Tải FREE sách Vùng Đất Quỷ Tha Ma Bắt PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Vùng Đất Quỷ Tha Ma Bắt PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Vùng Đất Quỷ Tha Ma Bắt PDF có tiếng Việt là một trong những Tiểu thuyết đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Vùng Đất Quỷ Tha Ma Bắt PDF có tiếng Việt đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

Bên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung  của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!

Phần 1: MẸ ĐÂU MẤT RỒI

1. Dãy nhà phố đầu tiên

“Anh từ đâu đến?”

Đó là câu hỏi đầu tiên T từng hỏi gã. T đã cho gã đủ thứ: một cuốn hộ chiếu Đức, một mái nhà mới, một cơ hội trốn chạy, cùng vô số câu hỏi không ngừng tuôn ra. Thuở ban đầu, T hỏi liên tục: Quê anh trông thế nào? Nhà có mấy anh chị em? Mùa hè trên đảo nóng đến cỡ nào? Trên đảo có ve không? Có rắn không? Cây cối ra sao? Tên gọi chúng là gì? Có sông hay kênh đào không? Khi nào thì vào mùa mưa? Có lũ không? Đất đai có màu mỡ không? Trồng được những gì? Tại sao không thể cùng anh về dự đám tang? Tại sao anh về nhà? Và vì sao lại không về nhà?

Những câu hỏi ấy khiến người ta vò đầu bứt tóc. Không phải vì khó nhớ, mà vì khó trả lời. Trả lời một câu là phải né câu khác. Né mãi rồi thành dựng chuyện. Dựng rồi lại sai. Câu trước đá câu sau. Quá khứ cứ như một cuốn tiểu thuyết viết dở, viết sai, viết hỏng.

Viết tiểu thuyết, chương đầu tiên thường xoay quanh một chiếc bàn: trên bàn đặt một khẩu súng, hai con dao, ba cuốn nhật ký. Súng rồi cũng phải nổ ở chương sau, dao cũng phải róc phải gọt, mở nhật ký ra là giải được phần nào bí ẩn. Nhưng cuốn tiểu thuyết cuộc đời gã chẳng theo quy luật nào cả. Viết một hồi lại quên phắt súng, dao, nhật ký; chỉ toàn nhớ mấy thứ vụn vặt rác rưởi trên mặt bàn bừa bộn—một tấm áp phích nhàu, một chiếc quần đùi đỏ, một khuôn mặt trùm túi bóng. Con người đã hỏng, thì tiểu thuyết cũng thối nát theo, đầy những lỗ thủng.

Gã vốn dĩ là một kẻ thủng từ đầu đến chân. Những chuyện cũ không muốn nói, những ký ức hỗn loạn chối rằng đã quên—tất cả đều nhét vào những lỗ thủng ấy. Mà lỗ thủng thì có ngày sẽ rách toạc, và những câu chuyện sẽ rơi ra, không cách gì nhặt lại.

Biết nói sao đây? Biết viết thế nào đây?

Không nói ra miệng được, đành viết: Tôi đến từ một vùng đất nhỏ.

Quê hương gã là một vùng đất nhỏ tên Vĩnh Tĩnh, nằm ở miền Trung của đảo. Đầu thế kỷ 19, người Quảng Đông đến đây khai khẩn, dựng xóm làng trên một vùng đồng bằng hoang vắng. Nơi ấy quả thực có một dòng sông nhỏ—một con kênh được đào bằng chính sức người. Con kênh trăm năm ấy có từ thế kỷ 18, dẫn nước sông Trạc Thủy về cho dân làm ruộng. Hồi mới lập làng, còn xảy ra xung đột giữa các sắc tộc, lũ lụt và hỏa hoạn triền miên, nên người ta đặt tên đất là “Tĩnh”, mong nơi đây được yên bình mãi mãi.

Địa thế bằng phẳng, không có núi đồi. Nhìn về phía đông sẽ thấy dãy núi xanh của đảo. Nhìn về phía tây thì không thấy, cũng chẳng nghe tiếng sông Trạc Thủy, nhưng người già bảo rằng đi hoài về hướng ấy rồi sẽ gặp eo biển Đài Loan. Dân quê làm nông, ít khi bước ra khỏi làng, chứ đừng nói đến chuyện leo núi hay ngắm biển. Đất ẩm ướt, tạm gọi là màu mỡ, trồng được hoa, trầu, và lúa. Qua mấy thế kỷ khai khẩn, đến nay cảnh quan nông thôn vẫn giữ nguyên: nhà thấp, vài căn tam hợp viện được công nhận di tích quốc gia, nhưng chẳng mấy ai tới thăm. Phồn hoa chưa bao giờ chạm vào nơi này.

Những năm 1970, một công ty xây dựng từ nơi khác đến Vĩnh Tĩnh, xin được một mảnh đất, rồi động thổ xây dãy nhà phố liền kề đầu tiên. Dãy gồm mười căn sát nhau, mỗi căn ba tầng—bản nhạc dạo đầu cho giấc mơ phồn hoa của vùng đất nhỏ. Hồi đó, dân địa phương hiếm ai từng thấy nhà ba tầng, lại còn xây bằng xi măng, sàn đá mài, bồn cầu bệt giật nước—tất cả đều là thứ lần đầu xuất hiện ở đây.

Một căn trong dãy nhà ấy chính là nơi gã lớn lên. Đối diện dãy nhà, căn thứ năm từ trái sang là nhà cũ của gã. Căn thứ sáu vốn là nhà chị cả, giờ bỏ hoang. Căn thứ bảy từng là tiệm cho thuê băng video, nay cháy đen thui, ban công treo biển “Bán nhà”. Tấm biển ấy treo đã mấy năm, bong tróc thành chữ “Lối ra”, số điện thoại phía dưới lem nhem không đọc nổi.

Gã đứng nhìn tấm biển “Lối ra”, ngẩn người. Bấy nhiêu năm bị giam cầm, gã thèm một lối ra biết bao. Không ngờ hôm nay lại quay về đây. Nhưng hơn ai hết, gã hiểu rõ: nơi này không thể nào là lối ra của mình.

Đi theo cái “Lối ra” loang lổ kia, đi mãi, liệu có quay về được bên Quần Đùi Đỏ không?

Chị cả là người duy nhất còn ở lại. Chị sống trong căn thứ năm—nhà cũ của gã—chưa từng rời đi.

Vùng đất nhỏ ấy, chính là vùng đất quỷ tha ma bắt đối với gã.

Nói “quỷ tha ma bắt” là nói hoang vắng. So với đại đô thị văn minh, quê hương gã vừa xa xôi vừa hẻo lánh, chẳng ai biết đến tên. Khi kinh tế đảo phát triển mạnh, vùng đất nhỏ không kịp theo, dân nông thôn lần lượt rời đi. Lũ trẻ bỏ quê, không trở lại, quên luôn địa danh ấy, để lại những người già không đi nổi. Tên “Tĩnh” vốn mang ý cầu bình an, giờ hóa thành một lời nguyền. Đất sao tên vậy—tĩnh, quá tĩnh lặng.

Mùa hè năm nay miền Trung đảo khô hạn. Mặt đường buổi chiều nóng như bếp lò, không cần bật gas cũng có thể rán trứng, rang cơm, hay nấu cháo trên đó. Biền biệt ngần ấy năm, mọi thứ gã gặp lại đều khớp với ký ức: cái nóng đến nghẹt thở, khiến thời gian như chậm lại; cây cối ngủ trưa, gió cũng nằm im, nín thở một lúc sẽ nghe như thể mặt đất đang ngáy.

Tiếng ngáy ấy là tiếng của giấc ngủ say nồng, kéo dài cho đến khi cơn mưa tiếp theo đến. Trước lúc mưa, đất không muốn tỉnh giấc. Hồi nhỏ, gặp thời tiết kiểu này, gã chỉ cần nằm dưới gốc cây là có thể chìm ngay vào một giấc ngủ thật sâu…