Tải FREE sách Nhạc Lý Căn Bản - Ứng Dụng Trong Nhạc Nhẹ Guitar, Piano, Hòa Âm - Phối Khí PDF

Tải FREE sách Nhạc Lý Căn Bản – Ứng Dụng Trong Nhạc Nhẹ Guitar, Piano, Hòa Âm – Phối Khí PDF

Tải FREE sách Nhạc Lý Căn Bản – Ứng Dụng Trong Nhạc Nhẹ Guitar, Piano, Hòa Âm – Phối Khí PDF là một trong những Sách âm nhạc đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Nhạc Lý Căn Bản – Ứng Dụng Trong Nhạc Nhẹ Guitar, Piano, Hòa Âm – Phối Khí PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

1. Giới Thiệu Chung và Tầm Quan Trọng của Nhạc Lý

Cuốn sách “Nhạc Lý Căn Bản – Tập 1” của Nhạc sĩ Đức Thịnh được biên soạn nhằm mục đích cung cấp một nền tảng kiến thức nhạc lý vững chắcthực tiễn cho người học, đặc biệt là những người theo đuổi nhạc nhẹ (pop, ballad, jazz cơ bản, v.v.). Sách tập trung vào việc ứng dụng trực tiếp các khái niệm lý thuyết vào các nhạc cụ phổ biến như Guitar, Piano, và các lĩnh vực chuyên sâu hơn như Hòa âm Phối khíđệm hát.

Việc học nhạc lý không chỉ giúp người chơi nhạc đọc hiểu các ký hiệu trên bản nhạc mà còn là chìa khóa để phát triển tai nghe, cảm âm và khả năng sáng tạo trong âm nhạc. Một người chơi Guitar hay Piano nắm vững nhạc lý sẽ có thể hiểu được tại sao một hợp âm lại được sử dụng ở một vị trí nhất định (hòa âm), hoặc làm thế nào để biến tấu một bài hát (phối khí, đệm hát) mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào sheet nhạc có sẵn. Cuốn sách này, với việc nhấn mạnh vào ứng dụng thực tế trong nhạc nhẹ, đã định hướng người học đến mục tiêu trở thành một nhạc công hoặc nhà sản xuất âm nhạc có tư duy.


2. Phân Tích Chuyên Sâu Các Bài Học Cơ Bản (Phần A: Nhạc Lý Căn Bản)

Phần đầu tiên của cuốn sách tập trung vào những khối kiến thức nền tảng nhất, tạo nên “bảng chữ cái” của âm nhạc.

Bài 1: Trường Độ – Dấu Lặng

2.1. Trường Độ (Duration)

Khái niệm Trường độ là vấn đề cơ bản đầu tiên mà mọi người học nhạc cần nắm vững. Nó trả lời cho câu hỏi: một nốt nhạc được ngân dài bao lâu?

  • Nốt Tròn (Whole Note): Được coi là đơn vị gốc, có giá trị trường độ dài nhất, thường bằng 4 phách (trong nhịp 4/4).
  • Nốt Trắng (Half Note): Có trường độ bằng một nửa Nốt Tròn (2 phách).
  • Nốt Đen (Quarter Note): Có trường độ bằng một nửa Nốt Trắng (1 phách).
  • Nốt Móc Đơn (Eighth Note): Có trường độ bằng một nửa Nốt Đen (1/2 phách).
  • Nốt Móc Đôi (Sixteenth Note): Có trường độ bằng một nửa Nốt Móc Đơn (1/4 phách).

Việc hiểu và cảm nhận được sự phân chia trường độ là yếu tố tiên quyết để chơi nhạc đúng nhịp điệutốc độ (Tempo).

2.2. Dấu Lặng (Rests)

Song song với Nốt nhạc (âm thanh) là Dấu Lặng (sự im lặng). Mỗi loại nốt nhạc có một Dấu Lặng tương ứng (Dấu Lặng Tròn, Trắng, Đen, Móc Đơn…). Dấu Lặng không phải là khoảng trống trong âm nhạc, mà là một phần không thể thiếu của tiết tấu, giúp tạo nên sự nghỉ ngơi, ngắt câusự uyển chuyển cho tác phẩm. Học viên cần hiểu rằng trường độ của dấu lặng phải được đo lường chính xác như nốt nhạc.


Bài 2: Dấu Tăng Trường Độ

Dấu tăng trường độ là các ký hiệu dùng để biến đổi giá trị trường độ của một nốt nhạc hoặc dấu lặng, phổ biến nhất là:

  • Dấu Chấm Dôi (Dot): Ký hiệu là một dấu chấm đặt ngay sau nốt nhạc. Dấu chấm dôi làm tăng thêm một nửa giá trị trường độ gốc của nốt đó. Ví dụ: Nốt Đen (1 phách) có thêm dấu chấm dôi sẽ thành Nốt Đen Chấm Dôi, có giá trị là $1 + (1/2 \times 1) = 1.5$ phách. Việc sử dụng dấu chấm dôi giúp tạo ra các tiết tấu phức tạp và đa dạng hơn, thường thấy trong các thể loại như Blues hoặc Swing.
  • Dây Nối (Tie): Dùng để nối hai hoặc nhiều nốt cùng cao độ, khiến chúng được ngân liên tục như một nốt duy nhất, cộng dồn trường độ của chúng lại.
  • Dấu Luyến (Slur): Mặc dù không trực tiếp tăng trường độ, nhưng trong nhạc nhẹ (đặc biệt là Guitar), Dấu Luyến (Slur) bằng cung luyến (legato) cũng thay đổi cách các nốt được chơi liên tục, tạo cảm giác trường độ mềm mại hơn.

Bài 3: Nguyên Cung – Nửa Cung (Whole Step – Half Step)

Đây là nền tảng của giai điệu và hòa âm.

  • Nửa Cung (Half Step / Semitone): Là khoảng cách nhỏ nhất giữa hai nốt nhạc trong hệ thống âm nhạc phương Tây, tương ứng với một phím đàn Guitar hoặc Piano liền kề (bao gồm cả phím đen).
  • Nguyên Cung (Whole Step / Whole Tone): Bằng tổng của hai Nửa Cung, tương ứng với khoảng cách giữa hai phím đàn cách nhau một phím.

Việc nắm vững Nguyên cung – Nửa cung là bước đệm để hiểu về Cung, Thứ và các loại Âm giai (Scale) khác nhau, giúp người học xác định được vị trí của các nốt nhạc trên cần đàn Guitar hoặc bàn phím Piano một cách logic.


Bài 4: Dấu Hóa – Trùng Âm

4.1. Dấu Hóa (Accidentals)

Dấu hóa là các ký hiệu dùng để thay đổi cao độ (pitch) của nốt nhạc:

  • Dấu Thăng (Sharp – #): Tăng cao độ nốt nhạc lên nửa cung.
  • Dấu Giáng (Flat – ♭): Giảm cao độ nốt nhạc xuống nửa cung.
  • Dấu Hoàn (Natural – ♮): Hủy bỏ tác dụng của dấu thăng hoặc dấu giáng trước đó.
  • Dấu Thăng Đôi (Double Sharp – x) & Giáng Đôi (Double Flat – ♭♭): Tăng hoặc giảm cao độ lên một nguyên cung.

Sách có thể phân tích sự khác biệt giữa Dấu hóa bất thường (Accidental) (chỉ có tác dụng trong ô nhịp đó) và Dấu hóa thường trực (Key Signature) (đặt ở đầu khuông nhạc, có tác dụng lên toàn bộ bản nhạc).

4.2. Trùng Âm (Enharmonic)

Khái niệm này giải thích rằng cùng một cao độ (cùng vị trí trên phím đàn hoặc khuông nhạc) có thể được gọi bằng hai hoặc nhiều tên gọi khác nhau do sử dụng dấu hóa. Ví dụ: Đô thăng (C#) có cùng cao độ với Rê giáng (D♭). Sự hiểu biết về Trùng âm là rất quan trọng trong Hòa âm Phối khí vì nó ảnh hưởng đến cách viết nốt và cách gọi tên hợp âm trong các giọng khác nhau, giúp người chơi nhạc nhẹ linh hoạt chuyển đổi giữa các giọng.


Bài 5: Nhịp – Phách (Time Signature – Beat)

5.1. Phách (Beat)

Phách là đơn vị thời gian đều đặn, cơ bản nhất trong âm nhạc, được ví như nhịp tim của bài hát. Cảm nhận phách giúp người chơi giữ Tempo ổn định.

5.2. Nhịp (Time Signature)

Nhịp (ký hiệu ở đầu bản nhạc, ví dụ: $4/4$, $3/4$, $6/8$) là tổ chức của các phách thành từng nhóm đều đặn.

  • Số trên: Chỉ ra có bao nhiêu phách trong mỗi ô nhịp.
  • Số dưới: Chỉ ra loại nốt được dùng làm một phách (4 là nốt đen, 8 là móc đơn…).
  • Nhịp 4/4 (Common Time): Nhịp phổ biến nhất trong nhạc nhẹ, có 4 phách Nốt Đen trong một ô nhịp.
  • Nhịp 3/4 (Waltz Time): 3 phách Nốt Đen, thường dùng cho nhạc Waltz, Ballad nhẹ.
  • Nhịp 6/8: 6 phách Nốt Móc Đơn, tạo cảm giác 2 phách chính trong một ô nhịp.

Hiểu rõ về nhịp giúp người chơi xác định được phách mạnhphách nhẹ trong mỗi ô nhịp, từ đó tạo ra sự nhấn nhá phù hợp với phong cách của bài hát.


Bài 6: Quãng (Interval)

Quãng là khoảng cách cao độ giữa hai nốt nhạc, đo bằng số cung và nửa cung. Đây là một trong những khái niệm quan trọng nhất trong lý thuyết âm nhạc vì nó là khối xây dựng nên Hợp âm (Chord)Âm giai (Scale).

  • Tên Quãng (Tên số): Đếm theo số bậc từ nốt gốc (Quãng 2, Quãng 3, Quãng 4, Quãng 5…).
  • Chất Quãng (Tính chất): Phân loại quãng thành: Trưởng (Major), Thứ (Minor), Đúng (Perfect), Tăng (Augmented), Giảm (Diminished).
Tên QuãngKhoảng cách (Nửa Cung)Ví dụ
Quãng 2 Thứ1Đô – Rê giáng (C – D♭)
Quãng 2 Trưởng2Đô – Rê (C – D)
Quãng 3 Thứ3Đô – Mi giáng (C – E♭) (Nền tảng của hợp âm Thứ)
Quãng 3 Trưởng4Đô – Mi (C – E) (Nền tảng của hợp âm Trưởng)
Quãng 4 Đúng5Đô – Fa (C – F)
Quãng 5 Đúng7Đô – Sol (C – G) (Nền tảng của đa số hợp âm)
Quãng 7 Thứ10Đô – Si giáng (C – B♭)
Quãng 8 Đúng (Quãng Tám)12Đô – Đô (C – C’) (Quãng trở về nốt gốc)

Việc thuộc lòng các quãng và chất quãng giúp người học xác định cấu tạo hợp âm (Hợp âm Trưởng là Quãng 3 Trưởng + Quãng 3 Thứ) và tạo ra giai điệu, đường Bass hòa hợp với bài hát.


3. Phân Tích Các Bài Tập Tiết Tấu Nâng Cao (BÀI TẬP CÁC TIẾT TẤU)

Phần này cho thấy sự dịch chuyển từ lý thuyết khô khan sang thực hành kỹ thuật và cảm nhịp phức tạp hơn trong nhạc nhẹ.

3.1. Phân Tích Tốc Độ Nốt Nhạc

Sách đã so sánh tốc độ giữa các loại nốt khi chơi trong cùng một Tempo:

  • Nốt Đen (1 phách): Tốc độ cơ bản.
  • Nốt Móc Đơn (1/2 phách): Nhanh gấp đôi Nốt Đen.
  • Nốt Móc Đôi (1/4 phách): Nhanh gấp đôi Móc Đơn và nhanh gấp 4 lần Nốt Đen.

Việc này giúp học viên nhận thức rõ ràng về sự phân chia thời gian bên trong một phách, một kỹ năng thiết yếu cho việc luyện tập các đoạn solo hoặc chạy ngón nhanh.

3.2. Các Mô Hình Tiết Tấu Đặc Trưng

Sách giới thiệu các mô hình tiết tấu phức tạp, thường gây khó khăn cho người mới học, nhưng lại rất quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng và “cảm xúc” cho nhịp điệu:

  • 1 Móc Đơn trước và 2 Móc Đôi sau: Tiết tấu tạo ra cảm giác chậm dần trong phách. Phách được chia thành 4 phần (Móc Đôi) với Mô hình: 1/2 + 1/4 + 1/4.
  • 2 Móc Đôi trước và 1 Móc Đơn sau: Tiết tấu tạo ra cảm giác nhanh dần hoặc nhấn ở đầu phách. Mô hình: 1/4 + 1/4 + 1/2.
  • Tiết Tấu Đòn Gánh (Syncopation Pattern – Móc Đôi – Móc Đơn – Móc Đôi): Đây là một dạng tiết tấu đảo phách (syncopation), một đặc trưng quan trọng của nhạc nhẹ và các thể loại hiện đại.
    • Mô hình: 1/4 + 1/2 + 1/4.
    • Điểm khó: Nốt Móc Đơn ở giữa kéo dài trường độ, và nốt Móc Đôi cuối cùng gần với Phách kế tiếp, tạo ra sự nhấn nhá lệch nhịp, làm cho nhịp điệu trở nên sinh động và không bị đều đặn, máy móc.

3.3. Tiết Tấu Dây Nối và Chùm Ba

  • Đen chấm, Móc Đơn: Sách mô tả rõ ràng về cách tính toán trường độ của Nốt Đen Chấm Dôi ($1.5$ phách) và Nốt Móc Đơn kế tiếp ($0.5$ phách) nối qua Phách thứ 3. Đây là một mô hình tiết tấu rất phổ biến trong các bản ballad hoặc các đoạn solo du dương, đòi hỏi sự kiểm soát nhịp tuyệt đối.
  • Chùm 3 Đen (Black Note Triplet): Đây là một dạng phân chia nhịp không đều (irrational rhythm), trong đó 3 nốt Đen được chia đều vào 2 Phách.
    • Mục đích: Tạo ra cảm giác mềm mại, trôi chảy, nhịp ba (triple meter) trong một bối cảnh nhịp hai hoặc nhịp bốn.
    • Lưu ý quan trọng: Sách nhấn mạnh việc dễ nhầm lẫn giữa Chùm 3 Đen và các tiết tấu phân chia đều đặn khác, cho thấy đây là một kỹ năng cần luyện tập đặc biệt về cảm nhịp.

4. Tóm Kết và Đánh Giá

Cuốn “Nhạc Lý Căn Bản – Tập 1” của Nhạc sĩ Đức Thịnh là một tài liệu học tập toàn diện, không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn đặc biệt chú trọng vào ứng dụng thực tiễn trong bối cảnh nhạc nhẹ, bao gồm Guitar, Piano và Hòa âm Phối khí.

Cấu trúc sách đi từ Căn bản đến Nâng cao:

  1. Nền Tảng Thời Gian: Bắt đầu bằng việc định nghĩa và phân biệt rõ ràng Trường độ (Nốt nhạc)Dấu lặng (Im lặng), cùng với các cách tăng trường độ bằng Dấu chấm dôi và Dây nối.
  2. Nền Tảng Cao Độ: Tiếp theo là các khái niệm về Nguyên cung/Nửa cung và tác động của Dấu hóa/Trùng âm, đây là chìa khóa để xây dựng và hiểu về Gam/Âm giai.
  3. Tổ Chức Thời Gian: Giải thích vai trò của Nhịp và Phách trong việc định hình cấu trúc nhịp điệu của một tác phẩm.
  4. Khối Xây Dựng Hòa Âm: Bài học về Quãng là nền móng để người học tiến tới việc hiểu và xây dựng Hợp âm.
  5. Thực Hành Tiết Tấu Nâng Cao: Phần Bài Tập Tiết Tấu đã vượt ra khỏi các bài tập cơ bản để đi sâu vào các mô hình phức tạp như Đòn GánhChùm Ba, giúp người học phát triển kỹ năng đếm nhịp và cảm nhịp một cách tinh tế, cần thiết cho việc đệm hát và ứng tấu.

Nhờ sự kết hợp giữa lý thuyết cơ bản (trường độ, cao độ, quãng) và các ứng dụng thực tế (tiết tấu đảo phách, nhịp độ), cuốn sách này đóng vai trò là “Kim chỉ nam” giúp người học Nhạc nhẹ không chỉ “chơi được nhạc” mà còn “hiểu được nhạc”, từ đó mở ra cánh cửa tiến tới các lĩnh vực phức tạp hơn như Hòa âm và Phối khí. Tổng cộng, cuốn sách đã bao trùm các kiến thức nền tảng một cách chi tiết và chuyên sâu, đáp ứng yêu cầu đầu tư nghiêm túc vào Nhạc Lý cho người mới bắt đầu.