1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5

Tải FREE 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 PDF kèm bản dịch tiếng Việt

Tải FREE 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 PDF kèm bản dịch tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE 1000 Essential Vocabulary for the JLPT N5 PDF kèm bản dịch tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

目次 (もくじ) Table of Contents / Mục lục

Chapter 1じこしょうかい Self Introduction / Tự giới thiệu.11
1〜です 〜is / Là〜12
2おはよう。Good morning. / Xin chào!14
3かぞく Family / Gia đình18
4なんにんですか。How many people? / Bao nhiêu người?20
5〜からきました Came from ~ / Đến từ ~22
Chapter 2べんきょう Study / Học tập25
1学校 School / Trường học26
2かず Number / Số đếm28
3よう日 Day of the Week / Thứ (trong tuần)30
4ことば Words / Từ ngữ32
5べんきょう Study / Học tập34
Chapter 3しごと Work / Công việc37
1はたらく to Work / Làm việc, lao động38
2しごと Work / Công việc41
3これは何ですか。What is this? / Đây là cái gì?43
4何こありますか。How many is there? / Có bao nhiêu cái?48
5時間 Time / Thời gian50
Chapter 4友だち Friend / Bạn bè55
1どんな人? What kind of person? / Người như thế nào?56
2シャツをきています。I am wearing a shirt. / Mặc áo.59
3スカートをはきます。I wear a skirt. / Mặc váy.61
4あそぶ Play / Chơi64
5町 Town / Phố xá, thị trấn67
Chapter 5きょうのごはん Today’s Meal / Cơm hôm nay69
1あさ・よる Morning, Evening / Sáng – Tối70
2食べる・飲む Eat, Drink / Ăn – Uống73
3りょうり Cooking / Món ăn77
4レストラン Restaurant / Nhà hàng80
5どうですか。How is it? / Như thế nào?83
Chapter 6しゅみ Hobby / Sở thích85
1しゅみ Hobby / Sở thích86
2おんがく Music / Âm nhạc89
3スポーツ Sports / Thể thao92
4てんき Weather / Thời tiết95
5きせつ Season / Mùa98
Chapter 7買い物 Shopping / Mua sắm103
1買い物 Shopping / Mua sắm104
2みせ Shop / Cửa hàng, cửa tiệm108
3ATM ATM / Máy rút tiền tự động111
4おくる Send / Gửi113
5プレゼント Present / Quà tặng116
Chapter 8休みの日 Holiday / Ngày nghỉ121
1のりもの Rides / Phương tiện giao thông122
2どのくらい? How long? / Khoảng bao lâu?126
3みち Road / Đường đi128
4どこ? Where? / Ở đâu?131
5出かける Go Out / Ra ngoài133
Chapter 9すむ Living / Sống137
1いえ House / Nhà138
2アパートの2かい Second Floor of the Apartment / Tầng 2 chung cư142
3ひっこし Moving / Chuyển nhà144
4先生のいえ Teacher’s House / Nhà của giáo viên147
5電気 Electricity / Điện152
Chapter 10けんこう etc. Health etc. / Sức khỏe v.v.155
1びょうき Sick / Bệnh156
2(お) 元気ですか。How are you? / (Bạn) Khỏe không?159
3たいせつなもの・こと Important Things / Vật – Việc quan trọng162
4しょうらい Future / Tương lai164
5これもおぼえよう! Let’s remember this! / Hãy nhớ cả những thứ này!166
50音順単語さくいん Vocabulary Index in Syllabic Order / Danh mục từ vựng theo thứ tự 50 chữ cái tiếng Nhật170

Section 1 〜です

JapaneseEnglish / VietnameseNote
1わたしわたしはアンです。I am Ann. Tôi (tên) là An.tôi (ngôi thứ số ít)
2〜ですわたしはスミスです。My name is Smith. Tôi là Smith.-is / là~
3〜さんA:「トムさんですか。」 B:「はい。」A: Are you Tom-san? / B: Yes. A: Anh Tom phải không? / B: Vâng.ông/bà/anh/chị ~ Add “-san” when calling someone’s name. / Khi gọi tên người khác, thêm “さん” vào để gọi.
4〜ちゃん(かのじょは) ララちゃんです。(She is) Lara-chan. (Cô bé) Là bé Lala.bé ~ Add “-chan” when calling a small child’s name. / Với các em bé nhỏ thì thêm “ちゃん”.
5あなたあなたはトムさんですか。Are you Tom-san? Anh là anh Tom phải không?you (ngôi thứ số ít) “Anata” is not used much in Japanese. / Trong tiếng Nhật, hầu như không dùng “あなた”.
6かれかれはトムさんです。He is Tom-san. Anh ấy là anh Tom.he anh ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn trai The word has two meanings: 1) a male, 2) a male lover. Có 2 ý nghĩa: 1. chỉ người đàn ông 2. người yêu (nam), bạn trai.
7かのじょかのじょはヒエンさんです。She is Hien-san. Chị ấy là chị Hiền.she cô ấy, chị ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn gái The word has two meanings: 1) a female, 2) a female lover. Có 2 ý nghĩa: 1. chỉ người phụ nữ 2. người yêu (nữ), bạn gái.
8[お] なまえA:「おなまえは?」 B:「トムです。」A: What is your name? / B: My name is Tom. A: Tên bạn là gì? / B: Là Tom.name tên (của bạn)
9はいA:「やまださんですか。」 B:「はい。」A: Are you Yamada-san? / B: Yes, I am. A: Anh Yamada phải không? / B: Vâng.yes vâng, dạ
10ええA:「やまださんですか。」 B:「ええ、そうです。」A: Are you Yamada-san? / B: Yes, I am. A: Anh Yamada phải không? / B: Vâng, đúng vậy.yes vâng, dạ In conversation, “ee” is used more often than “hai”. / Khi nói chuyện, thường dùng “ええ” nhiều hơn “はい”.
11いいえA:「やまださんですか。」 C:「いいえ。」A: Are you Yamada-san? / C: No, I’m not. A: Anh Yamada phải không? / B: Không.no không
12そうですA:「やまださんですか。」 B:「はい、そうです。」A: Are you Yamada-san? / B: Yes, that’s right. A: Anh Yamada phải không? / B: Vâng, đúng vậy.yes, that’s right đúng vậy
13ちがいますA:「やまださんですか。」 B:「いいえ、ちがいます。たなかです。」A: Are you Yamada-san? / B: No, I’m not. I’m Tanaka. A: Anh Yamada phải không? / B: Không, không phải. Tôi là Tanaka.no, that’s not correct không phải

Link tải Drive: https://drive.google.com/file/d/1flxqxxnTs__eWd0HsABoIlpL2xbkNReO/view?usp=sharing