


Mục lục
目次
Trang | ||
日本語能力試験について知る (にほんごのうりょくしけんについてしる) | Tìm hiểu về Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật | 6 |
この本の使い方 (ほんのつかいかた) | Cách sử dụng cuốn sách này | 16 |
【N4】
模擬テスト 第1回 (もぎテスト だい1かい) | Đề thi thử số 1 | |
言語知識(文字・語彙)(げんごちしき もじ・ごい) | Kiến thức ngôn ngữ (Chữ viết, Từ vựng) | 22 |
言語知識(文法)・読解 (げんごちしき ぶんぽう・どっかい) | Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ pháp) / Đọc hiểu | 30 |
聴解 (ちょうかい) | Nghe hiểu | 44 |
模擬テスト 第2回 | Đề thi thử số 2 | |
言語知識(文字・語彙) | Kiến thức ngôn ngữ (Chữ viết, Từ vựng) | 56 |
言語知識(文法)・読解 | Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ pháp) / Đọc hiểu | 64 |
聴解 | Nghe hiểu | 78 |
【N5】
模擬テスト 第1回 | Đề thi thử số 1 | |
言語知識(文字・語彙) | Kiến thức ngôn ngữ (Chữ viết, Từ vựng) | 90 |
言語知識(文法)・読解 | Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ pháp) / Đọc hiểu | 96 |
聴解 | Nghe hiểu | 108 |
模擬テスト 第2回 | Đề thi thử số 2 | |
言語知識(文字・語彙) | Kiến thức ngôn ngữ (Chữ viết, Từ vựng) | 120 |
言語知識(文法)・読解 | Kiến thức ngôn ngữ (Ngữ pháp) / Đọc hiểu | 126 |
聴解 | Nghe hiểu | 136 |
聴解スクリプト (ちょうかいスクリプト)
N4 第1回 (だい1かい) | N4 Lần 1 | 146 |
N4 第2回 (だい2かい) | N4 Lần 2 | 152 |
N5 第1回 | N5 Lần 1 | 158 |
N5 第2回 | N5 Lần 2 | 163 |
模擬テスト 記録表 (もぎテスト きろくひょう) N4用 | Bảng ghi điểm thi thử N4 | 168 |
N5用 | Bảng ghi điểm thi thử N5 | 170 |
別冊 (べっさつ) (Phụ lục)
解答用紙 (かいとうようし) (マークシート) | Phiếu trả lời (Answer Sheet) | |
N4 第1回用/第2回用 (だい1かいよう/だい2かいよう) | N4 Dùng cho Lần 1 / Lần 2 | |
N5 第1回用/第2回用 | N5 Dùng cho Lần 1 / Lần 2 | |
解答 (かいとう) | Đáp án | |
N4 第1回用/第2回用 | N4 Dùng cho Lần 1 / Lần 2 | |
N5 第1回用/第2回用 | N5 Dùng cho Lần 1 / Lần 2 |
日本語能力試験について知る
Tìm hiểu về Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật
Tài liệu giải thích này được xây dựng dựa trên trang web chính thức của Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (http://www.jlpt.jp/), do Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản và Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Quốc tế Nhật Bản điều hành.
日本語能力試験とはどんな試験か
Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật là kỳ thi như thế nào?
● 日本語能力試験の概要 (にほんごのうりょくしけんのがいよう)
Khái quát về Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật
- Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật là kỳ thi đo lường và chứng nhận năng lực tiếng Nhật của những người không sử dụng tiếng Nhật là tiếng mẹ đẻ.
- Đây là kỳ thi tiếng Nhật có quy mô lớn nhất thế giới.
- Kỳ thi được tổ chức bởi 「独立行政法人 国際交流基金」(Quỹ Giao lưu Quốc tế, Tổ chức Hành chính Độc lập) và 「公益財団法人 日本国際教育支援協会」(Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Quốc tế Nhật Bản, Tổ chức Tài trợ Công ích).
- Kỳ thi bắt đầu từ năm 1984, và từ năm 2010 đã thực hiện một kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật mới với nội dung thi đã được sửa đổi.
● 日本語能力試験の目的 (にほんごのうりょくしけんのもくてき)
Mục đích của Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật
- Mục đích là đo lường và chứng nhận năng lực tiếng Nhật của những người không sử dụng tiếng Nhật là tiếng mẹ đẻ.
- 実施者 (じっししゃ) Đơn vị tổ chức
- 主催者 (しゅさいしゃ) (Đơn vị chủ trì)
- Được tổ chức chung bởi Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản và Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Quốc tế Nhật Bản (Tổ chức Tài trợ).
- 日本国内では (Ở Nhật Bản)
- → Được tổ chức bởi Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Quốc tế Nhật Bản (http://infojees-jlpt.jp).
- 海外では (Ở nước ngoài)
- → Được tổ chức bởi Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (http://www.jpf.go.jp/j/).
- 主催者 (しゅさいしゃ) (Đơn vị chủ trì)
日本語能力試験を受験する場合の手続きは?
Thủ tục khi đăng ký dự thi Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật là gì?
● だれが受験できるか (だれがじゅけんできるか)
Ai có thể dự thi?
- Bất kỳ ai không sử dụng tiếng Nhật là tiếng mẹ đẻ đều có thể dự thi. Không có giới hạn độ tuổi.
● 試験はいつ実施されるか (しけんはいつじっしされるか)
Kỳ thi được tổ chức khi nào?
- Được tổ chức 2 lần một năm, vào tháng 7 và tháng 12.
- Tuy nhiên, ở nước ngoài có một số quốc gia/khu vực không tổ chức kỳ thi vào tháng 7. Để xác nhận xem kỳ thi tháng 7 có được tổ chức tại thành phố bạn muốn dự thi hay không, vui lòng kiểm tra 「海外の実施都市・実施機関一覧」(Danh sách các thành phố và tổ chức tổ chức thi ở nước ngoài) trên trang web chính thức của JLPT (http://www.jlpt.jp/application/overseas_list.html).
- Lịch thi sẽ được công bố khoảng 5 tháng trước mỗi kỳ thi.
● 試験会場はどこか (しけんかいじょうはどこか)
Địa điểm thi ở đâu?
- 日本国内で受験する場合 (にほんこくないでじゅけんするばあい) (Trường hợp dự thi tại Nhật Bản)
- → Vui lòng kiểm tra trang chủ của Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Quốc tế Nhật Bản (http://www.jees.or.jp/jlpt/).
- 海外で受験する場合 (かいがいでじゅけんするばあい) (Trường hợp dự thi ở nước ngoài)
- → Vui lòng kiểm tra trang chủ của Quỹ Giao lưu Quốc tế Nhật Bản (http://www.jpf.go.jp/j/) hoặc 「海外の実施都市・実施機関一覧」(Danh sách các thành phố và tổ chức tổ chức thi ở nước ngoài) trên trang web chính thức của JLPT (http://www.jlpt.jp/application/overseas_list.html).
● 願書はどこで入手するか (がんしょはどこでにゅうしゅするか)
Mua Đơn đăng ký (Gansho) ở đâu?
- (Phần dưới đây áp dụng cho trường hợp dự thi tại Nhật Bản. Đối với các trường hợp khác, vui lòng kiểm tra trang chủ của từng tổ chức tổ chức thi.)
- 日本語能力試験受験案内 (Sổ tay hướng dẫn dự thi/Đơn đăng ký) sẽ được bán khoảng 4 tháng trước mỗi kỳ thi.
- 日本語能力試験受験案内 (Sổ tay hướng dẫn dự thi/Đơn đăng ký) được bán tại các nhà sách lớn trên toàn quốc.
どのように申し込むか (どのようにもうしこむか)
Đăng ký như thế nào?
- (Phần dưới đây áp dụng cho trường hợp dự thi tại Nhật Bản. Đối với các trường hợp khác, vui lòng kiểm tra trang chủ của từng tổ chức tổ chức thi.)
- Đọc Hướng dẫn dự thi, điền các mục cần thiết vào đơn đăng ký (Gansho).
- Thanh toán lệ phí dự thi.
- Gửi đơn đăng ký qua bưu điện đến trung tâm tiếp nhận.
- Thông tin chi tiết được ghi trong Sổ tay hướng dẫn dự thi (Gansho).
● 試験の結果はどのようにわかるか (しけんのけっかはどのようにわかるか)
Làm sao để biết kết quả kỳ thi?
- (Phần dưới đây áp dụng cho trường hợp dự thi tại Nhật Bản. Đối với các trường hợp khác, vui lòng kiểm tra trang chủ của từng tổ chức tổ chức thi.)
- Kết quả kỳ thi sẽ được phân định Đậu (Hợp lệ) hoặc Trượt (Không hợp lệ) theo từng cấp độ, và 「合否結果通知書」(Thông báo kết quả Đậu/Trượt) sẽ được gửi đến tất cả thí sinh.
- 「日本語能力試験認定結果及び成績に関する証明書」(Giấy chứng nhận kết quả và điểm thi JLPT) sẽ được cấp cho những người có yêu cầu.
日本語能力試験が判定するレベルは?
Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật phân định các cấp độ nào?
- Cấp độ của Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật có 5 bậc, từ N1 đến N5.
- Vì đề thi khác nhau tùy theo cấp độ, thí sinh tự chọn cấp độ và dự thi.
- Các tiêu chuẩn của từng cấp độ như trong bảng sau. (Lưu ý: Bảng tiêu chuẩn không được cung cấp trong hình ảnh này).
Link tải Drive: https://drive.google.com/file/d/1XzVoVMfNN7Z6ON7iIWNn5V2rihJjSDqr/view?usp=sharing