


BẰNG TỪ VỰNG
Chú giải: ntb = nghĩa trong bài
| Bài từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| 26 阿姨 | (名) | ayi | di |
| 26 爱 | (笑) | ai | sū thích |
| 22 爱好 | (名) | àihào | |
| 16 安静 | (形) | ānjìng | yên tĩnh |
| 23 白色 | (形) | báisè | trắng |
| 21 伞 | (名) | sǎn | Ờn |
| 18 办 | (动) | bàn | làm |
| 29 办法 | (名) | bànfǎ | cách, biện pháp |
| 18 唱 | (动) | chàng | giỏ đồ, quạ |
| 18 包裹 | (名) | bāoguǒ | bán kiện, gói, bao |
| 18 报 | (名) | bào | báo |
| 24 报名 | (名) | bào míng | ghi danh, ghi tên |
| 18 报纸 | (名) | bàozhǐ | tờ báo, báo chí |
| 27 到 | (到) | dào | dùng |
| 23 北边 | (名) | běibiān | phía bắc |
| 26 比 | (动) | bǐ | so sánh |
| 26 比赛 | (名,动) | bǐsài | thi đấu, trận đấu |
| 22 必须 | (影) | bìxū | phài, nhất thiết phải |
| 23 毕业 | (动) | bìyè | tốt nghiệp |
| 23 …边 | (名) | …biān | bên, phía… |
| 24 遍 | (量) | biàn | lần |
| 25 表演 | (动) | biǎoyǎn | biểu diễn |
| 24 病 | (名,动) | bìng | bệnh, ốm |
| 27 病人 | (名) | bìngrén | bệnh nhân, người bệnh |
| 23 博物馆 | (名) | bówùguǎn | bảo tàng |
| 25 不错 | (形) | bùcuò | tốt, hay |
| 25 不过 | (副) | búguò | có điều, nhưng |
| 18 不用 | (副) | búyòng | không |
| 30 不一定 | (副) | bù yīdìng | không nhất định |
BẰNG TỪ VỰNG
| Bài từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| 28 菜 | (名) | cài | món ăn |
| 18 参观 | (动) | cānguǎn | tham quan |
| 20 参加 | (动) | cānjia | tham gia |
| 21 机场 | (名) | jīchǎng | sân tập |
| 26 查 | (动) | chá | tra |
| 21 差 | (动) | chà | thiếu, kém |
| 29 差不多 | (形) | chà bù duō | thiếu như, khoảng, suýt soát |
| 19 长 (常) | (动) | cháng | thăng, thường, thường |
| 27 肠胃 | (名) | chángwèi | viêm ruột |
| 22 唱 | (动) | chàng | hát |
| 16 城市 | (名) | chéngshì | siêu thị |
| 29 成功 | (名) | chénggōng | bán xe, ga xe nửa |
| 29 成绩 | (名) | chéngjī | thành tích |
| 26 出 | (动) | chū | ra |
| 21 出发 | (动) | chūfā | xuất phát |
| 26 出国 | (动) | chūguó | ra nước ngoài |
| 17.27 出差 | (动) | chūchāi | ra ngoài |
| 28 出席 | (动) | chūxí | nhà bếp |
| 21 床 | (名) | chuáng | cái giường |
| 24 动 | (动) | dòng | di |
| 24 两次 | (量) | liǎng cì | lần |
| 30 从 | (从) | cóng | từ |
| 25 错 | (副) | cuò | sai |
| 25 错误 | (动) | cuòwù | xảy ra |
| 29 错 | (动) | cuò | sai |
| 24 Да | (名) | dà | trả lời |
| 26 打电话 | (动) | dǎ diànhuà | danh, chơi, tập (ntb) |
| 26 打开 | (动) | dǎ kāi | mở ra |
| 29 打算 | (动, 名) | dásuàn | dự định, dự tính |
| 23 打听 | (动) | dǎting | hỏi thăm |
| 30 打听 | (动) | dǎting | hỏi thăm |
| 19 打折 | (动) | dǎzhé | chiết khấu |
BẰNG TỪ VỰNG
| Bài từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| 27 大使 | (名,动) | dǎshǐ | đại tiễn, phận |
| 27 大信 | (名) | dàxìn | mọi người |
| 18 带来 | (动) | dài | dạm, đem theo |
| 21 代表 | (名,动) | dàibiǎo | đại biểu, thay mặt |
| 18 当然 | (副) | dāngrán | làm |
| 23 到 | (动) | dào | phương |
| 23 到 | (动) | dào | đến |
| 29 得到 | (动) | dé | dể (thì) |
| 25 得 | (量) | de | (trả từ kết cấu) |
| 23 灯 | (名) | dēng | dùơc, bị, mắc |
| 23 地方 | (名) | dìfāng | DÈn |
| 22 地区 | (名) | dìqū | nới, địa phương |
| 24 点 | (点) | diăn | tàu điện ngầm |
| 30 点头 | (动) | diǎntóu | giỏ |
| 16 电脑 | (名) | diànnǎo | điểm tâm |
| 22 电视 | (名) | diànshì | máy vi tính |
| 16 电视台 | (名) | diànshìtái | phim, truyền hình |
| 25 电影 | (名) | diànyǐng | phim, điện ảnh |
| 23 东边 | (名) | dōngbiān | phía đông |
| 16 东西 | (名) | dōngxi | đồ, vật |
| 24 懂 | (动) | dǒng | hiểu, biết |
| 28 懂车 | (名) | dòng chē | két xe |
| 27 肚子 | (名) | du zi | bung |
| 19 肚子 | (名) | duzi | bung |
| 21 锻炼 | (动) | duànliàn | tập luyện |
| 26 队 | (名) | duì | đội |
| 22 对了 | (介) | duì le | đối với |
| 20 多 | (形) | duō | dùng rồi |
| 23 多大 | (形) | duō dà | bao nhiêu |
| 16 发 | (动) | fā | bao lớn, bao nhiêu tuổi |
| 24 发烧 | (动) | fāshāo | gūi |
| 18 翻译 | (动, 名) | fānyì | sốt |
| 28 方便 | (形) | fāngbiàn | phiên dịch |
BẰNG TỪ VỰNG
| Bài từ | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| 28 房子 | (名) | fángzi | nhà, căn nhà |
| 28 房租 | (名) | fángzū | tiên thuê nhà |
| 18 飞 | (动) | fēi | bay |
| 22 飞机 | (名) | fēijī | vô cùng |
| 19 飞机 | (名) | fēijī | máy bay |
| 21 分(钟) | (量, 量) | fēn (zhōng) | (âo) rặng |
| 18 附近 | (名) | fùjìn | phút |
| 24 附近 | (名) | fùjìn | phân, số (báo) |
| 30 父母 | (名) | fùmǔ | gđanh giấy, quanh đấy, làn cận, phụ cận |
| 16 复习 | (动) | fùxí | ba mẹ |
| 30 干净 | (形) | gānjing | òn tạp |
| 28 干燥 | (形) | gānzào | sạch sẽ |
| 22 感到 | (动) | gǎndào | khô hanh |
| 24 感冒 | (名) | gǎnmào | duối theo, đi với (ntb) |
| 30 感谢 | (动) | gǎnxiè | cảm thấy |
| 22 感兴趣 | (动) | gǎn xìngqù | cảm, cảm mạo |
| 29 干 | (动) | gān | cảm ơn |
| 25 干什么 | (动) | gàn shénme | cảm thấy hứng thú, có hứng thú |
| 29 刚才 | (动) | gāngcái | làm gì |
| 25 刚才 | (动) | gāngcái | lúc nãy, vừa rồi |
| 30 高兴 | (形) | gāoxìng | vui, vui vẻ, phấn khởi |
| 22 高血压 | (名) | gāoxuèyā | huyết áp cao |
| 16 功课 | (名) | gōngkè | cung, với |
| 30 公园 | (名) | gōngyuán | bài võ |
| 28 公共汽车 | (名) | gōnggòng qiche | công viên |
| 29 狗 | (名) | gǒu | xe buýt |
| 20 故事 | (名) | gùshi | (con) chó, tuổi Tuất (ntb) |
| 25 关 | (动) | guān | câu chuyện, truyện |
| 26 关机 | (动) | guānjī | tất, động |
| 23 扬 | (动) | yáng | tắt máy |
| 20 广场 | (名) | guǎngchǎng | queo, rẻ |
| 23 过 | (动) | guò | quảng trường |
| 28 还是 | (副) | háishì | qua, trải qua, ăn (tết, sinh nhật…) |
| 17 还是 | (副) | háishì | vẫn |
| 17 汉 | (名) | Hàn | Hán – Anh |
30 好 (副) hǎo những, hàng (mấy năm)
19 好处 (名) hǎochu chỗ hay, chỗ tốt, ích lợi
20 号 (量) hào ngày
29 河 (名) hé sông
23 和平 (名) hépíng hòa bình
29 令 (名) lìng lệnh
23 合适 (形) héshì thích hợp
19 红绿灯 (形) hónglǜdēng đèn giao thông
27 后 (名) hòu sau, sau khi
20 后边 (名) hòubian phía sau
27 后年 (名) hòunián năm sau nữa
18 花 (名) huā hoa
22 画 (名) huà vẽ
22 画儿 (名) huar tranh
27 化验 (名) huàyàn thử, xét nghiệm
30 坏处 (名) huàichu chỗ dở, chỗ tồi
28 环境 (名) huánjìng môi trường, hoàn cảnh
18 回来 (动) huílái trở về, về
29 问 (动) wèn hỏi tra lời thu, viết thư trả lời
29 会 (能, 动, 名) huì có thể, sẽ, biết
24 会话 (动, 名) huìhuà đối thoại
18 火车 (名) huǒchē xe lửa, tàu hỏa
16 或者 (连, 名) huòzhě hoặc, hoặc là
30 机会 (名) jīhuì cơ hội
21 集合 (动, 名) jíhé tập hợp
17 计 (名) jihe chức
30 记忆 (名) jìyì ghi nhớ
27 信任 (动) xìnrèn tin cậy
25 检查 (动) jiǎnchá kiểm tra
27 检查 (名) jiǎnchá kiểm tra
17 见 (动) jiàn thấy
29 教 (动) jiāo dạy
17 洗 (动) xi rửa
25 快乐 (形) kuàilè vui vẻ
30 快乐 (形) kuàilè vui vẻ
21 教室 (名) jiàoshì phòng học, lớp học
26 接受 (动) jiēshòu nhận, đón, nghe (điện thoại)
21 结果 (名) jiéguǒ kết quả
27 节目 (名) jiémù tiết mục
16 借 (动) jiè mượn
20 今年 (名) jīnián năm nay
23 送步 (形) jǐnbù gần
22 京剧 (名) jīngjù Kịch kinh kịch
20 就 (副) jiù đã, thì
29 举行 (动) jǔxíng tổ chức, cử hành
20 句 (量) jù câu
26 开 (动) kāi mở
26 开机 (动) kāi ji máy
24 开始 (动) kāishǐ bắt đầu
27 开(药) (动) kāi (yào) kê (toa thuốc), kê (đơn)
25 看 (动) kàn nhìn, xem, thấy, khám, thăm
24 看病 (动) kàn bìng khám bệnh
29 看见 (动) kàn jiàn nhìn thấy
26 考 (动) kǎo thi
29 考试 (动, 名) kǎoshì thi
24 咳嗽 (动) késou ho
19 可能 (能) kěnéng có thể, khả năng, có lẽ
24 可以 (能, 动) kěyǐ có thể
17 可以 (量) kěyǐ khá khá, tạm được
25 课 (名) kè môn học, bài
21 课 (量) kè 15 phút
30 客厅 (名) kètīng phòng khách
28 课文 (名) kèwén bài đọc
17 口语 (动) kǒuyǔ khẩu ngữ
25 快乐 (形) kuàilè vui vẻ
30 快乐 (形) kuàilè vui vẻ


