Sách N3 Mimi Kara Oboeru N3 Từ Vựng Sach Tiếng Việt PDF

Sách N3 Mimi Kara Oboeru N3 Từ Vựng Sách Tiếng Việt

Sách N3 Mimi Kara Oboeru N3 Từ Vựng Sách Tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách N3 Mimi Kara Oboeru N3 Từ Vựng Sách Tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

I. MỤC TIÊU VÀ PHƯƠNG PHÁP HỌC TẬP CHỦ ĐẠO

1. Nguyên tắc “Học bằng Tai” (Mimi Kara Oboeru)

Tên sách đã làm rõ phương pháp học trọng tâm: học qua âm thanh (nghe). Sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghe lặp đi lặp lại để ghi nhớ từ vựng. Cụ thể:

  • Tăng cường khả năng nhận thức âm thanh: Thông qua CD đi kèm, người học được làm quen với cách phát âm chính xác của người bản xứ, giúp phân biệt các âm gần giống nhau và nhớ từ một cách tự nhiên, hiệu quả hơn so với chỉ học qua chữ viết.
  • Học mọi lúc mọi nơi: Việc nghe cho phép người học tận dụng thời gian chết (di chuyển, làm việc nhà) để học từ vựng, tối đa hóa thời gian ôn luyện.
  • Liên kết Nghe – Đọc – Viết: Sách được cấu trúc để người học nhìn từ vựng (chữ Hán/Hiragana), nghe phát âm (CD), và viết/ôn tập (phần luyện tập), tạo thành một chu trình học toàn diện.

2. Vai trò của Từ vựng trong Tiếng Nhật

Theo lời giới thiệu, “Ngôn ngữ, Hán tự và Ngữ pháp là nền tảng” khi học tiếng Nhật. Trong đó, “Từ ngữ mở rộng thế giới”. Cuốn sách khẳng định rằng số lượng từ vựng biết càng nhiều thì khả năng Nghe, Nói, Đọc, Viết càng được cải thiện. Mục tiêu của sách là xây dựng “năng lực từ vựng để đạt điểm cao trong kỳ thi chính thức”.

II. CẤU TRÚC VÀ BỐ CỤC NỘI DUNG (THEO MỤC LỤC)

Cuốn sách được chia thành các chương lớn dựa trên chủ đề và loại từ vựng, đảm bảo tính hệ thống và logic, giúp người học dễ dàng quản lý kiến thức.

1. Các Chủ đề Lớn (Unit)

Sách chia từ vựng N3 thành các chủ đề lớn xoay quanh cuộc sống hàng ngày và các tình huống thường gặp, giúp gắn kết từ vựng với ngữ cảnh thực tế:

  • Unit 1: Cuộc sống Hàng ngày (Daily Life): Bao gồm từ vựng về gia đình, nhà cửa, sức khỏe, cảm xúc, v.v.
  • Unit 2: Sinh hoạt và Môi trường (Life and Environment): Liên quan đến giao thông, mua sắm, môi trường, thời tiết, v.v.
  • Unit 3: Quan hệ Con người (Human Relationships): Các từ vựng mô tả tính cách, quan hệ xã hội, giao tiếp.
  • Unit 4: Trường học và Công việc (School and Work): Từ vựng liên quan đến học tập, các hoạt động kinh doanh, văn phòng.

2. Phân loại Từ vựng Chuyên sâu

Ngoài việc phân chia theo chủ đề, sách còn có các chương đặc biệt nhằm rèn luyện các loại từ vựng phức tạp, là điểm mấu chốt trong đề thi N3:

  • Chữ Hán (Kanji) và Từ ghép: Tập trung vào các từ vựng sử dụng Hán tự, bao gồm các từ ghép phức tạp, giúp củng cố cả khả năng đọc Hán tự.
  • Từ Tượng thanh/Tượng hình (Onomatope): Một phần quan trọng của tiếng Nhật N3, giúp người học diễn tả trạng thái, âm thanh một cách sinh động.
  • Phó từ (Fukushi), Liên từ (Setsuzokushi), Cụm từ Cố định (Kan’yōku): Đây là những thành phần ngôn ngữ then chốt để tạo nên câu văn tự nhiên và mạch lạc.

3. Cấu trúc mỗi Bài học (Section)

Mỗi bài học được thiết kế theo một quy trình nhất quán nhằm tối ưu hóa việc ghi nhớ:

  • Trình bày Từ vựng và Định nghĩa: Mỗi từ được trình bày với:
    • Phát âm: Bằng Hiragana/Katakana và Romaji.
    • Định nghĩa: Giải thích ý nghĩa bằng tiếng Nhật đơn giản.
    • Dịch nghĩa: Cung cấp dịch nghĩa bằng 3 ngôn ngữ (Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Hàn Quốc).
    • Ví dụ minh họa: Cung cấp câu ví dụ thực tế và phù hợp với ngữ cảnh, kèm theo dịch nghĩa 3 ngôn ngữ.
  • Các thông tin bổ sung: Cung cấp thêm thông tin giúp mở rộng kiến thức:
    • Từ đồng nghĩa/Từ trái nghĩa (Ruigigo/Taigigo): Giúp người học xây dựng mạng lưới từ vựng.
    • Kết hợp từ (Collocation): Hướng dẫn các từ thường đi kèm với từ vựng chính, giúp sử dụng từ tự nhiên hơn.
    • Từ phái sinh/Từ liên quan (Gōseigo/Kanrenko): Mở rộng từ vựng bằng cách chỉ ra các từ có gốc hoặc liên quan.
  • Luyện tập (Drill): Sau mỗi nhóm từ vựng là các bài tập đa dạng theo mẫu đề thi JLPT thực tế (ví dụ: điền vào chỗ trống, chọn từ phù hợp nhất, v.v.) để kiểm tra và củng cố kiến thức ngay lập tức.

III. CÁC PHẦN LUYỆN TẬP VÀ ĐÁNH GIÁ

Cuốn sách không chỉ là một danh sách từ vựng mà là một giáo trình luyện tập toàn diện:

1. Luyện tập theo Mẫu (Pattern-Based Drills)

Sách cung cấp nhiều loại bài tập khác nhau để phát triển “năng lực thực tiễn” (jissenryoku) của người học. Các bài tập này được thiết kế theo các mẫu câu hỏi thường gặp trong kỳ thi JLPT N3, bao gồm:

  • Đánh giá ý nghĩa: Chọn từ có nghĩa tương đồng với từ được gạch chân.
  • Sử dụng từ trong câu: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống.
  • Phân biệt từ gần nghĩa: Luyện tập phân biệt các từ có sắc thái ý nghĩa tinh tế.

2. Bộ Đề Thi Thử (Mock Tests)

Một trong những điểm mạnh của sách là phần bài kiểm tra cuối mỗi chương hoặc cuối sách.

  • Sách bao gồm 9 bài luyện tập tương ứng với các dạng câu hỏi từ vựng trong đề thi chính thức.
  • Việc làm bài tập này giúp người học làm quen với áp lực thời gian và độ khó của kỳ thi thật, từ đó cải thiện chiến lược làm bài và tự tin hơn.

IV. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHO NGƯỜI HỌC

Cuốn sách gợi ý quy trình học hiệu quả nhất như sau:

  1. Xem (Mite): Xem từ vựng và các thông tin liên quan (ý nghĩa, câu ví dụ).
  2. Nghe (Kiite): Nghe phát âm từ vựng và câu ví dụ trên CD đi kèm. Nghe lặp lại nhiều lần.
  3. Viết/Xác nhận (Kaite, Kakunin): Làm bài tập luyện tập (drill) và kiểm tra lại đáp án để củng cố.
  4. Lặp lại (Kurikaeshi): Liên tục ôn tập theo chu kỳ để chuyển từ vựng từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn.

Đặc biệt, CD được thiết kế để:

  • Phát âm từ vựng một cách rõ ràng và chậm rãi.
  • Phát âm câu ví dụ với tốc độ tự nhiên.

TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC VÀ TRẠNG THÁI TINH THẦN

I. CÁC TÍNH TỪ VÀ ĐỘNG TỪ CHỈ CẢM XÚC

STTTừ vựng (Kanji)Phát âm (Hiragana/Romaji)Dạng TừÝ nghĩa Tiếng Việt (Tóm tắt)Câu Ví dụ (Văn thể Lịch sự)
1.感動かんどう (Kandō)Danh từ / Động từ (-する)Cảm động, xúc động mạnh.映画を見て、とても感動しました。 (Tôi đã xem phim và rất cảm động.)
2.興奮こうふん (Kōfun)Danh từ / Động từ (-する)Hưng phấn, phấn khích, kích động.試合の終盤は、みんな興奮して大声を出しました。 (Cuối trận đấu, mọi người đều hưng phấn và hò hét lớn.)
3.感激かんげき (Kangeki)Danh từ / Động từ (-する)Cảm kích, vô cùng xúc động (mức độ cao hơn 感動).友人の温かいメッセージに感激した。 (Tôi cảm kích trước tin nhắn ấm áp của bạn tôi.)
4.驚くおどろく (Odoroku)Động từNgạc nhiên, bất ngờ.彼女が結婚すると聞いて、驚きました。 (Nghe tin cô ấy kết hôn, tôi đã rất ngạc nhiên.)
5.戸惑うとまどう (Tomadou)Động từBối rối, lúng túng, không biết phải làm gì.急に計画が変更になり、戸惑っています。 (Kế hoạch thay đổi đột ngột nên tôi đang bối rối.)
6.恥ずかしいはずかしい (Hazukashii)Tính từ -iXấu hổ, hổ thẹn, ngại ngùng.みんなの前で発表するのは恥ずかしいです。 (Tôi xấu hổ khi phải thuyết trình trước mọi người.)
7.不満ふまん (Fuman)Danh từ / Tính từ -naBất mãn, không hài lòng, phàn nàn.給料に不満を持っている社員が多いです。 (Có nhiều nhân viên bất mãn với tiền lương.)
8.納得なっとく (Nattoku)Danh từ / Động từ (-する)Thấu hiểu, chấp nhận, bằng lòng.上司の説明を聞いて、ようやく納得しました。 (Nghe lời giải thích của cấp trên, cuối cùng tôi cũng đã thấu hiểu.)
9.焦るあせる (Aseru)Động từHồi hộp, sốt ruột, lo lắng (vì gấp gáp).時間がないので、焦って準備しています。 (Vì không còn thời gian, tôi đang sốt ruột chuẩn bị.)
10.ためらう(Tamerau)Động từDo dự, ngần ngại, chần chừ.彼女は転職すべきかどうかためらっています。 (Cô ấy đang do dự không biết có nên chuyển việc hay không.)

II. TỪ VỰNG CHỈ TRẠNG THÁI VÀ TÍNH CÁCH

STTTừ vựng (Kanji)Phát âm (Hiragana/Romaji)Dạng TừÝ nghĩa Tiếng Việt (Tóm tắt)Câu Ví dụ (Văn thể Thường)
11.いらいら(Iraira)Phó từ / Động từ (-する)Bồn chồn, sốt ruột, cáu kỉnh (vì chờ đợi/mất kiên nhẫn).電車が遅れて、いらいらしたよ。 (Tàu điện trễ nên tôi cáu kỉnh.)
12.リラックス(Rirakkusu)Danh từ / Động từ (-する)Thư giãn, thoải mái (Relax).週末は家でゆっくりリラックスしたい。 (Cuối tuần tôi muốn thư giãn thoải mái ở nhà.)
13.冷静れいせい (Reisei)Danh từ / Tính từ -naBình tĩnh, điềm tĩnh.どんな時でも、彼は冷静な判断ができます。 (Dù trong hoàn cảnh nào, anh ấy cũng có thể đưa ra phán đoán bình tĩnh.)
14.真面目まじめ (Majime)Danh từ / Tính từ -naNghiêm túc, chăm chỉ, đứng đắn.彼は仕事に真面目に取り組んでいる。 (Anh ấy nghiêm túc với công việc.)
15.正直しょうじき (Shōjiki)Danh từ / Tính từ -naTrung thực, thành thật.彼はいつも正直で嘘をつかない人だ。 (Anh ấy là người luôn trung thực và không nói dối.)

III. BÀI TẬP CỦNG CỐ (DRILL – MẪU ĐỀ THI)

(Dịch mẫu một vài câu bài tập để minh họa)

Dạng 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.

  1. あの人の(1.真面目 2.正直 3.興奮 4.納得)な態度に、皆が感動しました。
    • Dịch: Mọi người đều cảm động trước thái độ (cảm xúc/trạng thái) của người đó. (Đáp án đúng là 1.真面目 – thái độ nghiêm túc.)
  2. 会議で部長に意見を聞かれたが、(1.戸惑う 2.焦る 3.ためらう 4.いらいら)ことなく答えた。
    • Dịch: Trong cuộc họp, tôi được trưởng phòng hỏi ý kiến, nhưng tôi trả lời mà không hề do dự (3.ためらう).

Dạng 2: Chọn từ có ý nghĩa tương đồng với từ được gạch chân.

  1. あの人はいつも冷静だ
    • A. 怒らない (Không giận)
    • B. 落ち着いている (Bình tĩnh)
    • C. 興味がある (Có hứng thú)
    • D. 飽きっぽい (Dễ chán)
    • Dịch: Người đó luôn bình tĩnh. (Đáp án đúng là B. 落ち着いている.)

Kết luận:

Cuốn “Mimi Kara Oboeru JLPT N3 Goi Training” là một công cụ học tập có cấu trúc chặt chẽ, tập trung vào việc ghi nhớ từ vựng qua âm thanh và thực hành theo format đề thi. Nó cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết về từ vựng, từ định nghĩa đa ngôn ngữ đến các mối liên hệ về từ loại và ngữ cảnh sử dụng, giúp người học xây dựng “năng lực từ vựng để đạt điểm cao” trong kỳ thi JLPT N3.