


* **Hàng 1:** * Chữ Hán: 仄, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Sước, Nghĩa tiếng Việt: (bước đi) * Chữ Hán: 仄, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Dần, Nghĩa tiếng Việt: (bước dài) * Chữ Hán: 贝, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Bao, Nghĩa tiếng Việt: (bao bọc) * Chữ Hán: 几, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Áp/Phụ, Nghĩa tiếng Việt: (riêng tư) * **Hàng 2:** * Chữ Hán: 下, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Khẩu, Nghĩa tiếng Việt: (cái mồm) * Chữ Hán: 囗, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Vi, Nghĩa tiếng Việt: (vây quanh) * Chữ Hán: 囚, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Khảm, Nghĩa tiếng Việt: (khá miệng) * Chữ Hán: 门, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Quỳnh, Nghĩa tiếng Việt: (biên giới) **Hình 2** * **Hàng 1:** * Chữ Hán: 尹, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Tiết, Nghĩa tiếng Việt: (đốt tre) * Chữ Hán: 土, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Thổ, Nghĩa tiếng Việt: (đất) * Chữ Hán: 士, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Sĩ, Nghĩa tiếng Việt: (binh sĩ) * Chữ Hán: 寸, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Thốn, Nghĩa tiếng Việt: (đơn vị đo) * Chữ Hán: 隹, Thứ tự nét: ①②③④⑤⑥⑦⑧, Phiên âm tiếng Việt: Truy, Nghĩa tiếng Việt: (chim) **Hình 3** * **Hàng 1:** * Chữ Hán: 夕, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Tịch, Nghĩa tiếng Việt: (chiều tối) * Chữ Hán: 歹, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Đãi, Nghĩa tiếng Việt: (xấu xa) * Chữ Hán: 心, Thứ tự nét: ①②③④, Phiên âm tiếng Việt: Tâm, Nghĩa tiếng Việt: (trái tim) * Chữ Hán: 讣, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Bộ tâm, Nghĩa tiếng Việt: (xác chết) * Chữ Hán: 尸, Thứ tự nét: ①, Phiên âm tiếng Việt: Thi, Nghĩa tiếng Việt: (xác chết) * **Hàng 2:** * Chữ Hán: 卜, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Chấm, Nghĩa tiếng Việt: (đầu) * Chữ Hán: 宀, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Miên, Nghĩa tiếng Việt: (mái nhà) * Chữ Hán: 夙, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Mịch, Nghĩa tiếng Việt: (màn đêm) * Chữ Hán: 厂, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Hán, Nghĩa tiếng Việt: (sườn núi) * Chữ Hán: 厂, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Nghiễm, Nghĩa tiếng Việt: (hiền nhà) **Hình 4** * **Hàng 1:** * Chữ Hán: 斗, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Bộ tường, Nghĩa tiếng Việt: () * Chữ Hán: 勿, Thứ tự nét: ①②③④, Phiên âm tiếng Việt: Vật, Nghĩa tiếng Việt: (con vật) * Chữ Hán: 鼎, Thứ tự nét: ①②③④⑤, Phiên âm tiếng Việt: Vòng, Nghĩa tiếng Việt: (nằm ngang) * Chữ Hán: 爿, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Bộ tường, Nghĩa tiếng Việt: (nằm ngang) * **Hàng 2:** * Chữ Hán: 山, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Sơn, Nghĩa tiếng Việt: (núi) * Chữ Hán: 爻, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Bộ xuyên, Nghĩa tiếng Việt: () * Chữ Hán: 川, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Xuyên, Nghĩa tiếng Việt: (sông ngòi) * Chữ Hán: 栅, Thứ tự nét: ①②③④⑤⑥, Phiên âm tiếng Việt: Mẫn, Nghĩa tiếng Việt: (đĩa) * Chữ Hán: 血, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Huyết, Nghĩa tiếng Việt: (máu)
**Hàng 1:** * 毛 (Mao): lông * 手 (Thủ): tay * Hàng này có một chữ Hán không có phiên âm tiếng Việt rõ ràng, chỉ ghi “Bộ thủ”. * Thảo: cỏ * Cùng: chắp tay * **Hàng 2:** * 羊 (Dương): con dê * Ngưu: con trâu (Ở đây chữ Hán là ⺤, thường là bộ ngưu đứng, nhưng nghĩa được cho là “con trâu” và phiên âm “Ngưu”) * 牛 (Ngưu): bộ ngưu * 犬 (Khuyển): con chó * 犭 (Bộ khuyển): bộ khuyển **Hình 2** * **Hàng 1:** * 己 (Kỷ): bản thân * 弓 (Cung): cung tên * 弋 (Giặc): chiếm * 戈 (Qua): cây qua * 彡 (Sam): tóc * **Hàng 2:** * 幺 (Yêu): nhỏ nhặn * 玄 (Huyền): màu đen * 糸 (Mịch): sợi tơ * 斤 (Cân): cái rìu * 氏 (Thị): họ **Hình 3** * **Hàng 1:** * 王 (Vương): vua * 广 (Nạch): bệnh tật * 舟 (Chu): thuyền * 聿 (Duật): bút * 言 (Ngôn): nói * **Hàng 2:** * 礻 (Bộ thị): bộ thị (về thần, lễ) * 衣 (Y): y phục * 衤 (Bộ y): bộ y (về trang phục) * 豕 (Thỉ): lợn, heo * 貝 (Bối): con sò **Hình 4** * **Hàng 1:** * 匕 (Chúy): cái thìa * 比 (Tỷ): so sánh * 食 (Thực): ăn * 饣 (Bộ thực): bộ thực (về thức ăn) * **Hàng 2:** * 入 (Nhập): vào * 出 (Xuất): (ra) * 工 (Công): công nghiệp * 萬 (Vạn): 10.000 * 方 (Phương): phương pháp
* **Hàng 1:** * Chữ Hán: 八, Phiên âm: Bát, Nghĩa: (8) * Chữ Hán: 十, Phiên âm: Thập, Nghĩa: (10) * Chữ Hán: 干, Phiên âm: Can, Nghĩa: (khô) * Chữ Hán: 文, Phiên âm: Văn, Nghĩa: (văn học) * Chữ Hán: 卜, Phiên âm: Bốc, Nghĩa: (quẻ bói) * **Hàng 3:** * Chữ Hán: 小, Phiên âm: Tiểu, Nghĩa: (nhỏ) * Chữ Hán: 示, Phiên âm: Thị, Nghĩa: (chỉ thị) * Chữ Hán: 卅, Phiên âm: Tứ, Nghĩa: (cây qua) – *Lưu ý: Chữ Hán hình ảnh có thể hơi khác hoặc có thể là 卅 (sa). Phiên âm và nghĩa “Tứ (cây qua)” ở đây không khớp hoàn toàn với hình ảnh. Nếu lấy theo chữ 卅 thì nghĩa là “bốn”. Nếu xét theo phiên âm “Tứ” thì có thể là chữ Tứ. Tuy nhiên, trong văn cảnh này, nó giống chữ 卅 hơn.* * Chữ Hán: 斗, Phiên âm: Đấu, Nghĩa: (cái đầu) – *Lưu ý: Nghĩa “cái đầu” cho chữ 斗 không phổ biến. 斗 thường có nghĩa là cái đấu (đong lường), hoặc đấu tranh.* * Chữ Hán: 月, Phiên âm: Nguyệt, Nghĩa: (trăng) **Hình 2** * **Hàng 1:** * Chữ Hán: 下, Phiên âm: Hạ, Nghĩa: (dưới) * Chữ Hán: 上, Phiên âm: Thượng, Nghĩa: (trên) * Chữ Hán: 止, Phiên âm: Chỉ, Nghĩa: (dừng lại) * Chữ Hán: 毋, Phiên âm: Vô, Nghĩa: (chớ, đừng) * Chữ Hán: 气, Phiên âm: Khí, Nghĩa: (không khí) * **Hàng 3:** * Chữ Hán: 米, Phiên âm: Mễ, Nghĩa: (gạo) * Chữ Hán: 来, Phiên âm: Lai, Nghĩa: (cái cày) * Chữ Hán: 欠, Phiên âm: Khiếm, Nghĩa: (thiếu) * Chữ Hán: 田, Phiên âm: Điền, Nghĩa: (ruộng) * Chữ Hán: 鱼, Phiên âm: Ngư, Nghĩa: (cá) **Hình 3** * **Hàng 1:** * Chữ Hán: 父, Phiên âm: Phụ, Nghĩa: (cha) * Chữ Hán: 母, Phiên âm: Mẫu, Nghĩa: (mẹ) * Chữ Hán: 片, Phiên âm: Phiến, Nghĩa: (tấm, mành) * Chữ Hán: 牙, Phiên âm: Nha, Nghĩa: (răng) * Chữ Hán: 穴, Phiên âm: Huyệt, Nghĩa: (lỗ) * **Hàng 3:** * Chữ Hán: 午, Phiên âm: Ngọ, Nghĩa: (buổi trưa) * Chữ Hán: 盂, Phiên âm: Phẫu, Nghĩa: (đồ sành) * Chữ Hán: 玉, Phiên âm: Ngọc, Nghĩa: (viên ngọc) * Chữ Hán: 生, Phiên âm: Sinh, Nghĩa: (học sinh) * Chữ Hán: 瓦, Phiên âm: Ngõa, Nghĩa: (gạch, ngói)
Chữ Hán: 土, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Thổ, Nghĩa tiếng Việt: (đất) * Chữ Hán: 士, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Sĩ, Nghĩa tiếng Việt: (binh sĩ) * Chữ Hán: 寸, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Thốn, Nghĩa tiếng Việt: (đơn vị đo) * Chữ Hán: 隹, Thứ tự nét: ①②③④⑤⑥⑦⑧, Phiên âm tiếng Việt: Truy, Nghĩa tiếng Việt: (chim) **Hình 3** * **Hàng 1:** * Chữ Hán: 夕, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Tịch, Nghĩa tiếng Việt: (chiều tối) * Chữ Hán: 歹, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Đãi, Nghĩa tiếng Việt: (xấu xa) * Chữ Hán: 心, Thứ tự nét: ①②③④, Phiên âm tiếng Việt: Tâm, Nghĩa tiếng Việt: (trái tim) * Chữ Hán: 讣, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Bộ tâm, Nghĩa tiếng Việt: (xác chết) * Chữ Hán: 尸, Thứ tự nét: ①, Phiên âm tiếng Việt: Thi, Nghĩa tiếng Việt: (xác chết) * **Hàng 2:** * Chữ Hán: 卜, Thứ tự nét: ①②, Phiên âm tiếng Việt: Chấm, Nghĩa tiếng Việt: (đầu) * Chữ Hán: 宀, Thứ tự nét: ①②③
Chữ Hán: 土, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Thổ, Nghĩa tiếng Việt: (đất) * Chữ Hán: 士, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Sĩ, Nghĩa tiếng Việt: (binh sĩ) * Chữ Hán: 寸, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Thốn, Nghĩa tiếng Việt: (đơn vị đo) * Chữ Hán: 隹, Thứ tự nét: ①②③④⑤⑥⑦⑧, Phiên âm tiếng Việt: Truy, Nghĩa tiếng Việt: (chim) **Hình 3** * **Hàng 1:** * Chữ Hán: 夕, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Tịch, Nghĩa tiếng Việt: (chiều tối) * Chữ Hán: 歹, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Đãi, Nghĩa tiếng Việt: (xấu xa) * Chữ Hán: 心, Thứ tự nét: ①②③④, Phiên âm tiếng Việt: Tâm, Nghĩa tiếng Việt: (trái tim) * Chữ Hán: 讣, Thứ tự nét: ①②③, Phiên âm tiếng Việt: Bộ tâm, Nghĩa tiếng Việt: (xác chết) * Chữ Hán: 尸, Thứ tự nét: ①, Phiên âm tiếng Việt: Thi, Nghĩa tiếng Việt: (xác chết)


