Sách 3 500 Tu tieng Trung Ban Phon The Dai Loan pdf

Sách 500 Từ tiếng Trung Bản Phồn Thể Đài Loan PDF

Sách 500 Từ tiếng Trung Bản Phồn Thể Đài Loan PDF là một trong những Sách tiếng Trung đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách 500 Từ tiếng Trung Bản Phồn Thể Đài Loan PDF đang được Nhà Sách Tiền Phong chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Bạn chỉ cần nhấn vào nút “Tải sách PDF” ở phía bên dưới là đã có thể tải được cuốn sách bản PDF có tiếng Việt về máy của hoàn toàn FREE rồi.

五百字説華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

序言

為推展海外華語文教育,僑務委員會特別推出不同系列的華語教材,以符合各地區僑胞的需要。這本「五百字説華語」的編撰是為了使各行各業不同年齡層的人士,透過自然對話的方式,學習日常生活所需之應對,以奠定華語文的基礎,並為日後學習進階華文作準備。

本書共分為三十課,每課均包括課文、字詞與詞、溫習、應用等四單元。「課文」完全取材自日常生活,以實用生活為導向,從自我介紹、家庭、學校、溝通、到簡單的應對進退皆已涵蓋,課文中重要而常用的字詞,在「字與詞」單元中並有詳細的解釋,學生不僅能藉此瞭解文字的筆順,亦能學到由單字所衍生而來的詞語。在「溫習」單元,所有文字皆不加注音,藉以訓練學生認字的能力,並對課文內容能更有深一層的瞭解。最後在「應用」的部分,則是希望能讓學生將所學的語彙靈活運用於日常生活中,進而能夠自然而流暢地使用華語。

本書的主幹—中文部分—是由華語教育專家、國立政治大學劉紀華教授執筆編寫,劉教授憑藉多年的教學經驗,使本書內容充實完備,在此致上最誠摯的謝意。另為使本書契合不同語言學習者之需求,目前已推出中英、中泰、中葡、中西、中法、中印尼、中德、中日、中韓及中越十種版本本。

本書多年來於海外推動僑民教育及華語文學習不遺餘力,企盼本書不僅能提升華語文教學技巧與內涵,同時亦能有效促進彼等學習華語文的樂趣,展現台灣華語文優質、多元及豐富特色。

傷務委員會


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

目錄
Mục Lục

第一課 您早………………………1
Bài 1 Chào buổi sáng

第二課 您好嗎?……………………7
Bài 2 Ông khỏe không?

第三課 這是什麼?…………………12
Bài 3 Đây là gì vậy?

第四課 你到哪裡去?………………19
Bài 4 Bạn đi đâu đấy?

第五課 誰是老師?…………………24
Bài 5 Ai là giáo viên?

第六課 幾個學生?…………………30
Bài 6 Có bao nhiêu học sinh?

第七課 學校真大……………………39
Bài 7 Trường học lớn thật

第八課 差不多……………………46
Bài 8 Gần như nhau

第九課 介紹…………………………53
Bài 9 Giới thiệu

第十課 學校多久?…………………60
Bài 10 Học bao lâu rồi?

第十一課 一星期幾次?……………66
Bài 11 Một tuần mấy lần?

第十二課 唱歌………………………75
Bài 12 Hát bài ca tiếng Hoa

第十三課 後天幾號?………………81
Bài 13 Ngày kia là ngày mấy?

第十四課 隨你的方便………………90
Bài 14 Tùy bạn thuận tiện

第十五課 你喜歡畫畫嗎?…………98
Bài 15 Bạn thích vẽ tranh không?


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

第一課 您早
Bài 1 Chào buổi sáng

王先生: 喲,李太太,您早。
Li tài tai: Wàng xiān shēng, nín zǎo.
(王Vương: Chào buổi sáng.)

王先生: 李先生,您好嗎?
Li tài tai: Wàng xiān shēng, nín hǎo ma?
(王Vương: Ông khỏe không?)

李先生: 很好,謝謝。
Wàng xiān shēng, wǒ hěn hǎo, xiè xie nín.
(Ông Vương: Tôi rất khỏe, cảm ơn ông.)

王先生: 太太,您好嗎?
Li tài tai: Wàng tài tai, nín hǎo ma?
(王Vương: Bà Vương, bà có khỏe không?)

李先生: 很好,謝謝。
Li xian shēng, nín hǎo ma?
(Ông Lý, ông có khỏe không?)


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

字與詞 詞與字
Chữ và từ

王 (X V ): Wàng Vương
王 : 一千王

李 (X V ): Lǐ Ly
李 : 一十木李李

先生 (X ㄔㄔ ): xiān sheng 翁,chòng,ngài
先 : ⺮早
生 : ⺮⺮生

王先生 Wàng xiān shēng
Wàng Vương

李先生 Lǐ xiān sheng
Ông Lý

太太 (X ㄕ ): tài tai Bà,vợ,bà xã
太 : 一十太太

王太太 Wàng tài tai
Bà Vương

李太太 Lǐ tài tai
Bà Lý

您 (X ⺮ ): nín Ông,bạn,anh,bà,chị,em…
你 : ⺮⺮你

好 (X ㄏ ): hǎo Tốt,được,khỏe
好 : ⺮⺮好好


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

您好 nin hǎo
Chão ổng

王先生,您好。
Wàng tài tai, nín hǎo.
Chào Bà Vương.

李先生,您好?
Lǐ xiān sheng, nín hǎo ma?
Ông Lý, ông có khỏe không?

嗎 (X ㄇ ㄚ ): ma Có không(à) ? (từ dùng để hỏi)
嗎 : ㄇ ㄚ ㄇ ㄚ ㄇ ㄚ ㄇ ㄚ ㄇ ㄚ ㄇ ㄚ ㄇ ㄚ ㄇ ㄚ ㄇ ㄚ

好嗎?
hǎo ma
Khỏe không?

您好嗎?
ní hǎo ma
Bạn có khỏe không?

王太太,您好嗎?
Wàng tài tai, nín hǎo ma?
Bà Vương, bà có khỏe không?

李先生,您好?
Lǐ xiān sheng, nín hǎo ma?
Ông Lý, ông có khỏe không?

我 (X ㄇ ㄟ ): wǒ Tôi,ta,tớ,tao…
我 : ⺮⺮手我我

我很…
wǒ hěn hǎo
Tôi rất khỏe

她 (X ㄊ ㄚ ): tā Ông,anh,ấy,nó(chị ấy,cô ấy,bà ấy…)
她 : ⺮⺮⺮她

他 : ⺮⺮⺮他

她 : ⺮⺮⺮她

五百字説華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

序言

為推展海外華語文教育,僑務委員會特別推出不同系列的華語教材,以符合各地區僑胞的需要。這本「五百字説華語」的編撰是為了使各行各業不同年齡層的人士,透過自然對話的方式,學習日常生活所需之應對,以奠定華語文的基礎,並為日後學習進階華文作準備。

本書共分為三十課,每課均包括課文、字詞與詞、溫習、應用等四單元。「課文」完全取材自日常生活,以實用生活為導向,從自我介紹、家庭、學校、溝通、到簡單的應對進退皆已涵蓋,課文中重要而常用的字詞,在「字與詞」單元中並有詳細的解釋,學生不僅能藉此瞭解文字的筆順,亦能學到由單字所衍生而來的詞語。在「溫習」單元,所有文字皆不加注音,藉以訓練學生認字的能力,並對課文內容能更有深一層的瞭解。最後在「應用」的部分,則是希望能讓學生將所學的語彙靈活運用於日常生活中,進而能夠自然而流暢地使用華語。

本書的主幹—中文部分—是由華語教育專家、國立政治大學劉紀華教授執筆編寫,劉教授憑藉多年的教學經驗,使本書內容充實完備,在此致上最誠摯的謝意。另為使本書契合不同語言學習者之需求,目前已推出中英、中泰、中葡、中西、中法、中印尼、中德、中日、中韓及中越十種版本本。

本書多年來於海外推動僑民教育及華語文學習不遺餘力,企盼本書不僅能提升華語文教學技巧與內涵,同時亦能有效促進彼等學習華語文的樂趣,展現台灣華語文優質、多元及豐富特色。

傷務委員會


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

目錄
Mục Lục

第一課 您早………………………1
Bài 1 Chào buổi sáng

第二課 您好嗎?……………………7
Bài 2 Ông khỏe không?

第三課 這是什麼?…………………12
Bài 3 Đây là gì vậy?

第四課 你到哪裡去?………………19
Bài 4 Bạn đi đâu đấy?

第五課 誰是老師?…………………24
Bài 5 Ai là giáo viên?

第六課 幾個學生?…………………30
Bài 6 Có bao nhiêu học sinh?

第七課 學校真大……………………39
Bài 7 Trường học lớn thật

第八課 差不多……………………46
Bài 8 Gần như nhau

第九課 介紹…………………………53
Bài 9 Giới thiệu

第十課 學校多久?…………………60
Bài 10 Học bao lâu rồi?

第十一課 一星期幾次?……………66
Bài 11 Một tuần mấy lần?

第十二課 唱歌………………………75
Bài 12 Hát bài ca tiếng Hoa

第十三課 後天幾號?………………81
Bài 13 Ngày kia là ngày mấy?

第十四課 隨你的方便………………90
Bài 14 Tùy bạn thuận tiện

第十五課 你喜歡畫畫嗎?…………98
Bài 15 Bạn thích vẽ tranh không?


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

第一課 您早
Bài 1 Chào buổi sáng

王先生: 喲,李太太,您早。
Li tài tai: Wàng xiān shēng, nín zǎo.
(王Vương: Chào buổi sáng.)

王先生: 李先生,您好嗎?
Li tài tai: Wàng xiān shēng, nín hǎo ma?
(王Vương: Ông khỏe không?)

李先生: 很好,謝謝。
Wàng xiān shēng, wǒ hěn hǎo, xiè xie nín.
(Ông Vương: Tôi rất khỏe, cảm ơn ông.)

王先生: 太太,您好嗎?
Li tài tai: Wàng tài tai, nín hǎo ma?
(王Vương: Bà Vương, bà có khỏe không?)

李先生: 很好,謝謝。
Li xian shēng, nín hǎo ma?
(Ông Lý, ông có khỏe không?)


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

字與詞 詞與字
Chữ và từ

王 (X V ): Wàng Vương
王 : 一千王

李 (X V ): Lǐ Ly
李 : 一十木李李

先生 (X ㄔㄔ ): xiān sheng 翁,chòng,ngài
先 : ⺮早
生 : ⺮⺮生

王先生 Wàng xiān shēng
Wàng Vương

李先生 Lǐ xiān sheng
Ông Lý

太太 (X ㄕ ): tài tai Bà,vợ,bà xã
太 : 一十太太

王太太 Wàng tài tai
Bà Vương

李太太 Lǐ tài tai
Bà Lý

您 (X ⺮ ): nín Ông,bạn,anh,bà,chị,em…
你 : ⺮⺮你

好 (X ㄏ ): hǎo Tốt,được,khỏe
好 : ⺮⺮好好


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

她:好嗎?
tā hǎo ma
Anh ấy khỏe không?

王先生: 先生,您好嗎?
Wàng xiān shēng, nín hǎo ma?
Ông Vương, ông ấy khỏe không?

她:好嗎?
tā hǎo ma
Cô ấy khỏe không?

李先生: 太太,您好嗎?
Lǐ tài tai, nín hǎo ma?
Bà Lý, bà ấy khỏe không?

早 (X ㄏ ㄥ ): zǎo Sớm,chào buổi sáng.
早 : ⺮⺮早

您早 nin zǎo
Chào buổi sáng

李先生: 先生,您早。
Lǐ xiān shēng, nín zǎo.
Ông Lý, chào ông

很 (X ㄏ ㄚ ): hěn rất
很 : ㄏ ㄚ ㄣ ㄏ ㄣ ㄣ ㄣ

hěn hǎo
Rất khỏe,rất tốt

我:很:好:
wǒ hěn hǎo
Tôi rất khỏe.

她:很:好:
tā hěn hǎo
Cô ấy rất khỏe.


五百字說華語
Tiếng Hoa 500 chữ
中國: 文 2版

謝謝 (X ㄕ ㄝ ): xiè xie Cảm ơn
謝 : ⺮⺮⺮謝

謝謝您。
xiè xie nín
Cảm ơn bạn.

我:很:好,:謝謝:您。
wǒ hěn hǎo, xiè xie nín.
Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn.

王太太: 很:好,謝謝。
wǒ hěn hǎo, xiè xie nín.
Vợ tôi rất khỏe,cảm ơn.

我:先生:很:好,謝謝。
wǒ xiān sheng hěn hǎo, xiè xie nín.
Chồng tôi rất khỏe,cảm ơn.

三 溫 習 Ôn tập

李太太: 王先生,您早。
王先生: 早,李太太,您早。
李太太: 您好嗎?
王先生: 我很好,謝謝您。
李太太: 王太太您好嗎?
王先生: 她很好,謝謝。