Tải FREE sách Basic Kanji JLPT N5 PDF

Tải FREE sách Basic Kanji JLPT N5 PDF

Tải FREE sách Basic Kanji JLPT N5 PDF là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Basic Kanji JLPT N5 PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải tài liệu” ở phía bên dưới là đã có thể tải được về máy của mình rồi.

Table of contents

Kanji LessonPage
1Numbers1
1.1 Kanji: 一, 二, 三, 四, 五, 六, 七, 八, 九, 百, 千, 万, 円
1.2 Practice : Fill in the Kanji
1.3 Practice : Fill in the Spelling
1.4 Practice : Kanji matching
2Directions8
2.1 Kanji: 上, 下, 中, 外, 前, 後, 北, 南, 西, 東, 左, 右, 入, 出, 来, 行, 帰
2.2 Practice : Fill in the Kanji
2.3 Practice : Fill in the Spelling
2.4 Practice : Kanji matching
3Basic Noun16
3.1 Kanji: 駅, 社, 学校, 店, 国, 道, 山, 川, 空, 天, 家
3.2 Practice : Fill in the Kanji
3.3 Practice : Fill in the Spelling
3.4 Practice : Kanji matching
4Kanji of weekdays22
4.1 Kanji: 土, 日, 月, 火, 水, 木, 金,
4.2 Practice : Fill in the Kanji
4.3 Practice : Fill in the Spelling
4.4 Practice : Kanji matching
5Kanji of time27
5.1 Kanji: 年, 半, 時, 毎, 分, 週, 今, 間, 年, 夜, 朝,
5.2 Practice : Fill in the Kanji
5.3 Practice : Fill in the Spelling
5.4 Practice : Kanji matching
6Basic adjective33
6.1 Kanji: 古, 多, 大, 安, 小, 少, 新, 白, 長, 高, 近, 遠,
6.2 Practice : Fill in the Kanji
6.3 Practice : Fill in the Spelling
6.4 Practice : Kanji matching
7Kanji of persons39
7.1 Kanji: 母, 父, 友, 女, 子, 男, 人, 先, 生,
7.2 Practice : Fill in the Kanji
7.3 Practice : Fill in the Spelling
7.4 Practice : Kanji matching
8Kanji of human body44
8.1 Kanji: 目, 口, 手, 耳, 足
8.2 Practice : Fill in the Spelling
8.3 Practice : Kanji matching
9Basic Verb47
9.1 Kanji: 休, 会, 立, 聞, 見, 言, 話, 語, 読, 買, 食, 飲, 書
9.2 Practice : Fill in the Kanji
9.3 Practice : Fill in the Spelling
9.4 Practice : Kanji matching

Kanji Lesson 1 Numbers
1.1 Kanji: 一, 二, 三, 四, 五, 六, 七, 八, 九, 百, 千, 万, 円

KanjiMeaning: One, Number One
音読み: イチ, イツ
訓読み: ひと, ひとつ
Stroke (1)(Writing grid)
Vocabulary:いち
いちにち
いっしょ
ひとつ
ひとつき
ひとり
KanjiMeaning: Two, Number Two
音読み: ニ, ジ
訓読み: ふた, ふたつ, ふたたび
Strokes (2)(Writing grid)
Vocabulary:はたち
はつか
ふたり
ふつか
KanjiMeaning: Three
音読み: サン, ゾウ
訓読み: み, みつ, みっつ
Stroke (3)(Writing grid)
Vocabulary:さん
みっか
みっつ

KanjiMeaning: four
音読み: シ
訓読み: よ, よっつ, よつ, よん
Strokes (5)(Writing grid)
Vocabulary:よっか
よっつ
よん
KanjiMeaning: five
音読み: ゴ
訓読み: いつ, いつつ
Stroke (4)(Writing grid)
Vocabulary:いつか
いつつ
KanjiMeaning: six
音読み: ロク, リク
訓読み: む, むつ, むっつ, むい
Strokes (4)(Writing grid)
Vocabulary:むいか
むっつ
ろく

KanjiMeaning: seven
音読み: シチ
訓読み: なな, ななつ, なの
Strokes (2)(Writing grid)
Vocabulary:しち
ななつ
なのか
KanjiMeaning: eight
音読み: ハチ
訓読み: や, やっつ, やっ.つ, よう
Strokes (2)(Writing grid)
Vocabulary:はち
やおや
やっつ
ようか
KanjiMeaning: nine
音読み: キュウ, ク
訓読み: ここの, ここの.つ, つ
Strokes (2)(Writing grid)
Vocabulary:きゅう
ここのつ
ここのか

Link tải Drive: https://drive.google.com/file/d/1N0gdev8i7tAMxLdKC4bhiQCLTXUxtTow/view?usp=sharing