


Xin chào!
你好!
I. 选出你听到的音节.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được.
- bá
bà
bǎ
bà - pó
pá
pó
pò - fá
fà
fá
fà - dì
dī
dì
dī - tǔ
tū
tǔ
tū - lī
lǐ
lī
lǐ - gē
gé
gē
gè - wú
wū
wú
wù - yǔ
yú
yù
yù - lū
lú
lū
lù - núll
nǔli
nǔli
nǔli - fá fú
fǎ fú
fǎ fú
fǎ fú - mīmi
mīni
mīni
mīni - kānkē
kānkè
kānkè
kānkè
II. 选出你听到的音节, 注意辨别声母.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt thanh mẫu.
- bān
pàn
mēn
fàn - pē
pē
mē
fē - di
ti
nī
lī
III. 选出你听到的音节, 注意辨别韵母.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt vận mẫu.
- dá
dè
dei
dè - tū
tī
tū
tū - mā
mō
wō
wū - kū
kè
kū
kē - wù
wū
wù
wū - yī
yǐ
yī
yī
Bạn tên là gì?
你叫什么名字?
I. 选出你听到的音节, 注意辨别韵母.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt vận mẫu.
- mèn
mèng
chán
cháng - fàn
fàng
mài
mài - tāo
tāo
gēn
gēng
II. 听录音, 填写声调.
Nghe ghi âm, điền thanh điệu.
- teng
- men
- neng
- ge
- pai
- dei
- bao
- mou
- kan
- chang
III. 听录音, 填写母和声调.
Nghe ghi âm, điền vận mẫu và thanh điệu.
- d______
- m______
- z______
- t______
- zh______
- ch______
- sh______
- b______
IV. 听录音, 朗读下面的词语.
Nghe ghi âm và đọc theo những từ dưới đây.
- měihǎo
- kěyì
- tōutēng
- dǎpāi
- zhǎomù
- mǎncháng
- sǎngzì
- chēngzhī
- bēn pǎo
- mèi mèi
五. 写出下列汉字 的读音, 并将汉字和相 应 的结构连起来.
Viết phiên âm và nối tạo đúng cho các chữ Hán dưới đây.
(包含汉字“你”、“老”、“叫”、“名”、“字”、“好”、“哪”、“国”、“中”、“人”、“他”,以及下方对应的格子,每个格子内有虚线分隔,表示结构)
六. 写出下列偏旁 的汉字.
Viết các chữ Hán có các bộ phận trước.
- 女: ______ ______ ______
- 口: ______ ______ ______
- イ: ______ ______ ______
七. 选词填空.
Điền từ vào chỗ trống.
- 小明: 老师, 您好! 我是高小明.
王老师: 你好! 我是王老师, 你是越南人吗?
小明: __________, 我是中国人。老师您是__________吗? - 王老师: 你好!
卡马拉: 你好! .
王老师: 你叫什么名字?
卡马拉: 我叫卡马拉.
王老师: 你是越南人?
卡马拉: 我是菲律宾人。你?
王老师: 我是__________.
组词成句.
Sắp xếp các từ trở thành câu hoàn chỉnh.
- 你/名字/什么/?
Xin chào!
你好!
I. 选出你听到的音节.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được.
- bá bà bǎ bà
- pó pá pó pò
- fá fà fá fà
- dì dī dì dī
- tǔ tū tǔ tū
- lī lǐ lī lǐ
- gē gé gē gè
- wú wū wú wù
- yǔ yú yù yù
- lū lú lū lù
- núll nǔli nǔli nǔli
- fá fú fǎ fú fǎ fú fǎ fú
- mīmi mīni mīni mīni
- kānkē kānkè kānkè kānkè
II. 选出你听到的音节, 注意辨别声母.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt thanh mẫu.
- bān pàn mēn fàn
- pē pē mē fē
- dì tī nī lī
III. 选出你听到的音节, 注意辨别韵母.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt vận mẫu.
- dá dè dei dè
- tū tī tū tū
- mā mō wō wū
- kū kè kū kē
- wù wū wù wū
- yī yǐ yī yī
Bạn tên là gì?
你叫什么名字?
I. 选出你听到的音节, 注意辨别韵母.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt vận mẫu.
- mèn mèng chán cháng
- fàn fàng mài mài
- tāo tāu gēn gēng
II. 听录音, 填写声调.
Nghe ghi âm, điền thanh điệu.
- teng
- men
- neng
- ge
- pai
- dei
- bao
- mou
- kan
- chang
III. 听录音, 填写母和声调.
Nghe ghi âm, điền vận mẫu và thanh điệu.
- d______
- m______
- z______
- t______
- zh______
- ch______
- sh______
- b______
IV. 听录音, 朗读下面的词语.
Nghe ghi âm và đọc theo những từ dưới đây.
- měihǎo
- kěyì
- tōutēng
- dǎpāi
- zhǎomù
- mǎncháng
- sǎngzì
- chēngzhī
- bēn pǎo
- mèimei
Rất vui được làm quen với bạn
很高兴认识你
03
I. 选出你听到的音节, 注意辨别声母.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt thanh mẫu.
- chèn zhèn
- chǎn chàn
- jī
- qī
- xiǎo xiāo
- zǎn zàn
II. 听录音, 填写声母.
Nghe ghi âm, điền thanh mẫu.
- ____iào
- ____ào
- ____uó
- ____īn
- ____īn
- ____āng
- ____èn
- ____ēn
- ____āng
- ____àn
III. 听录音, 填写韵母.
Nghe ghi âm, điền vận mẫu.
- __èntóu
- __ànměi
- xiōng__iào
- qīng__u
- qīng__iào
- __èngqi
- zào__én
- jiàn__uàn
- chěng__i
- zhèn__iàng
IV. 听录音, 朗读下面的词语.
Nghe ghi âm và đọc theo những từ dưới đây.
- shēngqí
- zhēngqi
- xuésheng
- chóngxi
- qítoqqiāo
- shìshì
- chěngxi
- shūxi
- jiāo’ào
- cīchóng
五. 写下列汉字 的读音, 并将汉字和相应的结构连起来.
Viết phiên âm và nối tạo đúng cho các chữ Hán dưới đây.
(你, 老, 兴, 吗, 起, 对, 没, 贵, 请, 这, 的, 姓名, 问)
六. 写出下列偏旁 的汉字.
Viết các chữ Hán có các bộ phận trước.
- 女: ______ ______ ______
- 口: ______ ______ ______
- イ: ______ ______ ______
七. 选词填空.
Điền từ vào chỗ trống.
- 小明: 老师, 您好! 我是高小明.
王老师: 你好! 我是王老师, 你是越南人吗?
小明: __________, 我是中国人。老师您是__________吗? - 王老师: 你好!
卡马拉: 你好! , 您好!
王老师: 你叫什么名字?
卡马拉: 我叫卡马拉.
王老师: 你是越南人?
卡马拉: 我是菲律宾人。你?
王老师: 我是__________.
组词成句.
Sắp xếp các từ trở thành câu hoàn chỉnh.
- 你/名字/什么/?
五. 写下列汉字 的读音, 并将汉字和相 应 的结构连起来.
Viết phiên âm và nối tạo đúng cho các chữ Hán dưới đây.
(多, 块, 场, 远, 近, 知, 道, 民, 族, 人, 组)
六. 写出下列偏旁 的汉字.
Viết các chữ Hán có các bộ phận trước.
- 小: ______ ______ ______
- 一: ______ ______ ______
七. 为括号里的词语选择正确位置.
Chọn vị trí đúng cho từ trong ngoặc.
- 认识 A 你 B 他 C 高兴 D. (很)
- A 你是 B 他 C 的老师 D? (是)
- A 我不是 B 他 C 是南非 D 人, (吗)
- 我们 A 也 B 是 C 南非 D 人, (也)
- 我 A 没 B 有 C 姓名 D? (有)
组词成句.
Sắp xếp các từ trở thành câu hoàn chỉnh.
- 姓名/我/也/很/你/高兴
- 认识/也/很/你/我/高兴
- 你/老师/的/吗/有/名片
Bạn đi đâu?
你去哪儿?
I. 选出你听到的音节, 注意辨别韵母.
Chọn âm tiết mà bạn nghe được, chú ý phân biệt vận mẫu.
- jiā jiě
- xiǎo xiān
- qiāng qiǎn
- diū diǎo
- xiáng xiàn
- xíng xing
II. 听录音, 填写声母与声调.
Nghe ghi âm, điền thanh mẫu và thanh điệu.
- j______
- zh______
- x______
- q______
- j______
- n______
- m______
- q______
- x______
- j______
III. 听录音, 朗读下面的词语.
Nghe ghi âm và đọc theo những từ dưới đây.
- ānjìng
- jiějiě
- jiāxiǎo
- hūjiāo
- jiānjiè
- yǒuyòng
- miàntèi
- yǒuyòng
- jīnjī
- yōuyā
IV. 写下列汉字 的读音, 并将汉字和相应的结构连起来.
Viết phiên âm và nối tạo đúng cho các chữ Hán dưới đây.
(多, 块, 场, 远, 近, 知, 道, 民, 族, 人, 组)


