


语法术语缩略形式表
Bảng viết tắt thuật ngữ ngữ pháp
| 缩略形式 <br> Ký hiệu viết tắt | 中文名称 <br> Tiếng Trung | 越南文翻译 <br> Tiếng Việt |
| 形 | 形容词 | Tính từ |
| 副 | 副词 | Phó từ |
| 连 | 连词 | Liên từ |
| 量 | 量词 | Lượng từ |
| 名 | 名词 | Danh từ |
| 名词短语 | 名词短语 | Cụm danh từ |
| 数词 | 数词 | Số từ |
| 语 | 实语 | Tân ngữ |
| 专名 | 专有名词 | Danh từ riêng |
| 宾 | 宾语 | Tiền tố |
| 介 | 介词 | Giới từ |
| 代 | 代词 | Đại từ |
| 动 | 动词 | Trợ từ |
| 数量词 | 数量词 | Số lượng từ |
| 主语 | 主语 | Chủ ngữ |
| 后缀 | 后缀 | Hậu tố |
| 动 | 动词 | Động từ |
| 动词短语 | 动词短语 | Cụm động từ |
目录
第一课 你在听什么?
功能 (1) 与同伴交流周末的休闲活动
(2) 询问他人现在在做什么
语言点 (1) 动作正在进行
(2) 一边……,一边……
第二课 你平时几点起?
功能 (1) 询问时间
(2) 约会
(3) 询问日程
语言点 (1) 具体时间表达:点 (钟)、半、刻、分
(2) 时间表达顺序
第三课 可以用一一下你的手机吗?
功能 (1) 请求允许
(2) 借用他人物品
(3) 询问电话号码
语言点 (1) 能够用词:可以、想
(2) 数量词:一下
第四课 你想哪要哪件?
功能 (1) 谈论商品颜色、尺寸和价格
(2) 询问商品的尺寸和颜色
(3) 讨价还价
语言点 (1) 量词个、些
(2) “的”字结构
第五课 你这个周末什么时候有空儿?
功能 (1) 间候很久没见的朋友
(2) 寻求帮助
(3) 电话的会
语言点 (1) 介词短语
(2) “有点儿”和“(一)点儿”
第六课 上个周末你做什麽了?
功能 (1) 交流周末活动
(2) 简单描述博物馆或公园
语言点 (1) “了”表示完成
(2) 主谓语词
第七课 你是跟谁一起去的?
功能 (1) 询问并讨论过去事件的详细信息
(2) 详细描述周末活动
(3) 描述一张照片的内容
语言点 “是……的”句
第八课 你会做菜吗?
功能 (1) 询问并谈论他人的某一技能
(2) 询问并介绍会说外语
语言点 (1) 能够动词:会,
(2) 除了……以外,……还……
第九课 你见过熊猫吗?
功能 (1) 寻求建议
(2) 制订周末计划
(3) 介绍某人的兴趣
语言点 助词“过”
第十课 给您添麻烦了!
功能 (1) 到中国人家里做客
(2) 称赞主人的食物、房子等
(3) 介绍一道菜的味道
生词表
录音文本
第一课 你在听什么?
Bài 1 Bạn đang nghe gì vậy?
本课目标 Muc tiêu bài học:
- 功能: Chức năng:
- (1) 与同伴交流周末的休闲活动
- (2) 询问他人现在正在做什么
- 语言点: Từ ngữ trọng điểm:
- (1) 动作正在进行
- (2) 一边……,一边……
二、词汇 (Tiếng Trung) / Từ vựng (Tiếng Việt)
| 词序 | 词 | 拼音 | 词义 | 越南文翻译 |
| 1 | 在 | zài | ở | tại |
| 正在 | zhèngzài | đang | đang | |
| 2 | 听 | tīng | nghe | nghe |
| 3 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc, nhạc | âm nhạc, nhạc |
| 4 | 好听 | hǎotīng | hay | hay |
| 5 | 一边…… | yībiān… | một bên…… | một bên…… |
| 一边…… | yībiān… | một bên…… | một bên…… | |
| 6 | 唱歌 | chànggē | hát | hát |
| 7 | 歌 | gē | bài hát | bài hát |
| 8 | 只 | zhǐ | chỉ | chỉ |
| 9 | 常常 | chángcháng | thường xuyên | thường xuyên |
| 10 | 行 | xíng | được, đồng ý | được, đồng ý |
| 11 | 下次 | xià cì | lần sau | lần sau |
| 12 | 次 | cì | lần | lần |
| 13 | 平时 | píngshí | bình thường, ngày | thường ngày, bình thường |
| 14 | 打 | dǎ | chơi bóng, đánh bóng | chơi bóng, đánh bóng |
| 15 | 球 | qiú | bóng | bóng |
| 16 | 电视 | diànshì | ti vi | ti vi |
| 17 | 跳 | tiáo | nhảy múa, khiêu vũ | nhảy múa, khiêu vũ |
| 18 | 舞 | wǔ | điệu Jazz | điệu Jazz |
| 19 | 街 | jiē | hip-hop | hip-hop |
| 20 | 别人 | biérén | người khác | người khác |
| 21 | 篮球 | lánqiú | bóng rổ | bóng rổ |
| 22 | 周末 | zhōumò | cuối tuần | cuối tuần |
| 23 | 一起 | yīqǐ | cùng nhau | cùng nhau |
| 24 | 下个 | xià gè | sau/tiếp theo | sau/tiếp theo |
第一课 你在听什么?
Bài 1 Bạn đang nghe gì vậy?
专有名词 Danh từ riêng
- 田中 Tiānzhōng Tanaka (tên người Nhật Bản)
选用以上的词语填空。 Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
(1) Wǒ ( 常常 ) ( 在 ) ( 家 ) ( 听 ) 。
Wǒ wǎnshang chāngchòng ( )
Women mingtian qù kàn diànying ba.
(2) 我们明天 ( 一起 ) 去看电影吧。
(3) 我哥哥很喜欢打 ( 篮球 ) 。
(wǒ gēgē hěn xǐhuan dǎ ( ) .)
(4) 欧元 ( 呢 ) 有一个短语。
(Ōu yuán ( ) yǒu yí gè duǎnyù.)
Qingwèn, Zhōngguó Yínháng zài nǎr?
(5) A: 请问,中国银行在哪里?
B: 对不起,我不知道,你问 ( 别人 ) 吧。
Duìbuqǐ, wǒ bù zhīdào, nǐ wèn ( ) ba.
三、语言点 Từ ngữ trọng điểm
动作正在进行 Hành động đang diễn tiến
疑问词“在……(呢)” “正在……(呢)” “正……(呢)” 用于动词前,表示正在进行的动作。
Phó语“在……(呢)”“正在……(呢)”“正……(呢)” 出现动词后,能出现指令,表明动作正在进行。
例: ví dụ:
Nǐ zài zuò shénme?
- A: 你在做什么?
B: 我在听音乐(呢)。
(wǒ zài tīng yīnyuè (ne).) - 他正在喝咖啡。
Tā zhèngzài hē kāfēi. - 老师在教我们汉语。
Lǎoshī zài jiào wǒmen Hànyǔ.


