Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



Giới thiệu
Kanji là các chữ tượng hình trong tiếng Nhật, được tạo nên từ nhiều thành phần khác nhau — mỗi phần mang nghĩa riêng, và khi kết hợp lại chúng tạo nên một ý nghĩa tổng thể mới.
Sách này được biên soạn để giúp bạn hiểu ý nghĩa và cấu trúc của chữ kanji một cách hiệu quả hơn, thay vì chỉ ghi nhớ hình dạng hoặc cách đọc của chúng.
Nếu bạn hiểu “tại sao” một chữ kanji lại được viết như vậy, bạn sẽ dễ nhớ hơn rất nhiều.
Cách sử dụng cuốn sách này
Mỗi trang của cuốn sách tập trung vào một chữ kanji.
Trang bên trái trình bày:
- Hình dạng của chữ kanji,
- Ý nghĩa,
- Cách đọc (âm On và âm Kun),
- Một số ví dụ thông dụng.
Trang bên phải giúp bạn hiểu ý nghĩa từng phần cấu thành của chữ đó:
- Nguồn gốc hoặc hình ảnh gợi nhớ,
- Mẹo để nhớ mặt chữ,
- Câu chuyện hoặc hình minh họa giúp ghi nhớ dễ hơn.
Phần đầu của sách gồm các chữ kanji cơ bản nhất, thường gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong cấp độ thi JLPT N5–N4.
Về sau, bạn sẽ gặp các chữ nâng cao hơn, được tạo từ những bộ thủ và chữ đã học ở phần trước.
Nhờ đó, kiến thức được xây dựng dần dần và có hệ thống, giúp bạn nhận ra các mối liên hệ giữa các chữ.
Khi học, bạn nên:
- Đọc kỹ phần giải thích để hiểu ý nghĩa và cấu trúc.
- Viết tay nhiều lần chữ đó, để luyện cả trí nhớ thị giác và vận động.
- Ôn lại các chữ cũ thường xuyên — việc ôn tập liên kết giúp trí nhớ bền lâu hơn.
Nếu bạn học theo cách này, việc ghi nhớ kanji sẽ không còn là gánh nặng, mà trở thành một quá trình thú vị và tự nhiên hơn nhiều.
Gửi đến tất cả những ai đang học tiếng Nhật
Ý nghĩa của việc học chữ Hán (漢字を学ぶ意義)
Hãy đọc đoạn văn a:
a. わたしはでんしゃのなかでもばすのなかでもといれのなかでもかんじをべんきょうします。
Đoạn văn này được viết hoàn toàn bằng hiragana, nên rất khó đọc và khó hiểu ý nghĩa.
Nếu viết cùng câu đó bằng cách kết hợp chữ kanji như sau:
b. 私は電車の中でもバスの中でもトイレの中でも漢字を勉強します。
Thì sẽ dễ đọc và dễ hiểu hơn rất nhiều.
Lý do là vì trong câu b, các từ có nghĩa rõ ràng (như 私, 電車, 中, 漢字, 勉強) được viết bằng kanji,
còn các phần ngữ pháp (は, の, でも, を, ます) vẫn được viết bằng hiragana.
Trong tiếng Nhật, văn bản thường kết hợp ba loại chữ:
- Kanji (漢字) – biểu thị ý nghĩa.
- Hiragana (ひらがな) – dùng cho ngữ pháp và từ thuần Nhật.
- Katakana (カタカナ) – dùng cho từ vay mượn nước ngoài.
Nếu biết được ý nghĩa của kanji, việc đọc hiểu hay viết tiếng Nhật sẽ dễ dàng và thuận tiện hơn rất nhiều.
Cấu tạo của chữ Hán (漢字の成り立ち)
Kanji được tạo ra hơn 3.000 năm trước tại Trung Quốc.
Ban đầu, chúng là chữ tượng hình, mô phỏng hình dạng của sự vật.
Về sau, người ta kết hợp nhiều chữ lại để diễn đạt các khái niệm trừu tượng hơn,
tạo ra các loại chữ như hội ý (kết hợp ý nghĩa) và hình thanh (kết hợp hình + âm).
Hiện nay, hầu hết chữ Hán hiện đại là chữ hình thanh (形声文字).
Khác với hiragana hay katakana chỉ biểu thị âm, kanji vừa có hình, vừa có âm, vừa có nghĩa.
Ví dụ: chữ 川 (かわ – sông)
- Hình: tượng hình dòng nước chảy (氵)
- Âm: セン・かわ
- Nghĩa: nơi nước tụ lại và chảy thành dòng.
Cách đọc từ ghép hai chữ Hán (二字熟語の読み方)
Trong sách có rất nhiều ví dụ về từ ghép kanji, giúp người học hiểu cách đọc.
Có các kiểu chính sau:
- Âm đọc Hán-Hán (音読み+音読み)
→ Ví dụ: 電車(デンシャ)– xe điện, 漢字(カンジ)– chữ Hán, 勉強(ベンキョウ)– học tập - Âm đọc Nhật-Nhật (訓読み+訓読み)
→ Ví dụ: 名前(なまえ)– tên, 右手(みぎて)– tay phải, 水色(みずいろ)– màu nước - Âm đọc hỗn hợp (音+訓)
→ Ví dụ: 重箱(ジュウばこ)– hộp xếp tầng, 仕事(シごと)– công việc, 毎朝(マイあさ)– mỗi sáng - Âm đọc hỗn hợp ngược (訓+音)
→ Ví dụ: 湯桶(ゆトウ)– xô nước nóng, 荷物(にモツ)– hành lý, 場所(ばショ)– địa điểm - Cách đọc đặc biệt (熟字訓)
→ Một số từ có cách đọc riêng, không theo quy tắc trên:
明日(あした)、大人(おとな)、昨日(きのう)、今年(ことし)、時々(ときどき)、友達(ともだち)…
Cấu trúc của từ ghép (熟語の構成)
Từ ghép kanji có nhiều loại cấu trúc khác nhau:
- Ghép hai chữ có nghĩa giống nhau
→ 例: 思考(suy nghĩ – 思 + 考) - Ghép hai chữ có nghĩa trái ngược nhau
→ 例: 強弱(mạnh – yếu)、上下(trên – dưới) - Ghép một chữ bổ nghĩa cho chữ kia
→ 例: 大木(cây to)、真紅(đỏ thẫm)、絵本(sách tranh) - Ghép động từ và mục tiêu của hành động
→ 例: 飲酒(uống rượu)、乗車(lên xe/tàu) - Ghép tiền tố – hậu tố (接頭語・接尾語)
→ 例: 新人(người mới)、悪人(kẻ xấu)、超高速(siêu tốc)、不可能(bất khả thi)
Nét và thứ tự viết (点画・筆順)
Nét (点画)
Kanji được tạo thành từ các nét (点・画).
Như trong chữ 令、和、見、心, có tổng cộng 8 loại nét cơ bản, gồm:
- 点 (chấm)
- 横画 (nét ngang)
- 縦画 (nét dọc)
- 折れ (gấp khúc)
- 左はらい (phẩy trái)
- 右はらい (phẩy phải)
- 曲がり (cong)
- そり (uốn cong ra ngoài)
Thứ tự viết (筆順)
Thứ tự các nét trong kanji rất quan trọng. Viết đúng giúp chữ đẹp, nhanh và dễ nhớ.
Nguyên tắc cơ bản:
- Viết từ trên xuống dưới – 例: 三
- Viết từ trái sang phải – 例: 川
- Viết nét ngang trước nét dọc – 例: 十
- Nếu nét dọc chia đôi chữ – viết nét dọc sau – 例: 中
- Viết phần giữa trước – 例: 小
- Viết phần bao quanh sau cùng – 例: 囗
- Khi có nét chéo trái và phải, viết trái trước phải sau – 例: 人
- Viết nét bao ngoài sau, trừ khi mở ở dưới – 例: 門
- Viết nét xuyên qua sau cùng – 例: 中
- Khi hai nét giao nhau, viết nét ngắn trước – 例: 木
日(にち / ひ)– Mặt trời, Ngày
| Mục | Nội dung |
|---|---|
| Âm On | ニチ (nichi), ジツ (jitsu) |
| Âm Kun | ひ (hi), か (ka) |
| Nghĩa | Mặt trời, Ngày |
| Ví dụ | |
| 日帰り higaeri – chuyến đi trong ngày | |
| 日の入り hinoiri – hoàng hôn | |
| 日曜日 nichiyoobi – Chủ nhật | |
| 毎日 mainichi – mỗi ngày | |
| 休日 kyuujitsu – ngày nghỉ | |
| 日本 Nihon / Nippon – Nhật Bản | |
| 明日 ashita – ngày mai | |
| 日の出 hinode – bình minh | |
| 天気日和 hiyori – thời tiết | |
| 日光 nikkou – ánh mặt trời | |
| 来日 rainichi – đến Nhật | |
| Câu ví dụ: | いつ日本へ来ましたか。10月3日に来ました。 Khi nào bạn đến Nhật? Tôi đến vào ngày 3 tháng 10. |
月(げつ / つき)– Mặt trăng, Tháng
| Mục | Nội dung |
|---|---|
| Âm On | ゲツ (getsu), ガツ (gatsu) |
| Âm Kun | つき (tsuki) |
| Nghĩa | Mặt trăng, Tháng |
| Ví dụ | |
| 月並み tsukinami – thông thường | |
| 毎月 maitsuki – hàng tháng | |
| 月光 gekkou – ánh trăng | |
| 月謝 gessha – học phí hàng tháng | |
| 年月 nengetsu – thời gian / năm tháng | |
| 五月雨 samidare – mưa đầu hạ | |
| 月日 tsukihi – ngày tháng | |
| 三日月 mikazuki – trăng lưỡi liềm | |
| 月給 gekkyuu – lương tháng | |
| 月曜日 getsuyoobi – thứ Hai | |
| 正月 shoogatsu – Tết / năm mới | |
| 五月 satsuki – tháng Năm | |
| 来月 raigetsu – tháng tới | |
| Câu ví dụ: | いちばん寒い月は来月ですか。 Tháng tới có phải là tháng lạnh nhất không? |
火(か / ひ)– Lửa
| Mục | Nội dung |
|---|---|
| Âm On | カ (ka) |
| Âm Kun | ひ (hi), ほ (ho) |
| Nghĩa | Lửa |
| Ví dụ | |
| 火 hi – lửa | |
| 花火 hanabi – pháo hoa | |
| 火事 kaji – hỏa hoạn | |
| 消火器 shooka-ki – bình chữa cháy | |
| 火影 hokage – ánh lửa / hình bóng qua lửa | |
| 火曜日 kayoobi – thứ Ba | |
| 火花 hibana – tia lửa | |
| 火星 kasei – sao Hỏa | |
| 火災 kasai – hỏa hoạn | |
| 防火訓練 booka kunren – diễn tập phòng cháy | |
| 火傷 yakedo – bỏng | |
| Câu ví dụ: | 山田さんは火曜日にアメリカへ行きます。 Anh Yamada sẽ đi Mỹ vào thứ Ba. |
水(すい / みず)– Nước
| Mục | Nội dung |
|---|---|
| Âm On | スイ (sui) |
| Âm Kun | みず (mizu) |
| Nghĩa | Nước |
| Ví dụ | |
| 水 mizu – nước | |
| 水着 mizugi – đồ bơi | |
| 水道 suidoo – hệ thống nước | |
| 水平線 suiheisen – đường chân trời | |
| 海水浴 kaisuiyoku – tắm biển | |
| 水曜日 suiyoobi – thứ Tư | |
| 水色 mizuiro – màu xanh nhạt | |
| 水素 suiso – hydro | |
| 水分 suibun – độ ẩm / nước | |
| 海水 kaisui – nước biển | |
| 清水 shimizu – nước suối trong | |
| Câu ví dụ: | 田中さんは月曜日と水曜日にジョギングをします。 Anh Tanaka chạy bộ vào thứ Hai và thứ Tư. |
地(ち・じ) – Địa
Âm On: チ (chi), ジ (ji)
Âm Kun: つち (tsuchi)
Nghĩa: đất, mặt đất, địa điểm
Ví dụ:
- 地図(ちず)– bản đồ
- 地下(ちか)– dưới đất
- 土地(とち)– đất đai
- 地方(ちほう)– địa phương
- 地球(ちきゅう)– Trái Đất
島(とう・しま) – Đảo
Âm On: トウ (tou)
Âm Kun: しま (shima)
Nghĩa: hòn đảo
Ví dụ:
- 日本島(にほんとう)– đảo Nhật Bản
- 無人島(むじんとう)– đảo hoang
- 半島(はんとう)– bán đảo
- 島国(しまぐに)– quốc đảo
Câu ví dụ:
冬休みは暖かい南の島を旅行します。
(ふゆやすみは あたたかい みなみの しまを りょこうします。)
→ Kỳ nghỉ đông tôi sẽ đi du lịch đến hòn đảo ấm áp ở phương nam.
洋(よう) – Dương
Âm On: ヨウ (you)
Nghĩa: đại dương, phương Tây, kiểu Tây
Ví dụ:
- 洋服(ようふく)– quần áo kiểu Tây
- 西洋(せいよう)– phương Tây
- 東洋(とうよう)– phương Đông
- 洋食(ようしょく)– món ăn kiểu Tây
- 大洋(たいよう)– đại dương
世(せい・せ・よ) – Thế
Âm On: セイ (sei), セ (se)
Âm Kun: よ (yo)
Nghĩa: thế giới, đời, thời đại
Ví dụ:
- 世界(せかい)– thế giới
- 世話(せわ)– chăm sóc
- 世の中(よのなか)– trong xã hội, trong đời
- 一世(いっせい)– một thế hệ
- 二世(にせい)– thế hệ thứ hai


