đại.
Về tổng thể, nội dung của mỗi chương đề cập đến điều kiện hình thành văn minh, giới thiệu trình độ phát triển kinh tế, sự phân hóa xã hội, lịch sử hình thành nhà nước, các học thuyết chính trị, quan điểm triết học, tôn giáo lớn, cũng như thành tựu khoa học, kỹ thuật, văn học, nghệ thuật của từng nền văn minh.
Phần mở đầu phân tích những nét chung về khái niệm văn minh và văn hóa; phần kết luận nêu lên đặc điểm khái quát của tiến trình phát triển văn minh nhân loại, cùng ý nghĩa của việc hội nhập văn minh thế giới và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Trên cơ sở những kiến thức khoa học, môn học này góp phần xây dựng quan điểm nhân văn, biết quý trọng và bảo tồn các giá trị vật chất – tinh thần của nhân loại, đồng thời vận dụng hữu ích vào việc hoàn thiện nhân cách và kiến thiết đất nước theo đường lối công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nhằm hướng tới mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, văn minh.”
Sau nhiều năm giảng dạy thử nghiệm tại các trường đại học và cao đẳng, nhóm biên soạn đã tiếp thu nhiều ý kiến đóng góp quý báu của các thầy cô, nhà khoa học và sinh viên, để hoàn chỉnh lại giáo trình theo sự phân công như sau:
- PGS. Nguyễn Gia Phu: Bài mở đầu, các chương I, II, III, V, VI
- PGS. PTS. Đinh Ngọc Bảo: Chương IV
- PGS. Nguyễn Quốc Hùng: Chương VIII
- GS. Vũ Dương Ninh (Chủ biên): Chương VII, Kết luận
Với thời lượng giảng dạy 4 đơn vị học trình (60 tiết), giáo trình này không đi sâu vào chi tiết mà chỉ mong muốn tạo nên một cái nhìn khái quát và nền tảng hiểu biết cơ bản về lịch sử văn minh nhân loại.
Để cuốn sách ngày càng hoàn thiện hơn, chúng tôi mong nhận được những ý kiến đóng góp chân thành từ bạn đọc.
Ngày 19 – 8 – 1998
CÁC TÁC GIẢ
BÀI MỞ ĐẦU
I. KHÁI NIỆM VĂN MINH
Văn minh là gì?
Văn minh là trạng thái tiến bộ về cả hai mặt vật chất và tinh thần của xã hội loài người, tức là trạng thái phát triển cao của nền văn hóa. Trái nghĩa với văn minh là dã man.
Ví dụ: Văn minh phương Đông, văn minh Hy Lạp…
Chữ “văn minh” trong tiếng Pháp là civilisation, trong tiếng Anh là civilization, còn có nghĩa là hoạt động khai hóa, giúp con người thoát khỏi trạng thái nguyên thủy.
Như vậy, khi định nghĩa “văn minh”, người ta đã gắn nó với một khái niệm khác – văn hóa.
Văn hóa là gì?
“Văn hóa” là từ Hán, do Lưu Hướng – người thời Tây Hán – nêu ra đầu tiên. Khi đó, “văn hóa” có nghĩa là “dùng văn để hóa”, hay nói cách khác là “giáo hóa bằng văn”.
Đến thời cận đại, khái niệm này mở rộng hơn.
Trong tiếng Anh và tiếng Pháp, “văn hóa” là culture, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh cultura, nghĩa là trồng trọt, cư trú, luyện tập, quan tâm…
Đến giữa thế kỷ XIX, cùng với sự phát triển của nhân loại học, xã hội học và dân tộc học, khái niệm “văn hóa” đã được định nghĩa lại.
Nhà nhân loại học người Anh Edward Burnett Tylor là người đầu tiên đưa ra định nghĩa hiện đại:
“Văn hóa là một tổng thể phức tạp bao gồm tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, pháp luật, phong tục, cùng những năng lực và thói quen mà con người đạt được trong xã hội.”
Từ đó, nhiều học giả khác tiếp tục mở rộng định nghĩa này. Người Nhật đã dùng hai chữ “văn hóa” để dịch chữ culture của phương Tây, nên ngày nay khái niệm “văn hóa” mang nghĩa như hiện tại.
Phần lớn học giả thống nhất rằng:
Văn hóa là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong quá trình lịch sử.
Như vậy, văn hóa xuất hiện đồng thời với loài người.
Khi con người biết chế tạo công cụ đá, họ đã bắt đầu sáng tạo ra văn hóa. Trên nền văn hóa nguyên thủy, loài người dần sáng tạo thêm nghệ thuật, tôn giáo…, và khi xã hội phát triển đến một mức độ nhất định – có nhà nước, có chữ viết – thì bước vào thời kỳ văn minh.
Văn hóa và văn minh đều là sản phẩm vật chất và tinh thần của con người, nhưng khác nhau ở chỗ:
- Văn hóa: toàn bộ giá trị do con người sáng tạo ra từ khi xuất hiện đến nay.
- Văn minh: giá trị được sáng tạo trong giai đoạn phát triển cao của xã hội (thường khi có nhà nước và chữ viết).
Liên quan đến hai khái niệm này còn có thuật ngữ “văn hiến.”
Trong Bình Ngô Đại Cáo, Nguyễn Trãi viết:
“Xét như nước Đại Việt ta, thực là một nước văn hiến.”
Khổng Tử cũng nói:
“Lễ của đời Hạ ta có thể nói được, nhưng nước Kỉ không đủ chứng minh… Đó là vì văn hiến không đủ, nếu đủ thì ta có thể chứng minh.” (Luận ngữ)
Như vậy, văn hiến chỉ chung sử sách và các chế độ chính sách. Có sử sách tức là đã bước vào thời kỳ văn minh.
Do đó, trong xã hội phong kiến, khi chưa có khái niệm “văn minh” theo nghĩa hiện đại, “văn hiến” chính là từ tương đương.
Tóm lại:
- Văn hóa: giá trị vật chất và tinh thần do loài người sáng tạo ra.
- Văn minh: giai đoạn phát triển cao của văn hóa.
- Văn hiến: từ cổ chỉ xã hội đã có sử sách, chính trị, lễ nghi – tức là xã hội văn minh.
II. CÁC NỀN VĂN MINH LỚN TRÊN THẾ GIỚI
Loài người xuất hiện cách đây hàng triệu năm và từ đó đã sáng tạo nên nhiều giá trị vật chất và tinh thần.
Tuy nhiên, mãi đến cuối thiên niên kỷ IV TCN, khi xã hội nguyên thủy tan rã và nhà nước ra đời, loài người mới thực sự bước vào thời kỳ văn minh.
Trong thời cổ đại (từ cuối thiên niên kỷ IV đến những thế kỷ đầu Công nguyên), ở châu Á và Đông Bắc châu Phi hình thành bốn trung tâm văn minh lớn:
- Ai Cập – bên sông Nin,
- Lưỡng Hà – giữa sông Ơphrat và Tigrơ,
- Ấn Độ – bên sông Ấn và sông Hằng,
- Trung Quốc – bên Hoàng Hà và Trường Giang.
Nhờ được bồi đắp bởi phù sa của những dòng sông lớn, các vùng này có đất đai màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp trong điều kiện công cụ còn thô sơ.
Từ đó, cư dân sớm xây dựng nhà nước, tổ chức xã hội, và sáng tạo nên những nền văn minh rực rỡ.
Muộn hơn một chút, ở phương Tây, nền văn minh Hy Lạp cổ đại hình thành (từ thiên niên kỷ III TCN) và đạt đỉnh cao từ thế kỷ VII TCN trở đi.
Đến thế kỷ VI TCN, nhà nước La Mã ra đời, kế thừa và phát triển văn minh Hy Lạp, trở thành trung tâm văn minh phương Tây.
Khi La Mã chinh phục Hy Lạp (thế kỷ II TCN), hai nền văn minh hòa quyện, tạo nên văn minh Hy – La, nền tảng của văn minh châu Âu sau này.
Sau khi Đế quốc Tây La Mã sụp đổ, văn minh phương Tây suy tàn, mãi đến thế kỷ VI mới bắt đầu phục hưng, rồi phát triển mạnh mẽ, liên tục cho đến ngày nay.
Như vậy, trong lịch sử cổ – trung đại, thế giới có hai khu vực văn minh lớn:
- Phương Đông: gồm Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc (về sau còn thêm Arập).
- Phương Tây: gồm Hy Lạp và La Mã, sau là Tây Âu.
Ngoài ra, ở châu Mỹ trước khi người da trắng đến, từng tồn tại các nền văn minh rực rỡ như Maya, Aztec và Inca.
Đến thời cận đại, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – kỹ thuật, các nước phương Tây trở thành quốc gia công nghiệp, quân sự hùng mạnh, mở rộng thuộc địa ra toàn cầu.
Qua đó, văn minh phương Tây lan tỏa khắp thế giới.
Tuy các nền văn minh khác nhau, nhưng chúng không tồn tại biệt lập.
Thông qua chiến tranh, thương mại, truyền giáo, các nền văn minh đã giao lưu, tiếp biến và học hỏi lẫn nhau.
Nhiều thành tựu của Trung Quốc, Ấn Độ, Arập đã lan sang châu Âu, ngược lại, phương Đông cũng tiếp thu nhiều yếu tố văn hóa phương Tây.
Trước thế kỷ XVI, phương Tây lạc hậu hơn phương Đông, nên họ học tập nhiều phát minh của phương Đông như:
- Chữ số, toán học, y học,
- Kỹ thuật làm giấy, in ấn, thuốc súng, la bàn,
- Thậm chí cả phong cách giao tiếp và lối sống văn minh.
Chính những thành tựu ấy đã thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của văn minh phương Tây.
Nội dung của lịch sử văn minh bao gồm:
- Trình độ phát triển kinh tế, quan hệ xã hội, gia đình, phong tục, nhà ở,
- Thể chế chính trị,
- Thành tựu chữ viết, văn học, nghệ thuật, triết học, luật pháp, khoa học, giáo dục, tôn giáo…
Trong phạm vi giáo trình này, trọng tâm được đặt vào những thành tựu tiêu biểu về văn hóa tinh thần, tạo nền tảng cho sự phát triển chung của văn minh nhân loại.


