Tải FREE sách Kanji n3 Cac Năm PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Kanji n3 Các Năm PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Kanji n3 Các Năm PDF có tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Kanji n3 Các Năm PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

I. Tóm Tắt Nội Dung Tài Liệu (Phân tích cấu trúc và từ vựng)

Tài liệu là một bộ sưu tập có tính hệ thống, sắp xếp các từ vựng theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ kỳ thi gần nhất (T7/2024) và lùi dần về kỳ thi sớm nhất (T7/2010)44. Mỗi kỳ thi được chia thành hai phần, thường tương ứng với hai dạng bài chính trong phần thi Ngôn ngữ Tri thức (文字・語彙 – Moji/Goi) của JLPT: Vấn đề 1 (問題1) tập trung vào việc tìm cách đọc Kanji (Kanji $\rightarrow$ Kana/Hiragana) và Vấn đề 2 (問題2) tập trung vào việc tìm Kanji tương ứng với cách đọc cho sẵn (Kana $\rightarrow$ Kanji) hoặc tìm từ thích hợp5.

1. Phân Loại Theo Kỳ Thi (Từ 2024 đến 2018)

Tài liệu cung cấp danh sách từ vựng từ 13 kỳ thi (26 đề thi nhỏ – 問題) trong vòng 7 năm gần nhất:

Kỳ thi N3 T7/2024 6

  • Vấn đề 1: Bao gồm các từ cơ bản như 割る (わる – Chia tách, làm vỡ) 7, 基本 (きほん – Cơ bản) 8, (よこ – Ngang) 9, 最初 (さいしょ – Đầu tiên) 10, 返す (かえす – Trả lại) 11, 適当 (てきとう – Thích hợp) 12, 家具 (かぐ – Nội thất) 13, và từ chuyên biệt hơn như 包丁 (ほうちょう – Dao dùng trong bếp)14.
  • Vấn đề 2: Gồm 解く (とく – Lý giải) 15, (こし – Hông) 16, 翌週 (よくしゅう – Tuần sau) 17, 低い (ひくい – Thấp) 18, 方向 (ほうこう – Phương hướng) 19, và 規則 (きそく – Quy tắc, luật lệ)20.

Kỳ thi N3 T12/2023 21

  • Vấn đề 1: Xuất hiện các động từ, danh từ thường dùng như 汚す (よごす – Làm bẩn) 22, 断る (ことわる – Từ chối) 23, (うら – Mặt sau)24. Các danh từ quan trọng: 選手 (せんしゅ – Tuyển thủ) 25, 月末 (げつまつ – Cuối tháng) 26, 広場 (ひろば – Quảng trường)27.
  • Vấn đề 2: Gồm 降ります (おります – Xuống) 28, 帰宅する (きたくする – Trở về nhà) 29, 細かい (こまかい – Nhỏ, chi tiết) 30, 法律 (ほうりつ – Pháp luật) 31, và 会費 (かいひ – Phí hội viên)32.

Kỳ thi N3 T7/2023 33

  • Vấn đề 1: Gồm 復習 (ふくしゅう – Ôn tập) 34, 小型 (こがた – Kích thước nhỏ) 35, 疑う (うたがう – Nghi ngờ) 36, 狭い (せまい – Hẹp) 37, 退院 (たいいん – Ra viện) 38, 夫婦 (ふうふ – Vợ chồng) 39, 留守 (るす – Vắng nhà) 40, 高価 (こうか – Giá trị cao)41.
  • Vấn đề 2: Gồm 短気 (たんき – Nóng tính) 42, 心配 (しんぱい – Lo lắng) 43, 焼く (やく – Nướng) 44, 必ず (かならず – Nhất định) 45, 制服 (せいふく – Đồng phục) 46, 薬局 (やっきょく – Hiệu thuốc)47.

Kỳ thi N3 T12/2022 48

  • Vấn đề 1: Gồm 容器 (ようき – Hộp đựng) 49, 比べる (くらべる – So sánh) 50, 複数 (ふくすう – Số nhiều) 51, 血圧 (けつあつ – Huyết áp) 52, 夕日 (ゆうひ – Hoàng hôn) 53, 難しい (むずかしい – Khó) 54, 横断 (おうだん – Qua đường)55.
  • Vấn đề 2: Gồm 吸う (すう – Hấp thụ, hít thở) 56, 短い (みじかい – Ngắn) 57, (い – Dạ dày) 58, 笑顔 (えがお – Khuôn mặt tươi cười) 59, 黒板 (こくばん – Bảng đen) 60, và 一般的な (いっぱんてきな – Mang tính phổ biến)61.

Kỳ thi N3 T7/2022 62

  • Vấn đề 1: Gồm 情報 (じょうほう – Thông tin) 63, 現在 (げんざい – Hiện tại) 64, 丸い (まるい – Tròn) 65, 有名 (ゆうめい – Nổi tiếng) 66, (かど – Góc) 67, 包む (つつむ – Gói, bọc) 68, 計算 (けいさん – Tính toán)69.
  • Vấn đề 2 (trang 11): Gồm 記録 (きろく – Ghi chép lại), 広告 (こうこく – Quảng cáo), 冷える (ひえる – Làm lạnh), 検査 (けんさ – Kiểm tra), 確か (たしか – Chắc chắn), 絵画 (かいが – Bức tranh, hội họa).

2. Sự Lặp Lại và Từ Vựng Trọng Tâm (2010-2024)

Phân tích toàn bộ danh sách từ (từ T7/2024 đến T7/2010, kéo dài 53 trang) cho thấy nhiều từ vựng quan trọng của N3 lặp đi lặp lại qua các năm, khẳng định tầm quan trọng của chúng trong kỳ thi:

  • Tính từ/Trạng từ: 低い (ひくい – Thấp) 70 (T7/2024, T12/2020), 細かい (こまかい – Nhỏ, chi tiết) 71 (T12/2023, T7/2014), 疑う (うたがう – Nghi ngờ) 72 (T7/2023, T12/2020, T7/2018), 複雑 (ふくざつ – Phức tạp) (T12/2020, T7/2018), 厚い (あつい – Dày) (T12/2018, T12/2014), 恋しい (こいしい – Nhớ nhung) (T12/2021, T7/2018, T12/2014).
  • Hành động/Động từ: 返す (かえす – Trả lại) 73 (T7/2024, T12/2011), 包む (つつむ – Gói, bọc) 74 (T7/2022, T7/2019, T12/2013), 焼く (やく – Nướng) 75 (T7/2023, T7/2016), 逃げる (にげる – Chạy trốn) (T7/2021, T7/2016, T12/2013), 比べる (くらべる – So sánh) 76 (T12/2022).
  • Danh từ: 情報 (じょうほう – Thông tin) 77 (T7/2022, T7/2013), 規則 (きそく – Quy tắc, luật lệ) 78 (T7/2024, T7/2021, T7/2015), 留守 (るす – Vắng nhà) 79 (T7/2023, T12/2020, T12/2013), 制服 (せいふく – Đồng phục) 80 (T7/2023, T12/2018), 薬局 (やっきょく – Hiệu thuốc) 81 (T7/2023, T7/2021), 退院 (たいいん – Ra viện) 82 (T7/2023, T12/2018), 血圧 (けつあつ – Huyết áp) 83 (T12/2022, T12/2018).
  • Các từ chuyên môn: 血液型 (けつえきがた – Nhóm máu) (T12/2015), 経営学 (けいえいがく – Khoa kinh doanh) (T7/2015), 横断 (おうだん – Qua đường) 84 (T12/2022, T12/2012), 手術 (しゅじゅつ – Phẫu thuật) (T12/2017).

Tài liệu này không chỉ đơn thuần là một danh sách, mà còn là một cơ sở dữ liệu lịch sử thể hiện tần suất và xu hướng ra đề của JLPT N3 trong suốt 14 năm85.


II. Cảm Nhận và Phân Tích Giá Trị Của Tài Liệu (Khoảng 1500 từ)

Tài liệu “TỔNG HỢP Kanji N3 Đã từng xuất hiện tại JLPT (Từ năm 2010 – 2024)” của Vô Diện JP, dù có hình thức đơn giản, lại mang giá trị học thuật và thực tiễn cực kỳ cao, đặc biệt đối với những thí sinh đang ở giai đoạn nước rút ôn thi N3.

1. Giá Trị Học Thuật và Tính Xác Thực

1.1. Tính Xác Thực và Độ Tin Cậy

Giá trị cốt lõi của tài liệu nằm ở việc nó là sự tổng hợp trực tiếp từ các đề thi thật86. Trong giới ôn thi, việc truy cập và phân tích các đề thi thật là điều kiện tiên quyết để nắm bắt “xu hướng ra đề” (出題傾向 – Shutsu-dai Keikō). Tài liệu này cung cấp một bằng chứng rõ ràng, cụ thể bằng cách liệt kê từng từ vựng đã xuất hiện, kèm theo cách đọc và nghĩa tiếng Việt tương ứng878787878787878787.

Việc tài liệu ghi rõ nguồn gốc theo từng kỳ thi (ví dụ: Đề N3 T7/2024 88, Đề N3 T12/202389,…) giúp người học không chỉ biết từ đó là từ N3 mà còn biết chính xác khi nào nó đã từng được hỏi. Điều này biến tài liệu thành một công cụ nghiên cứu nhỏ, giúp thí sinh có thể kiểm tra chéo và cảm thấy yên tâm hơn về nguồn thông tin.

1.2. Xác Định Xu Hướng Ngữ Nghĩa

Nhìn vào danh sách từ vựng, có thể thấy rõ các chủ đề từ vựng được JLPT N3 ưu tiên:

  • Cuộc sống hàng ngày (日常生活): Các từ như 家具 (Nội thất) 90, 包丁 (Dao bếp) 91, 留守 (Vắng nhà) 92, 帰宅する (Trở về nhà) 93, 広場 (Quảng trường) 94, 薬局 (Hiệu thuốc) 95, 制服 (Đồng phục) 96 là các từ liên quan mật thiết đến môi trường sinh hoạt cơ bản.
  • Trạng thái cơ thể/Sức khỏe (健康): Các từ như 血圧 (Huyết áp) 97, (Dạ dày) 98, 退院 (Ra viện)99, 呼吸 (Hô hấp), 疲れる (Mệt) lặp lại đều đặn, phản ánh sự quan trọng của từ vựng y tế và trạng thái cơ thể ở cấp độ N3.
  • Hành chính/Quy tắc (規則・行政): Các từ như 規則 (Quy tắc, luật lệ) 100, 法律 (Pháp luật) 101, 会費 (Phí hội viên) 102, 計算 (Tính toán) 103, 情報 (Thông tin) 104 cho thấy N3 bắt đầu yêu cầu người học hiểu các từ vựng liên quan đến quy tắc xã hội và thủ tục cơ bản.

Việc phân tích các từ lặp lại như 疑う, 複雑, 規則, 包む, 留守 qua các năm chứng minh rằng những từ này là từ khóa bắt buộc của N3, không thể bỏ qua.

2. Giá Trị Thực Tiễn và Ứng Dụng Trong Ôn Luyện

2.1. Công Cụ Đánh Giá Năng Lực

Tài liệu này hoạt động như một công cụ kiểm tra chẩn đoán tuyệt vời. Thí sinh có thể dùng danh sách này để tự kiểm tra khả năng đọc Kanji (問題1) và khả năng nhận diện từ vựng (問題2) của mình theo từng năm. Nếu một thí sinh không thể đọc hoặc không biết quá nhiều từ trong danh sách của các năm gần nhất, đó là một tín hiệu cảnh báo rõ ràng rằng họ cần củng cố kiến thức một cách cấp tốc.

2.2. Luyện Tập Có Trọng Tâm

Trong giai đoạn ôn thi cuối, thời gian là vàng. Thay vì học lan man theo sách giáo khoa, tài liệu này giúp người học khoanh vùng chính xác những từ đã được JLPT công nhận là “cần thiết” cho N3. Việc học 100 từ đã từng xuất hiện trong đề thi thật có giá trị cao hơn nhiều so với việc học 100 từ chỉ có trong sách giáo trình.

2.3. Phát Hiện “Điểm Mù”

Đôi khi, người học N3 mắc kẹt giữa N4 và N2, dẫn đến việc bỏ sót các từ vựng cấp N3 đặc thù. Việc xem xét các từ như 包丁 105, 血圧 106, 夕日 107, 複数 108, 横断109… sẽ giúp người học lấp đầy các “điểm mù” này, vốn là các từ có tính ứng dụng cao nhưng không phải lúc nào cũng được giảng dạy chi tiết trong giáo trình cơ bản.

3. Hạn Chế Của Tài Liệu

Mặc dù có giá trị lớn về mặt dữ liệu, tài liệu này vẫn mang những hạn chế cố hữu của một bản tổng hợp từ vựng thuần túy:

  • Thiếu Ngữ Cảnh (Context): Đây là hạn chế lớn nhất. Từ vựng trong JLPT được hỏi trong các câu hoặc đoạn văn cụ thể. Việc học chỉ từ vựng mà không có ngữ cảnh câu sẽ làm giảm khả năng nhận diện từ đó khi nó được dùng trong một câu hoàn chỉnh, đặc biệt là với các từ đồng âm, khác nghĩa hoặc các từ chỉ có ý nghĩa khi đi kèm với trợ từ/cụm từ khác.
  • Thiếu Bài Tập Ứng Dụng: Tài liệu cung cấp đáp án, nhưng không phải là bài tập thực hành. Để củng cố kiến thức, người học vẫn cần kết hợp với các bài tập (ví dụ: điền vào chỗ trống, chọn từ đúng) để tạo ra sự liên kết thần kinh mạnh mẽ hơn.
  • Không Có Phần Ghi Chú/Giải Thích: Một số Kanji như 110 có nhiều cách đọc (kun-yomi, on-yomi) và nhiều ý nghĩa khác nhau. Tài liệu chỉ cung cấp một nghĩa và cách đọc phổ biến nhất, có thể không bao quát hết các trường hợp.

4. Kết Luận Chung và Khuyến Nghị Sử Dụng

Tài liệu “TỔNG HỢP Kanji N3 Đã từng xuất hiện tại JLPT (Từ năm 2010 – 2024)” là một tài liệu tham khảo cực kỳ giá trị cho bất kỳ thí sinh N3 nào. Nó là một chiếc la bàn chỉ ra những từ vựng trọng yếu mà hội đồng ra đề đã lặp đi lặp lại trong hơn một thập kỷ.

Khuyến nghị:

  1. Sử dụng ở giai đoạn cuối: Tài liệu này phù hợp nhất cho người học đã hoàn thành giáo trình N3 cơ bản và đang chuyển sang giai đoạn tổng ôn/giải đề.
  2. Kết hợp học tập: Không nên dùng độc lập. Hãy sử dụng danh sách này như một bảng kiểm tra (checklist). Với những từ không biết, hãy tra cứu và đặt chúng vào ít nhất 2-3 câu ví dụ để học trong ngữ cảnh.
  3. Học lặp lại (Spaced Repetition): Vì đây là những từ đã xuất hiện, việc học lặp lại theo nguyên tắc khoảng cách (sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày) sẽ đảm bảo khả năng ghi nhớ dài hạn, giúp người học sẵn sàng đối phó với những từ vựng này nếu chúng tiếp tục xuất hiện trong đề thi sắp tới.

Cuối cùng, đây là một tài liệu thực tế, hiệu quả, tiết kiệm thời gian và mang tính chiến lược cao, khẳng định phương châm của nhóm biên soạn: “Tiếng nhật không khó – đã có Vô Diện JP !!”