Tải FREE sách Yonsei Korean 1 1 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Yonsei Korean English Version 1-1 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Yonsei Korean English Version 1-1 PDF có tiếng Việt là một trong những Sách tiếng Nhật đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Yonsei Korean English Version 1-1 PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!


LỜI NÓI ĐẦU

Trong hơn 50 năm qua, Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc thuộc Đại học Yonsei đã giữ vị trí hàng đầu trong việc giảng dạy tiếng Hàn.
Sự quan tâm đến tiếng Hàn không chỉ gia tăng tại Hàn Quốc mà còn lan rộng ra khắp thế giới, cùng với sự phát triển của nền văn hóa Hàn Quốc.
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao, Trung tâm Nghiên cứu và Giáo dục Ngôn ngữ của Đại học Yonsei đã biên soạn và xuất bản bộ giáo trình Yonsei Korean, được thiết kế khoa học và phù hợp với người học hiện đại.

Giáo trình Yonsei Korean được chia thành ba cấp độ: sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Mỗi cuốn sách tập trung vào việc phát triển đồng đều bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết — cùng với ngữ pháp, từ vựng và chức năng giao tiếp thực tế.

Chúng tôi tin rằng bộ giáo trình này sẽ là công cụ hữu ích cho tất cả người học tiếng Hàn — từ người mới bắt đầu cho đến sinh viên hiện đang theo học tại Viện Ngôn ngữ Đại học Yonsei.

Ban biên soạn giáo trình Yonsei Korean
Trung tâm Nghiên cứu và Giáo dục Ngôn ngữ
Đại học Yonsei


GIỚI THIỆU

Yonsei Korean là bộ giáo trình cơ bản dành cho người nước ngoài và người trưởng thành học tiếng Hàn ở nước ngoài.
Mỗi bài học được thiết kế nhằm giúp người học hiểu sâu hơn về ngôn ngữ, văn hóa và tư duy của người Hàn Quốc.

Mỗi bài học gồm có: tiêu đề, mục tiêu, phần minh họa, hội thoại, từ vựng, ngữ pháp và phần luyện tập.
Các đoạn hội thoại được xây dựng dựa trên những tình huống giao tiếp phổ biến trong đời sống, từ đó giúp người học nắm vững cách dùng thực tế của ngữ pháp và từ vựng.

Phần Ngữ pháp được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và đi kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Phần Luyện tập giúp củng cố kiến thức thông qua các bài tập nghe, nói, đọc, viết.
Mỗi đơn vị bài học được biên soạn nhằm đạt được các mục tiêu giao tiếp cụ thể, giúp người học dần dần nâng cao năng lực tiếng Hàn.

Cuối mỗi bài có phần dịch tiếng Anh của đoạn hội thoại chính, cùng danh sách từ vựng mới được sắp xếp theo thứ tự xuất hiện trong bài.


BÀI 5: 정리해 봅시다 – CÙNG ÔN TẬP

1. Hỏi & Trả lời

  1. 안녕하십니까? – Xin chào.
  2. 고맙습니까? – Cảm ơn chứ?
  3. 회사원이 아닙니다 – Không phải là nhân viên công ty.
  4. 처음 뵙겠습니다 – Rất hân hạnh được gặp.

2. Từ vựng – Nghề nghiệp & Quốc tịch

직업 (Nghề nghiệp)
학생 – học sinh
회사원 – nhân viên công ty
변호사 – luật sư
비서 – thư ký
의사 – bác sĩ
기사 – tài xế

국적 (Quốc tịch)
한국 – Hàn Quốc
일본 – Nhật Bản
중국 – Trung Quốc
미국 – Hoa Kỳ
태국 – Thái Lan
러시아 – Nga
인도 – Ấn Độ


3. Luyện tập

  1. Viết 5 nghề nghiệp bằng tiếng Hàn.
  2. Viết 5 quốc tịch.
  3. Chọn một người và nói: “Tôi là [nghề nghiệp]. Tôi đến từ [quốc gia].”
  4. Ai có cùng nghề hoặc quốc tịch thì bắt tay nhau và giới thiệu lại.

BÀI TẬP TỰ GIỚI THIỆU

Ví dụ:

이름 (Tên): 마이클 존슨
국적 (Quốc tịch): 미국
직업 (Nghề nghiệp): 회사원

안녕하십니까? 반갑습니다.
저는 마이클 존슨입니다.
미국 사람입니다.
저는 회사원입니다.

→ Xin chào, rất vui được gặp bạn. Tôi là Michael Johnson, người Mỹ và là nhân viên công ty.

I. MỤC ĐÍCH VÀ CẤU TRÚC CUỐN SÁCH

1. Mục đích biên soạn:

Văn bản tiếng Nhật bao gồm Kanji, Hiragana, Katakana và Romaj. Trong khi số lượng Hiragana và Katakana chỉ khoảng 100 ký tự, số lượng Kanji trong các từ điển có thể lên đến hơn 50.000 chữ. Ở Nhật Bản, học sinh học 1.026 chữ Kanji trong 6 năm tiểu học và lên tới 1.945 chữ trước khi tốt nghiệp trung học cơ sở. Danh sách Kanji Thường dùng (Jōyō Kanji Hyō) hiện có 2.136 chữ.

Cuốn sách này đã chọn lọc 2.500 chữ Kanji, được xem là đủ để người học đọc văn bản tiếng Nhật mà không gặp vấn đề.

2. Phân chia cấp độ (3 Phần):

2.500 Hán tự được chia thành ba phần dựa trên cấp độ học tập:

  • Phần 1 (364 chữ – Dành cho người mới bắt đầu): Chứa các chữ Kanji cần nhớ. Nắm vững phần này tương đương với việc đạt tiêu chuẩn Kanji của cấp độ 3 (cũ) JLPT.
  • Phần 2 (1.484 chữ – Kanji thường dùng hàng ngày):.
  • Phần 3 (652 chữ – Kanji chỉ cần đọc được): Đối với các Kanji trong danh sách Thường dùng, việc viết tay không phải lúc nào cũng bắt buộc. Phần này tập hợp các Kanji mà người học chỉ cần nhận biết và đọc được là đủ, việc không nhớ cách viết sẽ không gây trở ngại lớn trong cuộc sống hàng ngày.

3. Mối liên hệ với việc đọc báo:

Theo một báo cáo khảo sát, biết khoảng 500 chữ Kanji là đủ để hiểu khoảng 80% Kanji được sử dụng trong báo chí. Điều này ngụ ý rằng, chỉ cần học hết Phần 1 (364 chữ) và khoảng 150 chữ ở Phần 2 là có thể đạt được mục tiêu đọc báo. Việc học Kanji giúp mở rộng vốn từ vựng, từ đó làm sâu sắc thêm khả năng hiểu và diễn đạt tiếng Nhật.

II. CÁCH SỬ DỤNG VÀ CẤU TRÚC MỤC TỪ KANJI

1. Sắp xếp nội dung:

  • Phần 1: Các chữ Kanji được phân loại theo chủ đề (ví dụ: “Ngày trong tuần”, “Số”, “Đặc điểm địa lý”, “Thói quen ăn uống”)14.
  • Phần 2 và Phần 3: Các chữ Kanji được sắp xếp theo Bộ thủ (Radical)15. Thứ tự sắp xếp còn dựa trên số nét của bộ thủ16.

2. Thông tin chi tiết trong mỗi mục từ (Phần 1 & 2):

Mỗi mục từ Kanji bao gồm các thông tin chính sau17:

STTMụcMô tả
1.Kanji / Bộ thủ / Số nétHán tự được in bằng phông chữ sách giáo khoa. Ghi rõ Bộ thủ và Tổng số nét.
2.Phân loạiGhi chú 常用 (Jōyō) nếu là Kanji Thường dùng hoặc 人名 (Jinmei) nếu là Kanji dùng cho Tên người. Ghi rõ năm học ở tiểu học (ví dụ: 小学1) nếu là Kanji Giáo dục21212121.
3.JLPT và Kanji KenteiCấp độ tương ứng của Kỳ thi JLPT (hệ cũ: Cấp 4 cũ = N5, Cấp 1 cũ = N1) và cấp độ của Bài kiểm tra Năng lực Hán tự Nhật Bản.
4.Đọc và Ý nghĩaÂm Hán (On reading) bằng Katakana và Romaji; Âm Nhật (Kun reading) bằng Hiragana và Romaji; cùng với ý nghĩa đơn giản.
5.Thứ tự nétMinh họa cách viết (tối đa 8 bước). (Mục này bị lược bỏ ở Phần 3).
6.Từ vựng và Câu ví dụLiệt kê các từ vựng sử dụng Kanji đó (gồm cả Jukujikun – từ ghép Kanji đọc đặc biệt, đánh dấu ★) kèm Romaji và dịch nghĩa tiếng Anh. Cung cấp câu ví dụ.
7.Văn thểCâu ví dụ được đánh dấu (văn thể lịch sự です・ます) hoặc (văn thể thường だ・である) để người học làm quen với cả hai. (Phần 1 dùng thống nhất ◎, Phần 2 kết hợp cả hai).