Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



1. Giới Thiệu (はじめに/Lời mở đầu)
Mục tiêu và quan điểm của kỳ thi JLPT N4
Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật đã được sửa đổi vào năm 2010, trở thành kỳ thi chú trọng vào giao tiếp (コミュニケーションを重視)3. Trong bối cảnh này, các câu hỏi Nghe hiểu tập trung vào các đoạn hội thoại là phần kiểm tra năng lực giao tiếp (コミュニケーションカ) rõ rệt nhất4.
Yêu cầu đối với thí sinh
Thí sinh cần không chỉ hiểu từ ngữ mà còn phải chú ý đến cách nói (言い方 – iikata), bối cảnh và tình huống của câu hỏi (場面や状況)5. Mặc dù kiến thức về từ vựng và ngữ pháp là cần thiết, việc luyện nghe (聴解のトレーニング) là vô cùng hiệu quả để tránh tình trạng “ngỡ đã học nhưng không nghe được hoặc không hiểu ý nghĩa trong hội thoại thực tế”6.
Mục tiêu của cuốn sách
Cuốn sách giúp người học:
- Củng cố kiến thức (知識を確かなものに) thông qua việc giải nhiều bài tập7.
- Dần dần nắm bắt các đặc điểm của văn nói tiếng Nhật (日本語の話し言葉の特徴) và điểm khác biệt so với các ngôn ngữ khác8.
- Nâng cao năng lực thực tiễn (実践力 – jissenryoku)9.
- Đạt mục tiêu đỗ kỳ thi JLPT N4 và cải thiện năng lực tiếng Nhật tổng thể10.
Cấp độ N4
Cấp độ N4 là giai đoạn mà người học dần dần có thể giao tiếp bằng tiếng Nhật trong các tình huống đời thường (日常的な場面)11.
2. Kỳ Thi JLPT và Bài Thi Nghe Hiểu (日本語能力試験と聴解問題)
Mục đích của kỳ thi JLPT
JLPT là kỳ thi nhằm đánh giá và công nhận năng lực tiếng Nhật của những người không sử dụng tiếng Nhật như tiếng mẹ đẻ12. Kỳ thi chú trọng vào việc đo lường năng lực giao tiếp ngôn ngữ để thực hiện nhiệm vụ (課題遂行のための言語コミュニケーション能力)13.
Cấu trúc cơ bản của JLPT
- Thời gian tổ chức: 2 lần/năm (đầu tháng 7 và tháng 12)14.
- Cấp độ: N5 (dễ nhất) $\rightarrow$ N1 (khó nhất)15.
- N4: Có thể hiểu tiếng Nhật cơ bản (基本的な日本語を理解することができる)16.
- Yêu cầu N4 phần Đọc (読む – yomu): Có thể hiểu các đoạn văn về các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày (日常生活の中でも身近な話題) được viết bằng từ vựng và Hán tự cơ bản17.
- Yêu cầu N4 phần Nghe (聞く – kiku): Có thể hiểu gần như toàn bộ nội dung nếu đó là các đoạn hội thoại được nói hơi chậm trong các tình huống thường ngày (日常生活的な場面で、ややゆっくりと話される会話)18.
- Số môn thi: N1, N2 có 2 môn; N3, N4, N5 có 3 môn19.
- Cấp độ N4 tương đương với khoảng cấp độ trước đây là N3 (以前の3級とだいたい同じレベル)20.
Cấu trúc môn thi và thời gian thi N4 (trích từ bảng) 21
| Môn thi | Tên môn (tiếng Nhật) | Thời gian | Khoảng điểm |
| 1 | Ngôn ngữ Tri thức (Chữ viết, Từ vựng) / 言語知識(文字・語彙) | 30 phút | 0 $\sim$ 60 điểm |
| 2 | Ngôn ngữ Tri thức (Ngữ pháp) / 言語知識(文法) $\cdot$ Đọc hiểu / 読解 | 60 phút | 0 $\sim$ 60 điểm |
| 3 | Nghe hiểu / 聴解 | 35 phút | 0 $\sim$ 60 điểm |
Tổng điểm: 0 $\sim$ 180 điểm.
Lưu ý: Thí sinh cần đạt cả điểm tổng (総合得点 – sōgō tokuten) và điểm chuẩn (基準点 – kijunten) cho từng môn để đỗ22.
Cấu tạo bài thi Nghe hiểu N4 (聴解の問題構成) 23
Bài thi Nghe hiểu N4 gồm 4 dạng bài chính:
| Dạng bài (大問 – Tên lớn) | Tên tiếng Nhật | Số câu hỏi nhỏ (小問数 – shōmon sū) | Mục tiêu (ねらい – nerai) |
| Bài 1 | 課題理解 (Kadaikai) / Hiểu vấn đề | 7 | Nghe hiểu một đoạn văn bản có tính hệ thống để nắm bắt nội dung (Nghe thông tin cần thiết để giải quyết nhiệm vụ cụ thể và hiểu điều gì là thích hợp nhất để làm) |
| Bài 2 | ポイント理解 (Pointo Rikai) / Hiểu ý chính | 6 | Nghe hiểu một đoạn văn bản có tính hệ thống để nắm bắt nội dung (Căn cứ vào điều cần nghe được chỉ định trước, tập trung vào các điểm chính để nghe) |
| Bài 3 | 発話表現 (Hatsuwa Hyōgen) / Biểu hiện trong hội thoại | 5 | Vừa xem tranh minh họa, vừa nghe giải thích tình huống, sau đó chọn phát ngôn (câu nói) phù hợp nhất |
| Bài 4 | 即時応答 (Sokuji Ōtō) / Trả lời nhanh | 6 | Nghe một phát ngôn ngắn như câu hỏi, sau đó chọn câu trả lời (phản hồi) phù hợp nhất |
Lưu ý: Số câu hỏi nhỏ có thể thay đổi24.
3. Cách Sử Dụng Cuốn Sách (この本の使い方)
Cuốn sách được thiết kế để học theo 3 bước25:
Bước 1: Khởi động (ウォーミングアップ – Warming Up) 26
- Mục đích: Làm quen với các dạng bài thi Nghe hiểu và xác nhận các điểm quan trọng (ポイントを確認)27.
- Đặc điểm: Nội dung dễ hơn so với đề thi thực tế (実際の試験より易しい内容)28
- Cách làm: Luyện tập các câu hỏi chuẩn bị trước khi làm bài thi mô phỏng. Nghe kỹ các từ đã biết và chú ý đến các phần quan trọng29.
- Đọc câu hỏi trước, sau đó nghe và chọn câu trả lời đúng30.
- Không giới hạn thời gian và có thể nghe lại nếu không hiểu (このれんしゅうでは、時間は決めていません。わからないときは、もう一度聞いてもいいです。)31.
Bước 2: Thực hành (実戦練習 – Sample Practice) 32
- Mục đích: Luyện tập theo từng dạng bài (問題形式ごと) xuất hiện trong đề thi JLPT N433.
- Các dạng bài được luyện tập:
- 課題理解 (Kadaikai) – Hiểu vấn đề 34
- ポイント理解 (Pointo Rikai) – Hiểu ý chính 35
- 発話表現 (Hatsuwa Hyōgen) – Biểu hiện trong hội thoại 36
- 即時応答 (Sokuji Ōtō) – Trả lời nhanh 37
Bước 3: Thi thử (模擬試験 – Mock Exams) 38383838
- Mục đích: Kiểm tra năng lực hiện tại và xác nhận các mặt còn hạn chế (課題点を確認 – kadaiten o kakunin)39.
- Nội dung: Thử sức với 2 đề thi thử (模擬試験 第1回, 第2回)40.
4. Cấu Trúc Nội Dung Sách (Mục lục)
| Phần (tiếng Nhật) | Tên tiếng Việt | Trang |
| はじめに | Lời mở đầu | 2 41 |
| 日本語能力試験と聴解問題 | Kỳ thi JLPT và các bài thi nghe | 6 42 |
| この本の使い方 | Cách sử dụng cuốn sách | 8 43 |
| ウォーミングアップ | Khởi động | 10 44 |
| 実戦練習 | Thực hành | 17 45 |
| 問題1 (課題理解) | Bài số 1 (Hiểu vấn đề) | 20 46 |
| 問題2 (ポイント理解) | Bài số 2 (Hiểu ý chính) | 23 47 |
| 問題3 (発話表現) | Bài số 3 (Biểu hiện trong hội thoại) | 30 48 |
| 問題4 (即時応答) | Bài số 4 (Trả lời nhanh) | 34 49 |
| 解答用紙 (見本) | Giấy làm bài (Mẫu) | 36 50 |
| 模擬試験 | Thi thử | 37 51 |
| 模擬試験 第1回 | Thi thử Lần 1 | 38 52 |
| 模擬試験 第2回 | Thi thử Lần 2 | 52 53 |
| 解答用紙 (実戦練習・模擬試験) | Giấy làm bài (Thực hành $\cdot$ Thi thử) | 66 54 |
| <付録〉 試験に出る言葉 | (Phụ lục) Các từ hay xuất hiện trong đề thi | 68 55 |
| [別冊] スクリプトと答え | [Phụ bản] Bản gốc bài nghe và đáp án | (Không ghi số trang, là phần riêng) 56 |
5. Nội dung CD kèm theo (付属CDの内容)
Cuốn sách bao gồm 2 đĩa CD (CD1 và CD2) chứa nội dung cho phần nghe57.
| Đĩa CD | Phần | Nội dung |
| DISC 1 | ウォーミングアップ | Khởi động 58 |
| PART 1 実戦練習 | Phần 1 Thực hành 59 | |
| DISC 2 | PART 2 模擬試験 | Phần 2 Thi thử 60 |
| 第1回, 第2回 | Lần 1, Lần 2 61 |


