Mục lục
ToggleBên dưới đây mình có spoil trước 1 phần nội dung của cuốn sách với mục tiêu là để bạn tham khảo và tìm hiểu trước về nội dung của cuốn sách. Để xem được toàn bộ nội dung của cuốn sách này thì bạn hãy nhấn vào nút “Tải sách PDF ngay” ở bên trên để tải được cuốn sách bản full có tiếng Việt hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!



1. Tổng Quan về Tác Phẩm và Bối Cảnh Sáng Tác
Trắng (tên gốc tiếng Hàn: 흰, tiếng Anh: The White Book hoặc The Elegy of Whiteness) là một tác phẩm đặc biệt của nhà văn Hàn Quốc Han Kang. Được xuất bản lần đầu vào năm 2006, cuốn sách này không đi theo cấu trúc tiểu thuyết truyền thống mà là một chuỗi các tản văn, chiêm nghiệm, và ký ức được dệt nên xung quanh chủ đề màu trắng. Tác phẩm là sự kết hợp tinh tế giữa tự truyện, thơ ca và triết học, khám phá mối liên hệ giữa màu sắc, nỗi đau, cái chết và sự hồi sinh.
Tác phẩm được viết trong bối cảnh người viết (tôi) chuyển đến thủ đô của một đất nước xa lạ (mà qua các chi tiết sau này, người đọc nhận ra là Warsaw, Ba Lan) vào tháng Tám. Trong thành phố mới, nơi ngôn ngữ bản địa xa lạ và cảm giác cô lập, những ký ức xưa cũ liên tục sống dậy. Tác giả cảm thấy thân thể mình như một “thứ ngục tù” nơi ký ức và ngôn ngữ mẹ đẻ bị cô lập và phong kín. Chính trong không gian cô đơn và xa lạ này, tác giả đã quyết tâm viết về những thứ màu trắng, như một nỗ lực để tự chữa lành: “Tôi cần một thứ gì, như thuốc mỡ màu trắng bôi lên, như miếng gạc màu trắng đắp vào vết thương”.
Mục đích ban đầu của việc viết là để trốn tránh, để “đắp miếng gạc trắng và trốn giữa những câu văn ấy,” nhưng tác giả nhanh chóng vỡ lẽ rằng “ẩn mình trốn tránh là bất khả”. Hành trình viết về màu trắng, vì thế, trở thành một cuộc đối diện không thể né tránh với nỗi buồn sâu thẳm nhất trong cuộc đời bà.
2. Tóm Tắt Cấu Trúc và Nội Dung Chính
Trắng được xây dựng dựa trên một danh sách mười lăm vật thể màu trắng mà người viết đã lên vào mùa xuân, bao gồm: Tã quần, Áo sơ sinh, Muối, Tuyết, Băng, Trăng, Gạo, Sóng, Mộc liên trắng, Chim trắng, Nụ cười bàng bạc, Giấy trắng, Chó trắng, Tóc trắng, và Áo liệm . Mỗi vật thể màu trắng này trở thành tiêu đề cho một chương nhỏ, mở ra một cánh cửa dẫn vào các tầng ký ức, chiêm nghiệm triết học, hoặc những quan sát về thành phố xa lạ.
2.1. Nỗi Đau Huyết Thống và Chiếc Áo Sơ Sinh Trắng
Phần cốt lõi và ám ảnh nhất của tác phẩm xoay quanh cái chết của người chị gái đầu tiên của tác giả. Đây là nguồn cơn của nỗi buồn bàng bạc, dai dẳng mà tác giả đã “lớn lên trong câu chuyện này”.
- Sự kiện bi kịch: Mẹ tác giả, khi đó hai mươi ba tuổi , sinh non hơn một tháng trong một ngôi nhà hẻo lánh vào đầu đông sương giá. Bà hoàn toàn đơn độc, phải tự mình đun nước, khử trùng kéo, khâu manh áo sơ sinh nhỏ bằng tấm vải trắng trong cơn đau quặn thắt và sợ hãi . Đứa trẻ, bé gái, mặt “trắng như bánh trăng tròn” , đã chết sau hai giờ đồng hồ.
- Chi tiết ám ảnh: Mẹ mặc cho đứa trẻ lấm máu manh áo mình vừa khâu, thì thầm “Xin con, đừng chết”. Sau khi đứa trẻ tắt thở, mẹ ôm cơ thể nhỏ bé lạnh dần trong im lặng. Chiếc áo sơ sinh trắng, khâu bằng nước mắt và sự đau đớn, trở thành biểu tượng của một sự sống ngắn ngủi và nỗi buồn vĩnh cửu của người mẹ.
- Ý nghĩa của “Bánh Trăng Tròn”: Tác giả giải thích rằng “trắng như bánh trăng tròn” (ý chỉ Dal teokk hoặc songpyeon – bánh trung thu truyền thống Hàn Quốc) mà mẹ bà nói, có lẽ là những chiếc bánh trước khi hấp chín. Lúc đó, chúng “đẹp đến mức tưởng như không thuộc về thế giới này” , đại diện cho sự thanh sạch, thoát tục của cái chết non yểu.
2.2. Phép Tẩy Trắng của Ký Ức và Thực Tại
Các chương khác sử dụng màu trắng để khám phá những khái niệm về sự biến đổi, sự hủy diệt và sự hồi sinh:
- Cửa: Người viết chuyển đến căn nhà mới và quyết định sơn trắng cánh cửa cũ kỹ. Trên cánh cửa đó, ai đó đã dùng dùi khắc ba con số 301, khắc sâu nhất là số 1, với “nước gỉ sét đỏ bầm lan ra, rỏ xuống, đông lại như những vết máu đã khô từ lâu”. Hành động quét sơn trắng, xóa đi vết thương, xóa đi “ba con số khắc bằng dùi” và “những vệt nước gỉ như vết máu” , là một nghi thức cố gắng xóa bỏ quá khứ đau đớn, dù không thể hoàn toàn tươm tất.
- Thành Phố Trắng: Đây là sự mở rộng của nỗi đau cá nhân ra bối cảnh lịch sử. Tác giả xem một đoạn phim về thành phố mình đang sống (Warsaw), nơi 95% diện tích đã bị phá hủy trong Thế chiến thứ hai. Tàn tích của thành phố, phủ đầy “nền trắng xám xịt của đống tàn tích,” lúc đầu trông như tuyết phủ. Tác giả nhận ra rằng thành phố này, nơi không tồn tại thứ gì trên bảy mươi năm tuổi , đã từng “một lần chết” và được xây mới dựa trên bản đồ, với ranh giới rõ ràng giữa phần gốc và phần xây chồng lên. Thành phố trở thành hình ảnh ẩn dụ cho người mang số phận bị hủy hoại nhưng kiên trì tự hồi sinh trên đống tàn tích cháy đen, một người “vẫn là một người mới”.
- Tóc Trắng và Áo Tang: Màu trắng cũng đại diện cho sự viên mãn cuối cùng, cái chết và sự chia lìa. Tác giả nhớ về một cấp trên muốn gặp lại người yêu xưa khi tóc đã bạc trắng như lông chim, khi cuộc gặp gỡ ấy chỉ còn lại “một cuộc biệt ly, viên mãn bởi cái chết”. Trong chương Áo Tang, tác giả cùng em trai đốt bộ hanbok trắng (áo tang vải sợi bông) mà em dâu đã chuẩn bị để linh hồn mẹ mặc. Làn khói lam bốc lên và tan vào hư không, tựa như đôi cánh khổng lồ, là nghi thức tiễn biệt cuối cùng.
- Sương Mù và Khói Miệng: Sương mù được mô tả là “con nước khổng lồ” đã “nuốt trọn từng phân tử giá lạnh của bóng tối thẫm đen”, là không gian giao thoa giữa hai cõi âm dương. Khói miệng (hơi thở trắng phả ra) là bằng chứng cụ thể cho thấy ta còn sống: “Sự sống của ta, dưới một hình hài cụ thể và trắng mờ, phả ra ngoài hư không như một kỳ tích”.
3. Phân Tích Nghệ Thuật: Ngôn Ngữ, Hình Ảnh và Cấu Tứ
3.1. Nghệ Thuật Dùng Màu Trắng Làm Phép Ẩn Dụ Đa Nghĩa
Han Kang đã nâng màu trắng từ một màu sắc đơn thuần lên thành một khái niệm triết học và một phương tiện chữa lành. Màu trắng trong tác phẩm của bà là:
- Purity (Sự Thuần Khiết): Khuôn mặt “trắng như bánh trăng tròn” của người chị, tượng trưng cho sự thuần khiết tuyệt đối của một sinh linh chưa kịp vấy bẩn trần tục.
- Absence (Sự Vắng Mặt): Đó là tấm vải liệm, tuyết che phủ đống đổ nát, hay sự trống rỗng, cô lập của thành phố lạ nơi tác giả không hiểu ngôn ngữ. Sự vắng mặt này buộc người viết phải đối diện với chính mình.
- Renewal (Sự Tái Sinh): Hành động sơn trắng cánh cửa để che đi vết máu và gỉ sét ; thành phố bị phá hủy 95% nhưng được tái thiết. Màu trắng là màu của trang giấy mới, dù không thể xóa bỏ hoàn toàn (các vết hằn vẫn còn ), nhưng nó cho phép sự sống được bắt đầu lại.
- Vulnerability (Sự Dễ Vỡ): Cát được dùng để ẩn dụ cho cơ thể con người: “cơ thể cô (cơ thể tất cả chúng ta) chỉ là một lâu đài cát, đã sụp đổ và vẫn đang sụp đổ, không ngừng rơi qua các kẽ ngón tay”. Màu trắng, vì thế, là màu của sự yếu ớt.
3.2. Cấu Trúc Phân Mảnh và Tính Thơ Ca
Tác phẩm không có cốt truyện tuyến tính, mà là chuỗi khoảnh khắc chiêm nghiệm. Sự phân mảnh này thể hiện chính xác trạng thái tâm lý của nhân vật “Tôi”—một người bị đau đầu, đau dạ dày gián đoạn nếp sinh hoạt , và cảm nhận thời gian như những “viên đá quý được hợp thành bởi vô vàn lưỡi dao lam”. Người đọc không được kể một câu chuyện hoàn chỉnh, mà là được mời gọi cùng nhau “chông chênh đặt một chân xuống rìa đời” , cùng nhau tiến vào “dòng thời gian mình chưa sống”.
Ngôn ngữ của Han Kang mang tính thơ ca cao độ, sử dụng các hình ảnh thị giác, xúc giác mạnh:
- Cơn đau đầu là “một người bạn thân quen mà độc địa”.
- Ký ức sống dậy “trĩu nặng như muốn áp đảo tôi”.
- Cánh cửa sơn trắng hằn rõ nhát quét chổi: “vì dùng chổi chứ không phải ru lô nên nhát quét hằn rất rõ trên cửa”.
Những câu văn thường kết thúc bằng những câu hỏi tu từ hoặc những lời tuyên bố mang tính triết lý, tạo cảm giác lắng đọng và mời gọi sự suy ngẫm sâu sắc từ người đọc: “Ghé nhìn vào những từ này liệu có ý nghĩa gì?” hoặc “Họ sẽ chỉ lặng lẽ lắc hoặc gật đầu?”.
3.3. Đối Diện Với Lịch Sử và Sự Hồi Sinh
Trắng là một tác phẩm mang tính quốc tế cao khi nó không chỉ bó hẹp trong bi kịch cá nhân mà còn đặt bi kịch đó trong bối cảnh lịch sử của một “Thành phố Trắng”. Việc tác giả nhắc đến Warsaw (qua các chi tiết về thành phố bị tàn phá 95% vào năm 1944 và được phục dựng ) và câu chuyện về người đàn ông sống cùng linh hồn người anh đã chết năm lên sáu ở khu ổ chuột của người Do Thái, đã tạo ra một lớp ý nghĩa mới:
Nỗi đau mất mát cá nhân của người mẹ mất con, của người chị không được sống, được tương đồng hóa với nỗi đau tập thể của cả một thành phố bị san bằng. Sự hủy diệt 95% tương đương với cái chết hoàn toàn, nhưng việc thành phố được tái sinh và tự hồi sinh đã mang lại một niềm hy vọng mong manh, rằng ngay cả sau sự đổ nát tột cùng, sự sống vẫn có thể tiếp diễn, dù là với những đường nối “lộ rõ mồn một ranh giới giữa phần xây mới ở trên và phần lâu năm ở dưới”. Tác phẩm cho thấy việc mang trong mình ký ức về sự hủy hoại không phải là một gánh nặng, mà là một phần không thể thiếu của việc tái sinh.
4. Cảm Nhận Cá Nhân và Ý Nghĩa Tác Phẩm
4.1. Nỗi Buồn Của Kẻ Sống Sót và Sự Kết Nối
Cảm nhận sâu sắc nhất khi đọc Trắng là cảm giác về nỗi buồn sinh ra cùng ta. Nỗi buồn của tác giả không phải là nỗi buồn phát sinh từ một sự kiện cô trực tiếp trải qua, mà là nỗi buồn thừa hưởng từ người chị đã chết, từ người mẹ đau khổ, và từ cả lịch sử. Tác giả đã “lớn lên trong câu chuyện này”.
Mặc dù Han Kang không trực tiếp trải qua bi kịch mất mát người chị, nhưng sự hiện diện của người chị, đứa trẻ “trắng trẻo, xinh xắn như bánh trăng tròn”, đã trở thành một phần vô hình của bản thân cô. Điều này gợi lên câu hỏi: Chúng ta đang sống cuộc đời của mình, hay đang mang theo cuộc đời của những người đã không thể sống? Sự “tái sinh” của tác giả là sự tái sinh mang tính trách nhiệm, trách nhiệm phải sống tiếp, phải cảm nhận thay cho người chị, phải nhìn thấy “cái lạnh lẽo của trăng bán nguyệt mọc giữa ban ngày” và “sông băng” bằng “đôi mắt của chị”.
4.2. Khát Vọng “Tẩy Trắng” và Sự Bất Khả
Sự ám ảnh với màu trắng của tác giả là một khát vọng “tẩy trắng” khỏi nỗi đau và vết nhơ của sự sống, nhưng chính tác giả đã nhận ra điều đó là bất khả.
Hành động sơn trắng cánh cửa cũ kỹ là một nỗ lực để bắt đầu lại , nhưng những nhát chổi quét vẫn hằn rõ trên lớp sơn. Điều này cho thấy sự chữa lành không phải là sự xóa sạch, mà là sự chồng chất. Nỗi đau vẫn còn đó, nhưng được bao phủ bởi một lớp vỏ bọc mới, một màu trắng của sự chấp nhận. Màu trắng không phải là màu của sự vắng mặt mà là màu của sự hiện diện đầy đủ nhất của cả cái chết lẫn sự sống, của cả nỗi buồn lẫn hy vọng.
Hơi thở trắng phả ra ngoài không khí lạnh là một hình ảnh xuất thần, chứng minh cho sự sống một cách giản dị nhưng kỳ diệu. Dù cơ thể chỉ là “lâu đài cát” đang sụp đổ, nhưng hơi thở ấy, khoảnh khắc ấy, lại là sự khẳng định mãnh liệt: Ta còn sống.
4.3. Giá Trị Văn Học: Bài Ca (Elegy) về Phẩm Giá Con Người
The White Book là một “Bài ca về màu trắng” (The Elegy of Whiteness). Nó không chỉ là một sự tưởng niệm cá nhân mà còn là một sự chiêm nghiệm về phẩm giá của con người khi đứng trước sự tàn khốc của thời gian và chiến tranh.
Han Kang đã thành công trong việc tạo ra một tác phẩm mà độc giả có thể cảm nhận rõ sự mong manh và chênh vênh hiểm nghèo của sự sống. Chúng ta bước vào dòng thời gian “không tính toán… liều lĩnh” , không phải vì dũng cảm mà “bởi ngoài làm vậy đâu còn cách khác”. Cuộc sống là một hành động bất đắc dĩ của sự dũng cảm.
Trắng của Han Kang là một tác phẩm mang đến sự an ủi. Nó dạy chúng ta rằng nỗi đau có thể được chuyển hóa thành một thứ gì đó tinh khiết và đẹp đẽ như màu trắng, như ánh sáng trắng lạnh của mây khi trăng trốn sau nó. Cuốn sách không mang lại câu trả lời rõ ràng, nhưng nó đặt ra những câu hỏi đúng đắn, giúp người đọc nhận ra rằng việc ghi nhớ và trân trọng từng chi tiết nhỏ bé, từng hơi thở, từng màu trắng trong cuộc sống chính là cách chúng ta bày tỏ sự tôn kính đối với những sinh linh đã không thể sống.
Tác phẩm kết thúc với lời nhắn nhủ thầm thì trong chương Chia Biệt: “Đừng chết. Xin, đừng chết… Đừng chết. Hãy sống tiếp.”. Đây chính là thông điệp cuối cùng và mạnh mẽ nhất mà màu trắng mang lại: Sống, chính là sự tưởng niệm cao quý nhất.


