Tải FREE sách Tìm Mình Trong Thế Giới Hậu Tuổi Thơ PDF

Tải FREE sách Tìm Mình Trong Thế Giới Hậu Tuổi Thơ PDF

Tải FREE sách Tìm Mình Trong Thế Giới Hậu Tuổi Thơ PDF là một trong những Tiểu thuyết đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Tìm Mình Trong Thế Giới Hậu Tuổi Thơ PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

“Tôi muốn mọi người biết rằng, có nhiều đứa trẻ vẫn đang chống chọi từng ngày để lớn lên thành người tử tế.”

(Phương Anh, 20 tuổi, bỏ Đại học)

Bạn từng xem Gordon Ramsay trong Master Chef chưa? Cái kiểu ông ấy chửi ầm ĩ trong bếp — “Fuck! Fuck! Fuck!” — ấy. Tôi cũng nóng tính y như vậy.

Hôm trước, tôi ghé qua tiệm bánh nơi mình làm bán thời gian kể từ khi bỏ Đại học Thương mại để học làm bánh và quản lý nhà hàng. Tôi sẽ không kể bố mẹ phản ứng ra sao, nhưng bạn thử tưởng tượng — khi học cấp Hai trường điểm, cấp Ba trường chuyên Chu Văn An — mà rồi tuyên bố đi học nghề… thì chuyện đó với bố mẹ khủng khiếp đến thế nào. Đến giờ tôi vẫn phải nói dối bạn bè của họ để giữ sĩ diện cho gia đình.

Ở tiệm bánh tôi làm, có tới bảy, tám đứa cũng bỏ hoặc bảo lưu đại học. Tôi hơi giật mình: “Hóa ra nhiều đứa giống mình thế à?” Nhưng tôi chưa bao giờ hối hận. Học nghề khiến tôi trân trọng lao động hơn. Tôi không ngại việc, chấp nhận lương bèo, công việc nặng — miễn được học hỏi. Giờ tôi cũng chẳng càm ràm nếu phải chờ đồ ăn lâu ở nhà hàng, vì tôi hiểu: họ đang bận, đang cố gắng hết sức.

Hôm đó, tôi đến tiệm bánh và thấy một chiếc bánh được làm rất cẩu thả. Tôi hỏi bọn chạy bàn ai làm rồi cầm đĩa bánh vào bếp, đứng trước mặt đứa đó:
— “Đ** mẹ mày, làm cái bánh thế này à?”
Nó trừng mắt:
— “Làm sao?”
— “Làm sao cái con c*! Mày không biết nhìn à? Xếp thế này à, vẽ thế này à? Mày có vấn đề gì không đấy?”

Nó đổ cho đứa phục vụ làm đổ bánh. Tôi gọi đứa phục vụ vào, nó ngơ ngác:
— “Em đi bình thường mà…”
Tôi quay sang đứa làm bánh:
— “Giờ mày bỏ trăm nghìn ra mua cái bánh hình thức xấu, ăn dở như này, mày có chịu không? Không, đúng không? Mày tiếc tiền đúng không? Mày có quay lại không? Không bao giờ!”

Tôi chửi to đến mức ai ngoài bếp cũng sợ. Ngoài anh sếp, tôi là người “chủ lực” ở tiệm. Mỗi khi làm loại bánh mới, tôi đích thân mang ra giới thiệu khách. Khi có khách phàn nàn, tôi là người ra nói chuyện.
— “Sao giờ bánh bé thế này?”
Bọn nhân viên ấp úng, còn tôi thì giải thích rành mạch, chuyên nghiệp:
— “Bọn em cắt giảm kích thước để tăng lượng topping, đồng thời giữ sự cân đối khi ăn, để vị ngọt không bị gắt…”

Tôi học cách “nói cho trơn tru” từ lâu. Hồi cấp Ba, tôi hay “gánh team” — nghĩa là đứng ra chèo lái, cáng đáng mọi việc. Tôi học tốt Văn, Sử, Địa, nên hay hỏi cô liên tục để lớp được thoải mái làm việc riêng. Tôi vừa học, vừa giúp bạn… ngủ.

Tôi cũng hay bị cho là “bướng”. Lớp 11, tôi bị hạ hạnh kiểm chỉ vì đánh son. Cô giáo bảo tôi là nguyên nhân khiến bọn con gái khác học theo. Ở trường, nhiều đứa ghét tôi, bảo “xinh thế, học chuyên chắc chạy điểm.” Tôi biết mình có chút nhan sắc — da trắng, tóc dài, dáng cao, chỉ ghét đôi bắp chân hơi to dù nó giúp tôi tập võ tốt hơn. Nhưng cũng có nhiều người quý tôi, vì tôi hay lên tiếng.

Tôi nhớ lần đầu cấp Ba, có thằng bạn rất phá. Cô gọi lên bảng viết bản kiểm điểm, nó nổi điên, giật cái ghế nhựa lên định ném. Cả lớp la: “Thôi mày, thôi mày!” Tôi nhảy lên bục giảng, chắn trước cô, quát:
— “Mày định làm gì đấy?”
Cô sợ chạy ra ngoài, còn tôi xách cổ nó, đẩy ra: “Về chỗ ngồi!”
Nó sợ tôi thật, vì trước đó, tôi từng “dằn mặt” nó ngoài sân. Nó cầm con chuột chết dọa bọn con gái, tôi chờ lúc nó không để ý, nhét lại con chuột vào áo nó. Nó hét ầm: “Đ** mẹ mày!” Tôi đáp: “Không chịu được thì sao mày dọa người ta?” Cả lớp cổ vũ: “Phương Anh cố lên!” Từ đó nó chừa.

Mắng đứa nhân viên xong, tôi tập trung làm một mẻ su kem. Chỉ trong bếp, giữa mùi bơ và trứng, tôi mới cảm thấy mình thật sự sống. Tôi thử hai mẻ hỏng, đến lần thứ ba thì bánh phồng đẹp, tôi mệt lả. Anh sếp chắp tay “vái” tôi như sư phụ. Hôm đó, anh ấy còn vừa nhận được túi “nấm” và “đá” từ Sài Gòn gửi ra.
— “Phương Anh đâu, ra đây,” anh gọi, cắt túi ra. Cả bếp trố mắt: “Uầy, anh Thành chơi đá à?”
Anh cười, “Hôm nay Phương Anh làm tốt, anh thưởng.”

Tôi nhớ như in hôm đó — tôi chụp hình lại, khoe:

“Đây là lô bánh thứ ba của tôi. Thành phẩm lần nướng thứ hai. Bạn có thấy khác không? Khó nhất khi làm bánh là cảm nhận lò. Đây là Saint Honoré, kia là Eclair. Còn cái này tôi dùng nho đen không hạt, bột than tre và đường bột để tạo điểm nhấn.”

Tôi rời tiệm bánh khi trời đã tối. Lái xe chậm, gió thổi bay tóc, ký ức ùa về — như những trang sách chồng lên nhau. Tôi biết mình “say cần” vì trước đó anh sếp đã bảo:

“Khi nào em thấy con bướm trong màn hình bay đi, là lúc em phê rồi đó.”

Cảnh vật bắt đầu méo mó, trôi chậm. Tôi nhớ Dũng — người từng cùng tôi ăn chung một chiếc bánh. Vị ngọt vừa phải, cấu trúc mềm, giản dị mà bất ngờ.

Hồi mới quen, chúng tôi đi tàu vào Quảng Bình. Không hôn, không sex, chỉ là bạn, nhưng tôi có cảm giác có thể sống cùng anh ấy cả đời. Cả hành trình, chúng tôi không đụng tới điện thoại, chỉ trò chuyện, hút cần, ngắm phong cảnh. Tôi say rượu, nôn đầy, Dũng đỡ tôi dậy, gãi đầu tôi để tôi ngủ.

Ngày cuối, chúng tôi mặc đẹp, dạo biển. Anh mặc sơ mi trắng, skinny, giày converse đen trắng. Tôi hỏi, “Hôm nay anh muốn em mặc gì?” rồi chọn mặc áo phông của anh. Hai đứa ngồi ở quán cà phê nhỏ, không ống hút, nhìn người dân bình dị sống cuộc sống của họ — giản đơn, hiền hòa.

Sáng cuối cùng, chúng tôi hôn nhau. Tôi hơi bối rối, “Ơ, như này là thế nào nhỉ?” Anh cười, “Cứ để tự nhiên.” Khi về Hà Nội, chúng tôi làm tình. Tôi vốn sợ sex, nhưng với Dũng, tôi thấy nhẹ nhõm.

Tôi mất trinh năm lớp 11. Ở tuổi 17, nhu cầu đó là tự nhiên. Tôi và bạn trai “hành sự” trong quán cà phê phim, vụng về đến mức loay hoay mãi không biết dùng bao cao su thế nào. Vừa buồn cười, vừa xấu hổ. Nhưng chẳng sao.

Cô giáo chủ nhiệm từng dặn:

“Các em có thích nhau thì chỉ nên nắm tay thôi, vì các em còn quá nhỏ.”
Cả lớp nhìn nhau, cười thầm.

Tôi từng trải qua những lần làm tình thăng hoa, cũng từng có những lần vô nghĩa. Tôi không chê tình một đêm, nhưng với tôi, nó trần tục. Cái đáng quý là cảm giác được ở cạnh nhau — như cái lần ngồi bên hồ Tây, im lặng, nhìn mặt nước lăn tăn, điếu cần chuyền tay, chẳng nói gì mà thấy bình yên đến lạ.

Ký ức đầu tiên tôi nhớ về bố mẹ là cảnh họ đánh nhau — tôi năm tuổi, ngồi đờ người, miệng đầy cơm, không khóc nổi. Lớn lên, đêm nào cũng nghe tiếng mẹ kêu cứu. Tôi lao vào can, bị hất ngã, rồi khóc tức tưởi. Lâu dần, tôi chai lì. Máu me — bình thường. Cãi vã — bình thường.

Họ từng cãi nhau xem tôi được sinh ở phòng số mấy. Rồi lao vào nhau vì những lý do vô nghĩa. Tôi dửng dưng, nhưng vẫn nhớ cảm giác đắng cay khi phải viết đơn “muốn ở với bố hay mẹ”. Cuối cùng, mẹ rút đơn ly dị, rồi lại cãi, lại đánh, lại chia nhà. Tôi đi đi về về giữa hai bên.

Tôi học né đòn, rồi học võ. Bị đánh nhiều thành quen. Bố đánh vì lý do rõ ràng, mẹ thì vì cần xả giận. Một hôm, mẹ giơ chổi, tôi giật lại, ném ra:
— “Giờ mà đánh thì không biết ai đau hơn đâu mẹ nhé.”
Mẹ thách: “Mày đánh tao đi!”
Tôi nói, “Con học võ không phải để đánh mẹ. Mẹ muốn đánh xong giờ lại thách con, buồn cười quá.”

Mẹ tức, gọi với lên tầng hai:
— “Mày thu dọn quần áo, về ở với bố mày đi!”

Chúng tôi im lặng một thời gian. Nhưng rồi, tôi nghĩ, mẹ mà, làm sao mà giận mãi được.