Tải FREE sách Buồn Nôn - Jean Paul Sartre PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Buồn Nôn – Jean Paul Sartre PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Buồn Nôn – Jean Paul Sartre PDF có tiếng Việt là một trong những Tiểu thuyết đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Buồn Nôn – Jean Paul Sartre PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

LỜI GIỚI THIỆU

Với phương pháp mô tả theo hiện tượng học, nền văn nghệ thời mới đã thực hiện được cuộc hôn phối toàn bích với khoa triết lý. Trong số những triết gia ở trên đỉnh cao của thời hiện đại, Sartre là hình ảnh biểu trưng toàn vẹn cho lối quả quyết trên, nhờ vào thiên tài văn nghệ và sức sáng tác phong phú của ông. Dòng máu văn nghệ luân lưu trong huyết quản Sartre đã chuyên chở đến cho quần chúng độc giả những chất liệu cần thiết để đi vào tư tưởng Sartre, và còn gây nhiều ảnh hưởng quan trọng hơn là những bộ triết luận vĩ đại của ông.

Tác phẩm Buồn nôn (La Nausée, 1938) là một trong những tác phẩm giá trị nhất của nền văn học thế kỷ XX, đồng thời cũng là một tác phẩm khó đọc; vì ngoài giá trị về phương diện thẩm mỹ, tác giả còn muốn đưa ta chạm mặt thực sự với một trực giác nguyên uỷ — làm trung tâm điểm cho nền hiện sinh vô thần của ông: trực giác về hiện hữu của sự vật.

Tất cả cố gắng của Roquentin – nhân vật chính và cũng là tác giả tập Nhật ký này – nhằm xoáy sâu cái nhìn, xuyên thủng qua những lớp vỏ ngoài bao bọc để đạt đến tri kiến đích thực về bản chất của thực tại. Tri kiến ấy là tri kiến của hiện tính (existence) của vạn vật: sự vật hiện hữu. Sự hiện hữu ấy mang tính chất làm lì, dày đặc, bất khả giải ngộ và ngẫu nhiên. Chính cái tính cách bất tất (contingence) của sự vật là chất men gợi dậy cơn Buồn nôn.

Người ta bị đẩy vào trong cõi bao la đồng nhất của hiện hữu — một hiện hữu thoát vượt ra ngoài mọi tương quan, để chỉ còn giữ lại mối tương quan duy nhất là tính chất “dư thừa” của những sự vật với nhau. Tất cả đều dư thừa, nên tất cả đều phi lý. Mọi sự đều phi lý: đây không phải là tiếng kêu phẫn hận với cuộc đời, mà là một nỗi cay đắng âm thầm phát sinh từ trực giác về hiện hữu của sự vật.

Sống cho tận cùng nỗi cay đắng ấy, con người lại tìm thấy sinh lộ giải phóng: trực giác về hiện hữu dẫn đến sự khước từ Thượng Đế và tự do trong trách nhiệm, để tự thể hiện lấy vận mệnh của mình. Người ta đã có lý khi xem Buồn nônkhai từ thơ mộng cho thiên triết luận “Hữu thể và Vô thể” (L’Être et le Néant, 1943) – hồng tâm của tư tưởng Sartre.

Giờ đây, chỉ còn buông mình theo lời kể và dần dà đánh thức dậy anh chàng Roquentin đang ngủ im trong mỗi người chúng ta.

Dịch giả


Tặng Castor

“Đây là một thanh niên không có tầm quan trọng tập thể; gã chính là một cá thể.”
— L. F. Céline, L’Église


LỜI THƯA TRƯỚC CỦA NGƯỜI XUẤT BẢN

Những tập vở này đã được tìm thấy trong số các giấy tờ của Antoine Roquentin. Chúng tôi cho xuất bản mà không thay đổi gì cả.

Trang thứ nhất không ghi ngày tháng, song chúng tôi có những lý lẽ vững chắc để nghĩ rằng nó có trước chừng vài tuần khi khởi đầu cuốn Nhật ký thật sự. Như thế, nó được viết muộn nhất là vào khoảng đầu tháng Giêng 1932.

Vào thời gian này, Antoine Roquentin, sau khi đi du lịch ở Trung Âu, Bắc Phi và Viễn Đông, đã đến định cư ở Bouville được ba năm để hoàn tất công trình nghiên cứu lịch sử của chàng về hầu tước De Rollebon.

Người xuất bản


TỜ RỜI KHÔNG NGÀY THÁNG

Điều tốt nhất là ghi lại những biến cố từng ngày một. Tạo giữ một cuốn nhật ký để nhìn thấy rõ ở đấy. Đừng để vuột thoát những sắc thái, những sự kiện nhỏ nhặt, ngay cả khi chúng không có vẻ gì cả — và nhất là xếp hạng chúng. Phải nói rõ tôi thấy chiếc đèn này, con phố, đám đông, gói thuốc lá của tôi như thế nào; vì lẽ chính điều đó đã thay đổi. Phải xác định một cách chính xác phạm vi và bản chất của sự thay đổi này.

Chẳng hạn, đây là một chiếc hộp giấy đang đựng lọ mực của tôi. Phải cố nói rõ tôi đã thấy nó trước đấy thế nào, và làm thế nào hiện tại tôi nhìn nó.

Này! Đây là một chiếc hộp chữ nhật, nổi bật lên – thật ngu xuẩn, chẳng có gì để nói về nó cả. Đó là điều phải tránh: không nên đặt vẻ lạ lẫm vào một nơi chẳng có gì cả. Tôi nghĩ rằng đó là nỗi nguy hiểm khi viết nhật ký: người ta phóng đại mọi sự, người ta bị rình mò và cứ liên tục cưỡng bách sự thật.

Đằng khác, từ lúc này sang lúc nọ, chắc chắn là tôi có thể – và nhất là nhân câu chuyện chiếc hộp ở trên hay bất cứ một đồ vật nào khác – tìm thấy lại cái cảm giác ngày hôm kia. Tôi phải luôn luôn sẵn sàng; nếu không, cảm giác ấy sẽ còn lọt qua những kẽ tay tôi.

Tuyệt đối không nên phán đoán, nhưng phải ghi chú cẩn thận và trong từng chi tiết tỉ mỉ tất cả những gì xảy ra.

NHẬT KÝ

Thứ hai, 29 tháng Giêng năm 1932

Một ngày trời xám, có mưa. Những giọt mưa nhỏ, lạnh và dính, rơi chậm chạp lên mái nhà, lên cổ tay, trườn vào cổ áo len của tôi. Tôi cảm thấy cái lạnh ấy như ngấm sâu vào da thịt, khiến cơ thể tôi trở nên nặng nề, ẩm ướt. Tôi đi dọc theo bờ kè, nhìn xuống mặt nước sông đục ngầu đang lăn tăn từng gợn nhỏ.

Cảnh vật dường như chẳng có gì thay đổi, nhưng tôi cảm thấy mọi thứ đều trở nên xa lạ. Tôi nhìn những viên đá lát đường, những cánh cửa sổ đóng kín, những ngọn đèn dầu đang cháy leo lét — tất cả đều như có một ý nghĩa gì đó khác thường, một cái gì vượt khỏi tầm hiểu biết của tôi.

Tôi không còn nhận ra chính mình. Có lẽ tôi đã sống quá lâu giữa những vật thể này, đã đi qua những con đường này quá nhiều lần, nên bỗng nhiên, một ngày, chúng quay lại nhìn tôi bằng ánh mắt lạ lùng, như muốn nói: “Ngươi là ai?”

Tôi dừng lại trước quán cà phê “Printania”. Tôi nhớ rằng mình thường ngồi ở đó để viết, uống một tách cà phê đen và nhìn ra phố. Nhưng hôm nay, tôi không muốn vào. Cái ý nghĩ ngồi xuống, đặt tay lên mặt bàn, nghe tiếng muỗng chạm vào thành ly, đột nhiên khiến tôi ghê sợ. Tôi tiếp tục bước, đi như người mộng du.

Một người đàn bà đi ngang qua, áo khoác đen, mũ sụp xuống, giày cao gót nện lóc cóc trên mặt đường. Tôi nhìn theo, thấy rõ từng cử động của bà ta, từng bước chân, từng hơi thở, nhưng không thể gắn cho bà bất cứ ý nghĩa nào. Bà ta chỉ “là”, hiện diện một cách cứng nhắc và đầy thừa thãi, như hòn đá, như chiếc ghế, như tôi.

Tôi đã hiểu: điều khiến tôi sợ hãi không phải là cái chết, mà là sự hiện hữu. Sự hiện hữu của mọi thứ, trần trụi, không lý do, không mục đích. Mỗi vật, mỗi người, mỗi hơi thở, đều nặng trĩu cái “là”, cái tồn tại vô nghĩa của nó.

Trước đây, tôi đã quen nhìn thế giới qua lớp vỏ của những danh từ và khái niệm. Tôi nói “một cái cây”, “một con đường”, “một người phụ nữ”, và những từ ấy che giấu cho tôi sự thật ghê gớm bên dưới. Nhưng giờ đây, tôi nhìn thẳng vào sự vật, và chúng hiện ra trần trụi, dữ dội. Cái cây không còn là “cái cây” nữa — nó chỉ là một khối sống sượng, mọng nước, bám rễ sâu trong đất ẩm, và tồn tại.

Tôi cúi xuống nhặt một hòn sỏi nhỏ, lạnh và nhẵn. Tôi lật qua lật lại trong lòng bàn tay, và đột nhiên, cảm giác buồn nôn dâng lên. Không phải vì hòn sỏi bẩn hay vì tôi mệt, mà vì nó có đó. Hòn sỏi ấy tồn tại, im lặng, bất biến, như thách thức tôi. Tôi cũng đang tồn tại, và chúng tôi, hòn sỏi và tôi, bị trói chung trong cái hiện hữu vô lý ấy.

Tôi ngồi xuống ghế đá. Gió thổi qua bờ sông, mang theo mùi ẩm và lạnh. Tôi cảm thấy cơn buồn nôn lặng lẽ lan ra trong lòng, không dữ dội, nhưng bền bỉ như một vết thương không khép miệng.

Tôi hiểu rằng, từ nay, không còn gì có thể giống như trước nữa. Mọi vật sẽ tiếp tục hiện ra dưới ánh sáng mới này — ánh sáng của tồn tại trần trụi, nơi mọi lý do và giá trị đều tan biến, chỉ còn lại cái “là” nặng nề, không thể tránh né.