


BIỂU TỔNG HỢP THANH MẪU – VẬN MẪU – THANH ĐIỆU TRONG TIẾNG TRUNG
| THANH-VẬN MẪU, THANH ĐIỆU | SỐ LƯỢNG | Cụ thể |
| THANH MẪU | 21 | b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, z, c, s, zh, ch, sh, r |
| Vận mẫu đơn | 6 | a, o, e, i, u, ü |
| Vận mẫu kép | 13 | ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei |
| Vận mẫu mũi | 16 | an, ian, uan, üan, en, in, uen, ün, ang, iang, uang, eng, ueng, ong, i |
| Âm uốn lưỡi | 1 | er |
THANH MẪU
| THANH MẪU | CÁCH ĐỌC THEO TIẾNG VIỆT tạm ghép với ua | VÍ DỤ |
| b | p | Bo ba → Bàba |
| p | p bật hơi | Lǎopó → Po pa |
| m | m | Mo ma → Māma |
| f | ph | fo fa → Lǐfā |
| THANH MẪU | CÁCH ĐỌC THEO TIẾNG VIỆT tạm ghép với ua | VÍ DỤ |
| d | t | De da → Dàgē |
| t | th bật hơi | Te ta → Tāmen |
| n | n | Ne na → Nàgè |
| l | l | Le la → Kuàilè |
| THANH MẪU | CÁCH ĐỌC THEO TIẾNG VIỆT tạm ghép với ua | VÍ DỤ |
| g | c | Ge ga → Dàgē, Gēge, Shuàigē |
| k | kh bật hơi | Ke ka → Kě’ài |
| h | h, kh | He ha → Kāfēi, Hējiǔ |
LUYỆN ĐỌC PHÁT ÂM THEO HÀNG DỌC
TIẾNG TRUNG THANH
| a | o | e | i | u | ü | ai | ei | ao | ou | |
| b | ba | bo | bi | bu | bai | bei | bao | |||
| p | pa | po | pi | pu | pai | pei | pao | pou | ||
| m | ma | mo | me | mi | mu | mai | mei | mao | mou | |
| f | fa | fo | fu | fei | fou | |||||
| d | da | de | di | du | dai | dei | dao | dou | ||
| t | ta | te | ti | tu | tai | tao | tou | |||
| n | na | ne | ni | nu | nü | nai | nei | nao | nou | |
| l | la | le | li | lu | lü | lai | lei | lao | lou | |
| g | ga | ge | gu | gai | gei | gao | gou | |||
| k | ka | ke | ku | kai | kei | kao | kou | |||
| h | ha | he | hu | hai | hei | hao |
LUYỆN ĐỌC PHÁT ÂM THEO HÀNG NGANG
TIẾNG TRUNG THANH
| VẬN MẪU | CÁCH ĐỌC THEO TIẾNG VIỆT | KHI ĐỨNG 1 MÌNH | VÍ DỤ |
| a | a | ba | |
| o | Khi đứng 1 mình: ô <br> Khi đi với thanh mẫu: ua | po | |
| e | Ưa/ ơ | ge | |
| i | i <br> ư : khi đi cùng z,zh,c,ch,s,sh,r | yi | ti |
| u | u | wu | ku |
| Ü | Uy chu môi | yu | Nü |
| ai | ai | bai | |
| ei | ây | pei | |
| ao | ao | mao | |
| ou | âu | gou |
VẬN MẪU MŨI
| VẬN MẪU | CÁCH ĐỌC THEO TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
| an | an | ban |
| en | ân | pen |
| ang | ang | mang |
| eng | âng | geng |
| ong | ung | hong |
BẢNG KẾT HỢP THANH MẪU VÀ VẬN MẪU MŨI
| THANH MẪU | an | en | ang | eng | ong |
| b | ban | ben | bang | beng | |
| p | pan | pen | pang | peng | |
| m | man | men | mang | meng | |
| f | fan | fen | fang | feng | |
| d | dan | den | dang | deng | dong |
| t | tan | tang | teng | tong | |
| n | nan | nen | nang | neng | nong |
| l | lan | lang | leng | long | |
| g | gan | gen | gang | geng | gong |
| k | kan | ken | kang | keng | kong |
| h | han | hen | hang | heng | hong |
THANH ĐIỆU
(Hình ảnh biểu đồ giai điệu)
- Thanh 1: ā, yī, mā
- Thanh 2: á, yí, má
- Thanh 3: ǎ, yì, mǎ
- Thanh 4: à, yì, mà
LUYỆN ĐỌC THANH ĐIỆU THEO HÀNG NGANG
- yī, yí, ỹi, yi, yī
- wũ, wú, vũ, wù, wǔ
- bā, bá, bã, bà, bả
- dā, dá, dã, dà, dà
- bū, bú, bũ, bù, bủ
- nū, nú, nũ, nù, nủ
LUYỆN ĐỌC THANH ĐIỆU THEO HÀNG NGANG
TIẾNG TRUNG THANH
086.8785.111
| kǒu | kōu | kǒu | kǒu | kǒu | |
| bái | bái | bǎi | bài | bái | |
| hēi | héi | hěi | hèi | hēi | |
| mā | má | mǎ | mà | mā | |
| nī | ní | nǐ | nì | nì | |
| hǎo | hǎo | hǎo | hǎo | hǎo |
LUYỆN ĐỌC TỪ VỰNG
TIẾNG TRUNG THANH
086.8785.111
| Chữ Hán | Pinyin | Chữ Hán | Pinyin | |
| 你 | nǐ | 大 | dà | |
| 好 | hǎo | 不 | bù | |
| 你好 | nihǎo | 口 | kǒu | |
| 一 | yī | 白 | bái | |
| 五 | wǔ | 女 | nǚ | |
| 八 | bā | 马 | mǎ |
THANH MẪU
| THANH MẪU | CÁCH ĐỌC THEO TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
| z | ch,z | zi |
| c | ch,z bật hơi | ci |
| s | x | si |
Chú ý : khi z/c/s/zh/ch/sh/r + i = u
Ghép vần
| | a | e | -i | ai | ei | ao | ou | an | en | ang | eng | ong |
| : | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– |
| z | za | ze | zi | zai | zei | zao | zou | zan | zen | zang | zeng | zong |
| c | ca | ce | ci | cai | | cao | cou | can | cen | cang | ceng | cong |
| s | sa | se | si | sai | | sao | sou | san | sen | sang | seng | song |
THANH MẪU
| THANH MẪU | CÁCH ĐỌC THEO TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
| zh | tr | zhi zha |
| ch | tr bật hơi | chi chan |
| sh | s | shi shen |
| r | r | ri rang |
Chú ý: khi z/c/s/zh/ch/sh/r + i = u
Ghép vần
| | a | e | i | ai | ei | ao | ou | an | en | ang | eng | ong |
| : | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– | :– |
| zh | zha | zhe | zhi | zhai | zhei | zhao | zhou | zhan | zhen | zhang | zheng | zhong |
| ch | cha | che | chi | chai | | chao | chou | chan | chen | chang | cheng | chong |
| sh | sha | she | shi | shai | shei | shao | shou | shan | shen | shang | sheng | shong |
| r | ra | re | ri | | | rao | rou | ran | ren | rang | reng | rong |
THANH ĐIỆU
(Biểu đồ giai điệu)
- Thanh 1: z h ē , zh ē , zh ẽ , zh è – zh è (Đây)
- Thanh 2: sh í , sh í , sh í , sh ì – sh í, shì (Mười, là)
- Thanh 3: sh ū , sh ú , sh ǔ , sh ù – sh ũ (Sách)
- Thanh 4: zh ǐ , zh í , zh ǐ , zh ì – z ázhì (Tạp chí)
- Thanh 5: sh ī , sh í , sh ǐ , sh ì – lǎoshī (Thầy giáo)
- Thanh 6: r ě n , r é n , r ě n , r èn – r ě n (Người)
- Thanh 7: sh ē n , sh é n , sh ě n , sh èn – sh ē n (Thân)
THANH MẪU
| THANH MẪU | CÁCH ĐỌC THEO TIẾNG VIỆT | VÍ DỤ |
| j | ch | ji |
| q | Ch bật hơi | qi |
| x | x | xi |


