Tải FREE sách N3 Kanji PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách N3 Kanji PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách N3 Kanji PDF có tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách N3 Kanji PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

PHẦN I: TRIẾT LÝ VÀ CẤU TRÚC CHUNG CỦA TỪ ĐIỂN HÁN TỰ

Cuốn sách “KANJI Dictionary for Foreigners Learning Japanese 2500” là tài liệu cốt lõi nhằm trang bị cho người học 2.500 chữ Hán, được coi là con số cần thiết để có thể đọc hiểu văn bản tiếng Nhật một cách trôi chảy1. Cuốn sách này bao quát toàn bộ phạm vi Hán tự từ cấp độ N5 đến N1 của Kỳ thi Năng lực Tiếng Nhật (JLPT)2.

1. Nền tảng học Hán tự và Mục tiêu

Văn bản tiếng Nhật được cấu thành từ bốn loại ký tự chính: Kanji, Hiragana, Katakana, và Romaji, cùng với các ký hiệu và số Ả Rập3. Trong khi Hiragana và Katakana chỉ có khoảng 100 ký tự, số lượng Kanji trong các từ điển có thể lên đến 50.000 chữ, mặc dù học sinh Nhật Bản chỉ học 1.945 chữ cho đến khi tốt nghiệp Trung học cơ sở4. Danh sách Hán tự Thường dùng (Jōyō Kanji Hyō) chính thức chỉ có 2.136 chữ5.

Mục tiêu của từ điển 2500 chữ này là giúp người học đạt được một ngưỡng kiến thức thực tiễn: một báo cáo khảo sát cho thấy chỉ cần biết khoảng 500 chữ Kanji là có thể hiểu được khoảng 80% Hán tự được sử dụng trong báo chí6. Điều này nhấn mạnh rằng việc học Hán tự là chìa khóa để tăng cường vốn từ vựng (Goi) và làm sâu sắc hơn khả năng hiểu và diễn đạt tiếng Nhật7.

2. Cấu trúc Phân chia Cấp độ Hán tự

2.500 Hán tự được chia thành ba phần rõ rệt, tương ứng với các mục tiêu học tập khác nhau8:

  • Phần 1 (364 chữ – Hán tự Cơ bản): Dành cho người mới bắt đầu, đây là các chữ Hán cần thiết phải nhớ và viết được. Việc nắm vững phần này được đánh giá tương đương với tiêu chuẩn Hán tự của cấp độ 3 cũ (tương đương N5-N4 hiện nay)9.
  • Phần 2 (1.484 chữ – Hán tự Thường dùng): Bao gồm các chữ Hán được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày10. Các chữ Hán trong phần 1 và 2 đều có minh họa thứ tự nét viết (hitsujun)11.
  • Phần 3 (652 chữ – Hán tự Đọc được): Phần này chứa các chữ Hán mà người học chỉ cần nhận biết và đọc được là đủ, không bắt buộc phải nhớ cách viết bằng tay, theo đúng tinh thần của Danh sách Hán tự Thường dùng12.

3. Cấu trúc Mục từ Hán tự chi tiết

Mỗi mục từ Hán tự được trình bày khoa học với đầy đủ các thông tin cần thiết cho người học nước ngoài:

Danh mụcChi tiết nội dungGhi chú
KanjiChữ Hán được in bằng phông chữ sách giáo khoa13.
Phân loạiGhi chú 常用 (Jōyō) (Thường dùng), 人名 (Jinmei) (Dùng cho Tên người) 14, và cấp độ tiểu học tương ứng15.
Cấp độCấp độ tương ứng của JLPT (N5-N1) và Kanji Kentei (Kiểm tra Năng lực Hán tự)16.
Đọc & Ý nghĩaÂm Hán (On reading) bằng Katakana và Romaji; Âm Nhật (Kun reading) bằng Hiragana và Romaji, cùng với ý nghĩa cơ bản17.
Thứ tự nétMinh họa chi tiết thứ tự viết (tối đa 8 bước) (Áp dụng cho Phần 1 và 2)18.
Từ vựng & Ví dụLiệt kê các từ vựng sử dụng Hán tự đó 19, bao gồm cả Jukujikun (từ ghép Kanji đọc đặc biệt, đánh dấu ★) 20, kèm Romaji, dịch nghĩa Tiếng Anh và câu ví dụ21.
Văn thểCâu ví dụ được chú thích văn thể Lịch sự (です・ます, ký hiệu ◎) hoặc văn thể Thường (だ・である, ký hiệu ○) để người học làm quen với ngữ cảnh giao tiếp22.

PHẦN II: PHƯƠNG PHÁP HỌC TỪ VỰNG CHUYÊN SÂU N3

Cuốn “耳から覚える 日本語能力試験 語彙トレーニング N3” tập trung vào việc luyện từ vựng N3 thông qua phương pháp học tổng hợp, đặc biệt nhấn mạnh vào âm thanh và ngữ cảnh.

1. Triết lý “Học bằng Tai” (Mimi Kara Oboeru)

Cuốn sách khẳng định rằng nền tảng của tiếng Nhật là Từ vựng, Hán tự và Ngữ pháp, trong đó từ vựng giúp “mở rộng thế giới” của người học, cải thiện khả năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc hiểu nghĩa khi đọc hoặc nghe, mà phải đạt đến mức có thể sử dụng từ đó để nói và viết25.

Phương pháp học chủ đạo được tóm gọn: Nhìn (Mite) → Nghe (Kiite) → Viết/Xác nhận (Kaite, Kakunin) → Lặp lại (Kurikaeshi)26. Việc nghe CD đi kèm giúp người học tiếp thu phát âm chuẩn và tận dụng thời gian chết để học, tạo hiệu quả ghi nhớ cao hơn27.

2. Chi tiết về Cấu trúc Từ vựng

Cuốn sách được tổ chức một cách hệ thống, tập trung vào các vấn đề mà từ điển thông thường không giải quyết được: liệu một danh từ có thể đi kèm với ~する? Trợ từ nào đi kèm? Có thể kết hợp với những từ nào khác?28.

  • Phân loại theo Từ loại (Hinshi): Các từ vựng được sắp xếp theo từ loại, đồng thời đặt gần nhau các từ có ý nghĩa liên quan, từ trái nghĩa, và cặp Tự động từ/Tha động từ (Jidoushi/Tadoushi)29.
  • Hệ thống thông tin mở rộng (Collocation): Điểm mạnh của sách là sự phong phú của thông tin mở rộng, bao gồm:
    • コロケーション (Collocation/Liên ngữ): Các cụm từ thường được sử dụng cùng nhau (ví dụ: “追う” – đuổi theo/theo đuổi; “流行を追う” – theo đuổi trào lưu)30.
    • 合成語 (Gōseigo – Từ ghép), 類義語 (Ruigigo – Từ đồng nghĩa), 対義語 (Taigigo – Từ trái nghĩa), 関連語 (Kanrenko – Từ liên quan): Giúp xây dựng mạng lưới từ vựng, mở rộng số lượng từ một cách hiệu quả31.
  • Đa ngôn ngữ: Mỗi từ và câu ví dụ đều có dịch nghĩa bằng Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc và Tiếng Hàn Quốc32.

3. Phương pháp Luyện tập Thực chiến

Sách chứa 9 lần Bài tập Luyện tập (Drills) tương ứng với các dạng câu hỏi từ vựng trong đề thi JLPT N3 chính thức33.

  • Bài tập loại I: Kiểm tra xem kiến thức đã được tiếp thu hay chưa (tập trung vào ý nghĩa và cách dùng)34.
  • Bài tập loại II: Được thiết kế theo định dạng chính thức của kỳ thi JLPT (chọn từ điền vào chỗ trống, chọn từ có nghĩa tương đồng)35.

Lời khuyên học tập: Người học được khuyến khích kiểm tra cách dùng từ qua các câu ví dụ và collocation, nhận biết rằng một từ có thể có nhiều hơn một nghĩa, và sử dụng CD kết hợp với việc đọc to (repeat) để ghi nhớ tốt hơn36.


PHẦN III: MINH HỌA PHƯƠNG PHÁP HỌC HÁN TỰ BẰNG TRUYỆN (N3 KANJI STORY)

Cuốn “N3 Kanji Story” áp dụng phương pháp học Hán tự thông qua việc giải thích nguồn gốc, hình dáng bằng hình ảnh minh họa và câu chuyện ngắn37. Cuốn sách được chia thành 22 chương, sắp xếp các Hán tự có bộ thủ hoặc ý nghĩa tương đồng38.

1. Nguyên tắc Ghi nhớ Hán tự

  • Mỗi Hán tự được gắn với một Hình ảnh minh họa và một Câu văn ngắn giải thích cấu tạo của chữ, sử dụng các Bộ thủ cấu thành39.
  • Câu chuyện này luôn sử dụng Âm Kun, Ý nghĩa, hoặc Từ vựng của chữ Hán để giúp người học liên kết ý nghĩa với cách đọc40.

2. Ví dụ Minh họa Cấu trúc Hán tự

Hán tựCấu tạo & Hình ảnh (Bộ thủ)Câu chuyện ghi nhớ (Dịch)Từ vựng liên quan
(Khổ)Thảo (艹) + Cổ (古)Cỏ (kusa, 艹) đã (furui, 古) thì đắng (nigai, 苦)41.にがい (đắng), しい (kurushii – đau khổ), 労 (kurou – khó khăn/khổ lao).
(Vong)Vong (亡) + Tâm (心)Tấm lòng (kokoro, 心) của cha đã khuất (nakunaru, 亡) nhưng vẫn không quên (wasureru).れる (wasureru – quên), れ物 (wasuremono – vật bị bỏ quên), 忘年会 (bōnenkai – tiệc tất niên).
(Chỉ)Thủ (手) + Chỉ (旨)Dùng tay (te, 手) chỉ (sasu) vào thứ ngon (umai, 旨)43. (yubi – ngón tay), 定 (shitei – chỉ định), 導 (shidō – chỉ đạo).

PHẦN IV: MINH HỌA CHI TIẾT CÁC MỤC TỪ KANJI CƠ BẢN (KANJI DICTIONARY 2500)

Để minh họa rõ hơn cấu trúc và mức độ chi tiết của từ điển 2500 Hán tự (đặc biệt là Phần 1: 364 chữ cần nhớ), dưới đây là bản tóm tắt chi tiết các thông tin đi kèm với một số Hán tự cơ bản44.

1. Chữ: 日 (NHẬT) – Ngày, Mặt trời, Nhật Bản 4545

Cấu trúcChi tiết
Phân loại常用 (Jōyō), Tiểu học 1, JLPT N5, Hán Kiểm (Kanken) 1046.
Đọc (Âm On)ニチ (nichi), ジツ (jitsu)47.
Đọc (Âm Kun)ひ (hi), -び (-bi), か (ka)48.
Ý nghĩaDay (ngày), Sun (mặt trời)49.
Từ vựng毎日 (mainichi – mỗi ngày) 50, 日の出 (hinode – mặt trời mọc), 日光 (nikkō – ánh nắng) 51, 来日 (rainichi – đến Nhật) 52, 休日 (kyūjitsu – ngày nghỉ) 53, 日本 (nihon/nippon – Nhật Bản) 54, 明日 (ashita/asu – ngày mai)55.
Ví dụいつ日本へ来ましたか。10月3日に来ました。 (When did you go to Japan? I went on October 3rd.)56.

2. Chữ: 一 (NHẤT) – Một, Thứ nhất 57

Cấu trúcChi tiết
Phân loại常用 (Jōyō), Tiểu học 1, JLPT N558.
Đọc (Âm On)イチ (ichi)59.
Đọc (Âm Kun)ひと (hito), ひとつ (hitotsu)60.
Từ vựng一度 (ichido – một lần) 61, 一番 (ichiban – số một/thứ nhất) 62, 一列 (ichiretsu – một hàng) 63, 一個 (ikko – một cái) 64, 一生 (isshō – cả đời)65.

3. Chữ: 水 (THỦY) – Nước 66

Cấu trúcChi tiết
Phân loại常用 (Jōyō), Tiểu học 1, JLPT N567.
Đọc (Âm On)スイ (sui)68.
Đọc (Âm Kun)みず (mizu)69.
Từ vựng (mizu – nước) 70, 水色 (mizuiro – màu xanh nhạt) 71, 水着 (mizugi – đồ bơi) 72, 水素 (suiso – hydro) 73, 水道 (suidō – nước máy)74.

4. Chữ: 前 (TIỀN) – Trước, Phía trước

Cấu trúcChi tiết
Phân loại常用 (Jōyō), Tiểu học 2, JLPT N476.
Đọc (Âm On)ゼン (zen)77.
Đọc (Âm Kun)まえ (mae)78.
Từ vựng (mae – trước/phía trước) 79, 前書き (maegaki – lời tựa) 80, 午前 (gozen – buổi sáng/A.M) 81, 名前 (namae – tên) 82, 前売り (maeuri – bán trước) 83, 前もって (maemotte – trước/sớm hơn)84.
Ví dụコンピューターのにはプリンターがあります。 (In front of the computer is a printer.)85.